Nicarlol 2,5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Agimexpharm, Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Số đăng ký | VD-30284-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Nebivolol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1844 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Nebivolol (duới dang Nebivolol HCl): 2,5mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2 Nicarlol 2,5 là thuốc gì?
Thuốc Nicarlol 2,5 được chỉ định trong các trường hợp:
- Bị tăng huyết áp vô căn.
- Hỗ trợ điều trị suy tim ổn định từ nhẹ đến trung bình ở bệnh nhân ≥70 tuổi.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Adalat Crono 30mg công dụng, liều dùng, giá bán
3 Nicarlol 2,5 cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Tăng huyết áp
Người lớn: 5 mg/ngày (tương đương với 2 viên Thuốc Nicarlol 2,5), có thể uống bất kỳ thời điểm nào, hiệu quả rõ rệt sau 1-2 tuần, tối ưu sau 4 tuần.
Bệnh nhân suy thận: Liều khởi đầu 2,5 mg/ngày (tương đương với 1 viên Thuốc Nicarlol 2,5), tối đa 5 mg/ngày (tương đương với 2 viên Thuốc Nicarlol 2,5).
Người cao tuổi (>65 tuổi): Liều khởi đầu 2,5 mg/ngày (tương đương với 1 viên Thuốc Nicarlol 2,5), có thể tăng đến 5 mg/ngày (tương đương với 2 viên Thuốc Nicarlol 2,5).
3.1.2 Suy tim mãn tính
Liều khởi đầu 1,25 mg/ngày (tương đương với 1/2 viên Thuốc Nicarlol 2,5), tăng dần lên 2,5 mg, 5 mg (tương đương với 1, 2 viên Thuốc Nicarlol 2,5), và tối đa 10 mg/ngày theo khả năng dung nạp.
Không ngừng Thuốc Nicarlol 2,5 đột ngột, cần giảm liều từ từ khi cần dừng thuốc.
3.2 Cách dùng
Thuốc Nicarlol 2,5 dùng đường uống, nên cố định vào một thời điểm trong ngày và có thế uống trong bữa ăn
4 Chống chỉ định
Thuốc Nicarlol 2,5 không được sử dụng trong các trường hợp với nebivolol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc các tình trạng như suy gan, suy tim cấp tính, hội chứng rối loạn dẫn truyền, blốc tim độ 2 hoặc độ 3, hen phế quản, u tuỷ thượng thận chưa điều trị, và nhịp tim chậm (dưới 60 nhịp/phút), người bị hạ huyết áp nghiêm trọng, các rối loạn tuần hoàn ngoại vi nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Nebilet: Chỉ định, liều dùng và lưu ý sử dụng
5 Tác dụng phụ
Cao huyết áp: Các tác dụng không mong muốn từ nhẹ đến trung bình bao gồm Đau đầu, hoa mắt, khó thở, táo bón, buồn nôn, mệt mỏi, phù, ngứa, ban, giảm thị lực.
Suy tim mạn tính: Nhịp tim chậm và hoa mắt, Suy tim nặng hơn, Hạ huyết áp thế đứng, Bloc nhĩ-thất độ 1, Phù chi dưới
6 Tương tác thuốc
Nicarlol 2,5 mg + Thuốc chống loạn nhịp nhóm I (quinidin, hydroquinidin, cibenzolin, flecainid, lidocain, mexiletin, propafenon): Việc sử dụng đồng thời có thể làm tăng thời gian dẫn truyền nhĩ-thất và có tác dụng âm tính lên cơ tim, làm giảm khả năng co bóp của tim.
Nicarlol 2,5 mg + Thuốc chẹn kênh calci (verapamil, Diltiazem): Tác dụng âm tính lên sự co bóp và dẫn truyền nhĩ-thất sẽ tăng lên khi kết hợp với thuốc chẹn beta. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ hạ huyết áp quá mức và blốc nhĩ-thất.
Nicarlol 2,5 mg + Thuốc hạ huyết áp tác động lên trung ương (clonidin, guanfacin, moxonidin, Methyldopa, rilmenidin): Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ suy tim do giảm trương lực thần kinh giao cảm. Nếu ngừng thuốc đột ngột, có thể xảy ra hiện tượng "tăng huyết áp đội ngược".
Nicarlol 2,5 mg + Thuốc chống loạn nhịp nhóm III (amiodaron): Khi kết hợp với amiodaron, thuốc này có thể làm tăng thời gian dẫn truyền nhĩ-thất, gây tác động mạnh hơn lên hệ thống điện tim.
Nicarlol 2,5 mg + Thuốc gây mê bay hơi dẫn xuất halogen: Việc dùng chung có thể làm giảm nhịp tim nhanh phản xạ và làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
Nicarlol 2,5 mg + Insulin và thuốc điều trị đái tháo đường: Mặc dù không ảnh hưởng trực tiếp đến mức đường huyết, nhưng thuốc có thể làm giảm khả năng nhận diện các triệu chứng hạ đường huyết (như nhịp tim nhanh và đánh trống ngực), gây khó khăn trong việc phát hiện tình trạng này.
Nicarlol 2,5 mg + Baclofen (thuốc giãn cơ), Amifostin (thuốc hỗ trợ ung thư): Sử dụng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, vì cả hai loại thuốc này đều có tác dụng hạ huyết áp.
Nicarlol 2,5 mg + Digitalis glycosides (Digoxin): Dù có thể làm tăng thời gian dẫn truyền nhĩ-thất, nhưng không có tác dụng lâm sàng đáng kể khi dùng đồng thời với nebivolol.
Nicarlol 2,5 mg + Thuốc chẹn calci nhóm dihydropyridin (amlodipin, felodipin, nifedipin, v.v.): Kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp và có thể gây suy tim ở bệnh nhân bị suy tim mạn tính.
Nicarlol 2,5 mg + Thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm (3 vòng, barbiturat, phenothiazin): Khi sử dụng đồng thời, các thuốc này có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của nebivolol, do tác động hiệp lực giữa các thuốc.
Nicarlol 2,5 mg + Thuốc giống giao cảm: Sử dụng đồng thời có thể làm giảm tác dụng của thuốc chẹn beta-adrenergic, dẫn đến khả năng làm tăng huyết áp và nhịp tim chậm.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Nicarlol 2,5 có thể làm giảm nhịp tim và gây loạn nhịp, do đó cần theo dõi thường xuyên trong quá trình điều trị.
Cần thận trọng khi dùng Thuốc Nicarlol 2,5 cho bệnh nhân có rối loạn tuần hoàn ngoại biên, bệnh thiếu máu tim, hoặc đau thắt ngực Prinzmetal.
Đặc biệt chú ý khi dùng Thuốc Nicarlol 2,5 với bệnh nhân có bệnh lý tiểu đường vì nebivolol có thể che lấp triệu chứng hạ đường huyết.
Không nên ngừng Thuốc Nicarlol 2,5 đột ngột, đặc biệt là đối với bệnh nhân suy tim mạn tính.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Nebivolol có thể gây tác hại cho thai nhi và không nên sử dụng trừ khi cần thiết. Nên theo dõi lưu lượng máu đến nhau thai và sự phát triển của thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Không biết liệu nebivolol có bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy không nên dùng trong thời gian cho con bú.
7.3 Bảo quản
Thuốc Nicarlol 2,5 nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Chậm nhịp tim, hạ huyết áp, co thắt phế quản, suy tim cấp tính.
Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được chăm sóc. Kiểm tra lượng đường trong máu, ngừng hấp thụ thuốc còn lại trong Đường tiêu hóa (rửa dạ dày, sử dụng Than hoạt tính và thuốc nhuận tràng), hô hấp nhân tạo nếu cần thiết kết hợp với điều trị triệu chứng:
Nhịp tim chậm/Phản ứng phó giao cảm: Điều trị bằng atropin hoặc methylatropin.
Hạ huyết áp và sốc: Điều trị bằng huyết tương hoặc catecholamin nếu cần.
Sử dụng isoprenalin (dùng tĩnh mạch chậm): Bắt đầu với liều 0,05 mg/phút hoặc dobutamin 2,5 µg/phút cho đến khi đạt hiệu quả.
Dùng glucagon (50-100 µg/kg tiêm tĩnh mạch): Lặp lại nếu cần, hoặc truyền glucagon (70 µg/kg/giờ).
Máy điều hòa nhịp tim: Được sử dụng trong trường hợp nhịp tim chậm không đáp ứng với điều trị
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Nicarlol 2,5 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo Thuốc Nebicard-2.5 do Torrent Pharmaceuticals Ltd. sản xuất, bào chế dạng Viên nén, chứa Nebivolol được chỉ định điều trị huyết áp cao
Hoặc Thuốc Getvilol Tablets 2.5mg có chứa Nebivolol, bào chế dạng Viên nén, là sản phẩm đến từ thương hiệu Getz Pharma, thường được chỉ định tăng huyết áp không rõ nguyên nhân hay tăng huyết áp vô căn hay gặp ở người cao tuổi
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nebivolol là một hỗn hợp racemic gồm hai đồng phân: SRRR-nebivolol (hay d-nebivolol) và RSSS-nebivolol (hay l-nebivolol) hoạt động theo cơ chế kết hợp tác dụng chẹn thụ thể beta chọn lọc do SRRR-nebivolol và đặc tính giãn mạch nhờ tương tác với L-arginin/nitric oxide.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nebivolol hấp thu nhanh và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng ~ 12% ở người chuyển hóa nhanh, nhưng gần như hoàn toàn ở người chuyển hóa chậm.
Phân bố: Cả hai đồng phân của Nebivolol chủ yếu gắn kết với Albumin huyết tương (SRRR: 98,1%, RSSS: 97,9%). Nồng độ ổn định đạt được sau 24 giờ với nebivolol và vài ngày với các chất chuyển hóa hydroxyl.
Chuyển hóa: Nebivolol được chuyển hóa qua nhiều con đường, trong đó hydroxyl hóa phụ thuộc enzym CYP2D6.
Thải trừ: Thời gian bán thải ( t ½ ) của nebivolol là 10 giờ ở người chuyển hóa nhanh và dài hơn 3-5 lần ở người chuyển hóa chậm. Nebivolol bài tiết qua nước tiểu (38%) và phân (48%).
10 Thuốc Nicarlol 2,5 giá bao nhiêu?
Thuốc Nicarlol 2,5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Nicarlol 2,5 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Nicarlol 2,5 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Nicarlol 2,5 là thuốc có khả năng giảm huyết áp hiệu quả, giúp ổn định huyết áp trong những bệnh nhân bị tăng huyết áp nhẹ đến trung bình.
- Thuốc Nicarlol 2,5 cũng được sử dụng trong điều trị suy tim, giúp làm giảm tình trạng phù nề và cải thiện sự co bóp của tim, hỗ trợ bệnh nhân bị suy tim mạn tính.
13 Nhược điểm
- Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Thuốc Nicarlol 2,5 như đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, hoặc cảm giác buồn nôn khi sử dụng thuốc, mặc dù tỷ lệ này không cao.
Tổng 9 hình ảnh