Oremute 10
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Hasan-Dermapharm, Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm |
Số đăng ký | QLĐB-345-12 |
Dạng bào chế | Thuốc bột uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 gói x 4,170g |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn01602 |
Chuyên mục | Bù Nước và Điện Giải |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Oremute 10 có chứa thành phần:
- Natri clorid 2600 mg
- Natri citrat dihydrat 2900 mg
- Kali clorid 1500 mg
- Glucose khan 13500mg
- Kẽm (tương đương Kẽm gluconat 140 mg) 20 mg
- Các tá dược khác vừa đủ một gói.
Dạng bào chế: Thuốc bột uống.
2 Thuốc Oremute 10 có tác dụng gì?
Oremute 10 là thuốc bột uống có công dụng chính trong việc bù nước và các chất điện giải bị mất do tiêu chảy cấp. Thuốc có hiệu quả tốt trong bổ sung kẽm – một nguyên tố vi lượng quan trọng – giúp hỗ trợ phục hồi nhanh, rút ngắn thời gian mắc bệnh, giảm mức độ nghiêm trọng và ngăn ngừa các đợt tiêu chảy tái phát trong vòng vài tháng sau đó. Oremute 10 thường được sử dụng kết hợp với dung dịch bù nước khác như oresol để tối ưu hiệu quả điều trị, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi. Nhờ cơ chế tái hấp thu natri–glucose, thuốc giúp phục hồi thể tích dịch cơ thể và cải thiện cân bằng nội môi khi mất nước nhẹ đến trung bình.[1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Predmesol 4mg - Chống viêm, dị ứng, ức chế miễn dịch
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Vacometrol 4
3.1 Liều dùng
Liều dùng của Oremute 10 được khuyến nghị như sau:
- Trẻ em < 6 tháng tuổi: Uống 10 mg kẽm/ngày, tương đương 1 gói Oremute 10 chia làm 2 lần trong ngày.
- Trẻ > 6 tháng tuổi và người lớn: Uống 20 mg kẽm/ngày, tương ứng với 1 gói Oremute 10 x 2 lần/ngày.
Trong trường hợp bổ sung nước và điện giải do tiêu chảy cấp, người bệnh có thể dùng Oremute 10 kết hợp với các dung dịch bù nước như oresol. Liều lượng nên được cá nhân hóa dựa trên mức độ mất nước, tình trạng sức khỏe và khuyến nghị của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Mỗi gói thuốc Oremute 10 cần được hòa tan hoàn toàn trong khoảng 200 ml nước đun sôi để nguội.
Người dùng cần uống thuốc ngay sau mỗi lần đi ngoài, và tiếp tục cho đến khi tình trạng tiêu chảy cải thiện. Dung dịch đã pha nên sử dụng trong vòng 24 giờ và không để qua ngày hôm sau.
4 Chống chỉ định
Oremute 10 không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Người bị vô niệu (không có nước tiểu) hoặc thiểu niệu (lượng nước tiểu giảm đáng kể).
- Trường hợp mất nước nghiêm trọng kèm sốc tuần hoàn, cần được điều trị bằng truyền dịch tĩnh mạch thay vì uống.
- Người bị tắc ruột, liệt ruột hoặc thủng ruột, vì có thể khiến tình trạng trầm trọng hơn.
- Tiêu chảy nặng, đặc biệt nếu lượng phân thải vượt quá 30ml/kg/giờ, hoặc nôn kéo dài, cản trở việc hấp thu dung dịch qua đường uống.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Predmesol 4mg - Chống viêm, dị ứng, ức chế miễn dịch
5 Tác dụng phụ
Oremute 10 là thuốc tương đối an toàn, tuy nhiên vẫn có thể gây ra một số phản ứng phụ, dù hiếm gặp. Trong một số trường hợp, người dùng có thể trải qua:
- Buồn nôn hoặc nôn nhẹ, thường do uống dung dịch quá nhanh hoặc không đúng cách.
- Tăng natri huyết, khi pha thuốc với lượng nước ít hơn quy định hoặc sử dụng quá liều.
- Phù mí mắt, cảm giác nặng mặt, hay bù nước quá mức, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Nếu thấy các dấu hiệu bất thường kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần ngưng sử dụng thuốc và báo ngay với nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
6 Tương tác
Oremute 10 có thể tương tác với các nguồn thực phẩm hoặc dịch uống có chứa nhiều natri, kali hoặc glucose, làm tăng nguy cơ mất cân bằng điện giải hoặc tiêu chảy do thẩm thấu. Trong thời gian sử dụng thuốc, người bệnh nên tránh dùng nước ép trái cây, nước ngọt, thức ăn mặn, hoặc bất kỳ sản phẩm nào có chứa chất điện giải cao.
Ngoài ra, việc dùng Oremute đồng thời với một số thuốc lợi tiểu hoặc corticosteroid có thể làm thay đổi mức độ natri – kali trong huyết thanh, nên cần được giám sát nếu điều trị phối hợp lâu dài.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khi sử dụng Oremute 10, người bệnh cần lưu ý một số điểm quan trọng:
Với người suy tim sung huyết, phù nề hoặc giữ natri, việc dùng dung dịch bù điện giải cần được theo dõi cẩn thận để tránh làm nặng thêm tình trạng.
Những bệnh nhân bị suy thận nặng hoặc xơ gan có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh lượng nước và muối trong cơ thể, vì thế chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
Trong quá trình điều trị, cần theo dõi thường xuyên các chỉ số như nồng độ natri, kali, pH máu để phòng tránh biến chứng.
Không nên dùng đồng thời nhiều loại thuốc bù nước hoặc chế phẩm chứa kẽm nếu không có chỉ định, để tránh ngộ độc kẽm hoặc rối loạn điện giải.
Trẻ bú mẹ vẫn cần tiếp tục cho bú xen kẽ với việc uống Oremute, để tránh mất nước và hỗ trợ hấp thu tốt hơn.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Medsolu 4mg - Hết viêm giảm đau hiệu quả
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hiện chưa ghi nhận ảnh hưởng có hại nào của Oremute 10 đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú khi dùng đúng liều khuyến cáo.
Thành phần kẽm, natri và glucose có vai trò thiết yếu và được cơ thể sử dụng an toàn nếu bổ sung hợp lý. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tối đa, thai phụ vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc
Oremute 10 không gây ảnh hưởng đến trường hợp này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều Oremute có thể gây ra tăng natri huyết, biểu hiện bằng các triệu chứng như: hoa mắt, nhịp tim nhanh, cáu gắt, sốt, thậm chí tăng huyết áp. Ngoài ra, nếu dùng liều cao kéo dài, nguy cơ thừa kẽm cũng có thể xảy ra với các dấu hiệu: buồn nôn, nôn mửa, vàng da, viêm niêm mạc dạ dày, thiếu máu hoặc suy miễn dịch.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc Oremute 10 ở nơi khô thoáng, tránh nắng ẩm, nhiệt độ đảm bảo < 30 độ C và xa tầm tay trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Oremute 10 hết hàng, quý khách có thể tham khao thông tin các thuốc thay thế sau:
Oremute 20 là thuốc bột uống do Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm sản xuất và đăng ký tại Việt Nam, có số đăng ký QLĐB-346-12. Sản phẩm chứa các thành phần chính như glucose (dextrose), natri clorid, Kali clorid và kẽm gluconat, kèm tá dược natri citrat. Đây là công thức chuyên biệt dùng để bù nước và điện giải, đặc biệt phù hợp trong các trường hợp tiêu chảy cấp.
Oresol Pluz là thuốc viên nén bao phim có thành phần cân đối gồm glucose, natri clorid, kali clorid và Natri bicarbonat – những chất thiết yếu trong việc điều chỉnh rối loạn điện giải và bù nước qua đường uống. Thuốc Oresol Pluz được sản xuất bởi Hadiphar – một đơn vị dược phẩm uy tín tại Việt Nam.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tác dụng điều trị của Oremute 10 dựa vào khả năng kéo nước vào lòng ruột thông qua hệ thống đồng vận chuyển glucose–natri. Đây là cơ chế đã được chứng minh lâm sàng giúp duy trì hoặc khôi phục thể tích dịch ngoại bào mà không gây mất cân bằng nội môi.
Glucose được hấp thu chủ động bởi niêm mạc ruột, kéo theo natri, từ đó giúp phục hồi sự mất điện giải. Citrat có mặt để trung hòa tình trạng nhiễm toan chuyển hóa thường gặp khi mất nước. Kali và clorid giúp duy trì cân bằng nội bào – ngoại bào, nhất là ở trẻ em, những đối tượng có nguy cơ mất kali cao hơn người lớn.
Kẽm là yếu tố bổ sung có vai trò hỗ trợ chức năng miễn dịch, tái tạo biểu mô ruột và giảm thời gian tiêu chảy. Sự có mặt của kẽm trong Oremute 10 không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn làm giảm khả năng tái phát bệnh.
9.2 Dược động học
Các thành phần của Oremute 10, bao gồm glucose, natri, kali và citrat, được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Glucose thúc đẩy sự hấp thu natri thông qua hệ vận chuyển chung tại thành ruột non. Citrat sau khi hấp thu sẽ được chuyển hóa thành bicarbonat trong gan để điều chỉnh pH máu. Kẽm được hấp thu chủ yếu ở đoạn ruột non, tích lũy chủ yếu trong gan và được bài tiết chậm qua Đường tiêu hóa, mồ hôi và nước tiểu.
Do thuốc hoạt động tại ruột và có thời gian bán thải ngắn, nguy cơ tích lũy không cao nếu sử dụng đúng liều. Tuy nhiên, quá liều kẽm trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch và huyết học, do đó cần kiểm soát chặt chẽ khi điều trị kéo dài.
10 Thuốc Oremute 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Oremute 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Oremute 10 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Vacometrol 4 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Oremute 10 được bào chế dưới dạng thuốc bột uống, rất phù hợp dùng trẻ nhỏ và người cao tuổi – những người thường gặp khó khăn khi dùng viên nén hoặc viên nang.
- Thành phần của Oremute 10 là sự kết hợp hợp lý giữa glucose, natri, kali, citrat và kẽm, mang lại hiệu quả toàn diện trong điều trị và phòng ngừa mất nước, rối loạn điện giải do tiêu chảy.
- Với thiết kế gói nhỏ gọn, dễ bảo quản, Oremute 10 rất thuận tiện để mang theo trong các chuyến đi xa hoặc sử dụng tại nhà.
13 Nhược điểm
- Thuốc Oremute 10 chỉ phù hợp điều trị mất nước nhẹ đến trung bình, không thể thay thế truyền dịch trong các trường hợp tiêu chảy nặng, sốc mất nước, tắc ruột, hoặc nôn liên tục.
Tổng 11 hình ảnh










