Nymax
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Dược phẩm Quốc tế Abipha (Công ty CP Dược phẩm Công nghệ cao Abipha), Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao ABIPHA |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm liên doanh Đức |
| Số đăng ký | 893115214723 |
| Dạng bào chế | Viên nén đặt âm đạo |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Metronidazol, Neomycin, Nystatin |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nym562 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên bao gồm:
- Metronidazol 500mg
- Neomycin sulfat 65.000IU
- Nystatin 100.000IU
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén đặt âm đạo
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Nymax
Thuốc Nymax sử dụng trong điều trị viêm âm đạo và viêm âm hộ do nhiễm vi khuẩn, nhiễm nấm Candida hoặc do trùng roi Trichomonas. [1]

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Nymax
3.1 Liều dùng
Đặt âm đạo 1 viên/lần, 1–2 lần/ngày, trong 10 ngày liên tiếp.
Nếu cần có thể phối hợp điều trị đường uống theo chỉ định.
3.2 Cách dùng
Làm ẩm viên bằng cách nhúng vào nước 2–3 giây, đặt sâu vào âm đạo ở tư thế nằm, giữ tư thế nằm khoảng 15 phút sau khi đặt.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Nymax Metronidazol trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Thuốc Megafast được chỉ định để điều trị viêm nhiễm âm đạo do vi khuẩn hoặc nấm gây ra.
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Nymax có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:
- Hiếm gặp: buồn nôn, vị kim loại trong miệng, chán ăn, đau vùng thượng vị, nôn mửa, tiêu chảy.
- Rất hiếm gặp: Dị ứng (nổi mày đay, ngứa), đỏ bừng, viêm lưỡi với cảm giác khô miệng; đau đầu, chóng mặt; viêm tụy có thể hồi phục, giảm bạch cầu vừa phải, có thể phục hồi khi ngừng dùng thuốc; bệnh thần kinh cảm giác ngoại biên thường khỏi khi ngừng điều trị.
- Ngoài ra, có thể thấy nước tiểu màu nâu đỏ do sự hiện diện của các sắc tố tan trong nước tạo ra khi thuốc được chuyển hóa.
6 Tương tác
6.1 Không nên phối hợp
Các chất diệt tinh trùng tại chỗ, vì điều trị âm đạo tại chỗ có thể làm suy giảm hiệu lực của biện pháp tránh thai dạng diệt tinh trùng.
Rượu, vì có thể gây phản ứng giống hội chứng cai rượu gồm nóng bừng, đỏ mặt, buồn nôn, nôn, tim đập nhanh, nên tránh dùng đồ uống và dược phẩm có cồn trong thời gian điều trị. Disulfiram, vì phối hợp có thể gây rối loạn tâm thần cấp tính hoặc lú lẫn, các biểu hiện biến mất khi ngừng phối hợp.
Busulfan liều cao, metronidazol làm tăng nồng độ busulfan, có thể tăng nguy cơ độc tính, do đó không phối hợp khi không có chỉ định chặt chẽ.
6.2 Cần thận trọng khi dùng cùng
Thuốc gây cảm ứng enzym gan như Rifampicin hoặc một số thuốc chống co giật, vì có thể làm giảm nồng độ metronidazol trong huyết tương, cần theo dõi lâm sàng và điều chỉnh nếu cần.
Lithium, vì có báo cáo làm tăng nồng độ lithium và nguy cơ độc tính, theo dõi nồng độ lithium khi phối hợp.
5-fluorouracil và các fluoropyrimidin khác, vì metronidazol có thể làm giảm thanh thải của fluoropyrimidin, làm tăng độc tính của Fluorouracil, cần thận trọng.
6.3 Tương kỵ
Không có nghiên cứu tương kỵ cụ thể với các thuốc khác, do đó không trộn lẫn viên đặt này với thuốc khác khi chưa có hướng dẫn tương thích.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngừng điều trị và thăm khám nếu xuất hiện kích ứng nặng tại chỗ, phản ứng dị ứng, chóng mặt, rối loạn tâm thần hoặc mất điều hòa vận động.
Bệnh nhân có bệnh lý thần kinh trung ương hoặc ngoại biên mạn tính cần được đánh giá kỹ trước khi dùng, vì triệu chứng thần kinh có thể nặng thêm.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử rối loạn huyết học, điều trị liều cao hoặc kéo dài, cần kiểm tra công thức máu khi chỉ định kéo dài.
Cần giới hạn thời gian dùng neomycin tại chỗ để giảm nguy cơ chọn lọc vi khuẩn kháng thuốc và bội nhiễm, đồng thời lưu ý khả năng dị ứng tiếp xúc với neomycin ảnh hưởng tới việc dùng kháng sinh cùng nhóm sau này.
Do sản phẩm chứa lactose, bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose bẩm sinh, thiếu hụt lactase hoàn toàn hoặc kém hấp thu glucose–galactose không nên dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Neomycin có khả năng gây độc tính tai khi hấp thu toàn thân, do đó không khuyến cáo dùng neomycin toàn thân trong thai kỳ, cần thận trọng khi dùng tại chỗ nếu niêm mạc bị tổn thương. Metronidazol về mặt thực hành lâm sàng có tài liệu cho phép sử dụng khi thật cần thiết, nhưng cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ, nhất là trong tam cá nguyệt đầu; quyết định dùng nên dựa trên đánh giá lâm sàng.
Phụ nữ cho con bú: Metronidazol thải vào sữa mẹ, phần lớn trẻ sơ sinh không gặp tác dụng phụ, nhưng nếu dùng liều cao hoặc kéo dài nên cân nhắc tạm ngừng cho con bú hoặc theo dõi trẻ; thông tin về nystatin cho con bú cho thấy an toàn khi dùng tại chỗ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Với viên đặt âm đạo, chưa có báo cáo quá liều tại chỗ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Nymax đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
Thuốc Bosgyno Plus được chỉ định để điều trị viêm âm đạo do các nguyên nhân nhạy cảm và viêm âm đạo không đặc hiệu. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam.
Thuốc EU TEKYNAN kết hợp 3 thành phần Metronidazole, Neomycin sulfat, Nystatin, được dùng trong điều trị viêm âm đạo không rõ nguyên nhân và viêm âm đạo do các mầm bệnh, vi khuẩn nhạy cảm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Metronidazol là thuốc chống nhiễm khuẩn thuộc nhóm nitroimidazol, có tác dụng trên vi khuẩn kỵ khí và trùng roi.
Neomycin là kháng sinh diệt khuẩn nhóm aminoglycosid, tác động chủ yếu trên vi khuẩn Gram âm.
Nystatin là thuốc kháng nấm nhóm polyen, có hiệu lực rõ rệt đối với các chủng Candida.
Phổ tác dụng của metronidazol : Ngưỡng phân chia giữa chủng nhạy cảm và đề kháng thường được xác định ở mức nhạy cảm ≤ 4 mg/l và đề kháng > 4 mg/l. Tỷ lệ kháng thuốc có thể thay đổi theo từng vùng và từng thời điểm, vì vậy thông tin về mức độ nhạy cảm tại địa phương rất quan trọng trong lựa chọn thuốc, đặc biệt trong các nhiễm khuẩn nặng.
9.2 Dược động học
9.2.1 Metronidazol
Hấp thu toàn thân ở mức thấp khi dùng đường âm đạo. Thời gian bán thải khoảng 8–10 giờ. Liên kết protein huyết tương dưới 20%. Phân bố nhanh vào phổi, thận, gan, mật, dịch não tủy, dịch tiết âm đạo và có thể qua nhau thai và vào sữa mẹ. Chuyển hóa chủ yếu tại gan, tạo hai chất chuyển hóa oxy hóa có hoạt tính. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 35–65% liều được thải dưới dạng thuốc mẹ và chất chuyển hóa.
9.2.2 Neomycin
Hấp thu kém qua đường tiêu hóa, khoảng 97% liều uống được thải trừ qua phân dưới dạng không đổi. Sau liều uống 3 g, nồng độ đỉnh huyết thanh khoảng 4 microgam/ml; mức hấp thu tương tự khi thuốc được thụt. Hấp thu có thể tăng nếu niêm mạc bị viêm hoặc tổn thương. Khi vào máu, thuốc thải trừ nhanh qua thận dưới dạng còn hoạt tính. Thời gian bán thải khoảng 2–3 giờ, tỷ lệ gắn protein 0–30%, Thể tích phân bố khoảng 0,36 lít/kg.
9.2.3 Nystatin
Không hấp thu qua Đường tiêu hóa và không thấm qua da hay niêm mạc khi dùng tại chỗ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng chưa chuyển hóa.
10 Thuốc Nymax giá bao nhiêu?
Thuốc Nymax hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Nymax mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phối hợp 3 hoạt chất, giúp điều trị hiệu quả các trường hợp viêm âm đạo hỗn hợp hoặc khó phân biệt tác nhân.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ kích ứng tại chỗ.
Tổng 8 hình ảnh









