Mysomed 750mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Glomed, Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
Số đăng ký | 893110055100 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VD-29456-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Methocarbamol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1705 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Mysomed 750mg chứa hoạt chất chính là:
Methocarbamol với hàm lượng 750 mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mysomed 750mg
Thuốc Mysomed 750mg được chỉ định phối hợp ngắn hạn để hỗ trợ giảm triệu chứng trong các rối loạn cơ xương cấp tính có kèm theo đau do co thắt cơ, chẳng hạn như chấn thương cơ bắp, căng cơ, hoặc đau lưng cấp.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Mysomed 750mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 1,5 g mỗi lần, ngày dùng 4 lần.
- Liều duy trì: 1 g mỗi lần, ngày 4 lần hoặc 1,5 g mỗi lần, ngày dùng 3 lần.
Người cao tuổi: Sử dụng liều bằng một nửa liều của người lớn.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập, không khuyến cáo sử dụng.
Bệnh nhân suy gan: Cần điều chỉnh liều, tránh dùng liều cao do kéo dài thời gian bán thải.
Thời gian điều trị không nên vượt quá 30 ngày.[1].
3.2 Cách dùng
Thuốc Mysomed 750mg dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng Mysomed 750mg cho các đối tượng sau:
- Mẫn cảm với methocarbamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang trong tình trạng hôn mê hoặc tiền hôn mê.
- Người có tiền sử động kinh, tổn thương não.
- Bệnh nhân bị nhược cơ.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Methopil 500mg điều trị đau lưng cấp tính do co thắt cơ xương
5 Tác dụng phụ
Toàn thân: Phản vệ, phù mạch, sốt.
Thần kinh: Buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn, hoa mắt, rung giật nhãn cầu, mất phối hợp vận động, nhìn đôi.
Tim mạch: Hạ huyết áp, đỏ bừng, nhịp chậm, viêm tĩnh mạch.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, vàng da, rối loạn tiêu hóa.
Da và niêm mạc: Ngứa, nổi mẩn, mày đay, viêm kết mạc, sung huyết mũi.
Máu: Giảm bạch cầu.
Miễn dịch: Phản ứng dị ứng.
6 Tương tác
Alcohol và thuốc ức chế thần kinh trung ương: Làm tăng tác dụng an thần.
Thuốc gây mê, barbiturat: Tăng nguy cơ ức chế thần kinh.
Thuốc kháng cholinergic: Làm tăng tác dụng, có thể gây khô miệng, mờ mắt.
Thuốc kháng cholinesterase (ví dụ pyridostigmin): Có thể làm giảm hiệu lực thuốc, đặc biệt nguy hiểm ở bệnh nhân nhược cơ.
Thử nghiệm sinh hóa nước tiểu: Có thể gây sai lệch kết quả xét nghiệm 5-HIAA và VMA.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng quá liều hoặc quá thời gian điều trị khuyến cáo (30 ngày).
Tránh sử dụng rượu và các thuốc an thần khác trong thời gian dùng thuốc Mysomed 750mg.
Cần thận trọng khi dùng Mysomed 750mg cho người suy gan hoặc suy thận.
Tránh vận hành máy móc, lái xe trong thời gian dùng thuốc Mysomed 750mg do nguy cơ buồn ngủ, chóng mặt.
Không dùng Mysomed 750mg phối hợp với các thuốc có tác dụng ức chế thần kinh trung ương trừ khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ dữ liệu an toàn, nên tránh sử dụng Mysomed 750mg trừ khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, cần thận trọng khi sử dụng Mysomed 750mg.
7.3 Xử lý khi quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, buồn nôn, nhìn mờ, hạ huyết áp, co giật, hôn mê. Trường hợp nặng có thể gây tử vong, đặc biệt khi dùng cùng rượu hoặc thuốc an thần.
Xử trí:
- Hỗ trợ hô hấp, đảm bảo thông khí.
- Theo dõi huyết áp, nhịp tim.
- Truyền dịch nếu cần.
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
- Chưa rõ hiệu quả của thẩm phân máu trong xử trí.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Mysomed 750mg nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh để thuốc Mysomed 750mg trong tầm tay trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc giãn cơ Myomethol 500mg: liều dùng, cách dùng, giá bán
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Methocarbamol là một thuốc giãn cơ thuộc nhóm carbamate, tác động chủ yếu thông qua ức chế dẫn truyền thần kinh tại hệ thần kinh trung ương. Tuy chưa xác định rõ cơ chế chính xác, nhưng nhiều khả năng thuốc phát huy hiệu quả bằng cách tạo ra tác dụng an thần nhẹ, giúp giảm phản xạ co thắt cơ và cải thiện cảm giác đau do co cứng cơ. Methocarbamol không tác động trực tiếp lên các sợi cơ hoặc dẫn truyền thần kinh ngoại biên.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Methocarbamol được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, có thể phát hiện trong máu sau khoảng 10 phút, đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau 1 đến 3 giờ.
Chuyển hóa: Chủ yếu không biến đổi, một phần nhỏ chuyển hóa thành guaiphenesin.
Thải trừ: Khoảng 50% thuốc được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 4 giờ, phần lớn dưới dạng liên hợp với acid glucuronic hoặc sulfuric. Chỉ một lượng nhỏ thải trừ dưới dạng không chuyển hóa.
Bệnh nhân suy thận: Giảm thanh thải thuốc khoảng 40% so với người bình thường.
Bệnh nhân suy gan: Giảm 70% Độ thanh thải và kéo dài thời gian bán thải, giảm liên kết với protein huyết tương khoảng 40–45%.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Methocarbamol 750mg SaVipharm là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi (Savipharm) sản xuất và đăng ký, được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên. Sản phẩm chứa hoạt chất methocarbamol, hỗ trợ giảm co cứng cơ trong các rối loạn cơ xương cấp tính. Thuốc có xuất xứ tại Việt Nam và được cấp số đăng ký VD-34232-20.
Hemol 750mg là thuốc kê đơn của Công ty Cổ phần Dược phẩm Phương Đông, chứa hoạt chất methocarbamol với dạng bào chế viên nén, dùng trong điều trị hỗ trợ giảm đau do co thắt cơ. Sản phẩm có các quy cách đóng gói đa dạng gồm hộp 3 vỉ, 6 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên, thời hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam với số đăng ký VD-27983-17.
10 Thuốc Mysomed 750mg giá bao nhiêu?
Thuốc Mysomed 750mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Mysomed 750mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả tốt trong giảm đau do co thắt cơ cấp tính
- Tác dụng nhanh, hấp thu tốt qua đường uống
- Có nhiều dạng quy cách, thuận tiện cho sử dụng ngắn hạn
13 Nhược điểm
- Không dùng được lâu dài
- Dễ gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe
- Chống chỉ định với nhiều đối tượng, cần theo dõi kỹ nếu dùng trên người có bệnh nền gan, thận
- Chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ trên phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ
Tổng 14 hình ảnh













