Opetelmi 80
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-29062-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Telmisartan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | 1776 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Opetelmi 80 chứa:
- Telmisartan hàm lượng 80mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Opetelmi 80
Thuốc Opetelmi 80 chứa hoạt chất Telmisartan hàm lượng 80mg để điều trị tăng huyết áp.
Thuốc Opetelmi 80 có thể dùng một mình hoặc phối hợp với các thuốc hạ áp khác.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Inta-TM 80mg - Điều trị trong điều trị tình trạng cao huyết áp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Opetelmi 80
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng là 40 mg/lần/ngày (1 viên Telcardis 40 hoặc 1/2 viên Telcardis 80).
Một số trường hợp có thể đáp ứng với 20 mg/ngày, có thể tăng tối đa đến 1 viên/ngày.
Thuốc có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp với thiazid (như hydroclorothiazid) để tăng hiệu quả hạ áp, nhưng hiệu lực tối đa thường đạt sau 4–8 tuần điều trị.
Đối tượng đặc biệt:
- Suy thận nặng: nên khởi đầu với 20 mg/ngày; không dùng dạng phối hợp với hydroclorothiazid nếu mức lọc cầu thận < 30 ml/phút.
- Suy gan nhẹ-vừa hoặc tắc mật: không quá ½ viên/ngày.
- Suy gan nặng: chống chỉ định dạng phối hợp.
- Người cao tuổi: không cần chỉnh liều.
- Trẻ dưới 18 tuổi: chưa đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Thuốc Opetelmi 80 được dùng bằng đường uống, ngày dùng 1 lần.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Opetelmi 80.
Suy thận nặng.
Bệnh lý tắc nghẽn đường mật.
Suy gan nặng. Suy thận có nồng độ creatinin huyết > 250 micromol/lít hoặc Kali huyết > 5 mmol/lít hoặc mức lọc cầu thận (Clcr) < 30 ml/phút.
Phụ nữ đang mang thai
Phụ nữ cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Opetelmi 40 (Telmisartan) điều trị tăng huyết áp ở người lớn
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Hiếm gặp (ADR < 1/1000) |
Tác dụng phụ |
|
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Opetelmi 80.
6 Tương tác
Thuốc ức chế ACE, thuốc chẹn beta-adrenergic | Tăng tác dụng hạ huyết áp khi dùng chung. Không dùng phối hợp aliskiren với telmisartan ở bệnh nhân đái tháo đường có Clcr < 60 ml/phút. |
Thuốc lợi tiểu | Tăng cường tác dụng hạ huyết áp. |
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) | Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp và có thể gây suy giảm chức năng thận. |
Corticosteroid dùng toàn thân | Giảm tác dụng hạ huyết áp. |
Digoxin | Telmisartan làm tăng nồng độ digoxin trong huyết thanh. |
Lithi | Có thể tăng nồng độ và độc tính lithi. |
Warfarin | Dùng đồng thời làm giảm nhẹ nồng độ warfarin nhưng không ảnh hưởng đến INR. |
Thuốc lợi tiểu giữ kali và bổ sung kali | Có thể làm tăng nguy cơ tăng kali huyết. |
Cytochrom P450 (CYP) ức chế hoặc cảm ứng | Gần như không tương tác dược động học. |
Acetaminophen, Amlodipin, glyburid, Ibuprofen, simvastatin | Gần như không tương tác dược động học. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người tăng aldosterone nguyên phát không đáp ứng với thuốc Opetelmi 80, nên tránh dùng.
Theo dõi kali máu khi dùng thuốc Opetelmi 80 cùng với thuốc giữ kali, bổ sung kali hoặc ở bệnh nhân suy thận, suy tim.
Bệnh nhân đái tháo đường đang dùng Insulin hoặc thuốc hạ đường huyết cần giám sát đường máu do có thể hạ đường khi dùng Telmisartan (Opetelmi 80).
Bệnh nhân thiếu thể tích nội mạch (do lợi tiểu mạnh, ăn kiêng muối, tiêu chảy, nôn) dễ hạ huyết áp sau liều đầu. Điều chỉnh thế tích trước khi dùng hoặc dùng với liều thấp nhất.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Opetelmi 80.
Người suy thận cần theo dõi creatinin và kali thường xuyên khi điều trị bằng thuốc Opetelmi 80.
Cần thận trọng điều trị bằng thuốc Opetelmi 80 ở bệnh nhân hẹp van tim hoặc cơ tim phì đại tắc nghẽn, hẹp động mạch thận đơn hoặc hai bên.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Opetelmi 80 không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
Chống chỉ định ở 3 tháng giữa và cuối thai kỳ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Quá liều Telmisartan có thể gây tụt huyết áp rõ rệt, nhịp tim nhanh hoặc chậm, chóng mặt, tăng creatinin huyết thanh, suy thận cấp.
Xử trí: Không thể loại bỏ Telmisartan bằng thẩm tách máu. Xử lý dựa trên triệu chứng và mức độ nặng, có thể dùng than hoạt, rửa dạ dày, theo dõi điện giải – creatinin huyết, truyền dịch và muối nếu tụt huyết áp.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Opetelmi 80 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Miditel 80 chứa hoạt chất Telmisartan 80mg giúp kiểm soát tình trạng tăng huyết áp và giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch, do Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed sản xuất.
- Thuốc Visartis 80 chứa hoạt chất Telmisartan 80mg giúp kiểm soát tình trạng tăng huyết áp và giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch, do Công ty Cổ phần BV Pharma sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II. Thuốc tim mạch.
Mã ATC: C09CA07
Telmisartan hoạt động như một chất ức chế cạnh tranh, ngăn angiotensin II gắn vào thụ thể AT1 tại mạch máu và tuyến thượng thận. Angiotensin II, được tạo thành từ angiotensin I nhờ enzyme ACE, thúc đẩy co mạch, tăng hoạt động tim và kích thích tiết aldosterone, dẫn đến giữ muối và nước tại thận. Bằng cách chặn thụ thể AT1, telmisartan làm giãn mạch và giảm bài tiết aldosterone.
Khác với thuốc ức chế ACE, telmisartan không làm tăng bradykinin nên ít gây tác dụng phụ như ho, thích hợp cho người không chịu được thuốc ức chế ACE.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Telmisartan hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa với Sinh khả dụng khoảng 42% sau khi uống liều 40 mg. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 0,5–1 giờ. |
Phân bố | Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương trên 99%. Thể tích phân bố vào khoảng 500 lít. |
Chuyển hóa | Telmisartan chuyển hóa qua phản ứng liên hợp tại gan, chất chuyển hóa không có hoạt tính. |
Thải trừ | Phần lớn telmisartan được thải trừ gần như hoàn toàn qua phân dưới dạng không đổi. Lượng bài tiết qua nước tiểu rất nhỏ (<1%). Thời gian bán thải khoảng 24 giờ. |
10 Thuốc Opetelmi 80 giá bao nhiêu?
Thuốc Opetelmi 80 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Opetelmi 80 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Opetelmi 80 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Opetelmi 80 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV - doanh nghiệp có nhiều năm kinh nghiệm và tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn GMP.
- Thuốc Opetelmi 80 có thể dùng riêng lẻ hoặc phối hợp với các thuốc khác, giúp thuận tiện trong điều trị.
- Liều dùng 1 lần/ngày dễ tuân thủ điều trị.
- Thuốc ít gây tác dụng phụ ho, phù hợp với người không dung nạp thuốc ức chế ACE.
- Telmisartan, với thời gian bán thải dài và khả năng phân phối rộng, đã chứng minh hiệu quả kiểm soát huyết áp vào buổi sáng sớm và cuối chu kỳ dùng thuốc vượt trội so với các thuốc ức chế men chuyển và ARB khác.[2]
13 Nhược điểm
- Thuốc Opetelmi 80 không phù hợp cho phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú do nguy cơ gây hại đến thai nhi.
Tổng 7 hình ảnh







Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Gosse P, (Ngày đăng: Năm 2006), A review of telmisartan in the treatment of hypertension: blood pressure control in the early morning hours, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2025