Nefopam Medisol 20mg/2ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Haupt Pharma Livron SAS, Haupt Pharma Livron SAS |
Công ty đăng ký | Haupt Pharma Livron SAS |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 ống x 2ml |
Hoạt chất | Nefopam |
Xuất xứ | Pháp |
Mã sản phẩm | bim12 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống Nefopam Medisol 20mg/2ml, chứa:
- Nefopam hydrochloride: 20,00 mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml
Nefopam Medisol 20mg/2ml được sử dụng để giảm đau cấp tính và mạn tính, bao gồm đau sau phẫu thuật, đau cơ xương, đau do chấn thương và đau ung thư.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nisitanol 20mg/2ml điều trị các chứng đau mức độ trung bình do nhiều nguyên nhân.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml
3.1 Liều dùng
Liều thuốc nên được điều chỉnh tùy theo mức độ đau và phản ứng của bệnh nhân.
Tiêm bắp: Tiêm sâu vào cơ với liều 20 mg mỗi lần. Có thể lặp lại sau 6 giờ nếu cần, nhưng tổng liều không vượt quá 120 mg/ngày.
Tiêm tĩnh mạch: Tiêm chậm trong khoảng 15 phút khi bệnh nhân nằm sấp. Liều 20 mg mỗi lần, lặp lại sau 4 giờ nếu cần, tổng liều không quá 120 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Nefopam Medisol 20 mg/2 ml có thể pha loãng với các dung dịch tiêm thông thường như dung dịch Natri clorid hoặc Glucose 5%.
4 Chống chỉ định
Mẫn cầm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml.
Bệnh nhân co giật hoặc có tiền sử co giật.
Những nguy cơ liên quan tới đường tiết niệu, tăng nhãn áp góc đóng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
Trẻ dưới 12 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Panagesic 30mg giảm đau do nhức răng, đau cơ-xương và đau do chấn thương.
5 Tác dụng phụ
5.1 Rất thường gặp
Hệ thống thần kinh trung ương: Buồn ngủ
Ruột - dạ dày: buồn nôn kèm hoặc không kèm theo nôn.
Chung: Tăng chứng loãng xương
5.2 Thường gặp
Hệ thống thần kinh trung ương: Chóng mặt
Tim: nhịp tim nhanh, run
Ruột - dạ dày: Khô miệng
Thận: Bí tiểu
5.3 Hiếm gặp
Tâm thần: Kích động, dễ kích động, ảo giác, lạm dụng thuốc và phụ thuộc thuốc
Hệ thống thần kinh trung ương: Co giật
Chung: Mệt mỏi
Hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (phát ban, phù mạch, sốc phản vệ.
6 Tương tác
Nefopam Medisol 20 mg/2 ml có thể làm tăng các tác dụng không mong muốn khi sử dụng đồng thời với các thuốc tác động lên hệ thần kinh giao cảm hoặc thuốc kháng cholinergic.
Cần tránh kết hợp với các thuốc như: atropin (chống co thắt), thuốc điều trị hội chứng Parkinson, thuốc kháng cholinergic, imipramin (thuốc chống trầm cảm), phenothiazin (thuốc an thần), thuốc kháng histamin H1 và disopyramid.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nefopam Medisol 20 mg/2 ml không phải là Morphin và cũng không đối kháng với morphin. Việc ngưng sử dụng morphin ở bệnh nhân phụ thuộc thể chất và chuyển sang Nefopam có thể gây triệu chứng cai thuốc. Cần đánh giá lại tỷ lệ nguy cơ/lợi ích khi điều trị bằng Nefopam.
Thuốc không được chỉ định để điều trị cơn đau mạn tính (như đau đầu).
Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận, đặc biệt là người lớn tuổi.
Cần lưu ý khi điều trị cho bệnh nhân suy tim với nhịp tim nhanh.
Bệnh nhân trầm cảm hoặc có tiền sử phụ thuộc thuốc có nguy cơ phụ thuộc thuốc.
Rượu có thể làm tăng các phản ứng phụ như buồn ngủ, vì vậy cần tránh uống rượu khi sử dụng thuốc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nefolin 30mg giảm triệu chứng đau các mức độ cấp tính và mạn tính.
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Nếu cảm thấy buồn ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp hoặc nhức đầu khi dùng Nefopam, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Nefopam không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú hoặc nghi ngờ có thai, trừ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ. Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, nên cần quyết định có nên ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, tùy vào tác động bất lợi đối với thai nhi và tầm quan trọng của việc điều trị cho mẹ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Nhịp tim nhanh, co giật và ảo giác.
Điều trị: Điều trị triệu chứng, theo dõi chặt chẽ các chỉ số tim mạch và hô hấp tại bệnh viện.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
Thuốc Anigrine 20mg/2ml của Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc sản xuất, với thành phần là Nefopam HCl, có tác dụng điều trị các trường hợp đau cấp tính và đau sau phẫu thuật.
Thuốc Acupan 20mg/2ml của Công ty Delpharm Tours sản xuất, với thành phần là Nefopam hydrochloride, được chỉ định giảm đau trong các cơn đau hậu phẫu và đau cấp tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nefopam là thuốc giảm đau không phải opioid, không steroid, tác dụng lên trung ương được sử dụng để ngăn ngừa đau sau phẫu thuật [1].
Trong các nghiên cứu trên động vật, Nefopam có khả năng giảm cảm giác đau bằng cách giảm giải phóng glutamat ở đầu synap và kích hoạt các thụ thể NMDA ở sau synap.
Thuốc không có tác dụng chống viêm hoặc hạ sốt, không gây suy hô hấp và không làm chậm quá trình tiêu hóa qua đường ruột. Nefopam hydroclorid có tác dụng kháng cholinergic nhẹ.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi tiêm bắp liều 20 mg, Nefopam hydroclorid đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (T max) trong khoảng 0,5 - 1 giờ, với nồng độ tối đa (Cmax) trung bình là 25 ng/ml.
9.2.2 Phân bố
Thuốc liên kết với protein huyết tương ở mức 71-76%.
9.2.3 Chuyển hóa
Nefopam hydroclorid trải qua chuyển hóa sinh học và tạo ra ba chất chuyển hóa chính: Demethyl-nefopam, N-oxyd-nefopam, và N-glucuronid-nefopam. Hai chất chuyển hóa đầu tiên, dưới dạng không liên kết, không được chứng minh có tác dụng giảm đau ở động vật.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua đường tiểu, với 87% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu. Ít hơn 5% liều dùng được bài tiết không thay đổi. Các chất chuyển hóa được xác định trong nước tiểu bao gồm 6%, 3%, và 36% liều dùng qua đường tiêm tĩnh mạch. Khoảng 8% liều dùng được bài tiết qua phân.
10 Thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml giá bao nhiêu?
Thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Nefopam Medisol 20mg/2ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Nefopam Medisol 20mg/2ml giúp giảm đau hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp đau cấp tính sau phẫu thuật, đau do chấn thương, và đau mạn tính.
- Thuốc không thuộc nhóm opioid, nên ít có nguy cơ gây nghiện hoặc phụ thuộc thuốc so với các thuốc giảm đau opioid.
- Nefopam không gây suy hô hấp như một số thuốc giảm đau opioid, giúp bệnh nhân sử dụng an toàn hơn, đặc biệt trong những tình huống cần kiểm soát hô hấp.
- Thuốc có tác dụng kháng cholinergic nhẹ, giúp giảm một số triệu chứng liên quan đến cơ trơn và tiết dịch.
- Nefopam có thể sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, giúp dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu điều trị của bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Mặc dù hiếm gặp, Nefopam có thể gây một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, nhịp tim nhanh, và có thể gây phản ứng dị ứng hoặc phát ban.
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Philippe Girard, Marcel Chauvin, Marc Verleye (Đăng tháng 01 năm 2016). Nefopam analgesia and its role in multimodal analgesia: A review of preclinical and clinical studies, Pubmed. Truy cập ngày 06 tháng 03 năm 2025.