Nitib 140mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Hetero, Hetero Labs Limited |
Công ty đăng ký | Hetero Labs Limited |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 30 viên |
Hoạt chất | Ibrutinib |
Hộp/vỉ | Hộp |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tuyet482 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang thuốc Nitib chứa ibrutinib hàm lượng 140mg và tá dược vừa đủ.
2 Công dụng - Chỉ định của thuốc Nitib 140mg
Ibrutinib là một hoạt chất ức chế kinase, có tác dụng làm chậm tiến triển của một số loại ung thư máu bằng cách tác động lên các tế bào B ung thư - một dạng tế bào bạch cầu.
Nitib 140mg là thuốc kê đơn được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành trong các trường hợp ung thư sau:
Điều trị bệnh bạch cầu mãn tính dòng tế bào Lympho (CLL) và u lympho nhỏ (SLL) ở bệnh nhân trưởng thành.
Bệnh bạch cầu mãn tính dòng tế bào Lympho (CLL) và u lympho nhỏ (SLL) có mất đoạn 17p.
Bệnh nhân mắc macroglobulinemia Waldenström (WM).
Bên cạnh đó, thuốc Nitib 140mg cũng được chỉ định cho bệnh nhân từ 1 tuổi trở lên gặp tình trạng mảnh ghép chống ký chủ mạn tính (cGVHD) trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với một hoặc nhiều liệu pháp toàn thân.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Ibruxen 140mg điều trị u lympho tế bào vỏ, lymphocytic mãn tính
3 Cách dùng- Liều dùng
Với bệnh nhân mắc bạch cầu dòng lympho mãn tính (CLL)/u lympho nhỏ (SLL) và bệnh macroglobulinemia Waldenström (WM), liều lượng khuyến cáo là 420 mg, uống một lần mỗi ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không thể chấp nhận.
Đối với CLL/SLL, thuốc Nitib có thể được sử dụng đơn lẻ, kết hợp với Rituximab hoặc obinutuzumab, hoặc phối hợp với bendamustine và rituximab (BR).
Trong trường hợp điều trị WM, Nitib có thể được dùng đơn độc hoặc kết hợp với rituximab.
Nếu sử dụng Nitib 140mg cùng ngày với rituximab hoặc obinutuzumab, nên xem xét việc dùng Nitib trước các thuốc này.
Với điều trị bệnh ghép chống vật chủ mạn tính (cGVHD): Liều lượng khuyến cáo cho Nitib ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên là 420 mg, uống một lần mỗi ngày. Đối với bệnh nhân từ 1 đến dưới 12 tuổi, liều dùng là 240 mg/m², tối đa 420 mg, cũng uống một lần mỗi ngày. Thời gian điều trị kéo dài cho đến khi cGVHD tiến triển, tái phát bệnh ác tính tiềm ẩn hoặc có độc tính không thể chấp nhận. Khi bệnh nhân không còn cần điều trị cGVHD nữa, Nitib nên được ngừng sau khi có đánh giá y khoa thích hợp.
Cách dùng: Thuốc nên được uống một lần mỗi ngày vào cùng một thời điểm. Nuốt toàn bộ viên nang hoặc viên nén ibrutinib cùng với một cốc nước.
4 Chống chỉ định của thuốc Nitib 140mg
Thuốc Nitib 140mg không được chỉ định cho bệnh nhân có tiền sử gặp phản ứng bất lợi nghiêm trọng trong quá trình điều trị bằng hoạt chất Ibrutinib.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Fludasted 50mg điều trị bạch cầu lymphocytic mạn tính CLL của Ấn Độ
5 Tác dụng phụ
Xuất huyết | Xuất huyết nghiêm trọng, có thể gây tử vong, đã xảy ra ở bệnh nhân sử dụng thuốc Nitib. Việc dùng thuốc chống đông hoặc thuốc ức chế tiểu cầu cùng với thuốc Nitib làm tăng nguy cơ chảy máu lớn. Cần theo dõi và đánh giá tình trạng chảy máu, cân nhắc ngừng thuốc Nitib trước và sau phẫu thuật từ 3 đến 7 ngày. |
Nhiễm trùng | Nhiễm trùng, cả cấp tính lẫn nghiêm trọng, đã xảy ra ở bệnh nhân dùng thuốc Nitib 140mg. Các bệnh như viêm phổi cũng được ghi nhận. Cần cân nhắc điều trị dự phòng cho những bệnh nhân có nguy cơ cao và theo dõi triệu chứng nhiễm trùng |
Rối loạn nhịp tim, suy tim và tử vong đột ngột | Những phản ứng này thường gặp ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim trước đó. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng tim và đánh giá các triệu chứng liên quan. |
Tăng huyết áp | Theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh liều thuốc tăng huyết áp nếu cần thiết. |
Giảm tế bào máu | Cần theo dõi công thức máu hàng tháng. |
Độc tính với gan | Độc tính gan nghiêm trọng, bao gồm tổn thương gan do thuốc, đã xảy ra. Cần đánh giá chức năng gan thường xuyên và ngừng thuốc Nitib nếu có dấu hiệu suy gan. |
Hội chứng ly giải khối u | Hội chứng ly giải khối u hiếm khi được báo cáo. Cần đánh giá nguy cơ và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân. |
6 Tương tác thuốc
Khi thuốc Nitib 140mg được dùng cùng với chất ức chế CYP3A mạnh hoặc vừa phải, nồng độ ibrutinib trong huyết tương có thể tăng lên. Sự gia tăng nồng độ này có thể làm tăng nguy cơ độc tính liên quan đến thuốc. Đối với những trường hợp sử dụng cùng posaconazole, Voriconazole, và các chất ức chế CYP3A vừa phải, việc điều chỉnh liều thuốc Nitib là cần thiết. Cần tránh sử dụng đồng thời với các chất ức chế CYP3A mạnh. Nếu các chất này chỉ được dùng trong thời gian ngắn (ví dụ: thuốc chống nhiễm trùng không quá 1 tuần), ngừng Nitib 140mg trong thời gian này. Ngoài ra, trong quá trình điều trị, bệnh nhân nên tránh ăn Bưởi vì chúng chứa chất ức chế CYP3A mạnh.
Sử dụng Nitib 140mg cùng với các chất gây cảm ứng CYP3A mạnh có thể dẫn đến giảm nồng độ ibrutinib, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Do đó, cần tránh dùng đồng thời với các chất gây cảm ứng CYP3A mạnh.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng ibrutinib theo đúng hướng dẫn của bác sĩ có chuyên môn điều trị ung thư.
Không được mở, bẻ hay nhai viên nang, cũng như không cắt, nghiền nát hay nhai viên thuốc.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Dựa trên nghiên cứu trên động vật, Nitib 140mg có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng ở phụ nữ mang thai. Khi chuột và thỏ mang thai được cho uống ibrutinib, nó đã gây ra độc tính cho phôi thai, với tỷ lệ dị tật ở mức phơi nhiễm cao hơn 3-20 lần so với mức được ghi nhận ở bệnh nhân mắc bệnh ác tính về máu. Vì vậy, cần tư vấn cho phụ nữ mang thai về những nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Ngoài ra, phụ nữ có khả năng sinh sản cũng nên được khuyến cáo sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc Nitib và trong một tháng sau liều cuối cùng.
Hiện tại, chưa có thông tin về sự hiện diện của ibrutinib hoặc các chất chuyển hóa của nó trong sữa mẹ, cũng như tác động của chúng lên trẻ bú mẹ và quá trình sản xuất sữa. Do nguy cơ gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ, khuyến cáo rằng phụ nữ không nên cho con bú trong suốt thời gian điều trị bằng Nitib và trong một tuần sau khi dùng liều cuối cùng.
7.3 Xử trí khi dùng quá liều
Chưa có kinh nghiệm cụ thể nào về việc xử lý quá liều thuốc Nitib ở bệnh nhân. Báo cáo trên lâm sàng cho thấy một đối tượng khỏe mạnh đã gặp phải tình trạng tăng men gan cấp độ 4 (AST và ALT) sau khi dùng liều 1680 mg, nhưng có khả năng hồi phục.
Cần theo dõi chặt chẽ những bệnh nhân vô tình sử dụng liều cao hơn mức khuyến cáo và báo cáo với chuyên gia y tế để tìm biện pháp điều trị hỗ trợ phù hợp.
8 Bảo quản
Bảo quản thuốc Nitib 140mg ở nhiệt độ phòng, khoảng tối ưu là dưới 300C.
9 Sản phẩm thay thế
Thuốc Imbruvica 140mg được sản xuất bởi thương hiệu Dược phẩm Janssen. Thuốc có thành phần chính là Ibrutinib với hàm lượng 140mg, được chỉ định cho nhiều trường hợp liên quan đến ung thư máu.
Thuốc Ibrucent 140 là một thuốc điều trị ung thư được chỉ định cho các trường hợp u lympho, bệnh bạch cầu lympho mạn tính. Thuốc là sản phẩm của thương hiệu Incepta Pharmaceuticals
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược động học
10.1.1 Hấp thu
Sinh khả dụng tuyệt đối của ibrutinib trong trạng thái nhịn ăn là 2,9% ở người khỏe mạnh. Thuốc được hấp thu sau khi uống, với thời gian đạt nồng độ tối đa trung bình từ 1 đến 2 giờ. Khi Nitib 140mg được dùng cùng với bữa ăn giàu chất béo và calo, nồng độ tối đa của ibrutinib có thể tăng từ 2 đến 4 lần.
10.1.2 Phân bố
Ibrutinib liên kết với protein huyết tương với tỷ lệ lên tới 97,3%, liên kết này không phụ thuộc vào nồng độ, xét trong khoảng liều từ 50 ng/mL đến 1000 ng/mL. Thể tích phân bố của thuốc là 683 L, và thể tích phân phối biểu kiến ở trạng thái ổn định khoảng 10.000 L.
10.1.3 Chuyển hóa
Thuốc chủ yếu được chuyển hóa nhờ xúc tác bởi cytochrome P450 (CYP) 3A và một phần nhỏ hơn nhờ CYP2D6. Chất chuyển hóa hoạt động của thuốc - PCI-45227, là một chất chuyển hóa dihydrodiol có hoạt tính ức chế thấp hơn khoảng 15 lần so với ibrutinib.
Thải trừ
Độ thanh thải tiêm tĩnh mạch của ibrutinib là 62 L/h trong điều kiện nhịn ăn và 76 L/h khi ở trạng thái no. Thời gian bán thải của thuốc dao động từ 4 đến 6 giờ. Ibrutinib, hầu hết ở dạng chất chuyển hóa, được thải trừ chủ yếu qua phân.
10.2 Dược lực học
Ibrutinib là một chất ức chế tyrosine kinase Bruton (BTK) có kích thước phân tử nhỏ. Nó tạo thành liên kết cộng hóa trị với một gốc cysteine tại vị trí hoạt động của BTK, từ đó ức chế hoạt động của enzym này. BTK đóng vai trò là phân tử tín hiệu cho thụ thể kháng nguyên tế bào B (BCR) cũng như các con đường thụ thể cytokine. Vai trò của BTK trong việc truyền tín hiệu qua các thụ thể bề mặt tế bào B rất quan trọng, vì nó kích hoạt các con đường cần thiết cho quá trình vận chuyển, chemotaxis và bám dính của tế bào B.
11 Thuốc Nitib 140mg giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
12 Mua thuốc ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc là một trong những lựa chọn hàng đầu cho cGVHD trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với các liệu pháp toàn thân.
- Ibrutinib đã được chứng có tác động tích cực đối với các tế bào miễn dịch trong cơ thể và giúp phục hồi chức năng tế bào T khỏe mạnh.[1]
14 Nhược điểm
- Biến cố xuất huyết của thuốc có thể diễn tiến nghiêm trọng, cần được quản lý chặt chẽ.
- Thuốc có khả năng gây hại cho thai nhi và trẻ nhỏ nên không được khuyến cáo cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Isabelle Solman, Lisa K Blum. Bài đăng ngày 11 tháng 8 năm 2020. Ibrutinib restores immune cell numbers and function in first-line and relapsed/refractory chronic lymphocytic leukemia . Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2024.