Mycokem Tablets 500mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Alkem Laboratories, Alkem Laboratories Ltd. |
Công ty đăng ký | Alkem Laboratories Ltd. |
Số đăng ký | VN-18709-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Mycophenolate Mofetil |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh347 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng có chứa: Mycophenolate mofetil hàm lượng 500mg.
Tá dược vừa đủ.
2 Mycokem Tablets 500mg là thuốc gì?
Mycokem Tablets 500mg được chỉ định kết hợp với cyclosporin và corticoid nhằm mục đích dự phòng thải ghép ở những bệnh nhân ghép thận, tim hoặc gan.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mycokem Tablets 500mg
Liều dùng tuân theo chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là liều dùng tham khảo của nhà sản xuất:
Chỉ định | Liều dùng |
Ghép thận | Người lớn: 1g/lần x 2 lần/ngày Trẻ em từ 3-18 tháng: 600mg/m2 diện tích da x 2 lần/ngày, liều dùng tối đa là 1g x 2 lần mỗi ngày Trẻ em có diện tích da từ 1,25 đến 1,5 m2: 750mg/lần x 2 lần/ngày Trẻ em có diện tích da trên 1,5 m2: 1g/lần x 2 lần/ngày |
Ghép gan | Người lớn: 1,5g/lần x 2 lần/ngày Ở những bệnh nhân suy thận nặng mãn tính, cần tránh cho bệnh nhân sử dụng liều cao hơn 1g x 2 lần/ngày. Tuy nhiên, không có dữ liệu sử dụng thuốc ở những bệnh nhân ghép tim và ghép gan Ở những bệnh nhân bị bệnh nhu mô gan nặng có ghép thận: Không cần hiệu chỉnh liều. Không có dữ liệu về việc sử dụng thuốc ở bệnh nhân bị bệnh nhu mô gan nặng có ghép tim |
Bệnh nhân lớn tuổi | Ghép thận: 1g x 2 lần/ngày Ghép tim, gan: 1,5g x 2 lần/ngày |
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân nhạy cảm với mycophenolate mofetil.
Bệnh nhân nhạy cảm với acid mycophenolic.
Phụ nữ có thai.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Sandimmun Neoral 100mg/ml: tác dụng, chỉ định, liều dùng
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch thường khó xác định.
Một số phản ứng không mong muốn có thể gặp phải bao gồm: Tiêu chảy, nôn mửa, nhiễm trùng máu, giảm bạch cầu,...
6 Tương tác
Không phối hợp mycophenolate mofetil với azathioprin.
Các tương tác thuốc của mycophenolate mofetil:
Aciclovir: AUC của cả 2 thuốc có thể tăng đáng kể.
Thuốc kháng acid gồm magnesi hydroxyd và nhôm hydroxyd: Giảm hấp thu mycophenolate mofetil.
Cholestyramin: Giảm AUC của mycophenolate mofetil.
Thuốc tránh thai đường uống: Việc sử dụng mycophenolate mofetil dài ngày có thể ảnh hưởng đến dược động học và hiệu lực của các thuốc này.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cellcept 250mg - Dự phòng thải ghép cho bệnh nhân ghép thận
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tương tự như các thuốc ức chế miễn dịch khác, việc sử dụng mycophenolate mofetil có thể làm tăng nguy cơ u lympho bào và các loại u ác tính khác, đặc biệt là ở trên da. Những nguy cơ này có thể có sự liên quan với liều dùng và thời gian dùng thuốc.
Bệnh nhân cần được khuyến cáo hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời để tránh làm tăng nguy cơ ung thư da. Người bệnh cần có các biện pháp tránh nắng kỹ càng, hạn chế tiếp xúc với tia cực tím.
Trong quá trình điều trị, nếu xuất hiện các dấu hiệu nhiễm trùng, bầm tím cần phải thông báo ngay với bác sĩ.
Bạch cầu trung tính đã được báo cáo có thể giảm mạnh do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
Theo dõi số lượng bạch cầu trung tính trên bệnh nhân sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn.
Không nên dùng cùng lúc mycophenolate mofetil với Azathioprine.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Đối với phụ nữ có thai: Việc sử dụng thuốc có thể gây hại cho thai nhi, tuy nhiên có thể cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi điều trị.
Cần áp dụng các biện pháp tránh thai có hiệu quả trong quá trình điều trị bằng mycophenolate mofetil.
Đối với phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, tuy nhiên, cần phải ưu tiên điều trị cho người mẹ.
7.3 Quá liều và xử trí
Chưa có báo cáo về việc sử dụng quá liều mycophenolate mofetil ở người.
7.4 Bảo quản
Mycokem Tablets 500mg được bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng.
Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
Để thuốc Mycokem Tablets 500mg xa khỏi tầm với của trẻ.
8 Sản phẩm thay thế
Mycokem capsules 250mg cùng công ty sản xuất với Mycokem Tablets 500mg, với mỗi viên chứa mycophenolate mofetil hàm lượng 250mg, thích hợp dùng cho các đối tượng là trẻ em, có diện tích bề mặt da nhỏ.
Mycophenolate mofetil Teva 500mg do Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company sản xuất, chứa mycophenolate mofetil hàm lượng 500mg.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mycophenolate mofetil là thuốc chống chuyển hóa và ức chế miễn dịch mạnh được sử dụng như liệu pháp bổ trợ để ngăn ngừa tình trạng đào thải ghép và trong điều trị các bệnh tự miễn nghiêm trọng. Mycophenolate ngăn chặn quá trình tổng hợp purine de novo thông qua ức chế không cạnh tranh của Inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH).
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh ở Đường tiêu hóa, sau khi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành acid mycophenolic là chất có hoạt tính. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu nhưng làm giảm Cmax của acid mycophenolic.
Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là 97%.
Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa nhờ men glucuronyl transferase.
Thải trừ: Thuốc được đào thải qua thận và qua phân.
10 Mycokem Tablets 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Mycokem Tablets 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Mua thuốc Mycokem Tablets 500mg ở đâu uy tín nhất?
Thuốc Mycokem Tablets 500mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mycokem Tablets 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phương pháp điều trị đầu tay cho viêm gan tự miễn (AIH) thường bao gồm corticosteroid kết hợp với azathioprine. Mycophenolate mofetil (MMF) thường được sử dụng như một liệu pháp cứu cánh cho những bệnh nhân không dung nạp hoặc không đáp ứng với liệu pháp tiêu chuẩn. Các nghiên cứu cho thấy, Mycophenolate mofetil có khả năng dung nạp tốt, tỷ lệ bệnh nhân phải ngừng thuốc do xuất hiện tác dụng phụ tương đối thấp. [1]
- Thuốc được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
- Có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau: Ở bệnh nhân ghép gan, ghép tim, ghép thận.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng mycophenolate mofetil có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện u ác tính, đặc biệt là ở trên da.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Priscila Santiago và cộng sự (Ngày đăng tháng 4 năm 2019). Systematic review with meta-analysis: mycophenolate mofetil as a second-line therapy for autoimmune hepatitis, NCBI. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2024