Newgenneolacin Cap 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | New Gene Pharm Inc, New Gene Pharm Inc. |
Công ty đăng ký | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Farm. Factory |
Số đăng ký | VN-19177-15 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Clindamycin |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | tv0949 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Newgenneolacin Cap 300mg chứa:
- Clindamycin HCl tương đương Clindamycin 300mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Newgenneolacin Cap 300mg
Do nguy cơ cao gây viêm đại tràng giả mạc, clindamycin không được sử dụng như lựa chọn hàng đầu.
Thay vào đó, thuốc nên được ưu tiên dùng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin, đặc biệt là ở bệnh nhân dị ứng với penicillin hoặc không còn đáp ứng với thuốc này.
Các chỉ định thường gặp của clindamycin bao gồm:
- Dự phòng viêm màng trong tim hoặc nhiễm trùng do phẫu thuật ở bệnh nhân dị ứng với penicillin, hoặc đã dùng penicillin kéo dài.
- Điều trị viêm phổi do hít phải dịch, áp xe phổi, và các nhiễm trùng hô hấp dưới nặng do vi khuẩn kỵ khí, Streptococcus, Staphylococcus hoặc Pneumococcus gây ra.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng như viêm phúc mạc, áp xe trong ổ bụng.
- Nhiễm khuẩn mô mềm có mủ (do phẫu thuật hoặc chấn thương).
- Nhiễm khuẩn huyết do các chủng vi khuẩn nhạy cảm.
- Các nhiễm trùng sinh dục và vùng chậu hông nặng.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Clindamycin 300mg Davipharm - Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Newgenneolacin Cap 300mg
3.1 Liều dùng
Thuốc Newgenneolacin Cap 300mg dùng cho người lớn, không dùng cho trẻ em do dạng bào chế không phù hợp.
Liều điều trị thông thường: 1 viên uống mỗi 6 giờ (tức 4 lần mỗi ngày).
Dự phòng viêm nội tâm mạc hoặc nhiễm trùng sau phẫu thuật ghép mô:
- Uống 2 viên (tương đương 10 mg/kg ở người lớn) trước phẫu thuật 1–2 giờ.
- Sau phẫu thuật 6 giờ thì uống thêm 1 viên (khoảng 5 mg/kg).
Nhiễm trùng đường sinh dục ở sản phụ:
- Nếu sản phụ sốt nhưng không có dấu hiệu nhiễm trùng rõ ràng: Ưu tiên điều trị bằng Amoxicillin kết hợp Acid Clavulanic.
- Nếu sốt kéo dài quá 48 giờ, nghi ngờ nhiễm vi khuẩn không điển hình: Có thể dùng 1 viên uống mỗi 8 giờ (nếu nghi ngờ Mycoplasma), dùng cho đến khi cắt sốt. Hoặc Erythromycin 500 mg uống, thay thế nếu nghi ngờ do Ureaplasma.
3.2 Cách dùng
Thuốc Newgenneolacin Cap 300mg được dùng bằng đường uống.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Newgenneolacin Cap 300mg.
Trẻ em.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Joterox Gel 150mg điều trị mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình
5 Tác dụng phụ
Thuốc Newgenneolacin Cap 300mg có nguy cơ cao gây viêm đại tràng giả mạc do độc tố của Clostridium difficile tăng quá mức.
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy do Clostridium difficile
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Mày đay
- Viêm tắc tĩnh mạch sau tiêm tĩnh mạch
- Phản ứng tại chỗ sau tiêm bắp
Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Giảm bạch cầu trung tính hồi phục
- Tăng bạch cầu ưa eosin
- Sốc phản vệ
- Viêm thực quản
- Viêm đại tràng giả mạc
- Tăng transaminase gan hồi phục
6 Tương tác
Thuốc phong bế thần kinh cơ: Không nên phối hợp, vì clindamycin có thể làm tăng tác dụng.
Thuốc tránh thai steroid uống: Tránh dùng chung, vì clindamycin có thể làm giảm hiệu lực tránh thai.
Erythromycin: Không phối hợp, do cạnh tranh vị trí gắn trên ribosom vi khuẩn, làm giảm hiệu quả kháng sinh.
Diphenoxylat, loperamid, opioid: Không sử dụng đồng thời, vì làm chậm nhu động ruột, dễ làm nặng thêm viêm đại tràng giả mạc.
Hỗn dịch kaolin - pectin: Không dùng cùng lúc, vì cản trở hấp thu clindamycin, làm giảm hiệu quả điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, có bệnh Đường tiêu hóa hoặc có tiền sử viêm đại tràng.
Hiệu chỉnh liều ở người suy gan nặng.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không dùng quá liều quy định.
Không dùng khi thuốc Newgenneolacin Cap 300mg đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Newgenneolacin Cap 300mg.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Newgenneolacin Cap 300mg chỉ dùng cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết.
Kháng sinh có thể bài tiết qua sữa, tránh dùng khi đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiếm gặp quá liều, chưa có thuốc giải đặc hiệu.
Khi sử dụng quá liều thuốc Newgenneolacin Cap 300mg hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Newgenneolacin Cap 300mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Clyodas 300 có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 sản xuất.
- Thuốc Zurer có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clindamycin phát huy tác dụng kháng khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Cơ chế này diễn ra thông qua sự gắn thuận nghịch vào tiểu đơn vị 50S của ribosome, ngăn cản sự hình thành liên kết peptid giữa các Amino acid. Clindamycin có thể hoạt động theo cơ chế kìm khuẩn hoặc diệt khuẩn.
Clindamycin có phổ tác dụng mạnh đối với các vi khuẩn Gram dương hiếu khí như Staphylococcus aureus (bao gồm chủng nhạy cảm với methicillin), Streptococcus pneumoniae (nhạy cảm với penicillin), và Streptococcus pyogenes.
Ngoài ra, clindamycin còn cho thấy hiệu quả tốt trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí, bao gồm Clostridium perfringens, Fusobacterium necrophorum, Fusobacterium nucleatum, Peptostreptococcus anaerobius, và Prevotella melaninogenica.[2]
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Khoảng 90% liều uống clindamycin hydroclorid được hấp thu qua đường tiêu hóa.
Sau khi uống 300 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 4 microgam/ml trong vòng 1 giờ.
Trong cơ thể, clindamycin hydroclorid nhanh chóng bị thủy phân thành dạng hoạt động là clindamycin
9.2.2 Phân bố
Phân bố rộng trong các dịch và mô, bao gồm xương.
Không đạt nồng độ có ý nghĩa trong dịch não tủy.
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương hơn 90%.
9.2.3 Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu tại gan.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 10% được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng hoạt chất hoặc chất chuyển hóa.
Khoảng 4% thải trừ qua phân.
Thời gian bán thải từ 2 đến 3 giờ, có thể kéo dài ở trẻ sơ sinh hoặc người suy thận nặng.
10 Thuốc Newgenneolacin Cap 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Newgenneolacin Cap chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Newgenneolacin Cap 300mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Newgenneolacin Cap 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên nang cứng giúp giải phóng hoạt chất ổn định và hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa.
- Là lựa chọn thay thế an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân dị ứng với penicillin trong điều trị nhiễm khuẩn nặng.
- Thuốc do New Gene Pharm Inc. - công ty dược uy tín của Hàn Quốc sản xuất, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
13 Nhược điểm
- Clindamycin có nguy cơ cao gây viêm đại tràng giả mạc do tác động lên vi khuẩn Clostridium difficile nên không phải lựa chọn điều trị đầu tiên.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Patrick B. Murphy và cộng sự, (Ngày cập nhật: Ngày 28 tháng 2 năm 2024), Clindamycin, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2025