Naspen
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Korea Prime Pharma, KOREA PRIME PHARM |
Công ty đăng ký | KOREA PRIME PHARM |
Số đăng ký | VN-17079-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Talniflumate |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | aa7829 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Naspen là thuốc được chỉ định cho những bệnh nhân: Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, thoái hóa khớp, đau dây thần kinh hông, đau sau chấn thương, nhiễm trùng hoặc đau sau phẫu thuật, bong gân, nhiễm trùng phần phụ tử cung, viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm xoang. Bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin giới thiệu tới các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc Naspen.
1 Thành phần
Thành phần: Thuốc Naspen có chứa các thành phần chính bao gồm:
- Talniflumate: 370 mg.
- Tá dược (Lactose, Corn starch, Microcrystalline cellulose, Hydroxypropyl Cellulose, Sodium Starch glycolate, Magnesium stearate, Hydroxypropyl Methylcellulose 2910, Polyethylene Glycol 6000, Titanium oxide, Talc, Phẩm màu số 5): vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Naspen
2.1 Tác dụng của thuốc Naspen
2.1.1 Dược lực học
Talniflumate là một tiền chất của acid Niflumic, khi vào cơ thể sẽ chuyển hoá thành acid Niflumic - một thuốc chống viêm phi steroid, có tác dụng chống viêm giảm đau. Giống như các thuốc chống viêm không steroid khác, thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau. Cơ chế chung cho các tác dụng đã nêu trên là do ức chế tổng hợp prostaglandin và leukotrien. Talniflumate có tác dụng kháng bradykinin và cả tác dụng ổn định màng lysosom.
Giống như tất cả các thuốc chống viêm không steroid khác, Talniflumate làm tăng thời gian chảy máu do ức chế tổng hợp prostaglandin ở tiểu cầu, dẫn đến ức chế kết tụ tiểu cầu (tác dụng trên tiểu cầu liên quan đến liều dùng và có thể phục hồi, với liều thông thường tác dụng này là vừa hoặc nhẹ).
Ức chế tổng hợp prostaglandin ở thận làm giảm lưu lượng máu đến thận. ở người có bệnh tim từ trước, điều này có thể gây suy thận cấp và suy tim, đặc biệt ở người có bệnh suy tim mạn. Giảm sản xuất prostaglandin ở thận dẫn đến giữ nước trong cơ thể và gây suy tim cấp.
Ức chế tổng hợp prostaglandin ở dạ dày làm giảm tạo chất nhày ở dạ dày, dẫn đến nguy cơ loét dạ dày và chảy máu Đường tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp hoặc hư (thoái hóa) xương khớp, các thuốc chống viêm không steroid thường được dùng chủ yếu để giảm đau hơn là chống viêm; các thuốc này chỉ ức chế tổng hợp và ức chế giải phóng các chất trung gian gây đau và viêm (prostaglandin, bradykinin, histamin), do đó Talniflumate chỉ làm nhẹ bớt các triệu chứng của bệnh như đau, cứng đờ, và làm tăng giới hạn vận động và các hoạt động chức năng thuốc không làm ngừng bệnh lâu dài hoặc đảo ngược quá trình bệnh cơ bản. Để đạt được điều đó, người bệnh phải được điều trị với các thuốc ức chế miễn dịch như dùng liều cao glucocorticoid.
Tác dụng giảm đau của Talniflumate là do ức chế tổng hợp prostaglandin. Prostaglandin làm các thụ thể đau tăng nhạy cảm với các kích thích cơ học và với các chất trung gian hóa học khác (như bradykinin, histamin). Bởi vậy, trong lâm sàng, Talniflumate là thuốc giảm đau rất có hiệu lực trong các trường hợp đau sau phẫu thuật. Vì có nguy cơ gây chảy máu, không dùng Talniflumate để điều trị đau liên quan đến chảy máu kín đáo (đau sau khi bị tai nạn) hoặc đau liên quan đến chấn thương ở hệ thần kinh trung ương[1].
2.1.2 Dược động học
Talniflumate hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Sau khi uống 1 liều thuốc ở dạng viên nang thông thường và viên nang giải phóng kéo dài, nồng độ đỉnh trong huyết thanh tương ứng xuất hiện ở khoảng 0,5 - 2 giờ và 6 - 7 giờ. Thức ăn không làm thay đổi khả dụng sinh học toàn bộ của Talniflumate, nhưng làm chậm tốc độ hấp thu Talniflumate. Nửa đời thải trừ trong huyết tương của thuốc sau khi uống viên nang thông thường và viên nang giải phóng kéo dài tương ứng là 2 - 4 giờ và 5,5 - 8 giờ. Nồng độ ổn định của thuốc trong huyết tương đạt được trong vòng 24 - 48 giờ sau khi dùng thuốc liên tục. Talniflumate liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%). Thể tích phân bố của thuốc xấp xỉ 0,1 lít/kg. Chuyển hóa chủ yếu của thuốc là liên hợp với acid glucuronic, sau đó chất liên hợp này được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.
2.2 Chỉ định của thuốc Naspen
Thuốc Naspen được dùng trong các trường hợp:
- Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, thoái hóa khớp, đau dây thần kinh hông.
- Đau sau chấn thương, nhiễm trùng hoặc đau sau phẫu thuật.
- Bị bong gân, nhiễm trùng phần phụ tử cung.
- Viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm xoang.
====> Mời quý bạn đọc xem thêm: Thuốc Talmain: chỉ định, liều dùng và lưu ý sử dụng
3 Cách dùng - Liều dùng của thuốc Naspen
3.1 Liều dùng của thuốc Naspen
Liều sử dụng thông thường: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
Trong trường hợp bị nặng: 2 viên/lần x 3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng thuốc Naspen hiệu quả
Thuốc được bào chế dạng viên nén nên sẽ sử dụng thuốc bằng đường uống với nước sau khi ăn, uống thuốc nguyên viên, không nhai hay nghiền nát viên thuốc để đảm bảo quá trình giải phóng thuốc trong cơ thể thuận lợi.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định đối với bệnh nhân có tiền sử bị dị ứng hay quá mẫn cảm với bất kì thành phần nào có trong thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử hay đang mắc viêm loét dạ dày - tá tràng.
Chống chỉ định sử dụng Naspen cho trẻ em dưới 12 tuổi.
5 Tác dụng phụ
Bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn sau khi dùng thuốc. Dưới đây là những tác dụng phụ đã được ghi nhận thường gặp trên lâm sàng ở bệnh nhân
Phản ứng quá mẫn: buồn nôn, nôn nhưng hiếm khi gặp.
Dạ dày - ruột: xuất huyết hay viêm loét trong hệ tiêu hóa nếu điều trị trong thời gian dài.
5.1 Tương tác thuốc
Thuốc đông máu nhóm Coumarin (Warfarin): Khi sử dụng đồng thời đường uống với nhau có thể làm tăng tác dụng của talniflumate làm tăng độc tính.
Bệnh nhân nên thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng kể cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, bác sĩ tư vấn kịp thời nếu có các tương tác thuốc giữa các sản phẩm.
6 Lưu ý sử dụng và bảo quản
Lưu ý khi sử dụng thuốc Naspen
- Trong thời gian sử dụng thuốc để điều trị thì không sử dụng rượu, bia vì sẽ gây chảy máu dạ dày.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc này cho bệnh nhân bị rối loạn chức năng của gan và mật.
- Sử dụng cho đối tượng là trẻ em và người lớn tuổi thì cần phải theo dõi chặt chẽ.
- Thận trọng khi chỉ định thuốc cho bệnh nhân viêm, đau và sốt cấp tính nặng.
- Nếu sử dụng thuốc trong thời gian dài để điều trị bệnh cần xét nghiệm máu, nước tiểu, chức năng của gan định kỳ xem có thay đổi gì không. Nếu bất thường cần liên hệ với bác sĩ để có biện pháp xử lý.
- Naspen không làm ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc nên sử dụng được cho đối tượng này.
6.1 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Tính an toàn khi sử dụng Naspen cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú chưa được nghiên cứu. Do vậy, không nên sử dụng thuốc cho các đối tượng này.
6.2 Quá liều và xử trí
Một số trường hợp quá liều được báo cáo. Tất cả các trường hợp này không có dấu hiệu đặc biệt nào và đều hồi phục không di chứng.
6.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp của ánh nắng mặt trời, nhiệt độ dưới 30°C.
Kiểm tra HSD: Để đảm bảo an toàn không sử dụng thuốc đã quá hạn sử dụng, thuốc bị đổi màu, chảy nước hoặc mốc hoặc lớp màng phim bảo vệ bị rách trước khi sử dụng.
7 Nhà sản xuất
SĐK: VN-17079-13.
Nhà sản xuất: KOREA PRIME PHARM.
Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên.
8 Thuốc Naspen giá bao nhiêu?
Thuốc Naspen hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở phần đầu trang. Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn nhanh nhất.
9 Thuốc Naspen mua ở đâu?
Thuốc Naspen mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua sản phẩm này trực tiếp ở Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (mang theo đơn kê) tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Cầu Giấy, Thanh Xuân. Hoặc hãy liên hệ với các dược sĩ nhà thuốc qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
10 Ưu điểm
Naspen được bào chế dưới dạng viên nén nên rất dễ sử dụng và đem theo bên người.
Giá thành phải chăng, dễ mua tại các nhà thuốc.
Talniflumate là một este phthaloyl của axit niflumic, có tác dụng giảm đau và chống viêm mạnh và được sử dụng rộng rãi để điều trị các rối loạn viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.[2]
Talniflumate, là một phân tử chống viêm được nghiên cứu và sử dụng như một chất điều chỉnh chất nhầy trong điều trị bệnh xơ nang, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và hen suyễn[3].
11 Nhược điểm
Naspen không dùng được cho phụ nữ có thai, bà mẹ đang cho con bú và trẻ nhỏ dưới 12 tuổi.
Cần thận trọng đối với bệnh nhân bị bệnh liên quan đến dạ dày.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do nhà sản xuất cung cấp, tải bản PDF tại đây
- ^ Chuyên gia Pubmed. Screening study for genetic polymorphisms affecting pharmacokinetics of talniflumate, Pubmed. Ngày truy cập 10 tháng 03 năm 2022.
- ^ Chuyên gia Pubchem. Talniflumate, Pubchem. Ngày truy cập 10 tháng 03 năm 2022.