Natri bicarbonat 500mg Bidiphar
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
Số đăng ký | VD-28708-18 |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | Lọ 160 viên |
Hoạt chất | Natri Bicarbonat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1391 |
Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên Natri bicarbonat 500mg Bidiphar chứa Natri hydrocarbonat 500mg.
Dạng bào chế: Viên nén
2 Natri bicarbonat 500mg là thuốc gì?
Thuốc Natri bicarbonat 500mg Bidiphar có các chỉ định:
- Điều trị nhiễm toan chuyển hóa
- Kiềm hóa nước tiểu trong các trường hợp cần thiết
- Giảm các triệu chứng khó chịu trong nhiễm trùng đường tiết niệu mức độ nhẹ
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc bột muối NBCA-HOADUOC: giảm đau dạ dày, ợ hơi, ợ chua, chậm tiêu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Natri bicarbonat 500mg Bidiphar
3.1 Cách dùng
Thuốc được dùng qua đường uống
Cần nhai kỹ viên thuốc trước khi nuốt
3.2 Liều dùng
Đối với người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều lượng cần được điều chỉnh dựa trên:
- Cân bằng acid-base của bệnh nhân
- Tình trạng điện giải
- Đặc điểm cá thể của từng bệnh nhân
Phác đồ điều trị theo từng trường hợp:
Điều trị nhiễm toan chuyển hóa:
- Tần suất: 1-4 lần/ngày
- Liều mỗi lần: 325-2000mg
- Cần theo dõi pH máu và điện giải định kỳ
Kiềm hóa nước tiểu:
- Tần suất: 1-4 lần/ngày
- Liều mỗi lần: 325-2000mg
- Theo dõi pH nước tiểu để điều chỉnh liều phù hợp
Điều trị rối loạn tiêu hóa:
- Tần suất: 1-4 lần/ngày
- Liều mỗi lần: 325-2000mg
- Đánh giá đáp ứng lâm sàng để điều chỉnh liều
Đối với trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả
4 Chống chỉ định
4.1 Chống chỉ định tuyệt đối
Bệnh nhân có tình trạng hạ calci máu
Bệnh nhân có tình trạng hạ clo máu
Bệnh nhân tăng aldosteron máu
Trường hợp ngộ độc acid vô cơ mạnh (do nguy cơ thoát vị dạ dày từ CO2 sinh ra trong quá trình trung hòa)
4.2 Chống chỉ định tương đối
Viêm loét đại tràng
Viêm trực tràng
Bệnh Crohn
Hội chứng tắc ruột hoặc bán tắc ruột
Hội chứng đau bụng chưa xác định nguyên nhân
Không dùng đơn độc trong điều trị rối loạn tiêu hóa và khó tiêu
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Edoz Kids - Thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa
5 Tác dụng phụ
Rối loạn chuyển hóa
Nhiễm kiềm chuyển hóa khi điều trị quá tích cực, biểu hiện:
Co giật cơ
Kích thích
Tetany (co cứng cơ)
Tăng natri máu [1]
6 Tương tác
Không tương thích với norepinephrine và dobutamine
Tránh phối hợp với các Dung dịch có chứa calci do nguy cơ kết tủa
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đối tượng cần giám sát chặt chẽ
Bệnh nhân suy giảm chức năng thận
Bệnh nhân xơ gan
Bệnh nhân suy tim sung huyết
Bệnh nhân tăng huyết áp
Bệnh nhân suy gan
Người cao tuổi
Bệnh nhân đang áp dụng chế độ ăn hạn chế natri
Các lưu ý đặc biệt
Tránh sử dụng kéo dài do nguy cơ nhiễm kiềm
Không dùng liều cao kéo dài cho bệnh nhân mở thông đại tràng
Thận trọng với bệnh nhân suy thận hoặc đang thẩm tách (nguy cơ tăng nhôm và/hoặc magnesi máu)
Không khuyến cáo dùng thuốc kháng acid có natri cao cho bệnh nhân suy gan có ứ dịch
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Calavet-S - Kẻ thù của căn bệnh viêm loét dạ dày
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn
Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn
Cần có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ chuyên khoa
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Có thể sử dụng ở liều thông thường
Cần theo dõi phản ứng bất lợi trên trẻ
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về các trường hợp quá liều
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều:
Ngừng thuốc ngay lập tức
Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn
Kiểm tra điện giải đồ và pH máu
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ
Liên hệ trung tâm chống độc để được tư vấn
7.4 Bảo quản
Điều kiện bảo quản:
Nhiệt độ dưới 30°C
Nơi khô ráo
Tránh ánh sáng trực tiếp
Đựng trong hộp kín
8 Sản phẩm thay thế
NBCA-HOADUOC 100g, chứa hoạt chất là Natri hydrocarbonat đóng gói 100g/túi do Công ty cổ phần hóa Dược Việt Nam sản xuất. Sản phẩm giúp giảm acid dịch vị, sử dụng cho người viêm loét dạ dày. Giá 8.000 đồng.
Thuốc súc miệng BBM, sử dụng để sát trùng họng - miệng. Sản phẩm của Công ty TNHH MTV 120 Armephaco. Giá 40.000 đồng (Hộp 12 gói bột x 2g).
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cơ chế tác dụng: Natri bicarbonat là một tác nhân kiềm hóa, có khả năng trung hòa acid trong dạ dày thông qua phản ứng hóa học trực tiếp. Trong thực hành lâm sàng hiện đại, natri bicarbonat thường được sử dụng phối hợp với nhiều thành phần dược lý khác để tăng hiệu quả điều trị.
9.2 Dược động học
Hiện chưa có các nghiên cứu đầy đủ về đặc tính dược động học của thuốc. Cần thêm các nghiên cứu lâm sàng để làm rõ các thông số về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
10 Thuốc Natri bicarbonat 500mg Bidiphar giá bao nhiêu?
Thuốc Natri bicarbonat 500mg Bidiphar hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Natri bicarbonat 500mg Bidiphar mua ở đâu?
Thuốc Natri bicarbonat 500mg Bidiphar mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị nhiễm toan chuyển hóa và kiềm hóa nước tiểu
- Giảm triệu chứng nhiễm trùng tiết niệu nhẹ
- Linh hoạt về liều dùng (325-2000mg, 1-4 lần/ngày)
- Dễ sử dụng (dạng viên nhai)
- Có thể phối hợp với nhiều thuốc khác
13 Nhược điểm
- Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi và phụ nữ mang thai
- Nhiều đối tượng cần thận trọng (suy thận, xơ gan, suy tim, cao tuổi...)
- Nhiều chống chỉ định (hạ calci, hạ clo, tăng aldosteron máu)
- Không dùng kéo dài vì nguy cơ nhiễm kiềm
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Sodium Bicarbonate Prescribing Information, Drugs.com. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2024