Nady-Spasmyl
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Nadyphar (Dược phẩm 2/9), Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 - Nadyphar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 - Nadyphar |
Số đăng ký | VD-4673-08 |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Alverin Citrat, Simethicone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk05 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Nady-Spasmyl gồm có:
- Simethicon (dưới dạng bột Simethicon 65%)......................80mg
- Alverin citrat…………………………………………………….60mg
- Các tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Nady-Spasmyl
Điều trị co thắt cơ trơn trong dạ dày và ruột, bao gồm các trường hợp đau bụng do hội chứng ruột kích thích.[1]
Điều trị đầy hơi và khó tiêu.
Điều trị các tình trạng co thắt khác như co thắt tử cung, cơn đau quặn thận.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Uspasmyl - Chống co thắt trong hội chứng ruột kích thích
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Nady-Spasmyl
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
- Liều thông thường: uống 1-2 viên mỗi lần, ngày dùng 1-3 lần.
- Tổng liều hàng ngày: không nên vượt quá 6 viên mỗi ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em dưới 12 tuổi: không khuyến cáo sử dụng Nady-Spasmyl cho trẻ em dưới 12 tuổi trừ khi có sự chỉ định và hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Nady-Spasmyl Nadyphar với một lượng nước vừa đủ (khoảng 200ml nước) để giúp thuốc được hấp thụ tốt nhất.
Thuốc có thể được dùng bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng nên chia đều các liều trong ngày để duy trì hiệu quả điều trị liên tục.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Nady-Spasmyl cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, kể cả các tá dược.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Viên sủi Normogaspain tăng cường tiêu hóa, giảm đầy bụng, khó tiêu
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp: buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa.
Nếu các tác dụng phụ này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
6 Tương tác
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về sự tương tác của Nady-Spasmyl với các sản phẩm khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Những người có bệnh lý tiêu hóa nghiêm trọng như viêm loét dạ dày, viêm ruột cần thận trọng và nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Dùng thuốc theo đúng liều lượng và cách dùng được chỉ định bởi bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn thuốc.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Nady-Spasmyl cho người mắc bệnh suy gan, suy thận nặng.
Hạn chế uống rượu và sử dụng các chất kích thích trong thời gian dùng thuốc.
Thận trọng khi sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử các bệnh tim mạch.
Nếu cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ sau khi dùng thuốc, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Nady-Spasmyl cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng, đặc biệt là trong ba tháng đầu thai kỳ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Thông báo ngay cho bác sĩ về liều lượng quá liều cụ thể và các triệu chứng bất thường để được tư vấn và xử trí kịp thời
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì gốc sau mỗi lần sử dụng. Tránh để tiếp xúc với nhiệt độ hoặc độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Pasigel có công dụng giảm các triệu chứng ợ nóng, đầy hơi, khó tiêu, giảm viêm loét dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Apimed dưới dạng hỗn dịch uống. Hộp 30 Gói có giá 200.000đ.
Thuốc Atihytalox Plus dạng hỗn dịch uống do Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên sản xuất. Thuốc được chỉ định để điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, giảm triệu chứng đầy bụng, khó tiêu. Hộp 30 gói x 10ml có giá 250.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Simethicon là một chất chống đầy hơi, hoạt động bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của các bong bóng khí trong đường tiêu hóa. Kết quả là các bong bóng khí này bị vỡ và bị đào thải dễ dàng hơn. Từ đó giảm các triệu chứng đầy hơi và chướng bụng.
Alverin citrat là một chất chống co thắt cơ trơn. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự co bóp của cơ trơn trong Đường tiêu hóa và đường tiết niệu, giúp giãn cơ và giảm đau. Alverin có thể hoạt động như một chất đối kháng canxi, ngăn chặn dòng ion Canxi vào tế bào cơ trơn, từ đó giảm sự co bóp cơ trơn.
9.2 Dược động học
Simethicon không được hấp thu vào máu khi uống. Thuốc hoạt động chủ yếu trong lòng dạ dày và ruột, không phân bố trong các mô và cơ quan. Simethicon không bị chuyển hóa trong cơ thể và được thải trừ trực tiếp qua phân dưới dạng không đổi.
Alverin citrat được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa với nồng độ đạt đỉnh trong huyết tương khoảng 1-1,5 giờ sau khi uống. Sau khi hấp thu, alverin citrat phân bố trong các mô và cơ quan. Tại gan thuốc được chuyển hoá thành các chất chuyển hoá có hoạt tính. Alverin citrat chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu, một phần nhỏ có thể được bài tiết qua phân.
10 Thuốc Nady-Spasmyl giá bao nhiêu?
Thuốc Nady-Spasmyl hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Nady-Spasmyl mua ở đâu?
Thuốc Nady-Spasmyl mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Nady-Spasmyl dạng hỗn dịch dễ uống, phù hợp sử dụng cho cả trẻ nhỏ.
- Đóng gói nhỏ gọn, có thể mang theo bên người để sử dụng luôn khi cần thiết.
- Thuốc có sự kết hợp của Simethicon và Alverin citrat không những góp phần giảm co thắt cơ trơn, giảm triệu chứng đau ở đường tiêu hoá mà còn giúp giảm chướng bụng, đầy hơi.
13 Nhược điểm
- Thuốc không được khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tổng 8 hình ảnh