Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Meyer-BPC, Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
Công ty đăng ký | Công ty Liên doanh Meyer - BPC |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Methocarbamol, Paracetamol (Acetaminophen) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy911 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Methocarbamol 400mg
Paracetamol 500mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2 Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC có tác dụng gì?
Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC được chỉ định để giảm đau trong các tình trạng liên quan đến co thắt cơ - xương, bao gồm:
- Đau cấp tính và mãn tính nguyên nhân gây ra do căng cơ, bong gân, bị thương, hội chứng whiplash hay viêm co thắt cơ.
- Đau và co thắt nguyên nhân do viêm khớp, vẹo cổ, căng cơ, bong gân khớp, viêm túi dịch bursa hay đau lưng dưới có nguyên nhân.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Sendy : tác dụng, liều dùng, đối tượng sử dụng
3 Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: uống 2 viên/lần, 4 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC nên uống sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC không được dùng cho những bệnh nhân quá mẫn với methocarbamol, paracetamol, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, hoặc các đối tượng sau:
- Người bệnh có tiền sử thiếu máu nhiều lần hoặc mắc bệnh tim, phổi, thận, gan.
- Người bệnh thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphat dehydrogenase.
- Bệnh nhân đang trong tình trạng hôn mê, tiền hôn mê, có tổn thương nhược cơ, hoặc tiền sử động kinh.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Kesera giúp giảm đau do căng cơ: liều dùng, giá bán
5 Tác dụng phụ
Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC có thể gây các triệu chứng thường gặp: buồn nôn, nôn, giảm thèm ăn, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ, lo âu, hoa mắt, sốt, đau đầu, co giật.
Các triệu chứng hiếm gặp: ngứa, phát ban, nổi mày đay, phù mạch, viêm kết mạc, thiếu bạch cầu hạt, thiếu máu tan huyết.
6 Tương tác thuốc
Tránh kết hợp methocarbamol với rượu, đồ uống có cồn và thuốc ức chế thần kinh trung ương khác.
Methocarbamol có thể làm giảm sự thèm ăn, gây nhược cơ và làm giảm tác dụng của các thuốc ức chế cholinesterase (như idostigmine).
Không nên phối hợp với các thuốc có tác dụng ức chế thần kinh trung ương như thuốc chống động kinh (phenytoin, barbiturat, carbamazepin), Isoniazid, thuốc ngủ, thuốc kháng histamin, thuốc chữa nhược cơ và rượu.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân suy chức năng gan, thận cần sử dụng Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC cẩn trọng.
Không nên sử dụng Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC cho người lái xe, vận hành máy móc hoặc trẻ em dưới 12 tuổi.
Cảnh báo về các dấu hiệu của phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Steven-Johnson (SJS), hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN), hội chứng lyell, và hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP) khi dùng Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên sử dụng Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú vì chưa có thông tin xác định độ an toàn của thuốc trong thời kỳ mang thai, và không rõ liệu methocarbamol có được tiết vào sữa mẹ hay không.
7.3 Bảo quản
Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều methocarbamol, đặc biệt là khi kết hợp với rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, buồn ngủ, huyết áp thấp.
Quá liều paracetamol có thể dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng, gây hoại tử gan, đau bụng, buồn nôn, và có thể gây methemoglobin huyết (da và niêm mạc tím tái), cùng với nguy cơ suy thận cấp.
Nếu nghi ngờ quá liều methocarbamol hoặc paracetamol, việc rửa dạ dày cần được thực hiện ngay lập tức, kết hợp với các biện pháp hỗ trợ điều trị cần thiết. Đối với paracetamol, phương pháp giải độc chính là sử dụng các hợp chất sulfhydryl như N-acetylcystein, hoặc có thể sử dụng methionin, Than hoạt tính hoặc muối tây trong một số trường hợp nhất định.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo Thuốc SaViMetoc do Công ty cổ phần dược phẩm SaVi sản xuất, bào chế dạng Viên nén bao phim, chứa Methocarbamol, Paracetamol được chỉ định cho người bị đau do co thắt cơ gây ra
Hoặc Thuốc Parocontin có chứa Methocarbamol, Paracetamol, bào chế dạng Viên nén bao phim, là sản phẩm đến từ thương hiệu Tipharco, thường được chỉ định giảm đau, cải thiện triệu chứng căng cơ nhanh chóng
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol là một thuốc giảm đau được sử dụng phổ biến để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến vừa, đặc biệt hiệu quả trong các cơn đau không phải nội tạng với mức độ đau nhẹ. Khi dùng với liều điều trị, Paracetamol ít tác động đến hệ tim mạch và hô hấp, không gây thay đổi đáng kể trong cân bằng acid-bazơ, đồng thời không làm kích thích hay tổn thương niêm mạc dạ dày. Thuốc cũng không ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu hoặc thời gian chảy máu. [1]
Methocarbamol là thuốc tác dụng lên hệ thần kinh trung ương, chủ yếu giúp thư giãn cơ và làm giảm tình trạng co thắt cơ. Cơ chế tác dụng của methocarbamol chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng điều quan trọng là thuốc không ảnh hưởng đến quá trình dẫn truyền thần kinh, không giống như các thuốc ức chế thần kinh cơ khác.
9.2 Dược động học
Paracetamol được hấp thu tốt và gần như hoàn toàn khi dùng qua đường tiêu hóa. Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng thời gian từ 30 đến 60 phút. Paracetamol phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể và khoảng 25% trong máu kết hợp với protein huyết tương. Thời gian bán thải của paracetamol từ 1,25 đến 3 giờ, và thuốc chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu.
Methocarbamol cũng hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, khoảng 46–50% methocarbamol gắn kết với protein huyết tương. Thời gian bán thải của methocarbamol dao động từ 1 đến 2 giờ và thuốc được thải trừ hoàn toàn qua nước tiểu dưới dạng đã liên hợp, chỉ một lượng nhỏ được thải dưới dạng không chuyển hóa.
10 Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC giá bao nhiêu?
Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Nồng độ Atropine 0.025% kết hợp hai thành phần paracetamol và methocarbamol, giúp giảm đau và làm giãn cơ. Paracetamol có tác dụng giảm đau và hạ sốt, trong khi methocarbamol giúp thư giãn cơ bắp, giảm co thắt cơ, mang lại hiệu quả điều trị toàn diện cho các tình trạng đau cơ xương.
- Sự kết hợp giữa paracetamol và methocarbamol trong một viên thuốc giúp người bệnh sử dụng dễ dàng hơn, tránh phải dùng nhiều loại thuốc khác nhau.
13 Nhược điểm
- Thuốc Mycemol 400mg/500mg Meyer - BPC có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, và các phản ứng dị ứng như phát ban, nổi mày đay, phù mạch
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả GG Graham và cộng sự (Cập nhật năm 2005). Mechanism of action of paracetamol, journals. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2024