OpeCosyl Argin 5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-25237-16 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Perindopril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn334 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên OpeCosyl Argin 5 gồm có:
- Perindopril arginin hàm lượng 5mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc OpeCosyl Argin 5
Thuốc OpeCosyl Argin 5 được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:
- Điều trị tăng huyết áp vô căn (không rõ nguyên nhân) ở người lớn.
- Suy tim sung huyết: Cải thiện chức năng tim và giảm các triệu chứng ở bệnh nhân suy tim.
- Bệnh động mạch vành ổn định: Giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch (như nhồi máu cơ tim) ở những bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim và/hoặc đã từng thực hiện các thủ thuật tái tưới máu động mạch vành.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tovecor 5 điều trị tăng huyết áp và suy tim có triệu chứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc OpeCosyl Argin 5
3.1 Liều dùng
3.1.1 Tăng huyết áp
Liều khởi đầu thông thường là 5 mg/ngày.
Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể tăng liều lên 10 mg/ngày sau khoảng một tháng điều trị.
Đối với những bệnh nhân có hệ thống renin-angiotensin-aldosterone hoạt động quá mức, liều khởi đầu khuyến nghị là 2,5 mg/ngày. Những bệnh nhân này cần được theo dõi sát sao sau liều đầu tiên do nguy cơ hạ huyết áp đột ngột.
3.1.2 Suy tim sung huyết
Khởi đầu với liều 2,5 mg/lần/ngày.
Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, sau 2 tuần có thể tăng liều lên 5 mg/ngày. Liều điều chỉnh tùy theo đáp ứng lâm sàng và khả năng dung nạp của người bệnh.
3.1.3 Bệnh động mạch vành ổn định
Khởi đầu với liều 5 mg/ngày trong 2 tuần.
Sau đó có thể tăng lên 10 mg/ngày, nếu bệnh nhân dung nạp tốt và chức năng thận cho phép.
3.1.4 Người cao tuổi
Tuần đầu: 2,5 mg/lần/ngày.
Tuần thứ hai: tăng lên 5 mg/lần/ngày nếu dung nạp tốt.
Có thể tăng đến 10 mg/lần/ngày, tùy thuộc vào chức năng thận và mức độ dung nạp thuốc.
3.1.5 Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
Độ thanh thải creatinin ≥ 60 (ml/phút): mỗi ngày dùng 5mg
Độ thanh thải creatinin từ 30 – 60 (ml/phút): liều khuyến cáo là 2,5 mg/ngày
Độ thanh thải creatinin từ 15 – 30 (ml/phút): uống 2,5 mg cách ngày
Độ thanh thải creatinin < 15 (ml/phút) hoặc lọc máu định kỳ: uống 2,5 mg vào ngày có lọc máu.
3.2 Cách dùng
Viên nén thuốc OpeCosyl Argin 5 được dùng bằng cách uống cùng một lượng nước lọc vừa đủ. Thuốc nên được uống mỗi ngày một lần vào buổi sáng, trước khi ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với perindopril, bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển (ACEI) khác.
Bệnh nhân từng bị phù mạch liên quan đến việc dùng ACEI trước đó.
Phụ nữ đang mang thai do nguy cơ gây hại cho thai nhi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Pivesyl 8 dùng điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim sung huyết
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, rối loạn giấc ngủ, thay đổi tâm trạng, cảm giác mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, thay đổi vị giác, chuột rút, nổi mẩn da, ho khan.
Ít gặp: rối loạn chức năng tình dục, khô miệng, tăng Kali huyết, giảm hemoglobin.
Hiếm gặp: Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc thanh quản, có thể gây khó thở hoặc khó nuốt).
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc giữ kali, bổ sung kali hoặc muối chứa kali | Khi sử dụng đồng thời với perindopril, có thể làm tăng nồng độ kali máu. Nếu cần phối hợp, nên theo dõi sát chỉ số kali huyết thanh và thận trọng trong suốt quá trình điều trị. |
Thuốc lợi tiểu | Việc bắt đầu điều trị perindopril trên bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu có thể dẫn đến tụt huyết áp quá mức. Cần xem xét hiệu chỉnh liều hoặc tạm ngưng thuốc lợi tiểu trước khi dùng ACEI. |
Lithi | Sử dụng chung perindopril với muối lithi có thể dẫn đến tăng nồng độ lithi huyết thanh và độc tính của lithi. Do đó, nếu phối hợp là cần thiết, cần giám sát chặt chẽ nồng độ lithi trong máu. |
Thuốc hạ huyết áp và giãn mạch | Khi dùng cùng các thuốc hạ áp khác (như chẹn beta, chẹn kênh Canxi) hoặc nitrat, có thể tăng cường hiệu quả hạ huyết áp, đôi khi dẫn đến tụt huyết áp nhiều hơn. |
Thuốc kháng viêm không steroid | Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của perindopril. Đồng thời, sự kết hợp này có thể tăng nguy cơ tăng kali máu và ảnh hưởng đến chức năng thận. |
Insulin hoặc thuốc hạ đường huyết dạng uống | Phối hợp với perindopril v có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết, gây nguy cơ tụt đường huyết, đặc biệt là trong tuần điều trị đầu tiên hoặc ở bệnh nhân suy thận. |
Thuốc gây mê, thuốc chống trầm cảm ba vòng | Khi dùng chung với perindopril có thể làm tăng tác dụng hạ áp, gây tụt huyết áp đáng kể. |
Thuốc cường giao cảm | Có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của thuốc ức chế men chuyển như perindopril |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu bệnh nhân xuất hiện các cơn đau thắt ngực không ổn định trong tháng đầu điều trị, cần đánh giá lại lợi ích và nguy cơ để quyết định có tiếp tục dùng thuốc hay không.
Tình trạng hạ huyết áp có thể xảy ra, đặc biệt ở người đang mất thể tích tuần hoàn do dùng thuốc lợi tiểu mạnh, ăn ít muối, bị tiêu chảy, nôn ói hoặc đang lọc máu.
Cần thận trọng khi sử dụng perindopril ở bệnh nhân có hẹp van động mạch chủ, van hai lá, hoặc mắc bệnh cơ tim phì đại, do có thể làm giảm cung lượng tim thêm.
Với bệnh nhân có độ thanh thải creatinin < 60 ml/phút, cần điều chỉnh liều phù hợp. Ở bệnh nhân suy tim, việc tụt huyết áp khi dùng thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng suy thận.
Cần ngừng thuốc ngay nếu có biểu hiện phù mạch (phù ở mặt, môi, lưỡi, chi, thanh quản, gây khó thở hoặc khó nuốt).
Perindopril có thể gây tăng kali máu, nhất là ở người suy thận, đái tháo đường không kiểm soát, đang dùng các thuốc/ chế phẩm có kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali. Do đó, nên kiểm tra định kỳ kali huyết thanh.
Thuốc không được khuyến cáo dùng cho trẻ em do chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn
Người dùng nên thận trọng khi lái xe hoặc điều khiển máy móc trong thời gian điều trị do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc OpeCosyl Argin 5 cho phụ nữ đang trong thời kỳ mai thai và cho con bú để đảm bảo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi phát hiện dùng quá liều thuốc OpeCosyl Argin 5, cần tiến hành rửa dạ dày nếu bệnh nhân được phát hiện sớm sau khi uống. Truyền tĩnh mạch Dung dịch muối sinh lý (NaCl 0,9%) để khôi phục huyết áp. Ngoài ra lọc máu có thể được cân nhắc, vì perindopril có khả năng bị loại bỏ một phần qua thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô thoáng, mát mẻ.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc OpeCosyl Argin 5 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc PeriSaVi 5mg có chứa Perindopril Arginin 5mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, suy tim và bệnh động mạch vành ổn định. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm SaVi dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Provinace 4mg bào chế dạng viên nén bởi Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. Thuốc với thành phần chính là Perindopril erbumine 4 mg được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, suy tim, bệnh động mạch vành ổn định, giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở đối tượng đã từng bị nhồi máu cơ tim hoặc bị tái thông mạch máu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Perindopril thuộc nhóm thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin (ACEI), có tác dụng thông qua chất chuyển hóa có hoạt tính là perindoprilat. Men chuyển angiotensin (ACE) là một loại enzym có vai trò biến angiotensin I (dạng không hoạt động) thành angiotensin II – một chất có khả năng gây co mạch mạnh và kích thích tuyến thượng thận tiết aldosteron, từ đó làm tăng huyết áp. Việc ức chế enzym ACE bởi perindopril dẫn đến:
- Giảm nồng độ angiotensin II, từ đó giúp giãn mạch và hạ huyết áp.
- Tăng nồng độ renin huyết tương do mất cơ chế điều hòa ngược âm.
- Giảm bài tiết aldosteron, góp phần làm giảm giữ natri và nước.
- Do ACE cũng có vai trò phân hủy bradykinin, nên khi bị ức chế, bradykinin tích lũy, làm tăng hoạt tính hệ kallikrein-kinin và prostaglandin, từ đó hỗ trợ hạ huyết áp nhưng cũng có thể gây ho dai dẳng.[1]
9.2 Dược động học
Perindopril được hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng sau 1 giờ dùng thuốc. Sinh khả dụng của thuốc dao động từ 65–70%. Sau khi hấp thu, thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành dạng hoạt động là perindoprilat. Khoảng ⅕ liều dùng được chuyển thành perindoprilat, Nồng độ đỉnh của chất này trong máu đạt được từ 3 - 4 giờ sau khi uống
Perindoprilat có Thể tích phân bố khoảng 0,2 L/kg, và ít gắn vào protein huyết tương (dưới 30%, chủ yếu gắn vào men chuyển ACE). Mức độ gắn phụ thuộc vào nồng độ thuốc.
Quá trình thải trừ perindoprilat diễn ra chủ yếu qua thận, dưới dạng không đổi. Thời gian bán hủy pha tự do từ 3 đến 5 giờ, nhưng do thuốc gắn với enzym ACE nên thời gian bán hủy “hiệu dụng” kéo dài tới khoảng 25 giờ, giúp duy trì tác dụng hạ huyết áp và đạt trạng thái ổn định sau 4 ngày dùng liên tục.
10 Thuốc OpeCosyl Argin 5 giá bao nhiêu?
Thuốc OpeCosyl Argin 5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc OpeCosyl Argin 5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc OpeCosyl Argin 5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc OpeCosyl Argin 5 với thành phần chính là Perindopril giúp hạ huyết áp hiệu quả và duy trì ổn định suốt 24 giờ
- Ngoài tác dụng hạ huyết áp, thuốc còn có khả năng giảm gánh nặng cho tim, cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim và giảm nguy cơ các biến cố tim mạch ở những người có bệnh động mạch vành ổn định.
- Mỗi ngày chỉ cần dùng một liều duy nhất, mang lại sự tiện lợi cho người bệnh.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể làm tăng nồng độ kali trong máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc đang dùng các thuốc lợi tiểu giữ kali.
Tổng 7 hình ảnh






