Opeprazo 20
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-21875-14 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 6 viên |
Hạn sử dụng | 24 |
Hoạt chất | Esomeprazole |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me241 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Opeprazo 20 gồm có:
- Esomeprazol hàm lượng 20mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang cứng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Opeprazo 20
Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD):
- Điều trị viêm thực quản do trào ngược.
- Dự phòng tái phát viêm thực quản sau khi đã điều trị thành công.
- Làm giảm các triệu chứng của GERD.
Tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori:
- Dùng kết hợp với các kháng sinh phù hợp để điều trị loét tá tràng có liên quan đến H. pylori.
- Ngăn ngừa tái phát loét dạ dày - tá tràng ở bệnh nhân có nhiễm H. pylori.
Sử dụng ở bệnh nhân cần điều trị dài hạn bằng NSAID:
- Làm lành vết loét dạ dày do dùng thuốc chống viêm không steroid.
- Phòng ngừa loét dạ dày - tá tràng do NSAID ở những đối tượng có nguy cơ cao.
Sau khi điều trị xuất huyết tiêu hóa cấp: Dùng tiếp nối bằng đường uống sau khi đã kiểm soát xuất huyết tiêu hóa bằng omeprazol đường tiêm tĩnh mạch.
Hội chứng Zollinger-Ellison: Điều trị tăng tiết acid kéo dài trong hội chứng này.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Esofar 20mg điều trị tình trạng loét dạ dày tá tràng lành tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Opeprazo 20
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên
Chỉ định | Liều dùng |
Viêm thực quản do trào ngược | Dùng 40 mg mỗi ngày, trong vòng 4 tuần. Nếu triệu chứng chưa cải thiện hoàn toàn, có thể tiếp tục điều trị thêm 4 tuần nữa. |
Phòng ngừa tái phát viêm thực quản | Duy trì liều 20 mg mỗi ngày để ngăn ngừa tái phát sau khi đã điều trị thành công. |
Giảm triệu chứng GERD | Uống 20 mg/ngày. Nếu sau 4 tuần các triệu chứng không được kiểm soát, cần đánh giá lại chẩn đoán. Sau khi đã kiểm soát được triệu chứng, có thể tiếp tục duy trì liều 20 mg/ngày khi cần. |
Tiêu diệt Helicobacter pylori | Kết hợp Esomeprazol 20 mg, Amoxicillin 1 g và Clarithromycin 500 mg, tất cả dùng hai lần mỗi ngày trong 10–14 ngày. |
Làm lành loét do NSAID | Dùng liều 20 mg/ngày trong thời gian từ 4–8 tuần. |
Phòng ngừa loét dạ dày – tá tràng do NSAID | Uống 20 mg mỗi ngày ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ. |
Sau điều trị chảy máu tiêu hóa bằng tiêm tĩnh mạch: | Tiếp tục uống 40 mg/ngày trong 4 tuần sau khi đã được ngăn ngừa xuất huyết bằng đường tiêm. |
Hội chứng Zollinger-Ellison | Liều khởi đầu: 40 mg, dùng hai lần mỗi ngày. Sau đó điều chỉnh liều tùy theo đáp ứng lâm sàng, tổng liều có thể từ 80–160 mg/ngày. Khi dùng liều trên 80 mg/ngày, nên chia thành 2 lần uống. |
3.1.2 Đối tượng đặc biệt
Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở mức độ suy thận nhẹ đến trung bình.
Bệnh nhân suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều nếu suy gan nhẹ hoặc vừa. Trong trường hợp suy gan nặng, không nên dùng quá 20 mg/ngày.
Người cao tuổi: Không cần thay đổi liều dùng so với người trưởng thành.
3.2 Cách dùng
Thuốc Opeprazo 20 được dùng bằng cách uống nguyên viên cùng một cốc nước lọc. Không nhai hay nghiền nát vì sẽ làm ảnh hưởng đến tác dụng giải phóng hoạt chất có trong thuốc
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những người có tiền sử dị ứng với esomeprazol, các dẫn xuất thuộc nhóm benzimidazol, hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong công thức thuốc. Tránh dùng đồng thời với các thuốc kháng virus như Atazanavir hoặc nelfinavir.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Sypom 40mg điều trị viêm loét dạ dày, trào ngược thực quản
5 Tác dụng phụ
Phổ biến: đau đầu, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, chướng bụng, buồn nôn hoặc nôn.
Ít gặp: phù ngoại biên, mất ngủ, chóng mặt, cảm giác kiến bò (dị cảm), buồn ngủ, khô miệng, men gan tăng nhẹ, phát ban, ngứa, nổi mẩn hoặc nổi mề đay.
Hiếm gặp: giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hạ natri máu, rối loạn tâm thần như kích động, lú lẫn, trầm cảm, thay đổi vị giác, nhìn mờ, co thắt phế quản, viêm miệng, nhiễm nấm candida ở hệ tiêu hóa, viêm gan, rụng tóc, nhạy cảm ánh sáng, đau cơ khớp, mệt mỏi, đổ mồ hôi nhiều.
Rất hiếm gặp: mất bạch cầu hạt, suy tủy xương, dễ cáu gắt, ảo giác, suy gan, rối loạn chức năng não (ở người có bệnh gan), phản ứng da nặng như hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì do nhiễm độc, viêm thận kẽ, yếu cơ, phát triển tuyến vú ở nam giới.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Ketoconazol và itraconazol | Bị giảm hấp thu khi dùng đồng thời với esomeprazol. |
Atazanavir | Phối hợp với esomeprazol làm giảm mạnh nồng độ atazanavir trong máu |
Cisaprid | Dùng cùng esomeprazol làm tăng Diện tích dưới đường cong (AUC) và kéo dài thời gian bán thải của cisaprid, mặc dù không gây tăng đáng kể nồng độ đỉnh trong huyết tương. |
Các thuốc được chuyển hóa qua CYP2C19 (như Diazepam, Citalopram, imipramin, clomipramin, Phenytoin) | Esomeprazol có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương của các thuốc này |
Warfarin và dẫn xuất coumarin | Điều trị bằng esomeprazol không ảnh hưởng lớn đến thời gian đông máu. Tuy nhiên, nên theo dõi chỉ số đông máu khi bắt đầu hoặc ngừng dùng esomeprazol. |
Thuốc ức chế CYP3A4 | AUC của esomeprazol có thể tăng gấp đôi khi dùng cùng các thuốc này. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần loại trừ khả năng ung thư dạ dày trước khi bắt đầu điều trị bằng esomeprazol. Việc dùng thuốc có thể làm giảm triệu chứng, gây khó khăn trong việc phát hiện bệnh lý ác tính.
Ở bệnh nhân bị suy thận nặng, do chưa có đầy đủ dữ liệu về mức độ an toàn nên cần thận trọng khi sử dụng.
Những bệnh nhân được điều trị esomeprazol trong thời gian dài (đặc biệt là hơn 1 năm) cần được theo dõi thường xuyên để đánh giá hiệu quả và các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Trong điều trị diệt trừ Helicobacter pylori bằng phác đồ ba thuốc có esomeprazol, cần lưu ý đến khả năng tương tác thuốc, đặc biệt với clarithromycin do có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dữ liệu lâm sàng về độ an toàn của esomeprazol trên phụ nữ mang thai còn hạn chế. Do đó chỉ nên sử dụng thuốc Opeprazo 20 khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
Việc sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú không được khuyến cáo.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc chuyên biệt dành cho esomeprazol. Do thuốc gắn kết chặt với protein huyết tương, việc loại bỏ qua thẩm tách là không hiệu quả. Trong trường hợp quá liều, hướng xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ toàn diện theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô thoáng, tránh ánh sáng mạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Opeprazo 20 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Redz-20 có chứa Esomeprazol hàm lượng 20mg được chỉ định để điều trị loét dạ dày tá tràng lành tính, bệnh trào ngược dạ dày - thực quản nặng (viêm thực quản trợt, loét, hẹp), hội chứng Zollinger-Ellison. Thuốc được sản xuất bởi Farma Glow dưới dạng viên nén bao tan trong ruột.
- Thuốc Leninrazol 20mg bào chế dạng viên nang cứng bởi Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm). Thuốc được chỉ định điều trị loét dạ dày - tá tràng lành tính, hội chứng Zollinger-Ellison, và bệnh trào ngược dạ dày - thực quản nặng kèm viêm loét, hẹp thực quản có xác định qua nội soi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Esomeprazol là dạng đồng phân S của omeprazol, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tiết acid tại dạ dày thông qua một cơ chế tác động chuyên biệt. Đây là thuốc ức chế bơm proton có chọn lọc, tác động trực tiếp lên các tế bào thành của niêm mạc dạ dày. Là một base yếu, esomeprazol tập trung tại môi trường có độ acid cao – cụ thể là trong các tiểu quản chế tiết của tế bào thành. Tại đây, thuốc được chuyển hóa thành dạng hoạt động, sau đó gắn và bất hoạt hệ enzym H⁺/K⁺-ATPase. Việc ức chế enzym này làm giảm quá trình tiết acid, bao gồm cả tiết acid cơ bản và tiết acid do kích thích.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, esomeprazol được hấp thu nhanh vào cơ thể, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng khoảng 1–2 giờ. Khi dùng liều 20 mg, Sinh khả dụng khoảng đạt khoảng 50% và có thể tăng lên 68% nếu dùng lặp lại mỗi ngày một lần.
Phân bố: Khoảng 97% esomeprazol gắn với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin.
Chuyển hoá: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ enzym CYP2C19, tạo thành các chất chuyển hóa hydroxyl và desmethyl – không có tác dụng dược lý trên sự tiết acid. Một phần nhỏ được chuyển hóa bởi CYP3A4 thành esomeprazol sulfon.
Thải trừ: Thời gian bán hủy trung bình trong huyết tương là khoảng 1,3 giờ. Khoảng 80% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa không còn hoạt tính, phần còn lại thải qua phân.
10 Thuốc Opeprazo 20 giá bao nhiêu?
Thuốc Opeprazo 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Opeprazo 20 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Opeprazo 20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Opeprazo 20 chứa Esomeprazol là đồng phân S của omeprazol, có tác dụng mạnh và kéo dài hơn trong việc giảm tiết acid dạ dày.
- Thuốc giúp điều trị hiệu quả nhiều bệnh lý như trào ngược dạ dày thực quản, loét dạ dày tá tràng, hội chứng Zollinger-Ellison, phòng ngừa loét dạ dày do thuốc kháng viêm không steroid và hỗ trợ diệt Helicobacter pylori.
- Dạng viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột giúp thuốc không bị phân hủy bởi acid, đảm bảo hoạt chất được hấp thu nguyên vẹn ở ruột non.
13 Nhược điểm
- Việc thuốc ức chế acid mạnh có thể làm mờ triệu chứng của bệnh lý ác tính như ung thư dạ dày, gây chậm trễ trong chẩn đoán nếu không được thăm khám đúng cách.
Tổng 8 hình ảnh







