Opeviro 400
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-21679-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 5 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Ribavirin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn341 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Opeviro 400 gồm có:
- Ribavirin hàm lượng 400mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Opeviro 400
Thuốc Opeviro 400 có chứa hoạt chất Ribavirin được sử dụng kết hợp với interferon alpha-2a hoặc Peginterferon alpha-2a trong điều trị viêm gan C mạn tính trong các trường hợp sau:
- Người bệnh xơ gan còn bù chưa từng được điều trị bằng interferon.
- Bệnh nhân bị tái phát sau khi đã điều trị bằng interferon alpha-2a.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Hepasig 400 điều trị viêm gan C mạn tính với người bị xơ gan còn bù
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Opeviro 400
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều dùng cho người lớn
Cân nặng dưới 55kg: mỗi lần uống 400mg, ngày dùng 2 lần.
Cân nặng từ 55 – 75kg: uống 500mg/lần x 2 lần mỗi ngày.
Cân nặng trên 75kg: uống 600mg/lần, dùng ngày 2 lần.
Thời gian điều trị:
- Tái phát sau điều trị interferon alpha-2a: dùng liên tục trong 24 tuần. Việc điều trị kéo dài hơn thời gian này chưa có dữ liệu xác nhận về hiệu quả và độ an toàn.
- Bệnh nhân chưa từng điều trị interferon alpha-2a: thời gian điều trị kéo dài 24 đến 48 tuần. Tại tuần thứ 24, cần đánh giá hiệu quả điều trị bằng cách đo nồng độ RNA HCV trong huyết thanh. Nếu không có đáp ứng, nên ngưng điều trị vì khả năng tiếp tục sẽ không mang lại hiệu quả.
Bệnh nhân đồng nhiễm HCV và HIV: mỗi lần dùng 400mg x 2 lần/ngày trong 24 – 48 tuần.
3.1.2 Liều dùng cho trẻ em
Đối với trẻ em bị viêm gan C, liều dùng được điều chỉnh theo cân nặng cụ thể như sau:
- Từ 28 – 46kg: mỗi lần uống 200mg, ngày dùng 2 lần vào buổi sáng và buổi chiều.
- Từ 47 – 49kg: uống 200mg vào buổi sáng và 400mg vào buổi chiều.
- Từ 50 – 65kg: uống 400mg/lần, ngày dùng 2 lần.
- Trên 65kg: dùng liều như người lớn.
3.2 Cách dùng
Viên nén Opeviro 400 được sử dụng trực tiếp qua đường uống. Có thể uống thuốc mà không cần phụ thuộc vào bữa ăn.
Không bẻ nhỏ hoặc nghiền nát viên thuốc để đảm bảo hiệu quả hấp thu.
4 Chống chỉ định
Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
Bệnh nhân mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ hoặc có tiền sử bệnh tim nghiêm trọng, đặc biệt nếu bệnh chưa được kiểm soát ổn định trong vòng 6 tháng gần đây.
Người đang bị thiếu máu hoặc mắc các rối loạn huyết sắc tố như bệnh hồng cầu hình liềm, thalassemia.
Người có bệnh lý nặng về gan hoặc thận.
Người từng có rối loạn tâm thần nặng, đặc biệt là trầm cảm nặng, ý định hoặc hành vi tự tử.
Bệnh nhân có viêm gan tự miễn hoặc có tiền sử mắc bệnh tự miễn khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Vixbarin 500mg phối hợp điều trị bệnh viêm gan C mạn tính
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến:
- Toàn thân: Nhức đầu, mệt mỏi, run, sốt, các triệu chứng giống cảm cúm, yếu cơ, sụt cân.
- Huyết học: Giảm hemoglobin (dẫn đến thiếu máu), giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, sưng hạch bạch huyết.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, chán ăn, tiêu chảy, đau bụng, khô miệng, táo bón, trướng bụng, chảy máu lợi, viêm loét miệng, viêm tụy.
- Tim mạch: Nhịp tim nhanh, tăng hoặc hạ huyết áp.
- Cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp, đau cơ vận động.
- Thần kinh: Loạn cảm (cảm giác bất thường), cơn bốc hỏa, lú lẫn, tăng cảm giác, chóng mặt.
- Tâm thần: Trầm cảm, dễ bị kích thích, mất ngủ, lo lắng, giảm tập trung, dễ xúc động.
- Da và lông tóc: Rụng tóc, ngứa, da khô, nổi mẩn, nổi ban, tăng tiết mồ hôi.
- Hô hấp: Viêm họng, viêm mũi, viêm xoang, ho, đau ngực.
- Khác: Rối loạn vị giác và thị giác, ù tai, giảm thính lực, rối loạn kinh nguyệt, suy giáp hoặc cường giáp, giảm ham muốn tình dục, đãng trí, nhiễm nấm và các nhiễm virus khác.
Ít gặp: Xuất hiện ý nghĩ hoặc hành vi tự sát.
Hiếm gặp: Thiếu máu tán huyết, co thắt phế quản, viêm phổi mô kẽ, viêm kết mạc mắt.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Zidovudine và Stavudine | Ribavirin có thể ức chế quá trình phosphoryl hóa của các thuốc này dẫn đến tăng lượng virus HIV trong máu. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ ARN HIV ở người bệnh dùng đồng thời. |
Các thuốc nucleosid loại purin (didanosin hoặc abacavir) | Fùng cùng Ribavirin có thể làm tăng mức độ phosphoryl hóa, dẫn đến nguy cơ nhiễm toan lactic cao hơn. |
Amphotericin, flucytosine, Ganciclovir, hydroxyurea, pentamidine, pyrimethamine, sulfadiazine, trimetrexate | Kết hợp với Ribavirin có thể làm tăng các tác dụng phụ và tăng độc tính lên hệ tạo máu. |
Các thuốc kháng acid chứa magnesi hoặc nhôm | Có thể làm giảm Diện tích dưới đường cong (AUC) của Ribavirin, từ đó có thể làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng thuốc cho trẻ dưới 18 tuổi, nhất là khi kết hợp với interferon alpha-2a, do hiện vẫn chưa có đủ dữ liệu xác nhận hiệu quả và độ an toàn ở nhóm tuổi này.
Trước và trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần được xét nghiệm máu định kỳ. Xét nghiệm nên được thực hiện vào tuần thứ 2 và thứ 4 của liệu trình, sau đó theo dõi định kỳ tùy thuộc vào diễn biến lâm sàng.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải đảm bảo không mang thai và không có kế hoạch mang thai trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc, do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh.
Sử dụng thuốc thận trọng nếu bệnh nhân bị tổn thương gan nặng hoặc xơ gan mất bù.
Người có vấn đề về tâm thần, đặc biệt là trầm cảm, cần được theo dõi sát khi dùng Ribavirin. Khi phối hợp với interferon, cần chú ý phát hiện sớm các biểu hiện trầm cảm mới khởi phát.
Bệnh nhân đồng nhiễm HIV và viêm gan C cần theo dõi các biểu hiện nhiễm độc ty thể và nhiễm Acid Lactic trong quá trình điều trị.
Đã có báo cáo về rối loạn nha chu và tổn thương răng. Khuyến cáo nên duy trì vệ sinh răng miệng sạch sẽ và khám nha khoa định kỳ.
Ribavirin ít hoặc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu dùng kèm interferon alpha-2a hoặc peginterferon alpha-2a, có thể gây tác động thần kinh ảnh hưởng đến sự tập trung và phản xạ, cần thận trọng khi tham gia các hoạt động này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tuyệt đối không sử dụng thuốc Opeviro 400 cho phụ nữ có thai, do Ribavirin gây độc tính lên phôi thai và có khả năng gây dị tật.
Do chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, phụ nữ đang cho con bú không nên dùng Ribavirin. Nếu điều trị là cần thiết, phải ngừng cho con bú trước khi bắt đầu dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho ribavirin. Cả thẩm phân máu và thẩm phân phúc mạc đều không mang lại hiệu quả rõ rệt trong xử lý quá liều. Việc điều trị quá liều chr yếu tập trung vào hỗ trợ triệu chứng và chăm sóc toàn trạng, tùy theo biểu hiện lâm sàng của người bệnh.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô thoáng, mát mẻ.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Opeviro 400 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Vixbarin 400 với thành phần chính là Ribavirin 400mg được chỉ định để điều trị bệnh viêm gan C mạn tính ở đối tượng có bệnh gan còn bù chưa điều trị với Interferon hoặc bị tái phát sau điều trị interferon alpha-2b. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần Pymepharco dưới dạng viên nang cứng.
- Thuốc Ribatagin 400 bào chế dạng viên nang cứng bởi Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm. Thuốc được sử dụng ở người nhiễm virus viêm gan C mạn tính ở người mắc bệnh gan còn bù mà chưa qua điều trị bằng Interferon hoặc đã sử interferon alpha-2b và tái phát lại.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ribavirin là một hợp chất tổng hợp thuộc nhóm nucleosid, có cấu trúc tương đồng với guanosin. Dù chưa hoàn toàn xác định được đầy đủ cơ chế hoạt động, nhưng ribavirin được biết đến với khả năng ức chế sự nhân lên của virus thông qua việc can thiệp vào quá trình tổng hợp vật liệu di truyền ARN và ADN, từ đó làm giảm sản xuất protein cần thiết cho sự sao chép virus. Tác dụng chống virus của ribavirin chủ yếu phát huy trong các tế bào bị nhiễm virus có tính mẫn cảm, góp phần hạn chế sự lan rộng và phát triển của virus trong cơ thể.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Ribavirin được hấp thu khá nhanh sau khi uống, với nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong khoảng 1–2 giờ. Tuy nhiên, do trải qua quá trình chuyển hóa bước đầu đáng kể, Sinh khả dụng của Ribavirin chỉ khoảng 64%.
Phân bố: Ribavirin phân bố chủ yếu trong hồng cầu, với nồng độ cao hơn nhiều lần so với huyết tương. Thuốc phân bố chậm vào dịch não tủy. Ribavirin gắn với protein huyết tương ở mức rất thấp.
Chuyển hoá: Tại gan, ribavirin được chuyển hóa thành các dạng phosphoryl hóa (mono-, di-, và tri-phosphat), trong đó dạng tri-phosphat là chất có hoạt tính kháng virus. Ngoài ra, thuốc còn bị biến đổi thành 1,2,4-triazol carboxamid và thông qua một con đường phụ để tạo thành acid tricarboxylic thông qua thủy phân vòng triazol.
Thải trừ: Khoảng 7% liều thuốc được bài tiết dưới dạng nguyên vẹn trong vòng 24 giờ và khoảng 10% trong 48 giờ. Thời gian bán hủy ban đầu sau uống kéo dài khoảng 0,5–2 giờ, trong khi thời gian bán hủy cuối cùng sau liều đơn có thể kéo dài từ 27 đến 36 giờ.
10 Thuốc Opeviro 400 giá bao nhiêu?
Thuốc Opeviro 400 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Opeviro 400 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Opeviro 400 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Opeviro 400 với thành phần chính là Ribavirin mang lại hiệu quả rõ rệt trong điều trị viêm gan C mạn tính khi kết hợp với interferon alpha-2a hoặc peginterferon alpha-2a.
- Thời gian sử dụng thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn, thuận tiện cho người bệnh.
- Bào chế dạng viên nén, dễ dàng sử dụng vào bảo quản.
13 Nhược điểm
- Ribavirin có thể gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nên tuyệt đối không dùng cho phụ nữ mang thai.
Tổng 9 hình ảnh








