Opepril 5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-21879-14 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Enalapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1074 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Opepril 5 chứa:
- Enalapril maleate hàm lượng 5mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Opepril 5
Thuốc Opepril 5 được chỉ định trong:
- Điều trị tăng huyết áp nguyên phát và tăng huyết áp do hẹp động mạch thận.
- Giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng ở bệnh nhân suy tim có triệu chứng hoặc rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng.
- Hỗ trợ sau nhồi máu cơ tim khi tình trạng huyết động đã ổn định.
- Bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường.
- Phòng ngừa khởi phát suy tim có triệu chứng.
- Phòng ngừa các nguy cơ thiếu máu động mạch vành ở bệnh nhân rối loạn chức năng thất trái.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Zondoril 10 điều trị bệnh lý tăng huyết áp và suy tim hiệu quả

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Opepril 5
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Tăng huyết áp nguyên phát: Khởi đầu 2,5–5 mg(1 viên)/ngày; duy trì 2-4 viên/ngày, tối đa 8 viên/ngày.
- Kèm thuốc lợi tiểu: Nếu có thể, ngừng lợi tiểu 1–3 ngày trước. Nếu vẫn dùng, khởi đầu ≤1 viên, theo dõi huyết áp sát và tăng liều thận trọng.
- Suy tim nặng, suy thận, rối loạn điện giải: Bắt đầu 2,5 mg/ngày, tăng dần đến liều duy trì 4 viên/ngày (uống 1–2 lần). Tối đa 8 viên/ngày.
- Tăng huyết áp do mạch máu thận: Bắt đầu ≤ 1 viên, hiệu chỉnh theo đáp ứng.
- Suy tim hoặc rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng: Bắt đầu 2,5 mg/ngày, tăng dần đến 4 viên/ngày (chia 1–2 lần); có thể phối hợp lợi tiểu và digitalis.
Suy thận:
- Clcr 30–80 mL/phút: 1- 2 viên/ngày
- Clcr 10–30 mL/phút: 2,5–5 mg(1 viên)/ngày
- Clcr <10 mL/phút (lọc máu): 2,5 mg vào ngày lọc, hiệu chỉnh theo huyết áp vào những ngày không lọc.
Trẻ em: Chưa đủ dữ liệu vì vậy khuyến cáo không dùng.
Với hàm lượng 2,5mg nên sử dụng các thuốc có hàm lượng tương đương.
3.2 Cách dùng
Thuốc Opepril 5 được dùng bằng đường uống.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Opepril 5.
Hạ huyết áp có trước.
Tiền sử phù mạch thần kinh do thuốc ức chế men chuyển hoặc phù mạch tự phát, di truyền.
Hẹp van động mạch chủ và bệnh cơ tim tắc nghẽn nặng.
Hẹp động mạch thận hai bên hoặc ở người chỉ còn một thận.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Erilcar 10mg - Điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100) |
| Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) |
|
Hiếm gặp (ADR < 1/1000) |
|
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Opepril 5.
6 Tương tác
Thuốc giãn mạch khác (như nitrat) hoặc thuốc gây mê : có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng.
Thuốc lợi tiểu : có thể gây hạ huyết áp quá mức khi khởi đầu điều trị.
Thuốc điều trị tăng huyết áp khác : có thể có tác dụng hiệp đồng.
Thuốc lợi tiểu thiazid : tác dụng mất Kali của thiazid thường giảm.
Thuốc lợi tiểu mất kali : giảm nguy cơ hạ kali máu.
Lithi : tăng nồng độ lithi huyết, nguy cơ ngộ độc lithi.
Thuốc tránh thai uống : gây khó kiểm soát huyết áp.
Thuốc giãn phế quản kiểu giao cảm : giảm tác dụng hạ huyết áp của enalapril.
Chẹn beta, Methyldopa, nitrat, chẹn calci, hydralazin, prazosin, Digoxin : không ghi nhận tương tác có ý nghĩa lâm sàng.
NSAID (bao gồm ức chế chọn lọc COX-2) : giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu và thuốc điều trị tăng huyết áp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng cho trẻ dưới 18 tuổi vì chưa xác định được độ an toàn.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Opepril 5.
Nguy cơ hạ huyết áp tăng trong quá trình điều trị bằng thuốc Opepril 5 ở bệnh nhân giảm thể tích nội mạch do dùng thuốc lợi tiểu, ăn kiêng muối, thẩm phân, tiêu chảy, nôn, suy tim, thiếu máu cơ tim hoặc bệnh mạch máu não.
Cần thận trọng do hạ huyết áp có triệu chứng có thể xảy ra trong quá trình điều trị bằng thuốc Opepril 5.
Phải theo dõi chặt khi dùng thuốc Opepril 5 trong phẫu thuật lớn hoặc gây mê.
Thuốc Opepril 5 cần được sử dụng cẩn trọng ở bệnh nhân bị hẹp động mạch chủ hoặc bệnh cơ tim phì đại.
Bệnh nhân suy thận cần được điều chỉnh liều thuốc Opepril 5 và theo dõi chức năng thận thường xuyên.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Dùng enalapril trong thai kỳ, đặc biệt là khi thai trên 3 tháng có thể gây dị tật hoặc tử vong thai nhi.
Bà mẹ cho con bú: Enalapril có thể đi vào sữa mẹ, tuy nhiên ở liều điều trị thông thường, nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú là không đáng kể.
7.3 Xử trí khi quá liều
Tài liệu về quá liều hạn chế. Đặc điểm nổi bật của quá liều là hạ huyết áp nặng.
Khi sử dụng quá liều thuốc Opepril 5 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Opepril 5 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Oliveirim 10mg do Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú sản xuất. Thuốc chứa hoạt chất Enalapril maleate 5mg được bào chế dưới dạng viên nén, để điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết.
- Thuốc TV-Enalapril 5mg do Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm sản xuất. Thuốc chứa hoạt chất Enalapril maleate 5mg được bào chế dưới dạng viên nén, để điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Enalapril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE), phát huy tác dụng qua enalaprilat - chất chuyển hóa sau khi uống. Thuốc làm giảm huyết áp ở cả người huyết áp bình thường và người tăng huyết áp, đồng thời hỗ trợ huyết động ở người suy tim sung huyết.
Cơ chế chính của enalapril là ức chế men chuyển angiotensin, ngăn sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, từ đó giảm co mạch và hạ huyết áp. Ngoài ra, enalapril còn giảm tiết aldosteron, làm tăng giãn mạch và ức chế phân hủy bradykinin.
9.2 Dược động học
Hấp thu | Sau khi uống, enalapril được hấp thu khoảng 60% qua Đường tiêu hóa. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh là từ 0,5 đến 1,5 giờ. Hấp thu thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. |
Phân bố | Tỷ lệ gắn kết của enalapril với protein huyết tương dao động trong khoảng 50 đến 60%. |
Chuyển hóa | Enalapril được gan thủy phân thành enalaprilat, chất chuyển hóa có hoạt tính. Nồng độ đỉnh của enalaprilat trong huyết thanh đạt được trong 3 đến 4 giờ sau khi uống. |
Thải trừ | Khoảng 60% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng enalaprilat và dạng chưa chuyển hóa. Phần thuốc còn lại được đào thải qua phân. Thời gian bán thải của enalapril là khoảng 11 giờ. |
10 Thuốc Opepril 5 giá bao nhiêu?
Thuốc Opepril 5 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Opepril 5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Opepril 5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Opepril 5 có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như điều trị tăng huyết áp, suy tim, bệnh thận do tiểu đường...
- Thuốc Opepril 5 là sản phẩm của Công ty cổ phần Dược phẩm OPV với nhà máy đạt tiêu chuẩn GMP.
- Giá cả phải chăng.
- Sự hấp thu của thuốc Opepril 5 không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn, có thể dùng trước trong hoặc sau ăn đều được.
- Enalapril, một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) dài tác dụng, giảm huyết áp, cải thiện lưu lượng máu thận, không gây tăng kali máu, đồng thời có tác dụng tăng cường hiệu quả khi kết hợp với thuốc khác như Hydrochlorothiazide và Timolol.[2]
13 Nhược điểm
- Thuốc Opepril 5 không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi vì chưa có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Gomez HJ, Cirillo VJ, Irvin JD, (Ngày đăng: Năm 1985), Enalapril: a review of human pharmacology, Pubmed. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2025