Noxalk 150mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Natco Pharma, Natco Pharma Limited |
Công ty đăng ký | Natco Pharma Limited |
Dạng bào chế | viên nang |
Quy cách đóng gói | Lọ 30 viên |
Hoạt chất | Ceritinib |
Hộp/vỉ | Hộp |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tuyet485 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng Noxalk 150mg chứa:
- Hoạt chất Ceritinib: 150mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
2 Công dụng - Chỉ định thuốc Noxalk
Noxalk 150mg có tác dụng điều trị bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) di căn. Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành có khối u dương tính với anaplastic lymphoma kinase (ALK). [1]
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Krazati 200mg điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
3 Cách dùng- Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo cho thuốc Noxalk là 450 mg, uống một lần duy nhất hằng ngày cùng với bữa ăn, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có dấu hiệu của tác dụng phụ nghiêm trọng.
Nếu không thể tránh việc sử dụng đồng thời một chất ức chế CYP3A mạnh, cần giảm liều thuốc Noxalk xuống còn khoảng một phần ba, làm tròn đến bội số gần nhất của 150 mg. Sau khi ngừng sử dụng chất ức chế CYP3A mạnh, tiếp tục dùng liều Noxalk đã áp dụng trước đó.
Đối với những bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C), liều Noxalk cũng nên được giảm khoảng một phần ba, làm tròn đến bội số gần nhất của 150 mg.
4 Chống chỉ định
Thuốc Noxalk 150mg được khuyến cáo không dùng trên bệnh nhân có tiền sử gặp phản ứng bất lợi liên quan đến liều uống Ceritinib.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Luciada 200mg điều trị ung thư phổi của LUCIUS
5 Tác dụng phụ của thuốc Noxalk 150mg
5.1 Phản ứng có hại trên tiêu hóa
Phản ứng nghiêm trọng ở Đường tiêu hóa có thể xảy ra ở bệnh nhân điều trị bằng Ceritinib 750 mg khi đói. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc và mức độ nghiêm trọng của các phản ứng này đã giảm ở những bệnh nhân được điều trị với Ceritinib 450 mg khi dùng cùng với thức ăn, như đã được chứng minh trong một nghiên cứu tối ưu hóa liều. Đối với bệnh nhân gặp phản ứng bất lợi nghiêm trọng, cần theo dõi và quản lý theo quy trình, bao gồm sử dụng thuốc chống tiêu chảy, thuốc chống nôn, hoặc thay thế dịch khi cần thiết. Nếu tình trạng không cải thiện, thuốc Noxalk nên được ngừng sử dụng. Khi triệu chứng cải thiện, có thể tiếp tục điều trị với liều giảm.
5.2 Độc tính với gan
Độc tính trên gan liên quan đến thuốc Noxalk 150mg cũng đã được ghi nhận. Việc theo dõi chức năng gan cần thực hiện qua các xét nghiệm như ALT, AST và bilirubin toàn phần ít nhất một lần mỗi tháng, và thường xuyên hơn cho những bệnh nhân có mức transaminase cao. Dựa vào mức độ nghiêm trọng của phản ứng, có thể ngừng Noxalk hoặc tiếp tục với liều giảm.
5.3 Bệnh phổi kẽ/Viêm phổi
Bệnh phổi kẽ (ILD) và viêm phổi nghiêm trọng có thể xảy ra ở bệnh nhân dùng Noxalk. Cần theo dõi các triệu chứng chỉ ra ILD/viêm phổi và loại trừ các nguyên nhân khác. Nếu được chẩn đoán mắc ILD/viêm phổi do điều trị, thuốc nên được ngừng vĩnh viễn.
5.4 Kéo dài khoảng QT
Kéo dài khoảng QTc, có thể dẫn đến nguy cơ loạn nhịp thất hoặc tử vong đột ngột, cũng đã được báo cáo ở những bệnh nhân điều trị bằng Ceritinib. Tránh sử dụng Noxalk 150mg ở bệnh nhân mắc hội chứng QT dài bẩm sinh nếu có thể. Theo dõi ECG và mức điện giải định kỳ cho bệnh nhân có suy tim sung huyết hoặc những người đang dùng thuốc kéo dài khoảng QTc. Nếu xảy ra phản ứng có hại nghiêm trọng, Noxalk 150mg nên được tạm dừng và có thể tiếp tục với liều giảm hoặc ngừng vĩnh viễn.
5.5 Tăng đường huyết
Tăng đường huyết cũng xảy ra ở bệnh nhân điều trị bằng Ceritinib. Cần theo dõi Glucose huyết thanh lúc đói trước khi bắt đầu và định kỳ sau đó theo chỉ định lâm sàng. Nếu cần, khởi đầu hoặc tối ưu hóa thuốc chống tăng đường huyết. Dựa vào mức độ nghiêm trọng của phản ứng, có thể ngừng thuốc Noxalk hoặc tiếp tục với liều giảm.
5.6 Nhịp tim chậm
Noxalk nên được sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân có thể đang dùng các sản phẩm gây nhịp tim chậm, chẳng hạn như thuốc chẹn beta hoặc clonidine. Nhịp tim và huyết áp cần được theo dõi định kỳ trong thời gian điều trị. Nếu có phản ứng nghiêm trọng, thuốc Noxalk có thể ngừng và được tiếp tục với liều giảm khi nhịp tim ổn định hoặc ngừng vĩnh viễn.
5.7 Viêm tụy
Theo dõi mức Lipase và Amylase trước và trong quá trình điều trị bằng thuốc Noxalk 150mg theo chỉ định lâm sàng. Nếu có bất thường nghiêm trọng trong xét nghiệm, Noxalk nên được tạm dừng và có thể điều chỉnh liều sau đó.
6 Tương tác thuốc
Tác động của các thuốc khác lên Noxalk 150mg | Chất ức chế CYP3A mạnh | Việc sử dụng đồng thời các chất ức chế mạnh CYP3A4/P-gp, chẳng hạn như Ketoconazole, có thể làm tăng mức độ phơi nhiễm toàn thân của ceritinib, từ đó có thể làm tăng tỷ lệ mắc và mức độ nghiêm trọng của các phản ứng có hại liên quan đến Ceritinib. Tránh sử dụng các chất ức chế CYP3A mạnh trong thời gian điều trị bằng Noxalk. Nếu bắt buộc dùng cùng, điều chỉnh giảm liều Noxalk. |
Chất cảm ứng CYP3A mạnh | Chất cảm ứng mạnh CYP3A4/P-gp như rifampin có thể làm giảm mức phơi nhiễm toàn thân của ceritinib, dẫn đến việc giảm hiệu quả của thuốc Noxalk. Cần tránh việc sử dụng đồng thời các chất cảm ứng CYP3A mạnh trong quá trình điều trị. | |
Tác dụng của thuốc Noxalk đối với các loại thuốc khác | Chất nền CYP3A | Ceritinib có thể làm tăng mức độ phơi nhiễm toàn thân của các chất nền CYP3A nhạy cảm, ví dụ như Midazolam. Do đó, nên tránh sử dụng đồng thời Noxalk với các chất nền CYP3A nhạy cảm. Nếu không thể tránh được, cân nhắc giảm liều của chất dùng cùng. |
Chất nền CYP2C9 | Ceritinib cũng làm tăng mức phơi nhiễm toàn thân của các chất nền CYP2C9 như warfarin. Khi sử dụng đồng thời với warfarin, tần suất theo dõi INR cần được tăng lên do tác dụng chống đông máu của warfarin có thể gia tăng. Tránh việc sử dụng thuốc Noxalk với các chất nền CYP2C9 mà sự thay đổi nồng độ nhỏ có thể dẫn đến độc tính nghiêm trọng. | |
Thuốc kéo dài khoảng QT | Noxalk có thể làm tăng khoảng QTc một cách phụ thuộc vào nồng độ. Nếu có thể, tránh dùng đồng thời Noxalk 150mg với các sản phẩm đã được biết là có khả năng kéo dài khoảng QTc. | |
Thuốc gây chậm nhịp | Noxalk có khả năng gây ra nhịp tim chậm. Do đó, khi có thể, cần tránh sử dụng đồng thời Noxalk với các sản phẩm khác đã biết là gây nhịp tim chậm. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đối với những bệnh nhân không dung nạp liều 150 mg Ceritinib uống một lần mỗi ngày, cần ngừng sử dụng thuốc này.
Nếu quên uống một liều, cần uống bù ngay khi nhớ ra, trừ khi liều tiếp theo dự kiến uống trong vòng 12 giờ. Trong trường hợp bị nôn, không nên uống bổ sung mà đợi đến liều tiếp theo như lịch dùng thuốc.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Dựa trên cơ chế hoạt động và kết quả từ các nghiên cứu trên động vật, thuốc Noxalk có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng bởi phụ nữ mang thai. Cụ thể, trong các nghiên cứu với chuột và thỏ, việc sử dụng ceritinib trong giai đoạn hình thành cơ quan với mức phơi nhiễm huyết tương của mẹ dưới liều khuyến cáo cho người đã dẫn đến sự gia tăng dị tật xương ở cả hai loài này.
Phụ nữ mang thai nên được khuyến cáo về các nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Đối với phụ nữ có khả năng sinh sản, cần khuyến cáo sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị bằng Noxalk 150mg và kéo dài thêm 6 tháng sau khi kết thúc liệu pháp.
Hiện chưa có dữ liệu về sự hiện diện của ceritinib hoặc các chất chuyển hóa của nó trong sữa mẹ, cũng như tác động của ceritinib đối với trẻ đang bú mẹ và ảnh hưởng đến việc sản xuất sữa. Do nguy cơ gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, phụ nữ được khuyến cáo không nên cho con bú trong thời gian điều trị Noxalk và trong 2 tuần kể từ liều uống cuối cùng của Noxalk.
7.3 Xử trí khi dùng quá liều
Chưa có báo cáo về các phản ứng có thể gặp gây ra bởi tình trạng dùng quá liều thuốc Noxalk. Trong các trường hợp này, cần báo ngay với bác sĩ để tham khảo phương án xử lý phù hợp.
Bảo quản
Thuốc Noxalk nên được bảo quản nơi thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng quá mạnh. Nhiệt độ bảo quản tối ưu từ 20 - 250C.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược động học
8.1.1 Hấp thu
Sau khi uống một liều ceritinib, nồng độ đỉnh trong huyết tương (C max) của thuốc đạt được khoảng 4 đến 6 giờ sau khi dùng.
Một nghiên cứu về tác động của thực phẩm trên những người khỏe mạnh đã chỉ ra rằng, khi dùng liều 500 mg ceritinib, một bữa ăn giàu chất béo làm tăng AUC của ceritinib lên 73% và C max lên 41%. Ngược lại, một bữa ăn ít chất béo cũng làm tăng AUC lên 58% và C max lên 43% so với tình trạng nhịn ăn.
Trong một nghiên cứu tối ưu hóa liều (ASCEND-8) ở những bệnh nhân dùng 450 mg ceritinib mỗi ngày cùng với thức ăn hoặc 750 mg mỗi ngày khi đói, không có sự khác biệt có ý nghĩa lâm sàng về mức độ phơi nhiễm ceritinib ở trạng thái ổn định toàn thân (AUC) giữa hai nhóm.
8.1.2 Phân bố
Ceritinib liên kết tới 97% với protein huyết tương của người, không phụ thuộc vào nồng độ thuốc. Thể tích phân bố biểu kiến trung bình (Vd/F) là 4230 L sau khi dùng liều ceritinib 750 mg trong điều kiện nhịn ăn. Ceritinib cũng có xu hướng phân bố một ít vào hồng cầu, với tỷ lệ máu/huyết tương trung bình trong ống nghiệm là 1,35.
8.1.3 Chuyển hóa
Các nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy CYP3A là enzyme chính tham gia vào quá trình chuyển hóa ceritinib. Sau khi uống một liều duy nhất 750 mg trong điều kiện nhịn ăn, ceritinib là thành phần chính lưu thông trong huyết tương, chiếm 82%.
8.1.4 Thải trừ
Sau khi uống liều ceritinib 750 mg trong điều kiện nhịn ăn, thời gian bán thải trung bình trong huyết tương của ceritinib là 41 giờ. Thuốc có tính chất dược động không tuyến tính theo thời gian. Độ thanh thải biểu kiến trung bình (CL/F) của ceritinib thấp hơn trong trạng thái ổn định (33,2 L/h) so với sau khi dùng liều 750 mg đơn lẻ (88,5 L/h). Khoảng 92% liều được tìm thấy trong phân (trong đó 68% dưới dạng hợp chất không đổi), trong khi chỉ có 1,3% liều được tìm thấy trong nước tiểu.
8.2 Dược lực học
Ceritinib là một chất ức chế kinase. Trong các xét nghiệm sinh hóa và tế bào, các mục tiêu bị ức chế bởi ceritinib bao gồm ALK, thụ thể yếu tố tăng trưởng giống Insulin 1 (IGF-1R), thụ thể insulin (InsR) và ROS1. Trong số các mục tiêu này, ceritinib thể hiện hoạt tính mạnh nhất đối với ALK. Ceritinib ức chế quá trình tự phosphoryl hóa của ALK và quá trình phosphoryl hóa trung gian của protein STAT3, cũng như sự tăng sinh của các tế bào ung thư.
9 Sản phẩm thay thế
Thuốc LuciCer 150mg là một sản phẩm của Lucius Pharmaceutical. Với thành phần chính là hoạt chất Ceritinib hàm lượng 150mg, thuốc được chỉ định trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có biểu hiện tiến triển hoặc di căn dương tính với gen ALK.
10 Thuốc Noxalk 150mg giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
11 Mua thuốc Noxalk ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- Đã có bằng chứng cho thấy ceritinib có hoạt tính mạnh mẽ ở cả những bệnh nhân chưa từng sử dụng chất ức chế ALK và những bệnh nhân đã được điều trị trước đó bằng chất ức chế ALK nhưng bệnh có tiến triển sau hóa trị. [2]
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng trên nhiều cơ quan, cần được kiểm soát và theo dõi chặt chẽ để có biện pháp xử lý kịp thời.
- Noxalk 150mg bị hạn chế trên phụ nữ đang mang thai và cho con bú vì những tác động tiêu cực của thuốc lên trẻ nhỏ và bào thai.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên luận thuốc Label: ZYKADIA- ceritinib tablet, film coated. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2024.
- ^ Tác giả Alice T Shaw, Tae Min Kim. Bài đăng tháng 7 năm 2017. Ceritinib versus chemotherapy in patients with ALK-rearranged non-small-cell lung cancer previously given chemotherapy and crizotinib (ASCEND-5): a randomised, controlled, open-label, phase 3 . Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2024.