Olembic 20
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Alembic, Alembic Pharmaceuticals Limited |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med |
Số đăng ký | VN-22107-19 |
Dạng bào chế | Viên né bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Olmesartan |
Mã sản phẩm | gh227 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên Olembic 20 gồm:
- Olmesartan medoxomil: 20mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Olembic 20
Thuốc Olembic 20 được chỉ định dùng trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Olimestra 10mg dùng cho điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Olembic 20
3.1 Liều dùng
- Người lớn: Liều khởi đầu 10mg/ngày, tăng lên 20mg/ngày sau 2 tuần. Tối đa 40mg/ngày hoặc phối hợp Hydrochlorothiazide.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, theo dõi huyết áp khi dùng tối đa.
- Suy thận: Liều tối đa 20mg/ngày ở bệnh nhân suy thận nhẹ, vừa. Không khuyến cáo dùng trong suy thận nặng.
- Suy gan: Suy gan nhẹ không cần điều chỉnh. Suy gan vừa: không vượt quá 20mg/ngày. Không dùng trong suy gan nặng hoặc tắc mật.
- Trẻ em: Chưa đủ dữ liệu để xác định tính an toàn.
3.2 Cách dùng
Uống vào cùng thời điểm mỗi ngày, kèm hoặc không có thức ăn, với ít nhất 1 ly nước. Không nhai thuốc.
4 Chống chỉ định
Không dùng Olembic 20 cho các trường hợp sau:
- Quá mẫn với olmesartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai trên 3 tháng.
- Tắc mật, vàng da.
- Đang điều trị với aliskiren ở người suy thận, đái tháo đường.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Alembic Irbatal-H 300 giúp kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân cần phối hợp thuốc
5 Tác dụng phụ
- Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, triệu chứng cảm cúm, viêm học, ho, đau bụng, buồn nôn, mệt mỏi, tăng triglycerid, tăng acid uric.
- Ít gặp: Ngoại ban, mầy đay, viêm da dị ứng, phù mạch, tăng Kali huyết, suy thận cấp.
- Hiếm gặp: Hôn mê, bệnh ruột giống Sprue, suy nhược, khó chịu.
6 Tương tác
6.1 Ảnh hưởng của thuốc khác lên Olmesartan medoxomil
- Thuốc bổ sung kali và lợi tiểu giữ kali: Dùng đồng thời với olmesartan có thể làm tăng nguy cơ tăng kali máu.
- Các thuốc điều trị tăng huyết áp khác: Khi phối hợp với thuốc hạ áp khác, tác dụng của olmesartan có thể tăng cường.
- Thuốc NSAID (bao gồm Aspirin liều cao và thuốc ức chế COX-2): Dùng chung có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của olmesartan, đồng thời làm tăng nguy cơ suy thận cấp, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi, mất nước hoặc có bệnh thận từ trước.
- Colesevelam hydrochlorid (gắn acid mật): Làm giảm hấp thu olmesartan khi dùng cùng lúc. Khuyến cáo dùng olmesartan ít nhất 4 giờ trước khi dùng colesevelam để giảm tương tác.
- Thuốc kháng acid (nhôm hydroxid, magnesi hydroxid): Có thể làm giảm nhẹ Sinh khả dụng của olmesartan.
- Phong bế kép hệ RAAS (dùng chung ACEI, ARB, aliskiren): Làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali huyết và suy thận. Không nên phối hợp trừ khi có chỉ định đặc biệt và cần theo dõi sát.
6.2 Ảnh hưởng của Olmesartan medoxomil lên các thuốc khác
- Lithi: Khi dùng chung với olmesartan, có thể tăng nồng độ và độc tính của lithi trong huyết thanh. Nếu phải kết hợp, cần theo dõi chặt nồng độ lithi máu.
- Warfarin, Digoxin, hydrochlorothiazid, pravastatin: Các nghiên cứu không ghi nhận tương tác đáng kể giữa olmesartan và các thuốc này.
- Cytochrom P450: Olmesartan không ảnh hưởng đến các enzym CYP như 1A1/2, 2C8/9, 2D6, 3A4,... nên nguy cơ tương tác chuyển hóa thuốc qua gan là rất thấp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hạ huyết áp: Có thể xảy ra ở bệnh nhân mất nước hoặc thiếu natri. Cần điều chỉnh trước khi dùng thuốc.
Suy thận – suy gan: Thận trọng khi dùng cho người suy thận nhẹ đến trung bình. Không khuyến cáo với suy thận nặng hoặc suy gan nặng.
Tăng kali huyết: Nguy cơ cao ở người già, bệnh thận, đái tháo đường hoặc đang dùng thuốc làm tăng kali. Cần theo dõi chặt.
Không phối hợp với lithi: Do nguy cơ tăng độc tính lithi.
Tắc nghẽn dòng máu tim: Cần thận trọng nếu có hẹp van động mạch chủ, hẹp van hai lá hoặc bệnh cơ tim phì đại.
Tăng aldosteron nguyên phát: Ít đáp ứng với thuốc, không nên dùng.
Tiêu chảy mạn – hội chứng giống celiac: Nếu xuất hiện, cần loại trừ nguyên nhân khác và ngưng thuốc.
Tác dụng giảm ở người da đen: Do tỷ lệ renin thấp.
Phong bế kép hệ RAAS: Không khuyến cáo phối hợp với ACEI hoặc aliskiren trừ khi có chỉ định rõ ràng.
Không dùng cho người không dung nạp lactose do trong thuốc có tá dược này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ có thai
- Không nên dùng thuốc đối kháng angiotensin II trong thai kỳ.
- Nếu có kế hoạch mang thai, nên chuyển sang thuốc hạ áp khác an toàn hơn.
- Dùng thuốc trong tam cá nguyệt thứ 2 và 3 có thể gây hại cho thai như: suy thận, thiểu ối, chậm phát triển xương sọ, hạ huyết áp và tăng kali máu ở trẻ sơ sinh.
- Nếu mẹ dùng thuốc trong thai kỳ, cần siêu âm kiểm tra chức năng thận và hộp sọ thai nhi, theo dõi trẻ sơ sinh sau sinh.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
- Chưa rõ olmesartan có bài tiết qua sữa mẹ không, nhưng đã thấy ở chuột.
- Không khuyến cáo dùng thuốc trong thời gian cho con bú, nên thay bằng thuốc có dữ liệu an toàn rõ ràng, đặc biệt với trẻ sơ sinh hoặc sinh non.
7.3 Ảnh hưởng lên người lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, ảnh hưởng nhẹ đến khả năng lái xe hoặc vận hành thiết bị. Cần thận trọng khi thực hiện công việc cần sự tỉnh táo.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện tại chưa có nhiều dữ liệu cụ thể về tình trạng quá liều olmesartan ở người. Tuy nhiên, phản ứng thường gặp nhất khi dùng quá liều là tụt huyết áp. Trong trường hợp này, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ và áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ, kết hợp xử lý triệu chứng nếu cần thiết.
Chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy olmesartan có thể được loại bỏ bằng phương pháp thẩm tách.
7.5 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ không vượt quá 30°C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Olembic 20 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Olimestra 20mg có cùng hoạt chất và hàm lượng là Olmesartan medoxomil 20mg. Là thuốc chẹn thụ thể angiotensin II, giúp kiểm soát huyết áp cao ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
Thuốc Zokora-20 chứa Olmesartan medoxomil 20mg, do Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Olmesartan medoxomil là thuốc đối kháng chọn lọc thụ thể angiotensin II loại 1 (AT1), hoạt động qua đường uống. Thuốc ngăn angiotensin II gắn lên thụ thể AT1, từ đó giúp giãn mạch, hạ huyết áp và làm giảm aldosteron huyết tương. Đồng thời, thuốc còn làm tăng nồng độ renin và angiotensin trong máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng trung bình ~25,6%. Cmax sau 2h. Dùng cùng hay không cùng ăn được.
Phân bố: Liên kết protein huyết tương cao (99,7%). Thể tích 16-29L.
Chuyển hoá: Tiền chất, chuyển hóa tại ruột thành olmesartan.
Thải trừ: Qua nước tiểu (40%) và mật (60%). Tải lặi qua gan ruột tối thiểu.
Thời gian bán thải: 10-15 giờ. Không tích lũy sau 14 ngày.
10 Thuốc Olembic 20 giá bao nhiêu?
Thuốc Olembic 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Olembic 20 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Olembic 20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Olembic 20 ít gây ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và Glucose.
- Chỉ cần dùng 1 lần/ngày, tiện lợi cho người bệnh, giúp giảm trường hợp quên liều.
- Không gây nhịp tim chậm như một số thuốc khác.
13 Nhược điểm
- Thuốc Olembic 20 có thể gây tiêu chảy mạn tính hiếm gặp.
- Không dùng cho người suy gan nặng, tắc mật.
- Nguy cơ tăng kali máu, đặc biệt ở người suy thận.
Tổng 14 hình ảnh













