Oremute 5
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Hasan-Dermapharm, Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Số đăng ký | 893110639524 |
Dạng bào chế | Thuốc bột uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 50 gói x 4,135g |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Glucose (Dextrose), Kali Clorid/ Potassium Chloride, Natri Clorid, Zinc Gluconat (Kẽm Gluconat) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk162 |
Chuyên mục | Bù Nước và Điện Giải |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói thuốc bột Oremute 5 (4,135 g) bao gồm:
- Natri clorid với hàm lượng 520 mg.
- Natri citrat dihydrat với hàm lượng 580 mg.
- Kali clorid với hàm lượng 300 mg.
- Glucose khan với hàm lượng 2700 mg.
- Kẽm với hàm lượng 5 mg (tương ứng với Kẽm gluconat 35 mg).
- Các tá dược khác vừa đủ một gói.
Dạng bào chế: Thuốc bột dùng để pha dung dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Oremute 5
Thuốc Oremute là thuốc gì? Hỗ trợ điều trị tiêu chảy cấp mức độ nhẹ và trung bình ở cả trẻ em và người lớn.
Bổ sung nước, chất điện giải và kẽm để cải thiện tình trạng mất nước, thúc đẩy quá trình hồi phục sau tiêu chảy.
3 Liều dùng và cách dùng của thuốc Oremute 5
3.1 Cách uống Oremute 5
Cách pha Oremute: Hòa tan 1 gói thuốc bột Oremute 5 trong 200 ml nước đun sôi để nguội. Dung dịch đã pha cần được sử dụng trong vòng 24 giờ.
3.2 Liều dùng
Bổ sung kẽm:
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi: 10 mg kẽm/ngày, tương đương 1 gói Oremute 5 chia 2 lần hoặc 1 gói Oremute 10 dùng 1 lần/ngày.
- Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn: 20 mg kẽm/ngày, tương đương 1 gói Oremute 5 chia 4 lần hoặc 1 gói Oremute 10 chia 2 lần/ngày.
Bù nước và điện giải: Liều lượng tùy thuộc vào tình trạng mất nước, có thể kết hợp sử dụng dung dịch Oresol để đạt hiệu quả tối ưu.
4 Chống chỉ định
Người bệnh bị vô niệu hoặc giảm niệu.
Tình trạng mất nước nặng kèm sốc.
Tiêu chảy nghiêm trọng với lượng nước mất vượt quá 30 ml/kg/giờ.
Bệnh nhân có tắc ruột, liệt ruột hoặc thủng ruột.
==>> Xem thêm: [CHÍNH HÃNG] Viên sủi Oresol Pluz - Giải khát, bù nước và điện giải
5 Tác dụng phụ
Phổ biến: Có thể gây buồn nôn nhẹ hoặc nôn.
Hiếm gặp: Tăng natri huyết, cảm giác phù nề mi mắt, hoặc dư thừa dịch.
6 Tương tác thuốc
Không dùng chung với thực phẩm hoặc đồ uống chứa nhiều chất điện giải (nước trái cây, nước giải khát có muối) để tránh tăng điện giải quá mức và nguy cơ tiêu chảy thẩm thấu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ điện giải trong máu, đặc biệt ở trẻ nhỏ và bệnh nhân suy giảm chức năng tim mạch.
Trẻ em nên uống từ từ để hạn chế tình trạng nôn mửa.
Không được sử dụng dung dịch đã pha sau 24 giờ.
Oremute 5 có giống Oresol không? Hai thuốc này là hai thuốc khác nhau.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Khi dùng đúng liều lượng khuyến cáo, thuốc không gây tác động xấu đến sức khỏe của thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.
7.3 Xử lý khi quá liều
Tăng natri huyết: Xuất hiện dấu hiệu như khô miệng, sốt cao, nhịp tim nhanh. Điều trị bằng cách truyền dịch nhược trương và bổ sung nước.
Thừa dịch: Biểu hiện phù toàn thân, suy tim, cần ngừng thuốc ngay lập tức và điều trị lợi tiểu nếu cần thiết.
Quá liều kẽm: Có thể gây buồn nôn, suy giảm miễn dịch hoặc rối loạn tiêu hóa. Điều trị bằng cách dùng than hoạt hoặc các chất tạo chelat nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Oremute 5 ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Để xa tầm với của trẻ em.
== >> Xem thêm: Futizon vị cam là thực phẩm chức năng do Công ty Cổ phần Dược Phúc Vinh
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Oremute 5 cung cấp các chất điện giải như natri, Kali và glucose, giúp cân bằng nước và điện giải trong cơ thể, từ đó cải thiện tình trạng mất nước do tiêu chảy. Thành phần kẽm hỗ trợ giảm thời gian và mức độ tiêu chảy, đồng thời tăng cường hệ miễn dịch. [1].
8.2 Dược động học
Sau khi uống, các chất điện giải và kẽm được hấp thu nhanh chóng qua niêm mạc ruột. Glucose trong công thức giúp tăng cường khả năng hấp thu natri và nước, đảm bảo hiệu quả bù dịch.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Oremute 5 hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo một số sản phẩm sau tại nhà thuốc:
- Oresol 245 DHG Pharma là thuốc không kê đơn do Công ty Dược Hậu Giang (DHG) sản xuất và đăng ký, với số đăng ký VD-22037-14. Sản phẩm được bào chế dưới dạng bột pha uống, đóng gói trong hộp 20 gói tiện dụng. Oresol 245 hỗ trợ bù nước và điện giải hiệu quả trong các trường hợp mất nước do tiêu chảy, sốt cao, hoặc vận động mạnh.
- Digi Oresol 27,9g là thực phẩm chức năng do Công ty Cổ phần Dược phẩm Đại Uy (Dai Uy Pharma) sản xuất và đăng ký. Sản phẩm có số đăng ký 6861/2018/ĐKSP, được bào chế dưới dạng bột pha uống, đóng gói tiện lợi trong từng gói 27,9g. Digi Oresol hỗ trợ bổ sung nước và điện giải, thích hợp sử dụng trong các trường hợp mất nước nhẹ.
10 Thuốc Oremute 5 giá bao nhiêu?
Thuốc Oremute 5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá Oremute có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Oremute 5 mua ở đâu?
Thuốc Oremute 5 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Bột pha uống dễ dàng sử dụng, phù hợp với mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi.
- Thuốc đã được thiết kế để hòa tan nhanh trong nước, tiện lợi cho việc chuẩn bị và sử dụng.
- Không chỉ bù nước và điện giải, Oremute còn bổ sung vi chất cần thiết (kẽm), hỗ trợ hồi phục sức khỏe đường ruột sau tiêu chảy.
13 Nhược điểm
- Việc pha thuốc không đúng tỷ lệ (dùng ít hoặc nhiều nước hơn khuyến cáo) có thể làm giảm hiệu quả hoặc gây rối loạn điện giải.
- Một số người dùng có thể gặp buồn nôn hoặc khó chịu ở dạ dày.
Tổng 7 hình ảnh