Ocefib 100
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-25235-16 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 4 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn333 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Ocefib 100 gồm có:
- Fenofibrat hàm lượng 100mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nang cứng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ocefib 100
Thuốc Ocefib 100 có chứa hoạt chất Fenofibrat được sử dụng trong điều trị các dạng rối loạn lipoprotein máu typ IIa, IIb, III, IV và V. Việc sử dụng thuốc cần kết hợp với một chế độ ăn kiêng khoa học và lối sống lành mạnh để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lipirate 100mg điều trị tăng lipid máu hỗn hợp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ocefib 100
3.1 Liều dùng
Người lớn: liều thường dùng là 3 viên mỗi ngày, tuy nhiên có thể điều chỉnh tùy theo đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.
Trẻ em từ 10 tuổi trở lên: liều tối đa được khuyến nghị là 5 mg/kg/ngày, tương đương 1 viên 100mg cho mỗi 20kg cân nặng.
Người cao tuổi: trong trường hợp không có rối loạn chức năng thận, có thể dùng liều tương tự như ở người trưởng thành.
Đối với bệnh nhân suy thận mức độ nhẹ đến vừa cần hiệu chỉnh liều dựa vào Độ thanh thải creatinin. Khuyến cáo sử dụng các dạng bào chế phù hợp như:
- Dạng 134 mg (fenofibrat vi hạt chuẩn): dùng 1 viên mỗi ngày cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin từ 20 – 60 ml/phút.
- Dạng 67 mg: sử dụng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 20 ml/phút.
3.2 Cách dùng
Thuốc Ocefib 100 được sử dụng qua đường uống, cùng trong bữa ăn chính.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với fenofibrat hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Bệnh nhân bị suy gan nặng, bao gồm cả trường hợp xơ gan mật.
Người bị suy giảm chức năng thận nặng.
Tiền sử có phản ứng quá mẫn với ánh sáng trong quá trình điều trị bằng các thuốc thuộc nhóm fibrat hoặc Ketoprofen.
Người mắc bệnh lý túi mật như sỏi mật hoặc viêm túi mật.
Trường hợp viêm tụy cấp hoặc mạn tính, trừ khi nguyên nhân là do tăng triglycerid máu nặng.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
Trẻ nhỏ dưới 10 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Dopathyl 200mg được dùng để điều trị rối loạn lipoprotein máu
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: có thể gặp phải các rối loạn tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi.
Ít gặp: Viêm tụy, huyết khối tắc mạch, phát ban da, ngứa, mề đay, tăng nhạy cảm với ánh nắng (thậm chí có thể xuất hiện ban đỏ, bóng nước, phồng rộp da sau nhiều tháng điều trị).
Hiếm gặp: tăng men gan, tăng creatinin hoặc urê máu, giảm nhẹ hemoglobin và số lượng bạch cầu, đau cơ, yếu cơ, chuột rút, viêm cơ.
Rất hiếm gặp: viêm phổi mô kẽ, tiêu cơ vân.
6 Tương tác
Khi dùng fenofibrat đồng thời với các thuốc nhóm statin (như Simvastatin, Pravastatin, Fluvastatin), nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như tổn thương cơ (viêm cơ, tiêu cơ vân) và viêm tụy cấp có thể tăng lên.
Dùng đồng thời fenofibrat với Ciclosporin cũng làm tăng khả năng gây tổn thương cơ.
Fenofibrat có thể tăng tác dụng của các Thuốc chống đông máu đường uống, đồng thời làm tăng nguy cơ xuất huyết, do cơ chế cạnh tranh gắn vào protein huyết tương. Vì vậy, cần theo dõi chặt chẽ chỉ số đông máu (INR) và điều chỉnh liều thuốc chống đông khi bắt đầu hoặc ngừng dùng fenofibrat.
Fenofibrat kết hợp với các thuốc gây độc cho gan như thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) hay perhexilin maleat có thể dẫn đến nguy cơ làm tăng độc tính trên gan.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị, cần tiến hành kiểm tra chức năng gan và thận để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thuốc.
Trong 12 tháng đầu điều trị, nên theo dõi men gan (ALT, AST) định kỳ mỗi 3 tháng. Nếu men gan tăng gấp ba lần giới hạn bình thường hoặc vượt quá 100 U/L, cần ngưng sử dụng thuốc.
Giống như các thuốc hạ lipid nhóm fibrat khác, Fenofibrat có thể gây tổn thương cơ (nghiêm trọng là ly giải cơ vân). Nguy cơ này tăng lên ở bệnh nhân có Albumin máu thấp hoặc suy thận từ trước.
Nguy cơ nhiễm độc cơ có thể tăng nếu Fenofibrat được dùng đồng thời với một fibrat khác hoặc với thuốc nhóm statin. Do đó, chỉ nên phối hợp với các thuốc này trong những trường hợp rối loạn lipid máu hỗn hợp nghiêm trọng và nguy cơ tim mạch cao, đồng thời không có tiền sử bệnh lý cơ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng thuốc Ocefib 100 cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú để tránh những nguy cơ gây hại cho cả mẹ và bé.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp nghi ngờ dùng thuốc quá liều, không có thuốc giải độc đặc hiệu. Việc xử trí chủ yếu dựa vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ toàn trạng cho người bệnh theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thông thoáng, khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Ocefib 100 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Hafenthyl 100 có chứa Fenofibrat hàm lượng 100mg được chỉ định để điều trị tình trạng rối loạn lipoprotein huyết với các type lla, IIb, Ill, IV và lV phối hợp cùng các chế độ. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Ha san - Dermapharm dưới dạng viên nang cứng.
- Thuốc Glotyl 100 bào chế dạng viên nang cứng bởi Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam. Thuốc được chỉ định trong việc sử dụng như một biện pháp hỗ trợ cho việc áp dụng chế độ ăn kiêng và không sử dụng các thuốc khác trong các trường hợp rối loạn lipid máu
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrat là một dẫn xuất thuộc nhóm acid fibric, có tác dụng chính trong việc giảm lipid máu. Cơ chế tác động của thuốc bao gồm:
- Ức chế quá trình tổng hợp cholesterol tại gan, từ đó giảm nồng độ của các loại lipoprotein gây xơ vữa như VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp) và LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp).
- Tăng tổng hợp HDL (lipoprotein tỷ trọng cao), là dạng cholesterol có lợi cho tim mạch.
- Giảm đáng kể nồng độ triglycerid trong máu, góp phần cải thiện sự phân bố lipid trong huyết tương.
Nhờ những tác dụng này, fenofibrat được sử dụng trong điều trị các rối loạn lipid máu typ IIa, IIb, III, IV và V. Hiệu quả điều trị có thể đạt được với mức giảm 20–25% cholesterol toàn phần và 40–50% triglycerid nếu kết hợp với một chế độ ăn giảm lipid nghiêm ngặt.
9.2 Dược động học
Fenofibrat được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, đặc biệt khi dùng cùng với thức ăn. Ngược lại, việc dùng thuốc sau khi nhịn đói qua đêm có thể làm giảm khả năng hấp thu. Sau khi vào cơ thể, fenofibrat nhanh chóng chuyển hóa thành acid fenofibric, là dạng có hoạt tính sinh học chính. Khoảng 99% acid fenofibric gắn với protein huyết tương, chủ yếu là albumin. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương khoảng 20 giờ. Thuốc được đào thải chủ yếu qua đường tiểu, phần lớn dưới dạng glucuronid liên hợp, ngoài ra còn có dạng khử và các chất chuyển hóa khác.
10 Thuốc Ocefib 100 giá bao nhiêu?
Thuốc Ocefib 100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ocefib 100 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ocefib 100 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Ocefib 100 có chứa Fenofibrat giúp giảm nồng độ triglycerid, LDL-C (cholesterol xấu) và tăng HDL-C (cholesterol tốt), đặc biệt hữu ích đối với bệnh nhân rối loạn lipid máu.
- Khi dùng đúng liều lượng khuyến cáo, thuốc thường được dung nạp tốt và ít gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng
- Bào chế dạng viên nang dễ uống, không gây mùi vị khó chịu.
13 Nhược điểm
- Trong quá trình sử dụng thuốc cần kiểm tra định kỳ chức năng gan và thận, cũng như theo dõi các triệu chứng bất thường, điều này có thể gây bất tiện cho bệnh nhân.
Tổng 8 hình ảnh







