Olmat 20
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-29814-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Olmesartan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk465 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Olmat 20 chứa:
- Olmesartan medoxomil hàm lượng 20mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Olmat 20
Thuốc Olmat 20 được chỉ định điều trị tăng huyết áp nguyên phát.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Olimestra 10mg (Olmesartan) điều trị tăng huyết áp nguyên phát

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Olmat 20
3.1 Liều dùng
Người lớn bắt đầu với ½ viên/ngày, có thể tăng lên 1-2 viên/ngày hoặc phối hợp với Hydrochlorothiazide nếu cần.
Người cao tuổi thường không cần chỉnh liều nhưng cần theo dõi.
Suy thận nhẹ đến trung bình dùng tối đa 1 viên/ngày, suy thận nặng không dùng.
Suy gan nhẹ không cần chỉnh liều, suy gan trung bình dùng tối đa 1 viên/ngày, không dùng suy gan nặng hoặc tắc mật.
Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
3.2 Cách dùng
Thuốc Olmat 20 nên uống mỗi ngày một lần vào cùng một thời điểm, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn, không nhai viên thuốc.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Olmat 20.
Tắc mật.
Phối hợp với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận.
Phụ nữ mang thai 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Olembic 20 – Chỉ định điều trị tăng huyết áp nguyên phát
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10) | Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) |
|
|
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000) | |
| |
Rất hiếm gặp (ADR < 1/10000) | |
|
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Olmat 20.
6 Tương tác
Thuốc chống tăng huyết áp khác: Tăng cường tác dụng hạ huyết áp khi dùng phối hợp.
Ức chế enzym chuyển angiotensin, đối kháng thụ thể angiotensin II, aliskiren: Kết hợp ức chế kép hệ renin-angiotensin-aldosteron làm tăng nguy cơ tụt huyết áp, tăng kali máu, giảm chức năng thận; không nên dùng phối hợp.
Thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali, chất thay thế muối chứa kali, heparin: Có thể làm tăng nồng độ kali máu; không khuyến cáo sử dụng đồng thời.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), Acid Acetylsalicylic liều >3g/ngày, thuốc ức chế COX-2: Giảm độ lọc cầu thận, tăng nguy cơ suy thận cấp.
Colesevelam hydroclorid: Giảm hấp thu olmesartan; nên dùng olmesartan ít nhất 4 giờ trước colesevelam để hạn chế tương tác.
Thuốc kháng acid (nhôm magnesi hydroxyd): Giảm nhẹ Sinh khả dụng olmesartan.
Lithi: Gia tăng nồng độ lithi khi dùng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Olmat 20.
Chóng mặt và mệt mỏi đôi khi có thể xảy ra ở người điều trị tăng hueyets áp, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Cần điều chỉnh giảm thể tích nội mạch trước khi dùng thuốc Olmat 20 để tránh hạ huyết áp triệu chứng.
Có nguy cơ suy thận cấp, tăng urê huyết hoặc hạ huyết áp cấp ở bệnh nhân phụ thuộc vào hệ RAA như suy tim nặng hoặc hẹp động mạch thận.
Theo dõi creatinin và kali máu định kỳ ở bệnh nhân suy thận khi sử dụng thuốc Olmat 20.
Không nên dùng thuốc Olmat 20 ở người bị cường aldosteron tiên phát vì không đáp ứng với điều trị ức chế RAA.
Nếu xuất hiện tiêu chảy mạn và sụt cân đáng kể, cần loại trừ bệnh lý đường ruột giống bệnh Sprue và cân nhắc ngừng thuốc Olmat 20.
Cần kiểm soát huyết áp cẩn thận ở bệnh nhân thiếu máu cơ tim hoặc não để tránh nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim khi đang điều trị bằng thuốc Olmat 20.
Không nên dùng cho người không dung nạp lactose do thành phần thuốc Olmat 20 có chứa lactose.
Tăng kali máu có thể xảy ra khi điều trị bằng thuốc Olmat 20, đặc biệt ở người già, suy thận, đái tháo đường, hoặc dùng kèm thuốc làm tăng kali.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Olmat 20 không khuyến cáo dùng ở 3 tháng đầu, chống chỉ định ở 6 tháng sau thai kỳ.
Thuốc Olmat 20 không khuyến cáo dùng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Olmat 20 có thể dẫn đến hạ huyết áp, lúc này hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ điều trị triệu chứng và theo dõi.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Olmat 20 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Osart-20 được chỉ định điều trị tăng huyết áp, thành phần chứa Olmesartan là một chất đối kháng chọn lọc và cạnh tranh với thụ thể Angiotensin II, do Theon Pharmaceuticals Limited sản xuất.
- Thuốc Zokora-20 được chỉ định điều trị tăng huyết áp, thành phần chứa Olmesartan là một chất đối kháng chọn lọc và cạnh tranh với thụ thể Angiotensin II, do Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II
Mã ATC: C09CA08
Angiotensin II là hormone gây co mạch chủ yếu trong hệ thống renin–angiotensin–aldosteron, giữ vai trò then chốt trong cơ chế bệnh sinh của tăng huyết áp thông qua việc hoạt hóa các thụ thể AT1.
Olmesartan medoxomil là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II týp AT1, có tác dụng chọn lọc và mạnh khi dùng đường uống. Thuốc ức chế hiệu quả các tác động sinh lý của angiotensin II thông qua thụ thể AT1, bất kể nguồn gốc hay con đường hình thành của chất này. Sự đối kháng thụ thể dẫn đến tăng hoạt tính renin huyết tương, tăng nồng độ angiotensin I và II, đồng thời giảm nhẹ nồng độ aldosteron.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Olmesartan medoxomil là tiền chất, được thuỷ phân bởi esterase tạo thành Olmesartan.
Sau 2 giờ dùng, thuốc đạt nồng độ đỉnh.
Thức ăn ảnh hưởng không đáng kể đến sinh khả dụng, sinh khả dụng khoảng 25,6%.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương đạt 99,7%, khả năng tương tác đẩy thuốc khỏi protein rất thấp.
Thể tích phân bố trung bình sau khi tiêm tĩnh mạch nằm trong khoảng 16–29 L.
9.2.3 Chuyển hóa
Olmesartan medoxomil chuyển hóa tại ruột và máu tĩnh mạch thành olmesartan; không phát hiện chất chuyển hóa quan trọng nào khác.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được đào thải chủ yếu qua phân, phần còn lại bài tiết qua nước tiểu.
Thời gian bán thải cuối dao động từ 10–15 giờ.
Độ thanh thải thận vào khoảng 0,5–0,7 L/giờ và không phụ thuộc vào liều.
10 Thuốc Olmat 20 giá bao nhiêu?
Thuốc Olmat 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Olmat 20 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Olmat 20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Olmat 20 được sản xuất bởi OPV, công ty Việt Nam với hệ thống nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
- Liều dùng đơn giản, chỉ cần dùng một lần mỗi ngày.
- Dạng viên bao phim giúp người dùng dễ uống và ít gây kích ứng tiêu hóa.
- Olmesartan medoxomil cho thấy hiệu quả hạ huyết áp tâm trương vượt trội so với các ARB trước đó như Losartan, Irbesartan và Valsartan trong nghiên cứu đối đầu trực tiếp, cho thấy tiềm năng vượt trội ngay cả khi dùng đơn trị liệu.[2]
13 Nhược điểm
- Thuốc Olmat 20 chống chỉ định cho phụ nữ mang thai 3 tháng giữa và 3 tháng cuối vì gây hại cho thai nhi.
Tổng 14 hình ảnh














Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Greathouse M, (Ngày đăng: Tháng 11-12 năm 2002), A review of olmesartan medoxomil monotherapy: antihypertensive efficacy similar to that of other angiotensin II receptor blocker/hydrochlorothiazide combinations?, Pubmed. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2025