Ozumik 4mg/5ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Demo S.A., Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
Công ty đăng ký | Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
Số đăng ký | VN-21270-18 |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 5ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Acid Zoledronic |
Tá dược | Natri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate), Nước tinh khiết (Purified Water), Maltitol |
Xuất xứ | Hy Lạp |
Mã sản phẩm | thom483 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: trong mỗi lọ Dung dịch Ozumik có chứa
Acid Zoledronic........4 mg
Tá dược: Mannitol, natri citrat, Nước cất pha tiêm vừa đủ 1 lọ.
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc
Acid zoledronic là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonat, chủ yếu tác động lên xương. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu của các tế bào hủy cốt bào, giúp bảo vệ sức khỏe xương.
Thuốc Ozumil 4mg/5ml có chứa Acid zoledronic và được chỉ định trong điều trị:
Ngăn ngừa các biến cố liên quan đến xương ở người lớn mắc ung thư tiến triển, như gãy xương do bệnh lý hoặc chèn ép tủy sống.
Điều trị tăng calci máu do khối u ở người lớn.
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Natzold 5mg/100ml điều trị loãng xương, tăng canxi máu ác tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ozumik 4mg/5ml
Thuốc Ozumik 4mg/5ml chỉ được kê đơn và sử dụng bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm với thuốc bisphosphonate đường tĩnh mạch. Bệnh nhân đang điều trị với acid zoledronic cần được cung cấp tờ hướng dẫn sử dụng và thẻ nhắc nhở.
Liều Dùng:
Ngăn ngừa biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư tiến triển:
Người lớn và người già dùng liều khuyến cáo là 4mg (1 lọ) mỗi 3 - 4 tuần. Bệnh nhân nên bổ sung 500 mg Canxi và 400 IU Vitamin D hàng ngày. Cần cân nhắc điều trị sớm để ngăn ngừa biến cố liên quan đến xương, vì thuốc bắt đầu có tác dụng sau 2 - 3 tháng.
Điều trị tăng calci máu (TIH):
Người lớn và người già dùng liều khuyến cáo là một liều đơn 4mg (1 lọ) cho calci máu đã điều chỉnh > 12 mg/dl hoặc > 3,0 mmol/l.
Cần đánh giá nguy cơ và lợi ích khi điều trị Ozumik 4mg/5ml ở bệnh nhân TIH có suy thận. Những bệnh nhân có creatinin huyết thanh >400 micromol/l hoặc >4,5 mg/dl bị loại trừ. Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân TIH với creatinin < 400 micromol/l hoặc < 4,5 mg/dl.
Ngăn ngừa biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư có suy thận thì cần xác định creatinin huyết thanh và Độ thanh thải creatinin (CLcr) khi bắt đầu điều trị. CLcr được tính bằng công thức Cockcroft-Gault. Không khuyến cáo dùng acid zoledronic cho bệnh nhân có CLcr < 30ml/phút.
Đối với bệnh nhân có suy thận nhẹ đến trung bình (CLcr 30-60 ml/phút), liều dùng như sau:
Thanh thải Creatinin | Liều acid zoledronic |
> 60 ml/phút | 4,0 mg |
50-60 ml/phút | 3,5 mg |
40-49 ml/phút | 3,3 mg |
30-39 ml/phút | 3,0 mg |
Sau khi bắt đầu điều trị, cần điều chỉnh creatinin huyết thanh trước mỗi liều và ngưng điều trị nếu chức năng thận suy giảm.
Tính an toàn và hiệu quả của Ozumik 4mg/5ml ở trẻ em từ 1 - 17 tuổi chưa được xác định. Dữ liệu hiện có được mô tả trong phần Cảnh báo và Thận trọng nhưng không có khuyến cáo về liều.
Cách dùng: dùng đường tiêm tĩnh mạch. Một lọ dung dịch đậm đặc Ozumik 4mg/5ml cần được pha loãng trong 100 ml và truyền tĩnh mạch chậm trong ít nhất 15 phút. Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình nên giảm liều acid zoledronic.
Hướng dẫn pha loãng thuốc:
Rút thể tích dung dịch đậm đặc tương ứng: 4,4 ml cho liều 3,5 mg; 4,1 ml cho liều 3,3 mg; 3,8 ml cho liều 3,0 mg.
Pha loãng trong 100 ml NaCl 0,9% hoặc dung dịch Glucose 5%. Chỉ truyền một lần trong không quá 15 phút. Không trộn dung dịch với canxi hoặc các dung dịch truyền chứa cation hóa trị II. Bệnh nhân cần được cung cấp đủ nước trước và sau khi truyền thuốc.
4 Chống chỉ định
Không dùng Ozumik 4mg/5ml cho những người có tiền sử dị ứng với acid zoledronic hoặc các bisphosphonat khác.
Không khuyến cáo sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml - Phòng ngừa các bệnh liên quan đến xương
5 Tác dụng không mong muốn của Ozumik 4mg/5ml
Các tác dụng không mong muốn thường gặp như: thiếu máu, nhức đầu, viêm kết mạc, buồn nôn, nôn, chán ăn, đau xương, cơ, khớp, suy thận, cúm, giảm phosphat máu, tăng creatinine, ure máu, giảm calci máu.
Ít gặp hơn có thể kể đến: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, phản ứng quá mẫn, lo âu, rối loạn giấc ngủ, choáng váng, rối loạn thị giác, tăng hạ huyết áp, khó thở, ho, tiêu chảy, suy nhược,...
Hiếm gặp các trường hợp: giảm toàn thể huyết cầu, phù mạch thần kinh, nhịp tim chậm, bệnh phổi mô kẽ, tăng Kali và natri máu.
6 Tương tác
Thuốc Ozumik 4mg/5ml có thể tương tác với một số thuốc, như thuốc kháng sinh và thuốc lợi tiểu, do đó cần thận trọng khi sử dụng chung với các thuốc này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân cần được cung cấp đủ nước trước và sau khi tiêm thuốc.
Cần theo dõi nồng độ canxi, phosphate, và magnesi trong huyết thanh của bệnh nhân sau khi bắt đầu điều trị.
Chú ý đến sức khỏe răng miệng, vì có nguy cơ hoại tử xương hàm khi dùng thuốc. [1]
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hiện chưa có đủ thông tin về việc sử dụng Ozumik 4mg/5ml cho phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc này có độc tính sinh sản. Do đó, nguy cơ đối với thai nhi ở người vẫn chưa rõ ràng. Vì vậy, không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai.
Chưa rõ liệu Ozumik 4mg/5ml có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do đó, thuốc này chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Thuốc Ozumik 4mg/5ml có thể gây ra một số phản ứng không mong muốn như chóng mặt và buồn ngủ. Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Do đó, người dùng cần thận trọng và xem xét khả năng của mình trước khi tham gia vào các hoạt động này khi đang điều trị.
7.4 Xử trí khi quá liều
Thông tin lâm sàng về quá liều Acid zoledronic cấp tính còn hạn chế. Đã có báo cáo về việc sử dụng nhầm lẫn liều lên đến 48 mg. Cần đặc biệt thận trọng đối với những bệnh nhân sử dụng liều cao hơn mức khuyến cáo, vì có trường hợp ghi nhận suy chức năng thận, bao gồm cả suy thận, cũng như các bất thường về điện giải trong huyết thanh, như hạ calci, phospho và magnesi. Trong trường hợp hạ calci máu, nên truyền calci gluconat khi có chỉ định lâm sàng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc dưới 30 độ C và không được đông lạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Ozumik 4mg/5ml hết hàng, người bệnh có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
Thuốc Zopylas 4mg/5ml của Công Ty Cổ Phần Pymepharco, được chỉ định trong tăng calci huyết gây ra bởi u ác tính, ung thư di căn vào xương, dự phòng và điều trị loãng xương.
Thuốc Zoledronic Acid Actavis 4mg/5ml của Actavis International Ltd, được sử dụng trong các trường hợp phòng và điều trị các bệnh liên quan đến xương, phòng ngừa loãng xương, đặc biệt là ở phụ nữ ở độ tuổi tiền mãn kinh hoặc những người dùng Steroid.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid zoledronic là một thuốc của nhóm bisphosphonat, chủ yếu tác động lên hệ xương. Nó hoạt động như một chất ức chế tái hấp thu hủy cốt bào, giúp duy trì mật độ xương và ngăn ngừa các biến cố liên quan đến xương.
Acid zoledronic có ái lực cao đối với xương khoáng hóa, nhưng cơ chế phân tử cụ thể dẫn đến ức chế hoạt động của hủy cốt bào vẫn chưa được xác định rõ. Trong các thử nghiệm trên động vật, acid zoledronic cho thấy khả năng ức chế tái hấp thu xương mà không làm ảnh hưởng đến quá trình hình thành, khoáng hóa và các đặc tính cơ học của xương.
Bên cạnh việc ức chế tái hấp thu xương, acid zoledronic còn có đặc tính kháng khối u, giúp tăng cường hiệu quả điều trị đối với bệnh xương di căn. [2]
9.2 Dược động học
Nồng độ huyết tương của acid zoledronic tăng nhanh chóng, đạt đỉnh vào cuối đợt truyền và giảm xuống dưới 10% nồng độ đỉnh sau 4 giờ, và dưới 1% sau 24 giờ.
Acid zoledronic được bài tiết qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của acid zoledronic được chia thành ba pha: hai pha đầu với thời gian bán thải lần lượt là 0,24 và 1,87 giờ, và pha cuối kéo dài với thời gian bán thải khoảng 146 giờ.
Thanh thải thận của acid zoledronic tương quan với thanh thải creatinin, chiếm khoảng 75 ± 33% thanh thải creatinin.
Dữ liệu dược động học ở bệnh nhân suy thận nặng (thanh thải creatinin < 30 ml/phút) hiện còn hạn chế.
Acid zoledronic không có ái lực với các thành phần tế bào máu, và gắn kết với protein huyết tương ở mức thấp (khoảng 56%), và không phụ thuộc vào nồng độ của acid zoledronic.
10 Thuốc Ozumik 4mg/5ml giá bao nhiêu?
Thuốc Ozumik 4mg/5ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ozumik 4mg/5ml mua ở đâu?
Thuốc Ozumik 4mg/5ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ozumik 4mg/5ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ozumik 4mg/5ml có khả năng giảm nguy cơ gãy xương và các biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Thuốc có thời gian bán thải dài, cho phép dùng ít liều hơn so với một số thuốc khác, giúp giảm tần suất điều trị.
- Ngoài việc ngăn ngừa tái hấp thu xương, thuốc còn có tác dụng kháng khối u, có thể hỗ trợ trong việc điều trị di căn xương.
- Thuốc được tiêm tĩnh mạch, phù hợp cho bệnh nhân cần điều trị trong môi trường bệnh viện hoặc phòng khám.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra nhiều phản ứng không mong muốn, bao gồm đau xương, sốt, mệt mỏi, và trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến suy thận hoặc hoại tử xương hàm.
- Không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, hoặc ở những bệnh nhân có vấn đề về thận nặng.
- Bệnh nhân cần theo dõi chức năng thận và nồng độ canxi trong huyết thanh thường xuyên, điều này có thể làm tăng gánh nặng cho bệnh nhân và hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Aliya Aosiman, Gulinuer Nuermaimaiti (Ngày đăng 01 tháng 03 năm 2023). Zoledronic acid-associated osteonecro sis of the jaw in patients with EGFR-sensitive mutant lung cancer: two case reports, Pubmed. Truy cập ngày 04 tháng 10 năm 2024
- ^ Tác giả Zhengxiao Ouyang, Haowei Li (Ngày đăng vào năm 2018). Zoledronic Acid: Pleiotropic Anti-Tumor Mechanism and Therapeutic Outlook for Osteosarcoma, Pubmed. Truy cập ngày 04 tháng 10 năm 2024