Nitroglycerin 0.6 Dược Trung Ương 3
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Dược Trung Ương 3, Công ty cổ phần Dược Trung ương 3 |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Trung ương 3 |
| Số đăng ký | 893110045924 |
| Dạng bào chế | Viên nén đặt dưới lưỡi |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | 1324 |
| Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên Nitroglycerin 0.6 Dược Trung Ương 3 gồm:
- Diluted nitroglycerin (tuơng đương 0,6 mg nitroglycerin): 6,0 mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén đặt dưới lưỡi.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Nitroglycerin 0.6 Dược Trung Ương 3
Thuốc Nitroglycerin 0.6 Dược Trung Ương 3 được sử dụng để giảm đau ở các cơn đau thắt ngực cấp và dự phòng tình trạng đau thắt ngực cấp ở bệnh nhân mắc bệnh mạch vành. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nitralmyl 2.6mg hỗ trợ điều trị suy tim, bệnh mạch vành
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Nitroglycerin 0.6 Dược Trung Ương 3
3.1 Liều dùng
- Người lớn:
- Khi xuất hiện cơn đau thắt ngực cấp, đặt 1 viên dưới lưỡi. Viên sẽ tan tự nhiên, không cần nuốt.
- Có thể lặp lại mỗi 5 phút, nhưng không quá 3 viên trong 15 phút.
- Nếu cơn đau không giảm hoặc khác thường, liên hệ ngay bác sĩ.
- Dự phòng cơn đau: dùng 5–10 phút trước khi vận động gắng sức.
- Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp, theo dõi cẩn thận do khả năng suy giảm chức năng gan, thận, tim hoặc dùng nhiều thuốc khác.
- Trẻ em: Chưa xác định an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
Đặt viên dưới lưỡi.
Nếu khô miệng, uống 1 ngụm nước nhỏ trước để viên tan nhanh hơn.
Khi sử dụng, nên ngồi nghỉ ngơi để an toàn.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định với người:
- Quá mẫn cảm với nitroglycerin, các hợp chất nitro khác hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế phosphodiesterase type 5 (ví dụ: Sildenafil, Vardenafil, Tadalafil).
- Đau thắt ngực do bệnh cơ tim phì đại kèm tắc nghẽn, vì thuốc có thể làm tình trạng tắc nghẽn nặng hơn.
- Bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, như xuất huyết não hoặc chấn thương đầu.
- Người bị thiếu máu nghiêm trọng.
- Bệnh nhân mắc glaucom góc đóng.
==>> Xem thêm: Thuốc Winval 50mg dùng cho suy tim mạn, giảm nguy cơ tử vong và nhập viện tim mạch
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, buồn ngủ, bồn chồn.
- Huyết áp giảm, nhịp tim nhanh, đau thắt ngực tăng nhẹ.
- Mặt đỏ bừng, cảm giác nóng rát cục bộ.
Ít gặp:
- Buồn nôn, nôn, chứng ợ nóng, hôi miệng.
- Rối loạn nhịp tim, hạ oxy máu, tăng áp lực mắt.
Hiếm gặp:
- Suy hô hấp, phản ứng dị ứng da, viêm da, phát ban.
- Suy nhược, bất tỉnh, thiếu máu não.
Rất hiếm gặp / chưa rõ tần suất:
- Methemoglobin huyết, các rối loạn tâm thần, rối loạn mạch máu nghiêm trọng, rối loạn tiêu hóa nặng.
6 Tương tác
Không dùng cùng các thuốc ức chế phosphodiesterase type 5 (sildenafil, vardenafil, tadalafil) vì tăng nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
Cẩn trọng với các thuốc hạ huyết áp khác (giãn mạch, chẹn beta, chẹn kênh calci, thuốc an thần, chống trầm cảm ba vòng, sapropterin) vì có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của nitroglycerin.
Rượu có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp và ngất.
N-acetylcystein có thể làm tăng tác dụng giãn mạch.
Sử dụng cùng các chế phẩm nitrat tác dụng kéo dài cần xem xét khả năng dung nạp nitroglycerin.
Nitrat toàn thân có thể ảnh hưởng đến tác dụng chống đông của Heparin, cần theo dõi cẩn thận.
Thuốc gây khô miệng (kháng cholinergic, chống động kinh, chống trầm cảm ba vòng) có thể làm giảm hiệu quả của nitroglycerin ngậm dưới lưỡi.
Apomorphin ngậm dưới lưỡi và alcaloid cựa lúa mạch có thể tăng tác dụng hạ huyết áp hoặc đối kháng giãn mạch, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và chuyển hóa thuốc khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với bệnh nhân tăng tiền gánh, hạ huyết áp nặng, sốc tim, vì giãn mạch có thể làm tình trạng xấu đi.
Cẩn trọng ở bệnh nhân mạch máu não, phổi, tim phổi, phì đại thất trái, suy gan/thận, nhồi máu cơ tim, suy dinh dưỡng.
Khi dùng viên ngậm dưới lưỡi, nếu triệu chứng không giảm sau 3 viên trong 15 phút, liên hệ ngay nhân viên y tế.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng và cần cân nhắc nguy cơ - lợi ích nếu như cần sử dụng.
7.2 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: giống khi dùng thuốc, nhưng có thể nặng hơn: nhức đầu, chóng mặt, hạ huyết áp, đau bụng, tiêu chảy. Liều rất cao có thể gây tăng áp lực nội sọ và ảnh hưởng đến não.
Xử trí: Theo dõi dấu hiệu sinh tồn, trạng thái tinh thần; hỗ trợ tim mạch, hô hấp theo hướng dẫn lâm sàng. Hạ huyết áp nhẹ: nâng chân hoặc hạ thấp đầu. Đánh giá khí máu động mạch; nếu methemoglobin huyết nặng, điều trị bằng methylene blue tiêm tĩnh mạch (trừ trường hợp thiếu G-6-PD).
7.3 Bảo quản
Giữ thuốc trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Nitroglycerin 0.6 Dược Trung Ương 3 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Nitralmyl 0.6 giúp cắt cơn đau thắt ngực cấp, phòng ngừa trước hoạt động gắng sức và hỗ trợ điều trị suy tim trái nặng, nhồi máu cơ tim. Do Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất.
Thuốc Domitral 2,5mg chứa 2,5mg nitroglycerin dạng vi hạt kéo dài, có tác dụng dùng để phòng và điều trị cơn đau thắt ngực, hỗ trợ điều trị suy tim sung huyết, cải thiện lưu thông máu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nitroglycerin thuộc nhóm thuốc giãn mạch dùng trong các bệnh lý tim mạch, thuộc nhóm nitrat hữu cơ. Nitroglycerin giúp giãn mạch bằng cách giải phóng gốc nitric oxide, kích thích enzym guanylat cyclase và tăng tổng hợp cGMP, từ đó ảnh hưởng lên quá trình phosphoryl hóa protein ở cơ trơn.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nitroglycerin được hấp thu nhanh qua niêm mạc miệng, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trung bình sau 6–7 phút, với Sinh khả dụng khoảng 40%.
Phân bố: Sau khi tiêm tĩnh mạch, Thể tích phân bố khoảng 3,3 L/kg, khoảng 60% liên kết với protein huyết tương, các chất chuyển hóa dinitroglycerin cũng có mức độ liên kết khác nhau.
Chuyển hóa: Gan chuyển hóa nitroglycerin thành diglycerol, mononitrat và glycerol; 1,2- và 1,3-dinitroglycerin có hoạt tính sinh học thấp, còn mononitrat Glycerol không có hoạt tính.
Thải trừ: Nồng độ nitroglycerin giảm nhanh, thời gian bán thải 2–3 phút, chủ yếu thải trừ qua chuyển hóa, Độ thanh thải cao vượt lưu lượng máu tại gan.
10 Thuốc Nitroglycerin 0.6 Dược Trung Ương 3 giá bao nhiêu?
Thuốc Nitroglycerin 0.6 Dược Trung Ương 3 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Nitroglycerin 0.6 Dược Trung Ương 3 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Nitroglycerin 0.6 Dược Trung Ương 3 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Nitroglycerin 0.6 giảm nhanh các cơn đau thắt ngực cấp nhờ tác dụng giãn mạch trực tiếp, giúp cải thiện lưu lượng máu và cung cấp oxy cho cơ tim.
- Dạng viên đặt dưới lưỡi tiện lợi, dễ sử dụng, hấp thu nhanh qua niêm mạc, không cần phải nuốt, thích hợp cho người gặp khó khăn khi uống thuốc.
- Thời gian tác dụng ngắn giúp kiểm soát triệu chứng kịp thời, đồng thời dễ điều chỉnh liều theo tình trạng của bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Sử dụng nitroglycerin có thể gây hạ huyết áp, chóng mặt hoặc nhức đầu do tác dụng giãn mạch mạnh, đặc biệt ở người nhạy cảm hoặc dùng liều cao.
- Thời gian tác dụng ngắn, do đó bệnh nhân có thể cần lặp lại liều nếu cơn đau kéo dài, dẫn đến bất tiện trong một số trường hợp.
Tổng 10 hình ảnh











