Opepril 20
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-21878-14 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Enalapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1079 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Opepril 20 chứa:
- Enalapril maleate hàm lượng 20mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Opepril 20
Thuốc Opepril 20 chứa hoạt chất Enalapril maleate 20mg được chỉ định để điều trị:
- Tăng huyết áp nguyên phát hoặc do mạch máu thận.
- Suy tim có triệu chứng hoặc rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng.
- Sau nhồi máu cơ tim khi huyết động ổn định.
- Bệnh thận do đái tháo đường, có hoặc không tăng huyết áp.
- Phòng ngừa suy tim có triệu chứng và biến cố thiếu máu động mạch vành ở người rối loạn chức năng thất trái.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc SP Enalapril 10mg - Điều trị tăng huyết áp, suy tim, bệnh thận

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Opepril 20
3.1 Liều dùng
Thuốc Opepril 20 chỉ dùng khi liều dùng 20mg, các liều dùng khác nên sử dụng thuốc khác với hàm lượng tương đương.
Tăng huyết áp nguyên phát: | Liều khởi đầu 2,5–5 mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng; liều duy trì thường 10mg – 20mg (1 viên)/ngày, tối đa 2 viên/ngày. |
Khi đang dùng thuốc lợi tiểu: | Nên ngừng thuốc lợi tiểu 1-3 ngày trước khi bắt đầu Enalapril (nếu được). Nếu vẫn phải dùng, bắt đầu với liều rất thấp (≤ 5 mg/ngày) trong vòng 24 giờ, theo dõi sát và tăng liều từ từ. |
Suy tim nặng, suy thận hoặc rối loạn điện giải: | Cần theo dõi chặt chẽ ngay từ đầu. Bắt đầu với 2,5 mg/ngày trong 3 ngày đầu, sau đó tăng dần (ví dụ: 2,5 mg x 2 lần/ngày trong 4 ngày kế tiếp), tiến tới liều duy trì 1 viên/ngày (chia 1–2 lần vào sáng và tối). Tối đa 2 viên/ngày nếu cần, hiệu chỉnh liều trong 2–4 tuần. |
Tăng huyết áp do mạch máu thận: | Bắt đầu với 5 mg hoặc thấp hơn, điều chỉnh theo đáp ứng; thận trọng nếu có dùng thuốc lợi tiểu trước đó. |
Suy thận: | Độ lọc cầu thận (Clcr) 30–80 mL/phút: liều đầu 5–10 mg/ngày Clcr 10–30 mL/phút: 2,5–5 mg/ngày Clcr <10 mL/phút (lọc máu): 2,5 mg vào ngày lọc máu. Ngày không lọc máu hiệu chỉnh theo huyết áp. |
Suy tim có triệu chứng hoặc rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng: | Bắt đầu với 2,5 mg/ngày, tăng liều tùy khả năng dung nạp. Liều duy trì thường 1 viên/ngày (uống 1 lần hoặc chia 2 lần). Có thể phối hợp với lợi tiểu và digitalis. |
Trẻ em: | Chưa đủ dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.Không khuyến cáo dùng. |
3.2 Cách dùng
Thuốc Opepril 20 được dùng bằng đường uống, có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Opepril 20.
Người mắc hẹp van động mạch chủ hoặc bệnh cơ tim tắc nghẽn nặng.
Người có tiền sử phù mạch thần kinh do thuốc ức chế men chuyển hoặc phù mạch tự phát, di truyền.
Người bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch khi chỉ còn một thận.
Người hạ huyết áp có trước.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Opepril 10 - Điều trị cho người bị tăng huyết áp, suy tim
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Opepril 20:
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Phát ban
- Ngất
- Rối loạn vị giác
- Ho khan
- Đánh trống ngực
- Dị cảm
- Đau ngực
- Phù mạch
- Hạ huyết áp nặng
- Hạ huyết áp tư thế đứng
- Buồn nôn, nôn
- Mất ngủ
- Mệt
- Nhức đầu
- Chóng mặt…
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Opepril 20.
6 Tương tác
Thuốc giãn mạch khác (ví dụ nitrat), thuốc gây mê | Có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng khi dùng cùng enalapril. |
Thuốc lợi tiểu | Đôi khi gây hạ huyết áp quá mức khi bắt đầu điều trị với enalapril. |
Thuốc điều trị tăng huyết áp khác | Có thể tăng hiệu quả hạ huyết áp khi phối hợp với enalapril. |
Thuốc lợi tiểu thiazid | Tác dụng làm mất Kali của thiazid giảm khi dùng cùng enalapril. |
Thuốc lợi tiểu giữ kali | Giúp cải thiện tình trạng giảm kali máu khi dùng đồng thời với enalapril. |
Lithi | Nồng độ lithi huyết tăng, nguy cơ ngộ độc lithi cao hơn khi phối hợp với enalapril. |
Thuốc tránh thai đường uống | Làm tăng nguy cơ khó kiểm soát huyết áp khi dùng chung với enalapril. |
Thuốc giãn phế quản kiểu giao cảm | Làm giảm khả năng hạ huyết áp của enalapril. |
Chẹn beta adrenergic, Methyldopa, nitrat, thuốc chẹn calci, hydralazin, prazosin, digoxin | Không gây tác dụng phụ đáng kể khi dùng cùng enalapril. |
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), kể cả thuốc ức chế chọn lọc COX-2 | Làm giảm hiệu quả điều trị của thuốc lợi tiểu và các thuốc điều trị tăng huyết áp khác khi phối hợp với enalapril. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Opepril 20 thể gây hạ huyết áp có triệu chứng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Opepril 20.
Thận trọng nếu dùng thuốc Opepril 20 ở bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn, hẹp van động mạch chủ hoặc phì đại cơ tim.
Với bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều phù hợp và giám sát creatinin trong quá trình điều trị bằng thuốc Opepril 20.
Thận trọng khi đang dùng thuốc Opepril 20 trong các can thiệp phẫu thuật lớn hoặc khi gây mê.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Opepril 20 có thể gây hại cho thai nhi khi dùng trong thai kỳ, đặc biệt ở tam cá nguyệt thứ hai và ba. Cần ngừng thuốc ngay khi phát hiện có thai.
Thuốc Opepril 20 bài tiết qua sữa mẹ nhưng với liều điều trị thông thường, nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú là rất thấp.
7.3 Xử trí khi quá liều
Thông tin còn hạn chế, triệu chứng chủ yếu là hạ huyết áp nghiêm trọng.
Khi sử dụng quá liều thuốc Opepril 20 cần ngừng thuốc, theo dõi kỹ và cân nhắc dùng biện pháp hỗ trợ như: gây nôn, rửa dạ dày, truyền dịch huyết tương và Natri clorid. Lọc máu có thể được dùng để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Opepril 20 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Lodinap 20 với thành phần chính Enalapril maleate 20mg, bào chế dưới viên nén. Được chỉ định điều trị tăng huyết áp, phòng ngừa suy tim có biến chứng, sản xuất bởi Công ty TNHH Dược phẩm Glomed.
- Thuốc Usapril 20 với thành phần chính Enalapril maleate 20mg, bào chế dưới viên nén. Được chỉ định điều trị tăng huyết áp, phòng ngừa suy tim có biến chứng, sản xuất bởi Công ty TNHH US Pharma USA.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Enalapril thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), hoạt động thông qua chất chuyển hoá có hoạt tính - enalaprilat. Thuốc giúp giảm huyết áp ở cả người huyết áp bình thường và cao, đồng thời cải thiện huyết động ở người suy tim sung huyết.
Cơ chế tác động chủ yếu là ức chế chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, từ đó giảm co mạch và hạ huyết áp. Enalapril còn làm giảm aldosteron, ngăn giữ natri, kích thích giãn mạch qua hệ kallikrein-kinin, đồng thời ức chế phân hủy bradykinin và tác động ức chế lên hệ thần kinh giao cảm.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Enalapril được hấp thu khoảng 60% qua Đường tiêu hóa sau khi uống.
Enalapril đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh từ 0,5 đến 1,5 giờ.
Nồng độ đỉnh của enalaprilat - chất chuyển hoá trong huyết thanh xuất hiện trong vòng 3–4 giờ.
Hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
9.2.2 Phân bố
Khoảng 50–60% enalapril liên kết với protein trong huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Enalapril thủy phân chủ yếu tại gan thành chất chuyển hóa hoạt động enalaprilat.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 60% liều enalapril được thải trừ qua nước tiểu, còn lại được bài tiết qua phân.
Thời gian bán thải của thuốc khoảng 11 giờ.
10 Thuốc Opepril 20 giá bao nhiêu?
Thuốc Opepril 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Opepril 20 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Opepril 20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Opepril 20 có dạng viên nén, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều đối tượng.
- Thuốc Opepril 20 có thể được dùng kết hợp với các thuốc điều trị huyết áp khác, gia tăng hiệu quả điều trị.
- Thuốc Opepril 20 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV, một nhà sản xuất dược phẩm lâu năm với quy trình hiện đại, đảm bảo độ ổn định của hoạt chất và chất lượng thành phẩm cao.
- Thuốc Opepril 20 có thể được uống bất kỳ khi nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.
- Enalapril là một tiền dược lipid hòa tan, được hấp thu tốt qua đường uống, chuyển hóa nhanh chóng thành enalaprilat có hoạt tính, có thời gian bán hủy dài.[2]
13 Nhược điểm
- Thuốc Opepril 20 có thể gây các tác dụng phụ như ho khan, hạ huyết áp, chóng mặt, đau đầu…
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ MacFadyen RJ, Meredith PA, Elliott HL, (Ngày đăng: Tháng 10 năm 1993), Enalapril clinical pharmacokinetics and pharmacokinetic-pharmacodynamic relationships, Pubmed. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2025