Noles 200 mg Capsule
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Actavis, PT Actavis Indonesia |
Công ty đăng ký | Actavis International Ltd |
Số đăng ký | VN-18801-15 |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Indonesia |
Mã sản phẩm | me1007 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Noles 200 mg Capsule có chứa:
- Fenofibrate……….200mg
- Tá dược….………vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Noles 200 mg Capsule
Thuốc Noles 200 mg Capsule được chỉ định trong điều trị rối loạn lipid máu. Cụ thể, thuốc giúp giảm cholesterol và triglycerid trong các trường hợp tăng lipid máu typ IIa, IIb, III, IV và V theo phân loại Fredrickson. [1]
Viên nang Noles nên được sử dụng cho những bệnh nhân có rối loạn lipid máu mà việc điều chỉnh chế độ ăn không mang lại hiệu quả.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ocefib 100 chứa fenofibrat, hỗ trợ điều trị rối loạn lipid máu typ IIa–V
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Noles 200 mg Capsule
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu khuyến cáo là 1 viên nang 200 mg mỗi ngày.
Người cao tuổi: Nếu không có rối loạn chức năng thận, sử dụng liều như người lớn.
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa vào mức lọc cầu thận (Độ thanh thải creatinin).
Thời gian đánh giá hiệu quả: Nếu sau khoảng 3 tháng điều trị mà không đạt được mục tiêu lipid máu, nên xem xét ngừng thuốc.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn chính để tăng hấp thu.
Không uống khi bụng đói, vì sẽ làm giảm hiệu quả hấp thu của thuốc.
Cần kết hợp với chế độ ăn ít chất béo đã được áp dụng trước đó và tiếp tục duy trì trong suốt thời gian dùng thuốc.
4 Chống chỉ định
Noles 200 mg Capsule không được sử dụng cho:
- Trẻ em.
- Người bị suy gan hoặc suy thận nặng.
- Bệnh nhân có sẵn bệnh túi mật.
- Người mẫn cảm với hoạt chất fenofibrate hoặc bất cứ thành phần nào có trong thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Utoma 300mg giúp dự phòng và điều trị rối loạn lipid máu typ IIa, IIb, III, IV, V
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường nhẹ, thoáng qua và hiếm khi cần ngừng thuốc. Một số phản ứng có thể gặp gồm: rối loạn tiêu hóa nhẹ, phát ban da, đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt. Suy giảm tình dục được ghi nhận ít.
Có báo cáo về sỏi mật trong quá trình điều trị nhưng chưa xác định rõ mối liên hệ nhân quả. Ngoài ra, có thể xảy ra phản ứng quá mẫn.
6 Tương tác
Thuốc chống đông máu: Cần giảm liều thuốc chống đông khoảng 1/3 khi bắt đầu dùng fenofibrate, sau đó điều chỉnh dựa trên chỉ số INR.
Thuốc hạ đường huyết đường uống: Có thể xảy ra tương tác, cần thận trọng mặc dù chưa có đủ dữ liệu lâm sàng cụ thể.
Statin và fibrate khác: Khi dùng chung với HMG-CoA reductase inhibitors (như statin) hoặc fibrate khác, nguy cơ gây độc cơ tăng rõ rệt. Cần theo dõi sát bệnh nhân.
Tương tác khác: Chưa có tương tác lâm sàng rõ ràng được ghi nhận. Tuy nhiên, nghiên cứu in vitro cho thấy fenofibrate có thể thay đổi gắn kết protein huyết tương của một số thuốc như phenylbutazone.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Suy thận: Cần điều chỉnh liều tùy theo mức lọc cầu thận. Người cao tuổi có suy thận nên được cân nhắc giảm liều phù hợp.
Men gan (Transaminase): Có thể gặp tình trạng tăng men gan nhẹ. Cần theo dõi định kỳ mỗi 3 tháng trong năm đầu điều trị. Ngưng thuốc nếu ALT hoặc AST tăng >100 đơn vị/L.
Độc tính cơ: Đã ghi nhận viêm cơ, tăng CPK và hiếm gặp tiêu cơ vân. Nếu CPK tăng >10 lần giới hạn bình thường hoặc có biểu hiện bệnh cơ, cần ngừng thuốc. Nguy cơ cao hơn khi phối hợp với statin hoặc fibrate khác, do đó cần theo dõi sát.
Khối u gan: Các nghiên cứu trên động vật ghi nhận nguy cơ u gan khi dùng kéo dài, nhưng chưa thấy bằng chứng tương tự trên người.
Nguy cơ sỏi mật: Có báo cáo ghi nhận, nhưng mối liên hệ nhân quả chưa rõ ràng.
Vì thuốc có thể gây đau đầu và chóng mặt, nên cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng Noles 200 mg Capsule trong thai kỳ và khi đang cho con bú do nguy cơ gây độc cho thai đã được ghi nhận trên động vật.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều fenofibrate gây hại nghiêm trọng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Việc xử trí chủ yếu dựa vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ như rửa dạ dày hoặc các biện pháp phù hợp khác nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong hộp kín, để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Noles 200 mg Capsule hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Lipidcare 200mg điều trị rối loạn lipid máu typ IIa, IIb, III, IV, V và luôn dùng phối hợp với chế độ ăn kiêng giảm lipid để kiểm soát lipid huyết tương. Do Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo sản xuất.
Thuốc Triglo 200 capsule giúp điều trị rối loạn lipid máu ở người không đáp ứng với chế độ ăn, hỗ trợ giảm cholesterol và triglyceride hiệu quả.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrate là dẫn xuất của acid fibric, hoạt hóa thụ thể PPAR-alpha, từ đó làm tăng phân giải lipid, giảm triglycerid và tăng HDL-cholesterol. Thuốc cũng làm giảm sản xuất apoprotein C-III và tăng tổng hợp apoprotein A-I, A-II. Ngoài ra, thuốc giúp cải thiện các chỉ số lipid máu như giảm LDL, tăng HDL, giảm tỷ lệ LDL/HDL và VLDL/HDL, hỗ trợ phòng ngừa nguy cơ tim mạch. Một số nghiên cứu cho thấy fenofibrate giúp làm thoái triển u vàng và giảm acid uric máu ở người tăng lipid type IV.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Fenofibrate hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, đặc biệt khi dùng cùng thức ăn. Sau khi uống, thuốc chuyển nhanh thành acid fenofibric – dạng có hoạt tính sinh học. Nồng độ đỉnh đạt được sau khoảng 5 giờ.
Phân bố: Dạng acid fenofibric gắn mạnh với Albumin huyết tương (>99%).
Chuyển hóa: Fenofibrate không hiện diện dưới dạng nguyên vẹn trong huyết tương mà chuyển hóa hoàn toàn thành acid fenofibric.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 70% trong 24 giờ và 93% tổng liều sau 6 ngày. Thời gian bán thải trung bình khoảng 20 giờ.
10 Thuốc Noles 200 mg Capsule giá bao nhiêu?
Thuốc Noles 200 mg Capsule hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Noles 200 mg Capsule mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Noles 200 mg Capsule để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc giúp kiểm soát hiệu quả các chỉ số lipid bất thường trong máu, đặc biệt ở người có nguy cơ tim mạch cao.
- Ít tương tác thuốc hơn so với một số thuốc hạ lipid khác.
- Dạng viên nén, thuận tiện dễ dàng cho việc sử dụng.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tăng men gan, viêm cơ, cần xét nghiệm định kỳ để đảm bảo an toàn.
- Hiệu quả điều trị có phụ thuộc vào sự tuân thủ chế độ ăn.
Tổng 9 hình ảnh








