Nuphos 500mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Zee Laboratories, ZEE Laboratories Limited |
Công ty đăng ký | ZEE Laboratories Limited |
Dạng bào chế | Bột pha dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 500mg |
Hoạt chất | Cyclophosphamid |
Hộp/vỉ | Hộp |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tuyet487 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền Nuphos chứa 534,5 mg cyclophosphamide monohydrate (tương đương với 500 mg cyclophosphamide).
2 Công dụng - Chỉ định thuốc Nuphos 500mg
Thuốc Nuphos 500mg có thể được dùng cho đơn trị liệu hoặc kết hợp trong các phác đồ với các thuốc hóa trị khác, tùy thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân.
Các chỉ định của Nuphos 500mg bao gồm:
- Bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL) hoặc cấp tính (ALL)
- Điều trị cho bệnh nhân ghép tủy xương
- U lympho Hodgkin và không Hodgkin, cũng như u đa tủy
- Ung thư buồng trứng và vú di căn
- U xương Ewing
- Ung thư phổi tế bào nhỏ
- U nguyên bào thần kinh di căn hoặc đang tiến triển
- Các bệnh tự miễn nghiêm trọng, như bệnh viêm thận Lupus và bệnh u hạt Wegener.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Endoxan 200mg điều trị bệnh bạch cầu và ung thư
3 Cách dùng- Liều dùng Nuphos 500mg
Liều dùng của thuốc Nuphos 500mg cần được điều chỉnh theo từng cá nhân. Thời gian điều trị, liều lượng và khoảng cách giữa các lần điều trị phụ thuộc vào chỉ định điều trị, phác đồ phối hợp, tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân, chức năng cơ quan và các kết quả theo dõi xét nghiệm, đặc biệt là chỉ số tế bào máu.
Dưới đây là một số hướng dẫn liều lượng chung cho các loại khối u:
U tế bào máu và khối u rắn | Điều trị hàng ngày | Tiêm tĩnh mạch 3 – 6 mg/kg trọng lượng cơ thể (tương đương 120 – 240 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể) |
Điều trị ngắt quãng | Tiêm tĩnh mạch 10 – 15 mg/kg trọng lượng cơ thể (tương đương 400 – 600 mg/m²), với khoảng cách không điều trị từ 2 đến 5 ngày | |
Điều trị liều cao ngắt quãng | Tiêm tĩnh mạch 20 – 40 mg/kg trọng lượng cơ thể (tương đương 800 – 1600 mg/m²), với khoảng thời gian không điều trị từ 21 đến 28 ngày | |
Chuẩn bị cho việc cấy ghép tủy xương | Tiêm tĩnh mạch 60 mg/kg trong 2 ngày hoặc 50 mg/kg trong 4 ngày. Đối với phác đồ busulfan-cyclophosphamide (Bu/Cy), liều cyclophosphamide đầu tiên nên được sử dụng ít nhất 24 giờ sau liều busulfan cuối cùng | |
Bệnh tự miễn | Liều dùng là 500 – 1000 mg/m² Diện tích bề mặt cơ thể mỗi tháng |
Khuyến cáo chung về liều dùng hiệu chỉnh áp dụng các trường hợp đặc biệt:
- Ở bệnh nhân suy gan nặng, hoạt tính của cyclophosphamide có thể bị giảm, dẫn đến thay đổi hiệu quả điều trị. Khuyến cáo giảm liều 25% cho những bệnh nhân có nồng độ bilirubin huyết thanh từ 3,1 – 5 mg/100 ml (tương đương 0,053 – 0,086 mmol/l).
- Ở bệnh nhân suy thận nặng, giảm bài tiết qua thận có thể làm tăng nồng độ cyclophosphamide và các chất chuyển hóa của nó trong huyết tương, dẫn đến tăng độc tính. Khuyến cáo giảm liều 50% cho tốc độ lọc cầu thận dưới 10 mL/phút.
- Thay đổi liều lượng do suy tủy: Trong quá trình điều trị bằng cyclophosphamide, cần theo dõi thường xuyên số lượng bạch cầu và tiểu cầu. Nếu có dấu hiệu suy tủy, nên điều chỉnh liều lượng cho phù hợp ( liều hiệu chỉnh cụ thể được trình bày ở bảng dưới).
Số lượng bạch cầu/µl | Số lượng tiểu cầu/µl | Liều dùng |
> 4000 | > 100 000 | 100% liều thông thường |
2500 - 4000 | 50 000 - 100 000 | 50% liều thông thường |
< 2500 | < 50 000 | Ngưng thuốc cho đến khi các giá trị được chuẩn hóa hoặc có chỉ định của bác sĩ |
4 Chống chỉ định
Cyclophosphamide không được khuyến cáo sử dụng cho những bệnh nhân:
- Có tiền sử quá mẫn cảm hoặc gặp tác dụng phụ nghiêm trọng với cyclophosphamide cũng như các chất chuyển hóa của nó.
- Bệnh nhân đang có nhiễm trùng cấp tính hoặc nhiễm trùng.
- Người mắc chứng loạn sản tủy xương hoặc suy tủy xương trước khi điều trị.
- Có độc tính cấp tính ở biểu mô niệu quản do hóa trị hoặc xạ trị
- Người bệnh đang cho con bú
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Vinlon 1mg điều trị bệnh bạch cầu, u lympho ác tính, đa u tủy
5 Tác dụng phụ của thuốc Nuphos 500mg
Phản ứng phản vệ và nhạy cảm chéo | Nuphos 500mg có thể gây phản ứng phản vệ, đã có báo cáo về trường hợp tử vong. Ngoài ra, việc dùng thuốc có khả năng xảy ra phản ứng chéo với các tác nhân alkyl hóa khác. |
Suy tủy và nhiễm trùng | Điều trị với thuốc Nuphos 500mg có thể dẫn đến ức chế tủy (như thiếu máu, giảm bạch cầu và tiểu cầu) và làm giảm khả năng miễn dịch. Điều này có thể gây ra các nhiễm trùng nghiêm trọng, bao gồm viêm phổi và nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm, virus. Nhiễm trùng tiềm ẩn cũng có thể tái phát. |
Độc tính đường tiết niệu và thận | Các tác dụng phụ như viêm bàng quang xuất huyết, viêm niệu quản và tiểu ra máu đã được ghi nhận. Trong một số trường hợp, tình trạng này có thể dẫn đến tử vong. Nuphos 500mg cũng có thể gây hạ natri máu, ngộ độc nước cấp tính và hội chứng SIADH. |
Độc tính tim | Viêm cơ tim và viêm màng ngoài tim có thể xảy ra do tác động của thuốc, dẫn đến suy tim nặng và có thể tử vong. |
Độc tính phổi | Cyclophosphamide có thể gây ra viêm phổi và xơ phổi, với nguy cơ dẫn đến suy hô hấp. |
U ác tính thứ phát | Giống như các thuốc gây độc tế bào khác, cyclophosphamide làm tăng nguy cơ khối u thứ phát, bao gồm bệnh bạch cầu cấp tính và ung thư tuyến giáp. |
Bệnh gan tắc tĩnh mạch | Bệnh gan tắc tĩnh mạch (VOLD) đã được ghi nhận ở những bệnh nhân điều trị cyclophosphamide, đặc biệt trong phác đồ chuẩn bị cho ghép tủy. |
Một số tác dụng phụ khác | Các tác động tiêu cực khác có thể xảy ra do sử dụng thuốc Nuphos 500mg bao gồm: Rụng tóc, buồn nôn và nôn, suy giảm khả năng chữa lành vết thương, viêm miệng,... |
6 Tương tác thuốc
Các thuốc hay gặp tương tác với Nuphos 500mg bao gồm:
- Thuốc ức chế CYP2B6 và CYP3A4 ( ví dụ như Nevirapin, Ritonavir): Làm giảm hiệu quả của Nuphos 500mg khi dùng đồng thời.
- Busulfan: Giảm đào thải cyclophosphamide ở những bệnh nhân dùng Nuphos liều cao chưa đầy 24 giờ sau khi dùng busulfan liều cao, tăng nguy cơ biến chứng như viêm niêm mạc, bệnh tắc tĩnh mạch gan.
- Azole (Fluconazole, Itraconazole): ức chế các enzym cytochrome P450 gây tăng sản phẩm phân hủy độc hại của Nuphos 500mg khi dùng chung.
- Thiotepa: Khi được dùng 1 giờ trước Nuphos gây ức chế mạnh quá trình hoạt hóa sinh học của cyclophosphamide.
- Bupropion: Có thể ức chế chuyển hóa cyclophosphamide.
- Digoxin và β-acetyldigoxin: Giảm hấp thu khi sử dụng đồng thời.
- Vắc-xin sống: Có thể gây nhiễm trùng do ức chế miễn dịch.
Sử dụng cyclophosphamide cùng các thuốc có độc tính tương tự có thể làm tăng độc tính. Ví dụ:
- Paclitaxel: Có thể làm tăng độc tính với máu.
- Trastuzumab: Tăng độc tính tim.
- G-CSF: Tăng độc tính phổi khi sử dụng chung với hóa trị.
Các tương tác khác:
- Rượu: Có thể làm giảm hiệu quả điều trị và gia tăng nôn mửa.
- Tamoxifen: Có thể tăng nguy cơ biến chứng huyết khối.
- Metronidazole: Có thể làm tăng độc tính cyclophosphamide.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cyclophosphamide chỉ nên được chỉ định bởi các bác sĩ có kinh nghiệm trong hóa trị liệu ung thư. Việc sử dụng thuốc này phải được thực hiện khi có khả năng theo dõi liên tục các thông số lâm sàng, sinh hóa và huyết học trước, trong và sau điều trị, dưới sự giám sát của các chuyên gia.
Nhân viên xử lý thuốc Nuphos 500mg cần đeo găng tay bảo vệ và cẩn trọng để tránh tiếp xúc với mắt. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không nên xử lý thuốc.
Việc lựa chọn dung môi cho cyclophosphamide phụ thuộc vào đường dùng. Các sản phẩm thuốc tiêm tĩnh mạch phải được kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện bất kỳ hạt vật chất hoặc sự đổi màu nào trước khi sử dụng, nếu điều kiện cho phép.
Cyclophosphamide cần được sử dụng thận trọng, hoặc có thể không dùng, đối với bệnh nhân có chức năng tủy xương suy giảm nghiêm trọng hoặc suy giảm miễn dịch.
Cần theo dõi huyết học chặt chẽ cho tất cả bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị. Các thông số huyết học cần được kiểm tra trước mỗi liều và thường xuyên trong quá trình điều trị. Đặc biệt chú ý đến những bệnh nhân có nguy cơ cao về độc tính tim hoặc đã mắc bệnh tim.
Việc sử dụng các tác nhân kích thích tạo máu như yếu tố kích thích tạo khuẩn lạc và các tác nhân kích thích tạo hồng cầu có thể được xem xét để giảm nguy cơ ức chế tủy.
Để giảm nguy cơ nhiễm độc đường tiết niệu, cần uống hoặc truyền đủ nước trước, trong và ngay sau khi dùng thuốc. Do đó, việc sử dụng cyclophosphamide vào buổi sáng được khuyến nghị ưu tiên.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
7.3 Với bệnh nhân dự định mang thai hoặc đang có thai
Cyclophosphamide có khả năng gây độc tính di truyền và đột biến ở cả tế bào sinh dưỡng lẫn tế bào mầm của nam và nữ. Dữ liệu từ nghiên cứu trên động vật cho thấy, sự tiếp xúc với trứng trong giai đoạn phát triển nang có thể làm giảm tỷ lệ thụ thai và tăng nguy cơ dị tật. Điều này cần được xem xét nếu có ý định thụ tinh hoặc mang thai sau khi ngừng điều trị. Mặc dù thời gian phát triển nang ở người chưa được xác định chính xác, có thể nó kéo dài hơn 12 tháng. Do đó, cả phụ nữ và nam giới có hoạt động tình dục nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian này.
Phụ nữ không nên mang thai trong thời gian điều trị và trong 12 tháng sau khi ngừng điều trị, trong khi nam giới không nên có con trong thời gian điều trị và trong 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
Có rất ít thông tin về việc sử dụng cyclophosphamide ở phụ nữ mang thai. Nhiều báo cáo chỉ ra rằng thuốc này có thể gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nếu được sử dụng trong tam cá nguyệt đầu tiên. Nghiên cứu trên động vật cũng chỉ ra khả năng gây quái thai và các độc tính sinh sản khác. Do đó, việc sử dụng cyclophosphamide trong thời kỳ mang thai, đặc biệt trong ba tháng đầu, không được khuyến nghị. Trong từng trường hợp cụ thể, cần cân nhắc lợi ích tiềm tàng của việc điều trị so với rủi ro đối với thai nhi.
7.4 Với phụ nữ đang cho con bú
Cyclophosphamide có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây ra các vấn đề như giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm hemoglobin và tiêu chảy ở trẻ sơ sinh. Vì lý do này, cyclophosphamide bị chống chỉ định trong thời gian cho con bú.
7.5 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Bệnh nhân đang điều trị bằng cyclophosphamide có thể gặp phải các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, chóng mặt và mờ mắt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc.
7.6 Xử trí khi dùng quá liều
Việc sử dụng cyclophosphamide quá liều có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm các triệu chứng độc tính phụ thuộc vào liều như suy tủy, độc tính về tiết niệu, độc tính tim (bao gồm suy tim), bệnh gan tắc tĩnh mạch và viêm miệng.
Bệnh nhân bị quá liều cần được theo dõi cẩn thận để phát hiện kịp thời tình trạng độc tính, đặc biệt là độc tính liên quan đến máu. Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp quá liều cyclophosphamide.
Cyclophosphamide và các chất chuyển hóa của nó có khả năng thẩm phân. Do đó, trong các trường hợp quá liều hoặc ngộ độc (có thể do tự sát hoặc vô tình), thẩm phân máu cần được khuyến cáo kịp thời. Bên cạnh đó, cần xử lý bằng các biện pháp hỗ trợ, bao gồm các phương pháp điều trị hiện đại cho bất kỳ tình trạng nhiễm trùng đồng thời, suy tủy hoặc độc tính khác nếu cần thiết. Việc sử dụng Mesna để dự phòng viêm bàng quang có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tác động độc hại lên đường tiết niệu trong trường hợp quá liều cyclophosphamide.
7.7 Bảo quản
Không được bảo quản Nuphos 500mg ở nhiệt độ trên 25°C và cần tránh tiếp xúc với ánh sáng.
Dung dịch đã pha loãng có độ ổn định hóa học và vật lý được đảm bảo trong vòng 24 giờ khi lưu trữ ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.
Về mặt vi sinh, dung dịch đã pha loãng cần được sử dụng ngay lập tức, trừ khi quá trình thực hiện diễn ra trong điều kiện vô trùng được kiểm soát và xác nhận. Nếu không sử dụng ngay, thời gian và điều kiện bảo quản trước khi dùng hoàn toàn phụ thuộc vào người dùng, thông thường không nên vượt quá 24 giờ ở nhiệt độ 2°C - 8°C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Endoxan 500mg chứa thành phần chính là Cyclophosphamide với hàm lượng 500mg. Thuốc được sản xuất bởi hãng dược phẩm Baxter Healthcare - Đức và được chỉ định cho nhiều trường hợp ung thư khác nhau.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược động học
9.1.1 Hấp thu
Cyclophosphamide được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi tiêm.
9.1.2 Phân bố
Chỉ có dưới 20% cyclophosphamide liên kết với protein huyết tương. Các chất chuyển hóa của cyclophosphamide có mức liên kết protein cao hơn, nhưng vẫn dưới 70%. Mức độ liên kết protein của các chất chuyển hóa hoạt động vẫn chưa được nghiên cứu cụ thể.
Cyclophosphamide có mặt trong dịch não tủy và sữa mẹ, đồng thời có khả năng qua được nhau thai.
9.1.3 Chuyển hóa
Cyclophosphamide được chuyển hóa tại gan thành các chất chuyển hóa hoạt động như 4-hydroxy-cyclophosphamide và aldofosfamide (dạng đồng phân của 4-hydroxy-cyclophosphamide) thông qua quá trình chuyển hóa pha I do các enzyme cytochrome P450 (CYP) đảm nhiệm. Các isozyme CYP, bao gồm CYP2A6, 2B6, 2C9, 2C19 và 3A4, đều tham gia vào quá trình này, với CYP2B6 thể hiện hoạt động 4-hydroxylase mạnh nhất. Quá trình giải độc chủ yếu diễn ra nhờ glutathione-S-transferase (GSTA1, GSTP1) và alcohol dehydrogenase (ALDH1, ALDH3). Khoảng 2 đến 4 giờ sau khi tiêm cyclophosphamide, nồng độ các chất chuyển hóa hoạt động trong huyết tương đạt đỉnh, sau đó giảm nhanh.
9.1.4 Thải trừ
Thời gian bán thải trong huyết tương của cyclophosphamide ở người lớn và trẻ em khoảng 4 đến 8 giờ.
Khi sử dụng liều cao qua đường tĩnh mạch trong quá trình ghép tủy xương, nồng độ cyclophosphamide trong huyết tương cho thấy động học tuyến tính bậc nhất.
Cyclophosphamide và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được bài tiết qua thận.
9.2 Dược lực học
Cyclophosphamide đã được chứng minh có khả năng ức chế tế bào trong nhiều loại khối u. Thuốc này có thể tác động tại pha S hoặc G2 của chu kỳ tế bào.
Hiện tại, vẫn chưa có bằng chứng rõ ràng về việc tác dụng gây độc tế bào có hoàn toàn phụ thuộc vào quá trình alkyl hóa DNA, hay có sự tham gia của các cơ chế khác như ức chế quá trình chuyển đổi chromatin hoặc tác động lên DNA polymerase.
Tác dụng ức chế miễn dịch của cyclophosphamide chủ yếu do thuốc này ảnh hưởng đến tế bào B và tế bào T CD4+, đồng thời cũng tác động một cách hạn chế lên tế bào T CD8+. Hơn nữa, có thông tin cho rằng cyclophosphamide còn ức chế chất điều hòa lớp kháng thể IgG2.
Khả năng kháng chéo cũng không thể bị loại trừ, đặc biệt với các tác nhân gây độc tế bào có cấu trúc tương tự, như Ifosfamide và các tác nhân alkyl hóa khác.
10 Thuốc Nuphos 500mg giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
11 Mua thuốc Nuphos 500mg ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hoạt chất Cyclophosphamide hấp thu nhanh với tỷ lệ gần như hoàn toàn, thể hiện tác dụng chống ung thư hiệu quả trên các trường hợp bệnh nhân nặng.
- Thuốc có hiệu quả trên nhiều loại khối u ác tính khác nhau.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng thuốc Nuphos 500mg có thể gây ra các tác động tiêu cực đe dọa tính mạng, yêu cầu theo dõi chặt chẽ trong thời gian điều trị.
- Cyclophosphamide có khả năng gây ra các khối u ác tính thứ phát ngay cả khi đã kết thúc điều trị, đặc biệt là ung thư bàng quang. (Tác giả Jan AJG van den Brand , Peter R. van Dijk. Bài đăng ngày 6 tháng 6 năm 2014. Cancer Risk after Cyclophosphamide Treatment in Idiopathic Membranous Nephropathy Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2024.)n)
Tổng 5 hình ảnh