1 / 1
naprolat 450mg45ml 1 V8370

Naprolat 450mg/45ml

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 84 Còn hàng
Thương hiệuNaprod, Naprod Life Sciences Pvt. Ltd
Công ty đăng kýNaprod Life Sciences Pvt. Ltd
Số đăng kýVN3-282-20
Dạng bào chếDung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ 45ml
Hoạt chấtCarboplatin
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmtuyet473
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 140 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi lọ Naprolat 450mg/45ml chứa: 

  • Hoạt chất: Carboplatin 450mg/45ml
  • Tá dược vừa đủ 1 lọ.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Naprolat 450mg/45ml

Naprolat là thuốc gì?

 Naprolat 450mg/45ml
Thuốc Naprolat 450mg/45ml chứa hoạt chất Carboplatin, điều trị ung thư biểu mô buồng trứng và ung thư phổi, với tác dụng giảm độc tính trên thận và nôn mửa.

Thuốc Naprolat 450mg có tác dụng chống ung thư thông qua cơ chế phá hủy cấu trúc DNA của tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự phát triển và phân chia của chúng. Các chỉ định của thuốc:

  • Ung thư biểu mô buồng trứng có nguồn gốc biểu mô: Đây là loại ung thư phát triển từ lớp lót ngoài của buồng trứng, chiếm phần lớn các trường hợp ung thư buồng trứng.
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ: Là loại ung thư phát triển nhanh từ các tế bào nhỏ ở phổi, có khả năng lây lan nhanh hơn so với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bocartin 150 điều trị ung thư phổi, buồng trứng và tinh hoàn 

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Naprolat 450mg/45ml

Liều dùng của Naprolat phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và chức năng thận của bệnh nhân. Liều khuyến cáo ở người lớn chưa từng điều trị bằng Carboplatin và có chức năng thận bình thường là 400 mg/m², tiêm tĩnh mạch một lần trong vòng từ 15 đến 60 phút.

Ngoài ra, để tính toán liều lượng chính xác hơn dựa trên khả năng lọc cầu thận (GFR), có thể áp dụng công thức Calvert:

Liều lượng (mg) = AUC mục tiêu (mg/ml x phút) x [GFR ml/phút + 25]

Mức AUC mục tiêu phụ thuộc vào lịch trình điều trị:

5-7 mg/ml.phút: Khi sử dụng Carboplatin đơn chất ở bệnh nhân chưa được điều trị trước đó.

4-6 mg/ml.phút: Khi sử dụng Carboplatin đơn chất ở bệnh nhân đã được điều trị trước đó.

4-6 mg/ml.phút: Khi sử dụng Carboplatin kết hợp với Cyclophosphamide ở bệnh nhân chưa được điều trị.

Lưu ý: Liều dùng không nên lặp lại cho đến khi số lượng bạch cầu trung tính đạt ít nhất 2.000 tế bào/mm³ và số lượng tiểu cầu ít nhất là 100.000 tế bào/mm³. Đối với những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như suy thận, suy tủy xương, hoặc những người đã được điều trị ức chế tủy trước đó, cần giảm liều khởi đầu khoảng 20-25%.

4 Chống chỉ định

Carboplatin trong Naprolat chống chỉ định trong các trường hợp sau:

Quá mẫn với hoạt chất Carboplatin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Bệnh nhân có suy tủy nghiêm trọng.

Suy thận nặng với Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút, trừ khi bác sĩ đánh giá lợi ích của điều trị lớn hơn nguy cơ.

Bệnh nhân có khối u chảy máu.

Sử dụng đồng thời với vắc xin phòng bệnh sốt vàng da.

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng với các hợp chất chứa bạch kim khác.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Carboplatin Sindan 450mg/45ml điều trị ung thư buồng trứng 

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ khi sử dụng Naprolat bao gồm:

Nhiễm trùng, xuất huyết, thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính.

Phản ứng quá mẫn như phản vệ, nổi mề đay, phù nề.

Tổn thương thần kinh: Bệnh lý thần kinh ngoại vi, rối loạn cảm giác.

Tổn thương thính giác: Nhiễm độc tai, giảm khả năng nghe.

Tác động tiêu cực lên hệ tiêu hóa: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng.

Rụng tóc: Một số trường hợp có thể dẫn đến rụng tóc, rối loạn da.

Rối loạn thị giác: Bao gồm các trường hợp mất thị lực (hiếm gặp).

Độc tính gan: Tăng enzym gan, tăng bilirubin máu, giảm natri, KaliCanxi máu. [1]

6 Tương tác 

Kim tiêm hoặc dụng cụ bằng nhôm: Carboplatin có thể tương tác với nhôm và tạo ra kết tủa màu đen, do đó không sử dụng các dụng cụ y tế có chứa nhôm khi tiêm hoặc pha chế thuốc.

Phenytoin: Dùng chung Carboplatin với Phenytoin có thể làm giảm nồng độ Phenytoin trong máu và gia tăng nguy cơ co giật, đồng thời làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc mất hiệu lực của Carboplatin.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Ức chế tủy xương: Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính và giảm tiểu cầu là những tác dụng phụ phụ thuộc vào liều lượng và được coi là yếu tố giới hạn liều của Carboplatin. Do đó, công thức máu cần được theo dõi đều đặn trong quá trình điều trị để xác định các nguy cơ giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu.

Tương tác thuốc với aminoglycosid: Khi sử dụng đồng thời với aminoglycosid, nguy cơ tổn thương thận và thính giác có thể tăng lên.

Mất thính lực: Mất thính lực nghiêm trọng đã được báo cáo khi sử dụng Carboplatin, đặc biệt ở trẻ em dùng liều cao.

Nôn và buồn nôn: Các phản ứng buồn nôn và nôn là thường gặp, và thường nghiêm trọng hơn ở những bệnh nhân đã từng điều trị bằng các thuốc gây nôn trước đó. Tuy nhiên, các triệu chứng này có thể được giảm nhẹ bằng thuốc chống nôn trước khi dùng Naprolat.

Độc tính thần kinh: Mặc dù tỷ lệ xảy ra ngộ độc thần kinh ngoại biên là hiếm, nhưng nguy cơ tăng cao ở những bệnh nhân trên 65 tuổi hoặc những người đã từng điều trị bằng Cisplatin trước đó.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Bocartin 50 dùng cho bệnh nhân ung thư 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Carboplatin có thể gây hại cho thai nhi, do đó không được sử dụng cho phụ nữ mang thai trừ khi bắt buộc.

Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ Carboplatin có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng để tránh rủi ro, không nên cho con bú trong quá trình điều trị bằng Carboplatin.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có nghiên cứu cụ thể về tác động của Naprolat đến khả năng lái xe, nhưng thuốc có thể gây buồn nôn, nôn, rối loạn thị giác và giảm thính lực, do đó bệnh nhân cần được cảnh báo về các tác động tiềm tàng này.

7.4 Bảo quản

Khuyến cáo bảo quản Naprolat 450mg/45ml tại nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Tránh khỏi tầm với của trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Carboplatin Sindan 450mg/45ml, một sản phẩm của Slavia Pharm, có tác dụng tương tự như thuốc Naprolat do chứa cùng hoạt chất là Carboplatin với hàm lượng 10mg/ml. 

Thuốc Bocartin 150, do Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 sản xuất, xuất xứ từ Việt Nam. Sản phẩm có hoạt chất chính là Carboplatin 150mg/15ml.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Carboplatin, thành phần chính của Naprolat, là một loại thuốc alkyl hóa chống ung thư. Nó hoạt động bằng cách gắn các nhóm alkyl vào các nucleotide trong DNA của tế bào ung thư, tạo ra các liên kết alkyl hóa với DNA, gây phân mảnh và làm hỏng DNA. Khi cơ thể cố gắng sửa chữa những lỗi này, các tế bào ung thư sẽ bị tiêu diệt. Thêm vào đó, 2% hoạt động của Carboplatin đến từ khả năng liên kết ngang DNA, ngăn cản các sợi DNA tách ra để sao chép và phiên mã. Cuối cùng, thuốc làm mất khả năng sinh trưởng và phát triển của tế bào ung thư, từ đó dẫn đến cái chết của chúng.

9.2 Dược động học

Sau khi truyền tĩnh mạch carboplatin cho bệnh nhân ung thư, nồng độ đỉnh của thuốc và các chất chuyển hóa đạt ngay lập tức. Với liều 290-370 mg/m² trong 30-40 phút, nồng độ của các chất này duy trì ổn định trong 6 giờ đầu. Carboplatin và platin được phân bố rộng khắp cơ thể, với nồng độ cao nhất ở thận, gan, da và khối u. Thời gian bán thải của carboplatin là 1-2 giờ, và pha thải trừ kéo dài 4-6 ngày. Khoảng 65-71% liều được đào thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.

10 Thuốc Naprolat 450mg/45ml giá bao nhiêu?

Thuốc Naprolat 450mg/45ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Naprolat 450mg/45ml mua ở đâu?

Thuốc Naprolat 450mg/45ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Naprolat 450mg/45ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Hiệu quả trong điều trị ung thư: Đặc biệt là ung thư buồng trứng và ung thư phổi tế bào nhỏ.
  • Giảm độc tính trên thận: So với các loại thuốc tương tự như Cisplatin, Naprolat ít gây hại cho thận.
  • Ít gây buồn nôn và nôn hơn: Độc tính gây nôn mửa giảm so với Cisplatin, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
  • Dễ sử dụng: Được dùng theo đường tiêm tĩnh mạch, liều lượng có thể điều chỉnh linh hoạt dựa trên công thức Calvert.

13 Nhược điểm 

  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Có thể gây suy tủy xương, giảm bạch cầu, tiểu cầu và nhiều tác dụng phụ khác như mất thính lực, độc tính gan và tổn thương thần kinh.
  • Nguy cơ tương tác thuốc cao: Cần tránh sử dụng cùng với các thuốc chứa nhôm và các vắc xin sống giảm độc lực.
  • Không phù hợp cho bệnh nhân suy thận nặng: Những người có chức năng thận suy giảm cần giảm liều hoặc theo dõi sát sao.

Tổng 1 hình ảnh

naprolat 450mg45ml 1 V8370
naprolat 450mg45ml 1 V8370

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugs. Carboplatin: Use, Dosage, Side Effects, Warnings, Drugs.com. Truy cập ngày 04 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này của Việt Nam hay sao v?

    Bởi: Phan vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn. Sản phẩm của Ấn Độ ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Naprolat 450mg/45ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Naprolat 450mg/45ml
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc chất lượng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633