Oravintin
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm Medisun, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Số đăng ký | VD-17471-12 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 vỉ x 5 viên |
Hoạt chất | Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Lysine, Calcium Glycerophosphate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk195 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Oravintin, chứa:
- Lysin hydroclorid: 40,0mg
- Vitamin B1: 2,0mg
- Vitamin B2: 2,0mg
- Vitamin B6: 2,0mg
- Vitamin E: 2,0mg
- Vitamin PP: 1,0mg
- Calci glycerophosphat: 50,0mg (Tương đương với 9,5mg Calci)
- Acid glycerophosphoric: 50,0mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Oravintin
Thuốc Oravintin được chỉ định cho các trường hợp:
- Suy nhược cơ thể, mệt mỏi, mất cân bằng và thiếu hụt dinh dưỡng.
- Người bệnh sau phẫu thuật.
- Bổ sung vitamin khi thiếu hụt: phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, trẻ đang phát triển và người lớn tuổi [1].

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: BeeLax 10ml hỗ trợ giảm tình trạng táo bón và giúp ăn uống ngon miệng hơn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Oravintin
3.1 Liều dùng
Ngày uống 1 viên.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với lượng nước vừa đủ.
Thời gian điều trị thường kéo dài khoảng 4 tuần.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có nồng độ calci huyết cao (tăng calci huyết).
Bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc chứa digitalis glycosides.
Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Oravintin.
Do có Vitamin PP, không dùng cho người:
- Mắc bệnh gan nặng.
- Loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết động mạch.
- Hạ huyết áp nặng.
- Có tiền sử bệnh túi mật, vàng da, bệnh gút, viêm khớp do gút, hoặc đái tháo đường.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Dung dịch Babywin tăng cường hấp thu, nâng cao sức đề kháng
5 Tác dụng phụ
Khi dùng Oravintin qua đường uống với liều điều trị, các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ợ nóng hoặc táo bón rất hiếm gặp. Tuy nhiên, nếu dùng liều cao do thành phần Vitamin PP, có thể gặp:
- Tiêu chảy, buồn nôn.
- Phản ứng da: Đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng, buốt hoặc đau nhói trên da. Da khô, tăng sắc tố hoặc vàng da.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (hiếm gặp): Giảm dung nạp Glucose, tăng tiết bã nhờn, làm nặng thêm bệnh gout, tăng acid uric máu, cơn phế vị-huyết quản, đau đầu, nhìn mờ, hạ huyết áp, chóng mặt.
Ngoài ra, sử dụng Vitamin B6 liều cao và kéo dài có thể gây rối loạn hệ thần kinh trung ương.
6 Tương tác
Hiện chưa có báo cáo về tương tác của thuốc Oravintin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không nên dùng Vitamin PP (một thành phần của Oravintin) liều cao hơn chỉ định vì có thể gây tiêu chảy và buồn nôn.
Thận trọng với Vitamin B6, do sử dụng Vitamin B6 liều cao và kéo dài có thể dẫn đến các rối loạn thần kinh trung ương.
Thuốc Oravintin có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm đường trong nước tiểu.
Nếu dùng liều cao Oravintin, nên theo dõi lượng đường trong máu để kiểm soát nguy cơ giảm dung nạp glucose.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Oravintin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm: Siro Cá Mập Gold X2 hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Có thể sử dụng thuốc Oravintin trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Oravintin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Siro Ubinutro Nam Hà của Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà sản xuất, với thành phần là Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Kẽm, Lysine hydroclorid, có tác dụng bổ sung các acid amin, vitamin và Kẽm trong trường hợp trẻ biếng ăn, chậm lớn, suy dinh dưỡng hoặc còi xương, trẻ trong độ tuổi phát triển.
- Thuốc Bivikiddy-L của Công ty Cổ phần BV Pharma sản xuất, với thành phần là Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6,..., có tác dụng bổ sung dinh dưỡng cho trẻ em và thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng, hỗ trợ cải thiện tình trạng biếng ăn và giúp phục hồi sức khỏe sau bệnh tật, phẫu thuật hoặc nhiễm trùng.
9 Tác dụng của các thành phần
Lysine: là một axit amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được, cần phải bổ sung qua chế độ ăn uống hàng ngày. Nó đặc biệt quan trọng trong các trường hợp thiếu hụt do rối loạn chuyển hóa protein, như không dung nạp protein lysinuric trong chu trình urê. Ngoài ra, Lysine còn có tác dụng tăng cường miễn dịch cho cơ thể [2].
Vitamin E: là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Nó cũng cần thiết cho chức năng bình thường và sức khỏe của hồng cầu trong cơ thể.
Vitamin B1: hoạt động như một coenzym thiết yếu, hỗ trợ quá trình cắt cầu nối carbon-carbon trong các phân tử. Điều này rất quan trọng cho sự chuyển hóa glucid (đường) và protid (protein), giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.
Vitamin B2: là một cofactor quan trọng trong các phản ứng khử oxy hóa, tham gia vào cấu trúc của nhiều enzym. Các enzym này đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa glucid, lipid (chất béo) và protein, giúp cơ thể hấp thu và sử dụng năng lượng hiệu quả.
Vitamin B6: là một cofactor cho các enzym tham gia vào chuyển hóa axit amin, đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Ngoài ra, nó còn tham gia vào việc tạo hồng cầu và giúp điều hòa chức năng của hệ thần kinh, duy trì hoạt động bình thường.
Vitamin PP (hay Niacinamide): là một coenzym thiết yếu trong các phản ứng oxy hóa và khử oxy hóa của cơ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng tế bào và duy trì các chức năng chuyển hóa bình thường.
Calci: Calci không chỉ là thành phần chính của xương và răng mà còn tham gia vào nhiều chức năng quan trọng khác. Nó giúp hình thành acetylcholin, bình thường hóa nhu động ruột để chống táo bón, tham gia vào việc tạo coenzym A, một số hormone và cần thiết cho sự tái tạo mô.
Sự kết hợp của các vitamin và khoáng chất này trong Oravintin giúp cơ thể chống lại tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng, hỗ trợ các quá trình chuyển hóa glucid, lipid, protid, đồng thời tham gia vào các phản ứng chuyển hóa tế bào và sản xuất năng lượng cần thiết cho cơ thể.
10 Thuốc Oravintin giá bao nhiêu?
Thuốc Oravintin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Oravintin mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Oravintin cung cấp một sự kết hợp cân đối của nhiều vitamin (E, B1, B2, B6, PP) và khoáng chất (Lysine, Calci), giúp bổ sung đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu mà cơ thể có thể bị thiếu hụt.
- Thuốc đặc biệt hữu ích cho người suy nhược cơ thể, mệt mỏi, thiếu hụt dinh dưỡng, và đặc biệt là người sau phẫu thuật, giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi.
- Ở liều điều trị thông thường, các tác dụng không mong muốn rất ít xảy ra.
13 Nhược điểm
- Quá liều Oravintin có thể gây một số tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu chảy, buồn nôn, đỏ mặt, rối loạn thần kinh trung ương.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ S Dasgupta và cộng sự (Đăng ngày 01 tháng 12 năm 2003). Role of L-lysine HCl in immunopotentiation towards development of suitable tuberculosis vaccination, Pubmed. Truy cập ngày 06 tháng 06 năm 2025.