Opetelmi 40
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-29061-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Telmisartan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me231 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Opetelmi 40 gồm có:
- Telmisartan hàm lượng 40mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Opetelmi 40
Thuốc Opetelmi 40 với thành phần chính là Telmisartan được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn. Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc hạ huyết áp khác nhằm đạt hiệu quả kiểm soát huyết áp tốt hơn.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Novaduc-40 - Điều trị suy tim xung huyết và tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Opetelmi 40
3.1 Liều dùng
Người lớn: liều thường dùng là 40mg một lần mỗi ngày. Một số bệnh nhân có thể đáp ứng tốt với liều thấp hơn là 20mg mỗi ngày. Nếu huyết áp mục tiêu chưa đạt được, bác sĩ có thể tăng liều lên tối đa 80mg mỗi ngày.
Phối hợp thuốc: Telmisartan có thể được kết hợp với các thuốc lợi tiểu loại thiazid như Hydrochlorothiazide. Sự phối hợp này có thể mang lại hiệu quả hạ huyết áp tốt hơn nhờ tác dụng hiệp đồng. Khi tăng liều, cần lưu ý rằng hiệu quả hạ huyết áp tối đa thường đạt được sau 4 đến 8 tuần điều trị.
Bệnh nhân suy thận: Với người bị suy thận nặng, nên bắt đầu với liều thấp 20mg mỗi ngày. Không nên dùng dạng kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazid nếu mức lọc cầu thận dưới 30 ml/phút.
Bệnh nhân suy gan: Nếu chức năng gan bị giảm nhẹ hoặc trung bình, có tình trạng tắc mật, liều tối đa không được vượt quá 40 mg/ngày, dù dùng đơn lẻ hay kết hợp với hydrochlorothiazide. Chống chỉ định dạng phối hợp ở người bị suy gan nặng.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều đối với người già.
Trẻ em dưới 18 tuổi: chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc ở trẻ em dưới 18 tuổi.
3.2 Cách dùng
Thuốc Opetelmi 40 được dùng bằng cách uống trực tiếp cùng với một lượng nước lọc vừa đủ. Có thể uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với telmisartan hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
Bệnh nhân bị tắc nghẽn đường mật.
Người bệnh bị suy gan nặng, suy thận nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Visartis 80 điều trị tăng huyết áp, hạn chế biến chứng tim mạch
5 Tác dụng phụ
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, phù chân tay, hạ huyết áp quá mức, kích động, khô miệng, buồn nôn, đau bụng, trào ngược acid, khó tiêu, đầy hơi, chán ăn, tiêu chảy, tăng creatinin và nitrogen urê huyết, tăng Kali huyết, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm họng, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, đau lưng, đau và co thắt cơ.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000: phù mạch, rối loạn thị giác, nhịp tim nhanh, ngất, xuất huyết dạ dày, phát ban, mày đay, ngứa, tăng enzym gan, giảm hemoglobin, giảm bạch cầu trung tính, tăng uric huyết, tăng cholesterol huyết.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Digoxin | kết hợp với telmisartan có thể tăng nồng độ digoxin trong máu, do đó cần theo dõi sát khi bắt đầu, điều chỉnh hoặc ngừng dùng telmisartan. |
Warfarin | Dùng chung trong thời gian ngắn (10 ngày) có thể làm giảm nhẹ nồng độ warfarin, nhưng không ảnh hưởng đến INR. |
Thuốc lợi tiểu giữ kali, các chất bổ sung kali hoặc thuốc làm tăng kali huyết | có thể làm tăng nguy cơ tăng kali máu khi dùng cùng với Telmisartan. |
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) | làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Telmisartan. Ở những bệnh nhân có chức năng thận đã bị suy giảm, việc kết hợp này có thể làm nặng thêm tình trạng suy thận, thậm chí gây suy thận cấp |
Lithi | Khi dùng đồng thời với telmisartan có thể tăng nồng độ và độc tính của lithi trong máu |
Corticosteroid (dùng đường toàn thân) | có thể làm giảm hiệu quả kiểm soát huyết áp của telmisartan. |
Aliskiren | Tuyệt đối không dùng Aliskiren cùng với Telmisartan ở bệnh nhân mắc đái tháo đường hoặc có chức năng thận suy giảm. Sự kết hợp này làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức, tăng nồng độ kali trong máu và tổn thương thận nghiêm trọng. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ở bệnh nhân có hẹp động mạch cả hai bên thận hoặc hẹp động mạch ở thận đơn chức năng, việc sử dụng thuốc ảnh hưởng đến hệ renin-angiotensin-aldosteron như telmisartan có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp nghiêm trọng và suy thận.
Cần theo dõi thường xuyên chỉ số creatinin và kali huyết thanh ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm. Hiện chưa có dữ liệu lâm sàng về việc dùng telmisartan cho người mới ghép thận.
Những bệnh nhân bị mất nước hoặc thiếu natri (do dùng thuốc lợi tiểu mạnh, ăn kiêng muối, tiêu chảy, nôn mửa) có thể bị hạ huyết áp triệu chứng sau liều đầu tiên. Cần điều chỉnh tình trạng này trước khi bắt đầu điều trị với thuốc Opetelmi 40.
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho người mắc hẹp van động mạch chủ hoặc van hai lá, có bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, do có thể bị ảnh hưởng bởi tác dụng giãn mạch của thuốc.
Telmisartan đào thải chủ yếu qua đường mật, do đó cần dùng thận trọng ở bệnh nhân bị tắc mật hoặc suy gan.
Telmisartan có thể làm giảm đường huyết, nên ở bệnh nhân tiểu đường đang điều trị, cần theo dõi Glucose huyết thường xuyên, và điều chỉnh liều Insulin hoặc thuốc uống nếu cần thiết.
Nguy cơ tăng kali máu cao hơn ở bệnh nhân bị suy thận hoặc suy tim. Cần theo dõi kali huyết thanh, đặc biệt nếu dùng đồng thời với các thuốc như thuốc lợi tiểu giữ kali, chế phẩm bổ sung kali, muối thay thế có chứa kali, heparin
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Opetelmi 40 chống chỉ định đối với phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Việc xử lý quá liều thuốc Opetelmi 40 chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Các biện pháp có thể được cân nhắc gồm:
- Gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu bệnh nhân mới dùng thuốc
- Than hoạt tính có thể được sử dụng để hấp phụ thuốc còn trong đường tiêu hóa
- Cần theo dõi sát nồng độ điện giải và creatinin huyết thanh, để kịp thời điều chỉnh các rối loạn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Opetelmi 40 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Miditel 40 có chứa Telmisartan 40 mg được chỉ định trong điều trị bệnh tăng huyết áp nguyên phát ở người trưởng thành và dự phòng các bệnh trên tim mạch. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed dưới dạng viên nén.
- Thuốc Glosardis 40 bào chế dạng viên nén bởi Dược phẩm Glomed. Thuốc với thành phần chính là Telmisartan hàm lượng 40mg chỉ định trong phác đồ điều trị tình trạng tăng huyết áp vô căn ở người trưởng thành.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Telmisartan là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dẫn xuất benzimidazol, đối kháng chọn lọc thụ thể angiotensin II loại 1 (AT1), tác động chủ yếu lên cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận.
Trong hệ thống renin–angiotensin, angiotensin II được tạo ra từ angiotensin I dưới tác động của enzym ACE. Angiotensin II là chất gây co mạch mạnh, đồng thời kích thích tuyến thượng thận tiết aldosteron và tăng hoạt động tim. Aldosteron làm tăng giữ muối và nước tại thận, đồng thời tăng thải kali, góp phần làm tăng huyết áp. Telmisartan ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể AT1, từ đó giúp giãn mạch, hạ huyết áp và giảm tác động giữ muối của aldosteron.
Không giống như các thuốc ức chế men chuyển ACE, telmisartan không ảnh hưởng đến sự phân hủy bradykinin, nên ít gây ho khan – một tác dụng phụ thường gặp ở người dùng ACEi. Vì vậy, thuốc thường được ưu tiên cho bệnh nhân không dung nạp nhóm ức chế men chuyển do ho kéo dài.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Telmisartan được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng đường uống thay đổi theo liều dùng. Cụ thể, sinh khả dụng đạt khoảng 42% với liều 40mg và tăng lên khoảng 58% khi dùng liều 160mg. Nồng độ tối đa trong huyết tương thường đạt được trong vòng 30 phút đến 1 giờ sau khi uống.[1]
Phân bố: Telmisartan liên kết với protein huyết tương với tỷ lệ hơn 99%, chủ yếu là Albumin và alpha-1 acid glycoprotein. Thể tích phân bố của thuốc vào khoảng 500 lít, cho thấy thuốc phân bố rộng khắp trong cơ thể.
Chuyển hoá: Telmisartan được chuyển hóa chủ yếu thông qua phản ứng liên hợp với glucuronid, tạo thành chất chuyển hóa không còn hoạt tính sinh học.
Thải trừ: Thuốc được đào thải gần như hoàn toàn qua đường mật, bài tiết vào phân dưới dạng không đổi. Lượng bài tiết qua nước tiểu rất nhỏ, dưới 1%. Thời gian bán thải trung bình của Telmisartan là khoảng 24 giờ
10 Thuốc Opetelmi 40 giá bao nhiêu?
Thuốc Opetelmi 40 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Opetelmi 40 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Opetelmi 40 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Opetelmi 40 với thánh phần chính là Telmisartan, hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn.
- Telmisartan có thời gian bán thải dài, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày và duy trì hiệu quả kiểm soát huyết áp ổn định trong suốt 24 giờ.
- Có thể uống thuốc mà không cần phụ thuộc vào bữa ăn, thuận tiện cho người bệnh.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể làm tăng nồng độ kali trong máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, suy tim, hoặc khi dùng đồng thời với các thuốc khác gây tăng kali huyết.
Tổng 10 hình ảnh









