Mupirocin Ointment USP 2% Taro
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Taro Pharma, Taro Pharmaceuticals |
Công ty đăng ký | Taro Pharmaceuticals |
Dạng bào chế | Thuốc mỡ |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp 22g |
Hoạt chất | Mupirocin |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | me1392 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi gam thuốc mỡ Mupirocin Ointment USP 2% Taro chứa: Mupirocin: 20mg.
Tá dược: polyethylen glycol 400, polyethylen glycol 4000, propylen glycol.
Dạng bào chế: Thuốc mỡ.
2 Mupirocin Ointment là thuốc gì?
Thuốc mỡ Mupirocin Ointment USP 2 có các công dụng sau:
Phương pháp điều trị tại chỗ: Áp dụng cho các trường hợp nhiễm khuẩn da do vi khuẩn Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes nhạy cảm, bao gồm:
Điều trị nhiễm trùng ban đầu:
- Các bệnh như chốc, viêm nang lông
- Điều trị nhọt và vết loét nhiễm trùng
Điều trị nhiễm trùng thứ cấp:
- Các bệnh da như chàm có biến chứng nhiễm khuẩn
- Xử lý vết thương do va đập bị nhiễm trùng: trầy xước, vết côn trùng cắn
- Chăm sóc vết bỏng nhẹ không cần nhập viện
Phòng ngừa nhiễm khuẩn:
- Bảo vệ vết rách và tổn thương sạch khỏi vi khuẩn xâm nhập
- Ngăn ngừa nhiễm trùng ở vết xước, đứt tay và vết thương nhỏ
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tropeal 2% tuýp 5g - điều trị nhiễm trùng trên da hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mupirocin Ointment USP 2% Taro
3.1 Cách dùng
Nguyên tắc căn bản trong sử dụng Mupirocin là tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ. Việc lạm dụng thuốc về liều lượng hoặc thời gian có thể dẫn đến các phản ứng không mong muốn và kích ứng da.
Quy trình sử dụng thuốc an toàn:
- Bôi một lớp mỏng lên vùng tổn thương
- Có thể băng vết thương sau khi bôi thuốc
- Loại bỏ phần thuốc dư sau đợt điều trị
- Tránh pha trộn với các sản phẩm khác vì có thể làm giảm hiệu quả kháng khuẩn và ảnh hưởng độ ổn định của hoạt chất mupirocin
Lưu ý quan trọng: Thuốc chỉ dùng ngoài da, tránh tiếp xúc với mắt, mũi, miệng và âm đạo. Không sử dụng trên vùng da có vết thương hở, trầy xước hoặc bỏng. Trong trường hợp thuốc vô tình tiếp xúc với các vùng này, cần rửa sạch ngay bằng nước.
3.2 Liều dùng
Đối tượng sử dụng (người lớn/trẻ em từ 1 tuổi/người cao tuổi/người suy gan): Bôi 2-3 lần mỗi ngày, thời gian tối đa 10 ngày tùy đáp ứng
Với bệnh nhân suy thận cao tuổi: Không hạn chế ngoại trừ trường hợp bệnh đang điều trị có nguy cơ hấp thu polyethylen glycol hoặc suy thận mức độ vừa-nặng
Không cần điều chỉnh liều với người suy gan
4 Chống chỉ định
Thuốc không được sử dụng cho những người có tiền sử mẫn cảm với mupirocin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng thuốc hoặc thực phẩm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc PhiTrenone 5g thuốc bôi da điều trị chốc lở, viêm nang lông
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
Cảm giác nóng rát, châm chích tại chỗ
Đau, ngứa, mẩn đỏ
Khô hoặc sưng da
Buồn nôn
Tiết dịch tại vùng nhiễm trùng [1]
Tác dụng phụ ít gặp:
Phồng rộp, đóng vảy
Kích ứng hoặc ngứa ngáy
Da bị nứt nẻ, bong tróc
Xuất hiện vết loét
Đốm trắng trong miệng hoặc trên lưỡi
Đau bụng
Ho và khó nuốt
Chóng mặt
Nhịp tim nhanh
Sốt
Phát ban, mề đay
Sưng mặt, mí mắt, lưỡi, cổ họng
Phù nề các chi và bộ phận sinh dục
Khó thở tức ngực
Mệt mỏi bất thường
Tiêu chảy, có thể kèm máu
Rối loạn miễn dịch (rất hiếm):
Phản ứng dị ứng toàn thân
Các tác dụng phụ nghiêm trọng cần được báo cáo ngay cho bác sĩ để có biện pháp xử trí kịp thời. Ngoài ra, có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác chưa được liệt kê, người bệnh cần thông báo với nhân viên y tế khi gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào.
6 Tương tác
Hiện chưa ghi nhận các báo cáo về tương tác thuốc của Mupirocin Ointment USP 2% Taro.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Các trường hợp cần dừng điều trị:
- Xuất hiện phản ứng dị ứng hoặc kích ứng mạnh tại vùng bôi thuốc
- Cần làm sạch thuốc và chuyển sang dùng kháng sinh phù hợp khác
Nguy cơ khi dùng kéo dài:
- Có thể phát triển các chủng vi khuẩn kháng thuốc, tương tự các kháng sinh khác
Đối với bệnh nhân suy thận cao tuổi:
- Hạn chế sử dụng khi điều trị có nguy cơ hấp thu polyethylen glycol
- Thận trọng với trường hợp suy thận mức độ vừa đến nặng
Những vị trí không được sử dụng:
- Trong nhãn khoa
- Bên trong mũi của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (đã có dạng thuốc mỡ chuyên dụng)
- Kết hợp với ống thông
- Nơi đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm
Các lưu ý đặc biệt:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu dính phải cần rửa kỹ đến khi sạch hoàn toàn
- Thận trọng với khả năng hấp thu polyethylen glycol qua vết thương hở
- Không dùng cho bệnh có nguy cơ hấp thu nhiều polyethylen glycol, nhất là khi suy thận
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc mỡ Mupirocin USL 2% điều trị nhiễm khuẩn tại chỗ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đầy đủ các nghiên cứu trên phụ nữ mang thai, cần thận trọng khi sử dụng Mupirocin cho phụ nữ có thai và chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Hiện chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, vì thế nên thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Thông tin còn hạn chế về dấu hiệu quá liều
Cách xử lý:
Lau sạch phần thuốc thừa
Không có phương pháp điều trị đặc hiệu
Áp dụng các biện pháp hỗ trợ và theo dõi phù hợp
7.4 Bảo quản
Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ khoảng 25°C, trong môi trường khô ráo, tránh độ ẩm và nhiệt độ cao. Đặt thuốc ngoài tầm với của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Bactroban Ointment 5g, một sản phẩm của GSK, chứa hoạt chất Mupirocin hàm lượng 20mg/g. Thuốc có công dụng tương tự như thuốc Mupirocin Ointment USP 2% Taro. Giá 135.000 đồng (hộp 1 tuýp 5g).
Thuốc Derimucin, cũng chứa hoạt chất Mupirocin với hàm lượng tương đương thuốc Mupirocin Ointment USP 2% Taro. Sản phẩm của Việt Nam do Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 sản xuất. Giá 45.000 đồng (hộp 1 tuýp 5g).
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mupirocin, một hợp chất kháng sinh được chiết xuất từ quá trình lên men vi khuẩn Pseudomonas fluorescens, có thành phần chính là acid pseudomonic A. Cơ chế hoạt động của thuốc dựa trên khả năng liên kết có tính thuận nghịch với enzyme isoleucyl ARNt synthetase của vi khuẩn, từ đó ngăn cản quá trình tạo thành isoleucyl ARNt - một thành phần thiết yếu trong tổng hợp protein vi khuẩn.
Đặc điểm nổi bật của mupirocin là không tác động đáng kể lên các quá trình khác như tổng hợp ADN, tạo peptidoglycan ở vách tế bào, hay phosphoryl hóa oxy. Tùy theo nồng độ sử dụng, thuốc thể hiện hai dạng tác dụng: kìm khuẩn ở nồng độ thấp và diệt khuẩn ở nồng độ cao.
Khi sử dụng dạng kem mupirocin calci hoặc thuốc mỡ 2%, thuốc đạt được nồng độ đủ mạnh để diệt khuẩn tại vùng da bôi. Môi trường acid nhẹ (pH khoảng 5,5) của da tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của thuốc, điều này đã được chứng minh qua các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Hiệu quả kháng khuẩn
Mupirocin có phạm vi tác động chọn lọc, tập trung vào nhóm vi khuẩn gram dương hiếu khí. Thuốc đặc biệt hiệu quả với các loài Staphylococci, bao gồm cả những chủng kháng methicillin và đa kháng thuốc.
Với các chủng S. aureus nhạy cảm, nồng độ ức chế tối thiểu dao động từ 0,04 – 0,32 mcg/mL, trong khi với các chủng kháng methicillin là 0,03 – 2 mcg/mL. Nồng độ diệt khuẩn thường cao hơn 8 – 32 lần so với nồng độ ức chế.
Ngoài ra, thuốc cũng có hiệu quả trên nhiều loài Streptococcus với MIC từ 0,12 – 2 mcg/mL. Đối với vi khuẩn gram âm, mặc dù phần lớn không nhạy cảm, thuốc vẫn có tác dụng tốt trên một số loài như H. influenzae và Neisseria spp.
Vấn đề kháng thuốc
Hiện tượng kháng thuốc, dù hiếm gặp ở giai đoạn đầu, đã gia tăng sau thời gian dài sử dụng. Cơ chế kháng thuốc có thể do biến đổi enzyme isoleucyl transfer-RNA synthetase hoặc qua trung gian plasmid. Để hạn chế kháng thuốc, mỗi đợt điều trị không nên kéo dài quá 7 ngày.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Rất ít thuốc đi vào tuần hoàn khi dùng ngoài da hoặc niêm mạc mũi
Liên kết protein: ≥ 95 – 97%
Chuyển hóa: Thành acid monic không còn hoạt tính
Đào thải: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng acid monic
10 Thuốc Mupirocin Ointment USP 2% Taro giá bao nhiêu?
Thuốc Mupirocin Ointment USP 2% Taro hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mupirocin Ointment USP 2% Taro mua ở đâu?
Thuốc Mupirocin Ointment USP 2% Taro mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mupirocin Ointment USP 2% Taro để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao với vi khuẩn gram dương, kể cả MRSA
- Ít hấp thu vào máu, an toàn khi dùng ngoài da
- Dễ sử dụng (bôi 3 lần/ngày)
- Phù hợp nhiều đối tượng, kể cả trẻ em >2-3 tháng
13 Nhược điểm
- Không tác dụng với virus và nấm
- Dễ kháng thuốc nếu dùng kéo dài >10 ngày
- Có thể gây kích ứng da (ngứa, rát, đỏ)
- Không dùng được trên vết thương hở
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Mupirocin Ointment: Uses, Dosage, Side Effects, Warnings, Drugs.com. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2024.