Onsetron 10ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hamedi, Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam |
Công ty đăng ký | Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam |
Số đăng ký | VD-34326-20 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống x 10ml |
Hoạt chất | Ondansetron |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy938 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Nôn |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần của thuốc Onsetron 10ml: Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 4mg/5ml. Các tá dược khác vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch uống
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Onsetron 10ml
Thuốc Onsetron 10ml được sử dụng để dự phòng buồn nôn và nôn trong các trường hợp sau:
- Hóa trị liệu ung thư: Dành cho bệnh nhân sử dụng các loại hóa chất có nguy cơ gây nôn cao hoặc trung bình.
- Xạ trị: Xạ trị toàn thân, xạ trị liều cao hoặc điều trị hàng ngày tại vùng bụng.
- Sau phẫu thuật: Dự phòng buồn nôn và nôn ở bệnh nhân phẫu thuật.
Lưu ý đặc biệt:
- Ondansetron thường được chỉ định cho bệnh nhân trẻ (dưới 45 tuổi) để hạn chế tác dụng phụ ngoại tháp, đặc biệt khi dùng các thuốc như Metoclopramid liều cao.
- Thuốc vẫn có thể được sử dụng cho bệnh nhân cao tuổi nếu cần thiết.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Ondanov 8mg Injection
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Onsetron 10ml
3.1 Cách dùng
Ondansetron dạng dung dịch 10ml được dùng qua đường uống.
3.2 Liều dùng
3.2.1 Phòng nôn do hóa trị liệu
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên:
- Hóa trị liệu có nguy cơ nôn mức trung bình: Uống 8mg trước hóa trị 30 phút, sau đó uống lại 8mg sau 8 giờ. Tiếp tục uống 8mg mỗi 12 giờ trong 1–2 ngày sau khi kết thúc hóa trị.
- Hóa trị liệu có nguy cơ nôn cao: Uống một liều 24mg, 30 phút trước hóa trị. Tuy nhiên, việc dùng liều 24mg kéo dài qua nhiều ngày chưa được nghiên cứu đầy đủ. Chế độ liều 24mg cũng không khuyến nghị cho trẻ em.
Trẻ em từ 4–11 tuổi:
- Uống liều khởi đầu 4mg, 30 phút trước hóa trị, sau đó lặp lại vào các mốc 4 giờ và 8 giờ sau liều đầu tiên. Tiếp tục dùng 4mg mỗi 8 giờ trong 1–2 ngày sau hóa trị.
3.2.2 Nôn và buồn nôn do xạ trị
Người lớn uống liều 8mg x 3 lần/ngày.
Trường hợp đặc biệt:
- Xạ trị toàn thân: Uống 8mg trước xạ trị từ 1–2 giờ.
- Xạ trị một lần liều cao vùng bụng: Uống 8mg trước xạ trị 1–2 giờ và tiếp tục mỗi 8 giờ cho đến 1–2 ngày sau xạ trị.
- Xạ trị hàng ngày vùng bụng: Uống 8mg trước mỗi buổi xạ và lặp lại mỗi 8 giờ trong ngày xạ trị.
3.2.3 Nôn và buồn nôn sau phẫu thuật
Người lớn dùng liều duy nhất 16mg, uống trước khi tiền mê 1 giờ.
3.2.4 Trường hợp đặc biệt
Bệnh nhân suy gan nặng: Giảm liều, tối đa 8mg/ngày.
Người cao tuổi và suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Onsetron trong các trường hợp:
Bệnh nhân quá mẫn cảm với hoạt chất Ondansetron hoặc các thuốc cùng nhóm đối kháng chọn lọc thụ thể 5-HT3.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Ondansetron-hameln 2mg/ml injection: tác dụng, liều dùng
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
Hệ thần kinh trung ương (TKTW): Đau đầu (9–27%), mệt mỏi (9–13%), sốt (2–8%), chóng mặt (4–7%), cảm giác lo âu (6%).
Tiêu hóa: Táo bón (3–11%), tiêu chảy (4–16%).
Tim mạch: Hạ huyết áp (5%), nhịp tim chậm (6%).
Da liễu: Ngứa (2–5%), phát ban (1%).
Hệ sinh dục - tiết niệu: Rối loạn chức năng sinh dục (7%), bí tiểu (5%).
Gan: Tăng nồng độ men gan ALT, AST (1–5%).
Hô hấp: Thiếu oxy (9%).
Tác dụng phụ ít gặp:
Tiêu hóa: Co thắt vùng bụng, khô miệng.
Hệ thần kinh - cơ - xương: Đau cơ, yếu cơ.
Tác dụng phụ hiếm gặp:
Toàn thân: Phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ.
Tim mạch: Nhịp tim nhanh, loạn nhịp, hạ huyết áp, thay đổi điện tâm đồ, đau vùng ngực.
TKTW: Co giật, rối loạn thị lực thoáng qua.
Gan: Tăng bilirubin huyết thanh.
Khác: Nấc cụt, hạ Kali máu.
6 Tương tác
6.1 Tương tác thuốc
Tương tác với enzym gan:
Ondansetron không cảm ứng hay ức chế trực tiếp hệ enzym P450, nhưng bị chuyển hóa bởi các enzym CYP3A4, CYP2D6 và CYP1A2. Vì vậy:
Thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi các chất cảm ứng hoặc ức chế enzym này (ví dụ: carbamazepin, Phenytoin, rifampin).
Dù vậy, không cần điều chỉnh liều trong các trường hợp tương tác này.
Tăng tác dụng của một số thuốc:
Có thể làm tăng tác dụng của các thuốc như apomorphin, dronedaron, pimozid và các chất kéo dài khoảng QT.
Lưu ý quan trọng: Chống chỉ định dùng cùng apomorphin do nguy cơ tụt huyết áp nặng và hôn mê.
Nguy cơ kéo dài khoảng QT:
Ondansetron có thể gây kéo dài khoảng QT, đặc biệt khi dùng với các thuốc gây độc cho tim (như anthracyclin).
6.2 Tương kỵ thuốc
Không nên pha trộn: Tránh kết hợp ondansetron với dung dịch chưa được xác nhận tính tương hợp.
Thuốc có thể dùng chung qua chạc ba: Cisplatin, Carboplatin, etoposid, cyclophosphamid, Doxorubicin, Oxaliplatin, Docetaxel và Dexamethason. Tuy nhiên, 5-fluorouracil chỉ an toàn ở nồng độ ≤0,8mg/ml; nếu cao hơn có thể gây tủa.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc ONDANSETRON-BFS: Công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng với mục đích phòng ngừa, không điều trị:
Ondansetron chỉ được khuyến cáo dùng để phòng ngừa buồn nôn và nôn, không có hiệu quả trong việc điều trị khi các triệu chứng này đã xuất hiện.
Thời gian sử dụng:
Nên sử dụng thuốc trong khoảng thời gian từ 24 đến 48 giờ đầu sau khi bắt đầu hóa trị liệu.
Các nghiên cứu cho thấy hiệu quả của thuốc không tăng đối với việc dự phòng buồn nôn và nôn muộn.
Ở người cao tuổi trên 75 tuổi, cần giảm liều tối đa để hạn chế nguy cơ tác dụng phụ.
Khả năng che dấu triệu chứng:
Giống như các thuốc chống nôn khác, ondansetron có thể làm mờ các dấu hiệu của liệt ruột hoặc chướng bụng, đặc biệt ở bệnh nhân sau phẫu thuật vùng bụng hoặc bệnh nhân hóa trị liệu bị buồn nôn và nôn.
Thuốc không kích thích nhu động ruột hoặc dạ dày, do đó không thể thay thế các phương pháp cơ học như hút ống thông mũi - dạ dày khi cần thiết.
Dị ứng và phản ứng chéo:
Đối với những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các chất đối kháng thụ thể 5-HT3 khác, cần đặc biệt thận trọng vì có nguy cơ xảy ra phản ứng chéo.
Tác động lên điện tâm đồ:
Các chất đối kháng thụ thể 5-HT3, bao gồm ondansetron, có thể gây kéo dài các khoảng PR, QRS, QT/QTc, và JT trên điện tâm đồ, đặc biệt khi dùng qua đường tiêm tĩnh mạch trong 1-2 giờ đầu.
Việc kết hợp với các thuốc kéo dài khoảng QT (như nhóm chống loạn nhịp loại I và III) có thể dẫn đến hiện tượng xoắn đỉnh.
Nguy cơ này cao hơn khi dùng đường tiêm so với đường uống.
Cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng cho bệnh nhân có hội chứng QT dài bẩm sinh hoặc các yếu tố nguy cơ khác như rối loạn điện giải hoặc đang dùng các thuốc anthracyclin.
Rối loạn chức năng gan:
Ở bệnh nhân có chức năng gan suy giảm, Độ thanh thải của thuốc giảm và thời gian bán thải kéo dài.
Trường hợp bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh loại C), cần điều chỉnh liều phù hợp.
Bệnh nhân phenylketon niệu:
Những người mắc bệnh phenylketon niệu cần thận trọng khi sử dụng ondansetron ở dạng viên phân tán vì thuốc có chứa aspartam, có thể chuyển hóa thành phenylalanin trong cơ thể.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Sử dụng trong thời kỳ mang thai
Nghiên cứu trên động vật với liều lên đến 4 mg/kg/ngày cho thấy thuốc đi qua nhau thai nhưng không gây tác hại cho thai.
Tuy nhiên, dữ liệu nghiên cứu trên người chưa đầy đủ.
Chỉ sử dụng thuốc trong trường hợp thực sự cần thiết, khi lợi ích vượt trội nguy cơ, chẳng hạn như trong trường hợp nghén nặng mà các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
7.2.2 Sử dụng trong thời kỳ cho con bú
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể bài tiết vào sữa.
Hiện chưa rõ liệu thuốc có tiết vào sữa mẹ ở người hay không.
Để đảm bảo an toàn, nên tránh sử dụng thuốc trong giai đoạn đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều:
Có thể gây sốt, ngứa, phát ban, chân không yên, co giật, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, hoặc mù tạm thời (kéo dài 2–3 phút).
Một số trường hợp dùng quá liều đáng kể (lên đến 252mg trong ngày) nhưng không gây biến chứng nghiêm trọng đã được báo cáo.
Xử trí:
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Người bệnh cần được theo dõi và điều trị hỗ trợ các triệu chứng. [1]
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Onsetron 10ml nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp sản phẩm Onsetron 10ml hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số sản phẩm sau:
Thuốc Prezinton 8 do PT. Dexa Medica, một công ty dược phẩm Indonesia, chịu trách nhiệm sản xuất dưới dạng viên nén. Với hoạt chất ondansetron 8mg, thuốc này được chỉ định để kiểm soát các triệu chứng nôn ói ở bệnh nhân đang điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị.
Trong khi đó, Ondanov 8mg Injection là dạng thuốc tiêm chứa cùng hàm lượng ondansetron, nhưng được bào chế bởi nhà máy PT. Novell Pharmaceutical Laboratories. Thuốc được sử dụng nhằm ngăn ngừa tình trạng buồn nôn và nôn xuất hiện sau khi người bệnh trải qua các ca phẫu thuật hoặc điều trị bằng tia xạ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ondansetron là một chất đối kháng có chọn lọc trên thụ thể serotonin 5-HT3, được biết đến với tác dụng chống nôn hiệu quả. Thuốc hoạt động đồng thời trên cả hệ thần kinh ngoại vi (tận cùng thần kinh phế vị) và trung tâm (vùng kích thích thụ thể hóa học tại sàn não thất IV).
Cơ chế hoạt động:
Trong quá trình hóa trị hoặc xạ trị, serotonin (5-HT) có thể được giải phóng tại ruột non, kích thích dây thần kinh phế vị thông qua thụ thể 5-HT3, dẫn đến phản xạ nôn cấp. Ondansetron ức chế thụ thể này, từ đó ngăn ngừa sự khởi phát của phản xạ nôn.
Tương tự, serotonin cũng kích thích thụ thể 5-HT3 tại vùng kích thích thụ thể hóa học ở sàn não thất IV, gây ra hiện tượng nôn qua cơ chế trung tâm. Ondansetron ngăn chặn quá trình này bằng cách ức chế các thụ thể nói trên.
Hiệu quả đối với nôn muộn:
Cơ chế gây nôn muộn do hóa trị khác biệt so với nôn cấp. Mối liên hệ giữa nồng độ serotonin và hiện tượng nôn trong các ngày sau hóa trị chưa được làm rõ. Vì vậy, Ondansetron đơn độc thường không hiệu quả trong kiểm soát nôn muộn.
Tính an toàn:
Ondansetron không tác động lên thụ thể dopamine, do đó tránh được các tác dụng phụ ngoại tháp (như hội chứng Parkinson giả) và không làm tăng nồng độ prolactin trong cơ thể.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Khi uống, Sinh khả dụng của thuốc đạt khoảng 50-70% do hiện tượng chuyển hóa lần đầu tại gan.
Ở bệnh nhân ung thư, sinh khả dụng có thể tăng lên 85-87%, có thể do sự thay đổi trong cơ chế chuyển hóa.
Thuốc bắt đầu có tác dụng sau khoảng 30 phút uống, đạt nồng độ đỉnh sau 1,5 giờ (với liều 8mg uống).
9.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố ở người lớn khoảng 1,9 lít/kg.
Ở trẻ em từ 4-18 tuổi bị ung thư, thể tích phân bố tương tự (1,9 lít/kg).
Khoảng 70-75% thuốc trong máu liên kết với protein huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan, thông qua hệ enzym cytochrom P450 (CYP3A4 đóng vai trò chính, bên cạnh CYP1A2 và CYP2D6).
Phản ứng hydroxyl hóa và liên hợp glucuronid hoặc sulfat là các quá trình chính.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu (44-60%) dưới dạng các chất chuyển hóa, chỉ khoảng 5% được thải trừ ở dạng nguyên vẹn.
Khoảng 25% thuốc còn lại được thải qua phân.
Thời gian bán thải trung bình là 3 giờ (đường uống/tiêm) và tăng lên 5-6 giờ ở người cao tuổi, suy thận hoặc khi dùng đường đặt trực tràng.
10 Thuốc Onsetron 10ml giá bao nhiêu?
Thuốc Onsetron 10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Onsetron 10ml mua ở đâu?
Thuốc Onsetron 10ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Onsetron 10ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả phòng ngừa rõ rệt: Thuốc được sử dụng rộng rãi để ngăn ngừa nôn và buồn nôn do hóa trị, xạ trị và sau phẫu thuật.
- An toàn tương đối: Phần lớn tác dụng không mong muốn ở mức độ nhẹ như đau đầu, táo bón hoặc chóng mặt.
- Liều lượng rõ ràng: Liều dùng được phân định cụ thể cho từng nhóm bệnh nhân, bao gồm trẻ em từ 4 tuổi, người lớn và người cao tuổi.
13 Nhược điểm
- Không điều trị nôn đã xảy ra: Thuốc chỉ có tác dụng phòng ngừa, không dành để điều trị các triệu chứng nôn đã xảy ra.
- Nguy cơ kéo dài QT: Có thể kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ hoặc dùng cùng thuốc kéo dài QT khác.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan: Cần giảm liều tối đa ở người bị suy gan nặng để tránh nguy cơ tích lũy thuốc.
- Hạn chế sử dụng ở một số đối tượng: Chỉ nên sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú khi thật cần thiết, dựa trên cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
- Khả năng tương tác thuốc: Dù không cần điều chỉnh liều trong đa số trường hợp, nhưng vẫn cần thận trọng khi kết hợp với các thuốc ảnh hưởng đến QT hoặc enzym P450.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Dược thư quốc gia Việt Nam. Chuyên luận Ondansetron. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2024.