1 / 4
nuceftri 1000 1 H3662

Nuceftri-1000

Thuốc kê đơn

Đã bán: 54 Còn hàng

Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng

Thương hiệuZeiss Pharmaceuticals, Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm Việt An
Số đăng kýVN-19048-15
Dạng bào chếBột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ bột
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtCeftriaxon
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmthuy867
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 72 lần

1 Thành phần

Thành phần trong mỗi lọ Nuceftri-1000 gồm có:

  • Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) hàm lượng 1000mg
  • Các tá dược khác vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Thuốc Nuceftri-1000 điều trị nhiễm khuẩn nặng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Nuceftri-1000

Thuốc Nuceftri-1000 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftriaxone, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi, viêm phế quản cấp và mãn tính.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu và sinh dục: nhiễm khuẩn đường tiểu trên và dưới, lậu không biến chứng.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: áp xe, viêm mô tế bào, và nhiễm trùng vết thương.
  • Nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương: viêm màng não do vi khuẩn nhạy cảm.[1]
  • Nhiễm khuẩn xương khớp: viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng: viêm phúc mạc, nhiễm trùng đường mật.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Suctison điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Nuceftri-1000

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (hoặc cân nặng ≥ 50 kg):

  • Nhiễm trùng nhẹ và vừa: 1-2 g/ngày, tiêm 1 lần hoặc chia làm 2 liều cách nhau 12 giờ.
  • Nhiễm trùng nặng hoặc đe dọa tính mạng: 4 g/ngày, chia làm 2 liều.

Trẻ em dưới 12 tuổi (hoặc cân nặng < 50 kg): Liều khuyến cáo: 20-80 mg/kg/ngày, tiêm 1 lần hoặc chia làm 2 liều.

Trẻ sơ sinh: không vượt quá 50 mg/kg/ngày.

Người cao tuổi: Liều không cần điều chỉnh, nhưng cần thận trọng nếu suy giảm chức năng thận hoặc gan.

Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan: Không cần điều chỉnh liều. Trong trường hợp suy thận và suy gan cần theo dõi nồng độ thuốc trong huyết thanh và điều chỉnh liều phù hợp.  

3.2 Cách dùng

Tiêm bắp sâu (IM): hòa tan thuốc với Dung dịch Lidocaine 1% hoặc nước cất tiêm (thường dùng 3.5 ml dung môi cho 1 g thuốc).

Tiêm tĩnh mạch (IV): hòa tan thuốc với nước cất tiêm (thường dùng 10 ml dung môi cho 1 g thuốc).

Truyền tĩnh mạch: Hòa tan thuốc với dung dịch truyền thích hợp (NaCl 0,9%, Glucose 5%, glucose 10%,...). Thời gian truyền phải kéo dài ít nhất 30 phút. Không pha hoặc truyền đồng thời với dung dịch chứa Canxi (như Ringer lactate) vì nguy cơ tạo tủa ceftriaxone-calcium.

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, quá mẫn với ceftriaxone hay các kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam.

Bệnh nhân có tiền sử sỏi mật.

Người bệnh suy gan nặng và suy thận nặng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Ceftriaxone 1000 Tenamyd điều trị viêm phổi

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, Đau, cứng, hoặc sưng tại vị trí tiêm bắp, viêm tĩnh mạch.

Ít gặp: đau đầu, chóng mặt, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu tan máu, tăng nhẹ men gan (ALT, AST).

Hiếm gặp: sốc phản vệ, phù mạch, khó thở, rối loạn đông máu, viêm đại tràng giả mạc.

6 Tương tác

Thuốc chống đông máu: Ceftriaxone có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông, dẫn đến nguy cơ chảy máu.

Thuốc lợi tiểu mạnh: tăng nguy cơ tổn thương thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy giảm chức năng thận khi kết hợp cùng Ceftriaxone.

Thuốc chứa calci: Kết hợp Ceftriaxone với các dung dịch truyền chứa canxi (như Ringer lactat) có thể gây kết tủa canxi-ceftriaxone, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ sơ sinh.

Probenecid ức chế bài tiết ceftriaxone qua thận, làm tăng nồng độ thuốc trong máu, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Hoàn thành đúng liệu trình điều trị được bác sĩ chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm. Ngừng thuốc đột ngột có thể làm bệnh trở nặng hoặc vi khuẩn kháng thuốc.

Bệnh nhân suy gan và suy thận cần phải được điều chỉnh liều phù hợp. Theo dõi chức năng gan và thận định kỳ trong quá trình điều trị.

Không pha hoặc dùng đồng thời Ceftriaxone với dung dịch truyền chứa canxi (như Ringer lactate) do nguy cơ tạo tủa, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ sơ sinh.

Viêm đại tràng giả mạc là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của việc sử dụng kháng sinh Ceftriaxone. Nếu xuất hiện các triệu chứng như tiêu chảy nặng, đau bụng, sốt, cần ngừng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Ceftriaxone có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Vì thế cần thận trọng khi sử dụng thuốc Nuceftri-1000 cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hiện tại, không có thuốc đối kháng đặc hiệu cho ceftriaxone. Việc xử trí chủ yếu dựa trên điều trị triệu chứng và hỗ trợ theo sự chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhưng nơi thoáng mát, tránh để ở những nơi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thuốc Nuceftri-1000 đang tạm hết hàng, người dùng có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:

  • Thuốc Rovajec 1g có thành phần chính là Ceftriaxone hàm lượng 1g được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp (như viêm phổi ,viêm phế quản, nhiễm trùng tai - mũi - họng), nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng thận,...Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Phil Inter Pharma dưới dạng bột pha tiêm.
  • Thuốc Ceftrione 1g bào chế dạng bột pha tiêm bởi Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar). Thuốc được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em do vi khuẩn nhạy cảm gây ra như Viêm màng não, viêm phổi, viêm tai giữa…

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Ceftriaxone là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ tác dụng rộng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Ceftriaxone ức chế enzym transpeptidase tham gia vào giai đoạn cuối của quá trình tổng hợp peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn. Kết quả là thành tế bào bị suy yếu, gây ly giải và chết vi khuẩn.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Ceftriaxone được sử dụng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp do Sinh khả dụng đường uống kém. Sau khi tiêm bắp Ceftriaxone được hấp thu nhanh và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-3 giờ. Thuốc đạt nồng độ đỉnh ngay lập tức sau khi tiêm tĩnh mạch.

Phân bố: Ceftriaxone phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy khi màng não bị viêm. Thuốc liên kết protein huyết tương với tỷ lệ khoảng 85-95%, chủ yếu gắn với Albumin.

Chuyển hoá và thải trừ: Ceftriaxone không chuyển hóa hoặc chuyển hóa không đáng kể. Phần lớn thuốc được thải trừ ở dạng nguyên vẹn qua thận và mật. Thời gian bán thải của Ceftriaxone ở người trưởng thành là khoảng 6-9 giờ.

10 Thuốc Nuceftri-1000 giá bao nhiêu?

Thuốc Nuceftri-1000 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Nuceftri-1000 mua ở đâu?

Thuốc Nuceftri-1000 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Nuceftri-1000 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Ceftriaxone có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả những chủng kháng nhiều loại kháng sinh khác.
  • Thuốc Nuceftri-1000 mang lại hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng như viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết và các nhiễm khuẩn ổ bụng.
  • Thuốc có thời gian bán thải dài, chỉ cần tiêm 1 lần/ngày giúp tăng tính tiện lợi và tuân thủ điều trị.

13 Nhược điểm

  • Thuốc  Nuceftri-1000 có thể gây đau, viêm hoặc sưng tại vị trí tiêm, đặc biệt khi tiêm bắp.
  • Sử dụng không đúng cách hoặc kéo dài có thể dẫn đến tình trạng vi khuẩn kháng kháng sinh.

Tổng 4 hình ảnh

nuceftri 1000 1 H3662
nuceftri 1000 1 H3662
nuceftri 1000 2 O5308
nuceftri 1000 2 O5308
nuceftri 1000 3 D1102
nuceftri 1000 3 D1102
nuceftri 1000 4 R7553
nuceftri 1000 4 R7553

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả M Duniewicz và cộng sự (Đăng năm 1986), Ceftriaxon in treatment of bacterial meningitis, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Trẻ 10 tuổi có dùng được thuốc Nuceftri-1000 không?

    Bởi: Yến vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Trẻ 10 tuổi cần dùng thuốc Nuceftri-1000 theo chỉ định của bác sĩ ạ.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Nuceftri-1000 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Nuceftri-1000
    D
    Điểm đánh giá: 4/5

    Bị viêm phổi dùng thuốc thấy hiệu quả nhanh.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633