1 / 8
nadyzin 10mg 2 S7700

Nadyzin 10mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 175 Còn hàng
Thương hiệuNadyphar (Dược phẩm 2/9), Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm 2/9
Số đăng kýVD-31057-18
Dạng bào chếThuốc bột uống
Quy cách đóng góiHộp 24 gói x 2g
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtKẽm
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn01600
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Diệu Linh Biên soạn: Dược sĩ Diệu Linh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi gói thuốc bột Nadyzin 10mg có chứa các thành phần:

  • Kẽm 10mg (Dưới dạng kẽm gluconat 70mg)
  • Tá dược: vừa đủ.

Dạng bào chế: Thuốc bột uống.

2 Nadyzin 10mg là thuốc gì? Có tác dụng gì?

Thuốc Nadyzin 10mg chứa kẽm dưới dạng kẽm gluconat, giúp bổ sung vi chất kẽm cần thiết cho cơ thể, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp thiếu hụt kẽm do chế độ ăn không cân đối hoặc do nhu cầu tăng cao. Thuốc hỗ trợ cải thiện sức đề kháng, thúc đẩy sự phát triển thể chất, đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai. Ngoài ra, Nadyzin còn được dùng để hỗ trợ điều trị các rối loạn tiêu hóa, giúp nhanh chóng phục hồi niêm mạc ruột và hạn chế tiêu chảy kéo dài. Thuốc cũng thích hợp dùng trong một số tình trạng da liễu và nhiễm trùng tái diễn do thiếu kẽm.[1]

Nadyzin 10mg là thuốc gì? Có tác dụng gì?
Nadyzin 10mg là thuốc gì? Có tác dụng gì?

3 Liều dùng và cách dùng của thuốc Nadyzin 10mg

Liều dùng của Nadyzin cần được điều chỉnh tùy theo mục đích sử dụng – bổ sung dinh dưỡng hay điều trị – cũng như độ tuổi của người dùng. Với mục tiêu bổ sung:

  • Trẻ từ 6 - 12 tháng tuổi: Dùng ½ gói mỗi ngày.
  • Trẻ từ 1 - 3 tuổi: Mỗi ngày dùng 1 gói.
  • Trẻ từ 3 - 6 tuổi: Dùng 1 gói/lần, ngày 2 lần.
  • Trẻ > 6 tuổi và người lớn: Uống 1 gói/lần, từ 2 đến 3 lần mỗi ngày.

Trong những trường hợp điều trị thiếu kẽm nghiêm trọng, liều lượng có thể được chỉ định cụ thể bởi bác sĩ, và cần giảm dần khi triệu chứng cải thiện.

Nadyzin 10mg được bào chế dưới dạng bột, cần được hòa tan với nước vừa đủ trước khi uống và sử dụng xa bữa ăn để không bị ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của thuốc.

4 Chống chỉ định

Thuốc Nadyzin 10mg không được sử dụng ở những người đã từng có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.

==>> Xem thêm: [CHÍNH HÃNG] Viên sủi Oresol Pluz - Giải khát, bù nước và điện giải

5 Tác dụng phụ

Một số người khi sử dụng Nadyzin có thể gặp phải các triệu chứng không mong muốn, tuy thường không nghiêm trọng. Các phản ứng thường thấy bao gồm đau bụng nhẹ, buồn nôn, cảm giác khó tiêu, tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ. Trường hợp hiếm hơn có thể xuất hiện viêm niêm mạc dạ dày. Nếu các biểu hiện này kéo dài hoặc nghiêm trọng, người dùng cần ngưng sử dụng thuốc Nadyzin 10mg và tham khảo ý kiến bác sĩ.

6 Tương tác thuốc

Nadyzin có thể tương tác với một số loại thuốc và thực phẩm, ảnh hưởng đến khả năng hấp thu hoặc hiệu quả điều trị.

Các chế phẩm chứa Sắt, đồng, phospho, Penicillamin, tetracyclin và Ciprofloxacin có thể làm giảm hấp thu kẽm khi dùng đồng thời. Vì vậy, nên dùng các thuốc này cách Nadyzin ít nhất 2 giờ.

Thực phẩm giàu phytate như ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và cà phê cũng có thể làm giảm khả năng hấp thu kẽm, do đó cần hạn chế dùng chung với thuốc.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Người dùng cần thận trọng khi sử dụng Nadyzin nếu đang trong giai đoạn bị loét dạ dày tá tràng tiến triển hoặc bị nôn ói cấp tính, vì kẽm có thể làm nặng thêm các triệu chứng.

Nadyzin 10mg có chứa lactose, không thích hợp cho những người bị không dung nạp lactose hoặc rối loạn chuyển hóa đường bẩm sinh.

Việc sử dụng Nadyzin 10mg liều cao kéo dài có thể gây thiếu hụt đồng, một khoáng chất cũng quan trọng với cơ thể.

Trong mọi trường hợp điều trị lâu dài với Nadyzin 10mg, người bệnh nên được theo dõi và đánh giá định kỳ bởi nhân viên y tế.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Nadyzin có thể được sử dụng an toàn cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú, vì kẽm là vi chất cần thiết trong suốt thai kỳ và quá trình tiết sữa.

7.3 Xử lý khi quá liều

Uống quá liều Nadyzin có thể gây ra các biểu hiện như cảm giác kim loại trong miệng, đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa cấp tính. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, nên ngừng sử dụng Nadyzin 10mg ngay lập tức và tìm đến sự hỗ trợ y tế.

7.4 Bảo quản

Nadyzin 10mg cần được bảo quản ở nhiệt độ < 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Cần đóng kín gói thuốc sau khi dùng nếu chưa hết, tránh để sản phẩm tiếp xúc với không khí quá lâu gây ẩm mốc hoặc biến chất.

== >> Xem thêm: Futizon vị cam là thực phẩm chức năng do Công ty Cổ phần Dược Phúc Vinh

8 Sản phẩm thay thế

Nếu Nadyzin 10mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo và chọn mua các thuốc tương tự sau:

Ocekem DT là sản phẩm chứa kẽm gluconat, có tác dụng hỗ trợ tăng cường miễn dịch, cải thiện tiêu hóa và phục hồi sức khỏe trong trường hợp thiếu kẽm. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén phân tán, tiện lợi khi sử dụng và dễ hấp thu, đặc biệt phù hợp với trẻ nhỏ. Thuốc do Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam sản xuất và có số đăng ký lưu hành là VD-32177-19.

Puzhir 70mg là sản phẩm bổ sung kẽm gluconat, có tác dụng hỗ trợ tăng cường miễn dịch, cải thiện tiêu hóa và phòng ngừa thiếu hụt kẽm ở nhiều đối tượng. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén phân tán, sản xuất và đăng ký bởi Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Hadiphar), với số đăng ký VD-33298-19 và hạn sử dụng lên tới 36 tháng.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu tham gia vào hơn 300 phản ứng enzyme trong cơ thể; đóng vai trò then chốt trong việc duy trì chức năng miễn dịch, thúc đẩy quá trình lành vết thương, tăng cường vị giác, khứu giác và hỗ trợ sự phân chia tế bào. Trong hệ tiêu hóa, kẽm có tác dụng bảo vệ và phục hồi lớp niêm mạc ruột, từ đó làm giảm các triệu chứng tiêu chảy kéo dài. Kẽm cũng rất quan trọng trong giai đoạn tăng trưởng của trẻ nhỏ, cũng như quá trình phát triển của thai nhi trong bụng mẹ. Ngoài ra, vi chất này còn có khả năng kích thích tổng hợp DNA và RNA, góp phần duy trì sự phát triển và tái tạo tế bào khỏe mạnh.

9.2 Dược động học

Kẽm trong Nadyzin được đưa vào cơ thể dưới dạng kẽm gluconat – một dạng muối tan trong nước, giúp cơ thể dễ hấp thu hơn. Tuy nhiên, sự hấp thu này không hoàn toàn và có thể bị ảnh hưởng bởi các thành phần trong thức ăn như phytate, Casein, calci hay sắt.

Sau khi được hấp thu qua Đường tiêu hóa, kẽm phân bố rộng khắp trong cơ thể, tập trung nhiều ở cơ xương, gan và đặc biệt là tuyến tiền liệt ở nam giới.

Quá trình chuyển hóa của kẽm diễn ra chậm, phần lớn lượng kẽm được thải trừ qua phân, chỉ một phần nhỏ được đào thải qua mồ hôi và nước tiểu. 

10 Thuốc Nadyzin 10mg giá bao nhiêu?

Thuốc Nadyzin 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá Nadyzin 10mg có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Nadyzin 10mg mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc Nadyzin 10mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Nadyzin 10mg được bào chế dưới dạng thuốc bột uống, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng, đặc biệt là trẻ nhỏ – đối tượng thường khó sử dụng thuốc dạng viên.
  • Do Dược phẩm 2/9 sản xuất, nhà máy sản xuất của đơn vị này đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng thuốc ổn định và an toàn cho người sử dụng. 
  • Với thành phần hoạt chất là kẽm gluconat – dạng kẽm có khả năng hấp thu tốt – Nadyzin hỗ trợ hiệu quả trong việc phòng và điều trị tình trạng thiếu kẽm nhẹ đến vừa. 
  • Thuốc Nadyzin 10mg được đóng gói theo từng gói nhỏ 2g, vừa đủ cho từng lần sử dụng, thuận tiện khi mang theo bên mình hoặc khi đi học, đi du lịch. 

13 Nhược điểm

  • Nadyzin 10mg có hiệu quả sử dụng khác nhau tùy từng người dùng.

Tổng 8 hình ảnh

nadyzin 10mg 2 S7700
nadyzin 10mg 2 S7700
nadyzin 10mg 1 C1436
nadyzin 10mg 1 C1436
nadyzin 10mg 3 H3515
nadyzin 10mg 3 H3515
nadyzin 10mg 4 E1426
nadyzin 10mg 4 E1426
nadyzin 10mg 5 U8780
nadyzin 10mg 5 U8780
nadyzin 10mg 6 J4504
nadyzin 10mg 6 J4504
nadyzin 10mg 7 D1757
nadyzin 10mg 7 D1757
nadyzin 10mg 8 S7121
nadyzin 10mg 8 S7121

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Nadyzin 10mg được Cục quản lý Dược phê duyệt. Tải file PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Có nên uống thuốc Nadyzin 10mg trong bữa ăn không?

    Bởi: Thu vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, theo khuyến cáo thì nên uống thuốc cách bữa ăn để tránh bị ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc b nhé!

      Quản trị viên: Dược sĩ Diệu Linh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Nadyzin 10mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Nadyzin 10mg
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nadyzin 10mg dạng bột nên cho bé dùng khá dễ dàng.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789