1 / 12
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 1 I3253

Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuHDPHARMA, Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
Số đăng ký893110107400
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 20 ống x 4ml
Hoạt chấtNorepinephrine (Noradrenaline)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩm2643
Chuyên mục Thuốc Tăng Huyết Áp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần có trong mỗi lọ Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma gồm:

  • Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat): 4mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma

Thuốc Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma được sử dụng để tăng huyết áp nhanh chóng trong các tình trạng hạ huyết áp đột ngột. [1]

Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma dùng trong hạ huyết áp khẩn cấp

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Norpin Inj. giúp kích thích tim mạch, điều trị sốc tụt huyết áp 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma

3.1 Liều dùng

Nồng độ cuối cùng của dung dịch tiêm truyền: 80 mg/l Noradrenalin tartrat (tương đương 40 mg/l Noradrenalin).

  • Liều ban đầu: 0,2–0,5 ống/giờ (tương đương 0,8–2 mg Noradrenalin tartrat/giờ).
  • Liều được điều chỉnh theo đáp ứng huyết áp của bệnh nhân, mục tiêu: huyết áp tâm thu 100–120 mmHg hoặc huyết áp động mạch trung bình 65–80 mmHg.
  • Thời gian điều trị: tiếp tục cho đến khi không còn chỉ định hỗ trợ thuốc vận mạch.
  • Người cao tuổi: bắt đầu từ liều thấp nhất, theo dõi sát.
  • Trẻ em: không khuyến cáo sử dụng do tính an toàn chưa được xác định.

3.2 Cách dùng

Chỉ dùng đường tiêm tĩnh mạch. Các thao tác được thực hiện bởi nhân viên y tế.

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Hạ huyết áp do thiếu hụt thể tích tuần hoàn.

Người đang gây mê bằng cyclopropan hoặc các thuốc mê halogen (nguy cơ loạn nhịp tim).

Bệnh nhân thiếu oxy nặng, tăng CO2 máu, hoặc đang dùng các thuốc làm tim nhạy cảm (tăng nguy cơ loạn nhịp tim).

==>> Xem thêm: Thuốc Mitiramirix 5 điều trị tăng huyết áp, phòng ngừa tim mạch và bảo vệ thận 

5 Tác dụng phụ

Tuần hoàn và tim mạch: Tăng huyết áp, thiếu oxy mô, co mạch ngoại vi, rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực, suy tim cấp, bệnh cơ tim do căng thẳng.

Thần kinh trung ương: Lo âu, mất ngủ, lú lẫn, nhức đầu, trạng thái loạn thần, run, giảm cảnh giác, chán ăn, buồn nôn và nôn.

Hô hấp: khó thở, suy hô hấp.

Hệ tiết niệu: Giảm sản xuất nước tiểu, ứ nước tiểu.

Tại chỗ: Kích ứng hoặc hoại tử mô quanh vị trí tiêm.

Mắt: tăng nhãn áp cấp tính ở bệnh nhân có góc mống mắt đóng.

Sử dụng kéo dài: Có thể gây giảm thể tích huyết tương, thiếu oxy, tăng lactat huyết thanh và co mạch ngoại biên nghiêm trọng.

6 Tương tác

6.1 Không nên kết hợp

Thuốc mê halogen dễ bay hơi: Có thể dẫn đến rối loạn nhịp thất nghiêm trọng do tăng kích thích tim.

Thuốc chống trầm cảm Imipramin: Có khả năng gây tăng huyết áp đột ngột kèm rối loạn nhịp tim.

Thuốc chống trầm cảm serotoninergic-adrenergic: Tăng nguy cơ xuất hiện tăng huyết áp cấp tính và rối loạn nhịp tim.

6.2 Thận trọng khi phối hợp

Thuốc ức chế MAO không chọn lọc hoặc MAO-A chọn lọc: Có thể làm tăng tác dụng tăng huyết áp của noradrenalin; chỉ sử dụng dưới giám sát y tế chặt chẽ.

Linezolid: Có khả năng tăng huyết áp, cần giám sát y tế.

Thuốc chẹn alpha và beta: Có thể dẫn đến tăng huyết áp nặng hoặc giảm tác dụng adrenergic.

Hormone tuyến giáp, glycoside tim, thuốc chống loạn nhịp tim: Có thể tăng tác dụng trên tim.

Ergot alkaloid hoặc oxytocin: Có thể làm tăng tác dụng co mạch, cần thận trọng khi dùng đồng thời.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Theo dõi liên tục: Kiểm tra huyết áp và tốc độ truyền, đặc biệt trong khi bù thể tích, để tránh tăng huyết áp hoặc thiếu máu cục bộ chi.

Nguy cơ thoát mạch: Có thể gây hoại tử mô xung quanh; xử trí bằng Phentolamin tại chỗ nếu xảy ra rò rỉ.

Đối tượng nhạy cảm: Người cao tuổi, bệnh nhân cường giáp, đái tháo đường, rối loạn chức năng tim nặng, hoặc có huyết khối cần thận trọng khi dùng.

Kiểm tra thuốc: Chỉ dùng dung dịch trong suốt, không lẫn tạp chất; không trộn với thuốc khác.

Thận trọng với tá dược: Chứa natri metabisulfit, hiếm khi gây phản ứng quá mẫn hoặc co thắt phế quản.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Noradrenalin có thể giảm tưới máu nhau thai, gây nhịp tim chậm và co bóp tử cung; cân nhắc kỹ lợi ích/rủi ro.

Cho con bú: Không có thông tin an toàn; cân nhắc trước khi dùng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây co mạch da, loét, trụy tuần hoàn, tăng huyết áp. Xử trí bằng cách giảm liều và theo dõi sát.

7.4 Bảo quản

Thuốc cần được giữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Sau khi PHA loãng, bảo quản trong tủ lạnh ở 2–8°C.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Noradrenalin 4 mg/4ml Vinphaco được sử dụng trong cấp cứu để điều chỉnh hạ huyết áp cấp tính, giúp ổn định huyết áp và hỗ trợ chức năng tuần hoàn ở bệnh nhân nguy kịch.

Thuốc BFS-Noradrenaline 4mg do Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội sản xuất, được dùng để điều trị hạ huyết áp cấp tính, sốc với cung lượng tim bình thường hoặc cao, và trong một số trường hợp kéo dài tác dụng gây tê. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Noradrenalin là thuốc giống thần kinh giao cảm, chủ vận alpha và beta. Thuốc tác dụng mạnh lên thụ thể alpha và vừa phải lên thụ thể beta-1, gây co mạch toàn thân ngoại trừ mạch vành được giãn gián tiếp, tăng sức co cơ tim mà không ức chế dây thần kinh phế vị, từ đó làm tăng sức cản ngoại biên và áp lực tâm thu – tâm trương.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Tiêm dưới da hấp thu kém, uống bị bất hoạt nhanh trong Đường tiêu hóa, còn khi tiêm tĩnh mạch, Noradrenalin có thời gian bán hủy trong huyết tương khoảng 1–2 phút.

Phân bố: Noradrenalin phân bố nhanh, rời huyết tương nhờ tái hấp thu và chuyển hóa tại tế bào; thuốc không dễ dàng vượt qua hàng rào máu – não.

Chuyển hóa: Noradrenalin được methyl hóa bởi catechol-O-methyltransferase (COMT) và khử amin bởi monoamine oxidase (MAO), tạo các chất trung gian như normetanephrin và acid 3,4-dihydroxymandelic, chất chuyển hóa cuối cùng là acid 4-hydroxy-3-methoxymandelic.

Thải trừ: Chủ yếu dưới dạng liên hợp glucuronid hoặc sulfat trong nước tiểu.

10 Thuốc Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma giá bao nhiêu?

Thuốc Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, Noradrenalin 4mg/4ml giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Noradrenalin tác dụng mạnh, nhanh chóng tăng huyết áp trong các trường hợp hạ huyết áp cấp tính và sốc, giúp cải thiện tưới máu cơ quan quan trọng.
  • Dùng đường tĩnh mạch, có thể kiểm soát liều và tốc độ truyền dễ dàng bằng bơm tiêm tự động hoặc máy đếm giọt.
  • Có thể điều chỉnh liều linh hoạt theo đáp ứng huyết áp của từng bệnh nhân.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng: co mạch ngoại vi, thiếu oxy mô, rối loạn nhịp tim, hoại tử mô tại chỗ tiêm.
  • Cần theo dõi chặt chẽ huyết áp và các dấu hiệu thiếu máu cục bộ, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh tim mạch.

Tổng 12 hình ảnh

noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 1 I3253
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 1 I3253
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 2 B0426
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 2 B0426
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 3 R7770
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 3 R7770
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 4 O5701
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 4 O5701
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 5 V8340
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 5 V8340
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 6 O6603
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 6 O6603
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 7 I3066
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 7 I3066
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 8 T7253
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 8 T7253
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 9 M5526
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 9 M5526
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 10 G2880
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 10 G2880
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 11 V8243
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 11 V8243
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 12 A0231
noradrenalin 4mg 4ml hdpharma 12 A0231

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma của Nhà sản xuất. Xem đầy đủ tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Mình cần tư vấn thêm thì liên hệ thế nào ạ?

    Bởi: Khang vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • dạ bạn liên hệ qua số hotline cho bên mình để được tư vấn sớm nhất nhé

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma
    P
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhân viên thân thiện, nhiệt tình hỗ trợ. Sản phẩm chất lượng tốt

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789