Myotalvic 50
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Roussel Vietnam, Công ty Roussel Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty Roussel Việt Nam |
Số đăng ký | VD-20355-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Tolperisone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1216 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Myotalvic 50 chứa:
- Tolperison hydrochlorid hàm lượng 50 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Myotalvic 50
Thuốc Myotalvic 50 được chỉ định điều trị triệu chứng co cứng sau đột quỵ ở người lớn.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Myderison 150mg điều trị co cứng cơ hiệu quả

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Myotalvic 50
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường là 1–3 viên/lần x 3 lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều cá thể hóa và theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân suy thận trung bình. Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng.
Bệnh nhân suy gan: Thận trọng ở bệnh nhân suy gan mức độ trung bình, theo dõi sát chức năng gan khi điều trị. Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
Trẻ em: Chưa có đủ bằng chứng lâm sàng về tính an toàn và hiệu quả, do đó không khuyến cáo sử dụng tolperison cho nhóm đối tượng này.
3.2 Cách dùng
Thuốc Myotalvic 50 được dùng bằng đường uống, uống trong hoặc sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Myotalvic 50 hoặc các chất có cấu trúc hóa học tương tự eperison.
Bệnh nhược cơ nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Myderison 50mg hồi phục sau chấn thương và chỉnh hình
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ khi dùng Myotalvic 50 như:
- Yếu cơ
- Buồn nôn, nôn
- Nhức đầu
- Phản ứng quá mẫn
- Tăng tiết mồ hôi
- Lẫn lộn
6 Tương tác
Dextromethorphan, Thioridazin, tolterodin, venlafaxin, desipramin, Metoprolol, Nebivolol, perphenazin: Tolperison có thể làm tăng nồng độ huyết tương của các thuốc chuyển hóa chủ yếu qua CYP2D6, do ức chế cạnh tranh tại enzym này.
Thuốc giãn cơ tác dụng trung ương: Khi phối hợp, có thể làm tăng tác dụng dược lý nên cần cân nhắc giảm liều tolperison.
Acid niflumic và các NSAID khác: Tolperison có thể tăng tác dụng của các thuốc này, cần xem xét điều chỉnh liều để tránh tác dụng phụ.
Không dùng cùng bữa ăn sẽ làm giảm sinh khả dụng của tolperison, do đó nên uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn để đảm bảo hiệu quả điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc, nếu gặp phải tình trạng hoa mắt nhìn mờ cần thông báo ngay với bác sĩ.
Không dùng khi thuốc Myotalvic 50 đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Myotalvic 50.
Thuốc Myotalvic 50 có thể gây ra các phản ứng quá mẫn như nổi ban, mẩn đỏ, mày đay, ngứa, khó thở…
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi dùng thuốc Myotalvic 50 cho phụ nữ có thai, tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Không nên dùng cho bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ít dữ liệu, chưa có thuốc giải đặc hiệu. Khi sử dụng quá liều thuốc Myotalvic 50 hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Myotalvic 50 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Mydocalm 50mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Gedeon Richter Plc. - Hungary sản xuất.
- Thuốc Myopain 50 Stella có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty TNHH LD Stellapharm sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Myotalvic là thuốc giãn cơ tác dụng trung ương chứa hoạt chất tolperison.
Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác của tolperison chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng thuốc được cho là ức chế các phản xạ đơn synap và đa synap tại tủy sống thông qua việc làm giảm hoạt động của các tế bào thần kinh vận động và dây thần kinh hướng tâm.
Ngoài ra, Myotalvic còn có khả năng ức chế quá trình phóng thích các chất dẫn truyền thần kinh và làm gián đoạn hoạt động của hệ lưới-tủy sống ở thân não, từ đó giúp giảm tình trạng co cứng cơ.
Bên cạnh đó, thuốc cũng hỗ trợ cải thiện tuần hoàn máu ở ngoại vi.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
- Tolperison được hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 30 phút.
- Sinh khả dụng đường uống khoảng 20%.
- Bữa ăn giàu chất béo có thể làm tăng sinh khả dụng lên đến 100% và tăng khoảng 45% so với khi dùng cùng bữa ăn nhẹ.
Chuyển hóa: Chuyển hoá lần đầu qua gan.
Thải trừ: Tolperison được đào thải gần như hoàn toàn qua thận dưới dạng các chất chuyển hóa.
10 Thuốc Myotalvic 50 giá bao nhiêu?
Thuốc Myotalvic 50 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Myotalvic 50 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Myotalvic 50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Myotalvic 50 được sản xuất bởi Công ty Roussel Việt Nam, một đơn vị dược phẩm có uy tín và tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Dạng viên nén bao phim của Myotalvic 50 giúp che vị đắng và dễ nuốt, phù hợp với bệnh nhân sử dụng lâu dài.
- Tolperisone hydrochloride được xem là lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn cho tình trạng co thắt cơ do phản xạ đau, với ưu điểm là không gây ra những tác dụng không mong muốn thường gặp ở các thuốc giãn cơ trung ương.[2]
13 Nhược điểm
- Khi sử dụng thuốc Myotalvic 50 trên thị trường, phản ứng có hại được báo cáo nhiều nhất là phản ứng quá mẫn.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Pratzel HG, Alken RG, Ramm S, (Ngày đăng: Tháng 10 năm 1996), Efficacy and tolerance of repeated oral doses of tolperisone hydrochloride in the treatment of painful reflex muscle spasm: results of a prospective placebo-controlled double-blind trial, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2025