Nerusyn 750
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Imexpharm, Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Số đăng ký | VD-26160-17 |
Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm |
Quy cách đóng gói | hộp 10 lọ |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Ampicilin/Sulbactam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0972 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong thuốc bột pha tiêm Nerusyn 750 gồm:
- Ampicilin hàm lượng 500mg
- Sulbactam hàm lượng 250mg
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Nerusyn 750
Thuốc Nerusyn 750 được dùng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn sau:
- Viêm da và cấu trúc da do một số chủng sản sinh beta - lactamase gây ra.
- Nhiễm khuẩn ổ bụng do vi khuẩn sinh beta - lactamase.
- Viêm phụ khoa do vi khuẩn sinh beta - lactamase.
- Bệnh lậu không biến chứng.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Nerusyn 1,5g - điều trị nhiễm khuẩn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Nerusyn 750
3.1 Liều dùng
Liều dùng thuốc Nerusyn 750 được khuyến cáo như sau:
- Người lớn và trẻ em trên 40kg: 2-4 lọ/lần, sau mỗi 6 giờ dùng 1 lần. Tổng liều của Sulbactam trong ngày không được vượt quá 4g. Tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn mà liều dùng sẽ thay đổi, cụ thể:
- Nhiễm khuẩn nhẹ: 2-4 lọ/ngày.
- Nhiễm khuẩn vừa: Tối đa 8 lọ/ngày.
- Nhiễm khuẩn nặng: Tối đa 16 lọ/ngày.
- Điều trị lậu không biến chứng: Dùng liều duy nhất 2 hoặc 4 lọ tiêm bắp hoặc dùng kết hợp với 1g probenecid.
- Trẻ từ 1 tuổi trở lên: Liều dùng tính theo cân nặng là 200mg ampicilin + 100mg sulbactam/kg/ngày, chia thành từng liều nhỏ bằng nhau, dùng sau mỗi 6 giờ.
- Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều dùng và khoảng cách giữa các lần dùng thuốc theo Độ thanh thải creatinin.
- Thời gian điều trị thông thường từ 5-14 ngày, một số trường hợp có thể kéo dài nếu cần thiết.
3.2 Cách dùng
Thuốc Nerusyn 750 được dùng để tiêm bắp sâu, tiêm tĩnh mạch chậm (10-15 phút) hoặc truyền tĩnh mạch từ 15-30 phút.
4 Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng với kháng sinh penicilin và cephalosporin.
- Bệnh nhân từng bị vàng da, ứ mật hay rối loạn chức năng gan khi dùng ampicilin/sulbactam.
- Bệnh nhân nhiễm virus Herpes.
- Bệnh nhân tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Tiêu chảy.
- Phát ban.
- Đau tại chỗ tiêm.
- Viêm tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch huyết khối khi tiêm truyền tĩnh mạch.
Ít gặp:
- Ngứa, buồn nôn, nôn.
- Nhiễm nấm Candida.
- Đau đầu, khó chịu, mệt mỏi, đau ngực.
- Bí tiểu, khó tiểu, phù.
- Viêm đại tràng giả mạc, viêm dạ dày, chướng bụng.
- Viêm lưỡi.
- Sốc phản vệ.
- Nổi mề đay, hồng ban.
- Giảm bạch cầu hạt.
6 Tương tác
- Sử dụng Nerusyn 750 cùng aminoglycosid có thể làm mất hoạt tính của kháng sinh aminoglycosid.
- Dùng Nerusyn 750 với probenecid có thể làm kéo dài và tăng nồng độ của Nerusyn 750 trong huyết thanh.
- Bệnh nhân có acid uric cao, đang được điều trị bằng alopurinol và ampicilin có thể làm gia tăng tần suất phát ban.
- Ampicilin làm ảnh hưởng đến một số kết quả xét nghiệm như tìm đường trong nước tiểu bằng phương pháp Đồng Sulfat.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nên kiểm tra tiền sử dị ứng với penicilin, Cephalosporin và một số thuốc khác trước khi điều trị bằng Nerusyn 750.
- Cần chẩn đoán phân biệt viêm đại tràng giả mạc ở bệnh nhân bị tiêu chảy khi dùng thuốc này.
- Tránh dùng Nerusyn 750 ở bệnh nhân tăng bạch cầu đơn nhân.
- Giống với việc dùng thuốc kháng sinh khác, khi dùng Nerusyn 750 dài ngày có thể làm tăng nguy cơ phát triển thêm các chủng vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc này.
- Trước khi kê đơn Nerusyn 750 cho bệnh nhân cần xác định rõ có phải bệnh nhân bị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với các kháng sinh này gây ra không, để tránh tình trạng tăng nguy cơ kháng thuốc.
- Theo dõi chức năng gan thường xuyên khi điều trị bằng Nerusyn 750.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Sumakin 250/250 - điều trị nhiễm khuẩn
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
- Chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn khi dùng thuốc Nerusyn 750 ở phụ nữ mang thai vì thế chỉ dùng cho đối tượng này khi thực sự cần thiết.
- Thuốc Nerusyn 750 được bài tiết một phần qua sữa mẹ do đó cần thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú, tốt nhất là ngưng cho bé bú trong thời gian mẹ dùng thuốc này.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng: Phản ứng thần kinh, co giật.
- Xử trí: Có thể thẩm phân mái để loại bỏ thuốc ra khỏi vòng tuần hoàn trong trường hợp quá liều thuốc Nerusyn 750.
7.4 Bảo quản
Để Nerusyn 750 ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ẩm, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
- Thuốc Ama-Power với thành phần chứa Ampicillin và Sulbactam chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn sinh beta-lactamase gây ra, khi dùng Ampicilin đơn độc không có tác dụng. Đây là sản phẩm được sản xuất bởi S.C Antibiotice S.A.
- Thuốc Visulin 1g/0.5g có sự kết hợp của Ampicilin và Sulbactam được dùng để điều trị bệnh nhiễm khuẩn do chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra ở hô hấp, tiết niệu, máu, da và cấu trúc da,… Sản phẩm này do Công ty cổ phần dược phẩm VCP sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
- Ampicilin là thuốc kháng sinh nhóm β-lactam, được dùng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. Ampicilin liên kết với các thụ thể chính được gọi là protein liên kết penicillin gắn màng, điều này làm ngăn cản quá trình hình thành peptidoglycan của thành tế bào liên quan đến chu kỳ tế bào. Cuối cùng làm phân hủy và gây chết tế bào vi khuẩn.
- Sulbactam là thuốc ức chế β-lactamase, khi sử dụng kết hợp với một thuốc nhóm β-lactam như Ampicilin sẽ giúp mở rộng phổ kháng khuẩn của Ampicilin thông qua ức chế quá trình thủy phân của chúng bởi β-lactamase. [1]
9.2 Dược động học
- Hấp thu: Sau khi truyền tĩnh mạch chậm (15-30 phút) nồng độ của ampicillin và sulbactam sẽ đạt tối đa trong huyết thanh.
- Phân bố: Ampicillin và sulbactam phân bố rộng rãi trong dịch ngoại bào và mô. Khoảng 28% ampicillin và 38% sulbactam liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Ampicillin được chuyển hóa tạo thành axit penicilloic. Sự chuyển hóa của sulbactam chưa được xác định. [2]
- Thải trừ: Ampicillin và sulbactam chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu bằng cách lọc cầu thận và thải trừ qua ống thận. Thời gian bán thải của 2 thuốc này khoảng 1 giờ.
10 Thuốc Nerusyn 750 giá bao nhiêu?
Thuốc Nerusyn 750 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facaebook.
11 Thuốc Nerusyn 750 mua ở đâu?
Thuốc Nerusyn 750 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Nerusyn 750 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Nerusyn 750 có hiệu quả tốt trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau bao gồm cả nhiễm khuẩn hô hấp, phụ khoa, ổ bụng, da và cấu trúc da.
- Sự kết hợp của 2 kháng sinh ampicillin/sulbactam trong thuốc Nerusyn 750 giúp chông lại được một số vi khuẩn kháng ampicillin, giúp mở rộng phổ kháng khuẩn của thuốc này.
- Dạng thuốc tiêm giúp thuốc hấp thu nhanh và phát huy tác dụng nhanh hơn so với việc dùng đường uống, rất phù hợp với các nhiễm khuẩn nặng cấp tính.
13 Nhược điểm
- Không thể tự dùng thuốc mà cần phải tiêm truyền bới cán bộ y tế.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Basil V. Peechakara; Mohit Gupta (Ngày đăng: Ngày 11 tháng 1 năm 2024), Ampicillin/Sulbactam, NIH. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2024
- ^ PubChem, Sulbactam, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2024