Ofev 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Boehringer Ingelheim, Catalent Germany Eberbach GmbH |
Công ty đăng ký | Boehringer Ingelheim International GmbH |
Số đăng ký | VN3-182-19 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x10 viên |
Hoạt chất | Nintedanib |
Xuất xứ | Đức |
Mã sản phẩm | me952 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Ofev 100mg chứa:
- Nintedanib 100mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ofev 100mg
Thuốc Ofev 100mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Phối hợp với Docetaxel để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tại chỗ tiến triển, di căn. Tái phát thành ung thư biểu mô tuyến sau khi đã từng điều trị hóa trị liệu bước một.
- Điều trị để làm chậm tiến triển bệnh xơ hóa phổi vô căn (IPF).
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Bronchonib 150 - Dùng trong điều trị bệnh xơ hóa phổi vô căn (IPF)

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ofev 100mg
3.1 Liều dùng
Liều thuốc Ofev 100mg cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều khuyến cáo của nhà sản xuất như sau:
Đối với điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):
- Liều khuyến cáo: 2 viên/lần x 2 lần/ngày, cách nhau khoảng 12 giờ.
- Thời gian dùng: Từ ngày 2 đến ngày 21 trong chu kỳ điều trị 21 ngày kết hợp với docetaxel.
- Lưu ý: Không dùng vào ngày 1 và tối đa 4 viên mỗi ngày.
Đối với điều trị xơ hóa phổi vô căn (IPF):
- Liều khuyến cáo: 150 mg/lần x 2 lần/ngày, cách nhau khoảng 12 giờ.
- Tối đa 3 viên mỗi ngày.[1]
3.2 Cách dùng
Thuốc Ofev 100mg được dùng bằng đường uống trực tiếp, dùng cùng thức ăn.
Nuốt nguyên viên thuốc Ofev 100mg, không nhai hay nghiền viên thuốc.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Ofev 100mg.
Phụ nữ có khả năng mang thai, có thai và cho con bú vì chưa có dữ liệu an toàn.
Kèm thêm chống chỉ định của docetaxel khi điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Cuine Caps. 250mg - Điều trị các bệnh xương khớp
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Rất phổ biến | Xuất huyết Tăng alanine aminotransferase Tăng aspartate aminotransferase Tăng alkaline phosphatase máu Giảm ngon miệng Mất cân bằng điện giải Giảm bạch cầu trung tính Rối loạn thần kinh ngoại vi Rối loạn tiêu hoá: tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn. Viêm niêm mạc Nổi mẩn da |
Phổ biến | Giảm tiểu cầu Tăng bilirubin máu Tăng gamma-glutamyltransferase Mất nước Giảm cân Sốt giảm bạch cầu trung tính Áp-xe Nhiễm trùng huyết Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch Tăng huyết áp |
Không phổ biến | Thủng đường tiêu hóa Tổn thương gan do thuốc Viêm tụy |
6 Tương tác
Chất ức chế mạnh P-gp (ví dụ: Ketoconazole, Erythromycin): Tăng nồng độ huyết tương của nintedanib.
Chất cảm ứng mạnh P-gp (ví dụ: Rifampicin, carbamazepin, Phenytoin, St. John’s wort): Giảm nồng độ nintedanib.
Thức ăn: Cải thiện hấp thu và giảm nguy cơ kích ứng tiêu hóa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ khi gặp phải biểu hiện bất thường khi dùng thuốc Ofev 100mg.
Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, nôn) thường gặp, vì vậy cần xử trí sớm bằng bù nước, thuốc hỗ trợ và có thể giảm liều hoặc tạm ngừng điều trị nếu triệu chứng kéo dài.
Thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch, tiền sử xuất huyết, hoặc đang dùng thuốc chống đông vì thuốc Ofev 100mg có nguy cơ xuất huyết và thuyên tắc mạch.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Ofev 100mg chống chỉ định dùng cho 2 đối tượng trên vì chưa có dữ liệu báo cáo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có thuốc giải đặc hiệu, khi quá liều cần ngưng điều trị và sử dụng các biện pháp hỗ trợ kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản bên trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2°C - 8°C.
Để nguyên trong bao bì, tránh ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Ofev 100mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
Thuốc Nindanib 150mg có hàm lượng Nintedanib 150mg, do Glenmark Pharmaceuticals của Ấn Độ sản xuất.
Thuốc Ofev 150mg có hàm lượng Nintedanib 150mg, do Catalent Germany Eberbach GmbH của Đức sản xuất và Boehringer Ingelheim International GmbH đăng ký.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mã ATC: L01XE31.
Đối với điều trị IPF (Xơ phổi vô căn)
- Nintedanib là một chất ức chế tyrosine kinase có khả năng ức chế các thụ thể VEGFR 1-3, PDGFR α/β, FGFR 1-3 và một số tyrosine kinase khác như Flt-3, Lck, Lyn, và Src. Thuốc hoạt động bằng cách gắn kết vào vị trí ATP của các thụ thể này và ngăn chặn truyền tín hiệu nội bào. Cơ chế này giúp ức chế sự phát triển, di trú và biến đổi của nguyên bào sợi phổi, những tế bào chính tham gia vào quá trình xơ hóa phổi. Nintedanib còn ức chế sự tăng sinh và di chuyển của nguyên bào sợi khi bị kích thích bởi PDGF, FGF và VEGF, đồng thời ngăn cản sự biến đổi thành nguyên bào sợi cơ. Ngoài ra, thuốc có tác dụng chống viêm bằng cách làm giảm các chất trung gian xơ hóa như IL-1β và IL-6, từ đó hạn chế quá trình xơ hóa phổi. Nintedanib cho thấy tác dụng mạnh mẽ trong việc chống xơ và chống viêm trong các nghiên cứu in vivo.
Đối với điều trị NSCLC (Ung thư phổi không tế bào nhỏ)
- Nintedanib là chất ức chế angiokinase, ngăn chặn hoạt tính của các thụ thể VEGFR 1-3, PDGFR α/β và FGFR 1-3. Thuốc gắn kết vào vị trí ATP của các thụ thể này và ngăn chặn tín hiệu nội bào, giúp giảm sự phát triển và duy trì các mạch máu khối u. Điều này cản trở sự tăng sinh mạch máu, một yếu tố quan trọng trong sự phát triển, tiến triển và di căn của khối u. Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, nintedanib đã cho thấy khả năng ức chế sự hình thành mạch máu và làm giảm mật độ mao mạch ở khối u. Tác dụng chống tăng sinh mạch của nintedanib góp phần làm giảm tiến triển khối u và di căn.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Nintedanib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2 – 4 giờ sau khi uống, trong điều kiện ăn no.
Sinh khả dụng tuyệt đối của liều 100 mg là 4,69% ở người khỏe mạnh.
Khi dùng thuốc cùng với thức ăn, sinh khả dụng tăng khoảng 20%.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao, khoảng 97,8%, chủ yếu là Albumin.
Thể tích phân bố sau khi truyền tĩnh mạch ước tính khoảng 1050 L, cho thấy phân bố rộng trong mô.
9.2.3 Chuyển hóa
Chuyển hóa qua CYP của thuốc rất hạn chế, enzym chuyển hoá chính là CYP 3A4.
9.2.4 Thải trừ
Chỉ khoảng 0,05% liều uống được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Đào thải chủ yếu qua phân dưới dạng chất có hoạt tính phóng xạ, chiếm khoảng 93,4% liều dùng.
Thời gian bán thải cuối vào khoảng 10–15 giờ.
10 Thuốc Ofev giá bao nhiêu?
Thuốc Ofev 100mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ofev 100mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Ofev 100mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ofev 100mg giúp điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và xơ phổi vô căn (IPF), hỗ trợ làm chậm sự tiến triển của bệnh.
- Sản phẩm được sản xuất bởi Catalent Germany Eberbach GmbH và đóng gói tại Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG, đảm bảo chất lượng cao và an toàn cho người sử dụng.
- Nghiên cứu đánh giá hiệu quả và tính an toàn của nintedanib ở bệnh nhân mắc bệnh phổi kẽ (ILD) liên quan đến xơ cứng hệ thống. 576 bệnh nhân tham gia và được điều trị với nintedanib (150 mg, hai lần/ngày) hoặc giả dược. Kết quả chính cho thấy tỷ lệ suy giảm dung tích sống gắng sức (FVC) hàng năm thấp hơn ở nhóm nintedanib. Điều này có nghĩa là nintedanib giúp làm chậm sự suy giảm FVC, tức là nó có hiệu quả tốt hơn so với giả dược trong việc bảo vệ chức năng phổi của bệnh nhân.[2]
13 Nhược điểm
- Ofev 100mg có thể gây ra một số tác dụng phụ phổ biến như tiêu chảy, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, mất cân bằng điện giải, và giảm bạch cầu trung tính, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh.
Tổng 36 hình ảnh




































Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Distler O, Highland KB, Gahlemann M, Azuma A, Fischer A, Mayes MD, Raghu G, Sauter W, Girard M, Alves M, Clerisme-Beaty E, Stowasser S, Tetzlaff K, Kuwana M, Maher TM; SENSCIS Trial Investigators, (Ngày đăng: Ngày 27 tháng 6 năm 2019), Nintedanib for Systemic Sclerosis-Associated Interstitial Lung Disease, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2025