Munora 100mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893114112524 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 50 ml |
Hoạt chất | Ciclosporin (Cyclosporin, Cyclosporin A) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | 1179 |
Chuyên mục | Thuốc ức chế miễn dịch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ml thuốc Munora 100mg/ml chứa:
- Ciclosporin 100mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Munora 100mg/ml
Thuốc Munora 100mg/ml được chỉ định dự phòng tình trạng thải ghép sau khi cấy ghép các tạng rắn, ghép tủy xương và ghép tế bào gốc.
Ngoài ra còn được chỉ định trong viêm màng bồ đào nội sinh, hội chứng thận hư, viêm khớp dạng thấp, bệnh vẩy nến và viêm da cơ địa.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Cyclosporine 25 mg Danapha - Thuốc ức chế miễn dịch

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Munora 100mg/ml
3.1 Liều dùng
Các chỉ định ngoài ghép cơ quan | Viêm màng bồ đào nội sinh |
|
Hội chứng thận hư |
| |
Viêm khớp dạng thấp |
| |
Bệnh vẩy nến |
| |
Viêm da cơ địa |
| |
Các chỉ định ghép cơ quan | Ghép tạng rắn (thận, gan, tim,...) |
|
Ghép tủy xương |
| |
Liều dùng theo đối tượng đặc biệt | Bệnh nhân suy thận |
|
Bệnh nhân suy gan |
| |
Trẻ em |
| |
Người cao tuổi |
|
3.2 Cách dùng
Thuốc Munora 100mg/ml được dùng bằng đường uống, nên uống vào thời điểm giống nhau và uống trong bữa ăn..
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Munora 100mg/ml.
Dùng chung với chế phẩm chứa Hypericum perforatum (St John’s Wort).
Dùng chung với các thuốc bị vận chuyển bởi P-glycoprotein hoặc protein vận chuyển anion hữu cơ (OATP), hoặc các thuốc làm tăng nồng độ hoạt chất trong máu có thể gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng và/hoặc tiềm ẩn nguy cơ tử vong.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Equoral 25mg - Phòng ngừa các phản ứng thải ghép sau phẫu thuật
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp (≥1/10) | Thường gặp (≥1/100 đến <1/10) | Ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100) |
|
|
|
Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000) | Rất hiếm gặp (<1/10.000) | |
|
|
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Munora 100mg/ml.
6 Tương tác
(1) Thuốc làm giảm nồng độ ciclosporin trong máu
- Barbiturat, carbamazepin, oxcarbazepin, Phenytoin, nafcilin, sulfadimidin tiêm tĩnh mạch, probucol, Orlistat, Hypericum perforatum (St John's Wort), ticlopidin, sulfinpyrazon, terbinafin, bosentan: Cảm ứng CYP3A4 và/hoặc P-glycoprotein, làm giảm nồng độ ciclosporin trong máu.
- Rifampicin: Tăng chuyển hóa ciclosporin tại ruột và gan, làm giảm nồng độ ciclosporin trong máu rõ rệt.
- Octreotid: Làm giảm hấp thu ciclosporin đường uống, cần tăng liều ciclosporin hoặc chuyển sang đường tĩnh mạch.
(2) Thuốc làm tăng nồng độ ciclosporin trong máu
- Nicardipin, metoclopramid, thuốc tránh thai đường uống, methylprednisolon liều cao, Allopurinol, acid cholic và dẫn xuất, chất ức chế protease, imatinib, Colchicin, nefazodon: Ức chế CYP3A4 và/hoặc P-glycoprotein, làm tăng nồng độ ciclosporin trong máu.
- Erythromycin: Làm tăng mức độ phơi nhiễm ciclosporin gấp 4–7 lần, nguy cơ độc tính trên thận.
- Clarithromycin: Làm tăng phơi nhiễm ciclosporin gấp đôi.
- Azithromycin: Làm tăng nồng độ ciclosporin khoảng 20%.
- Ketoconazol, fluconazol, itraconazol, voriconazol: Làm tăng phơi nhiễm ciclosporin gấp đôi.
- Verapamil: Làm tăng nồng độ ciclosporin gấp 2–3 lần.
- Telaprevir: Làm tăng mức độ phơi nhiễm ciclosporin khoảng 4,64 lần.
- Amiodaron: Làm tăng nồng độ ciclosporin và creatinin huyết thanh; tác dụng tương tác kéo dài do thời gian bán thải dài của Amiodaron.
- Danazol: Làm tăng nồng độ ciclosporin trong máu khoảng 50%.
- Diltiazem: Ở liều 90 mg/ngày, làm tăng nồng độ ciclosporin trong huyết tương khoảng 50%.
- Imatinib: Làm tăng mức độ phơi nhiễm và nồng độ đỉnh trong máu của ciclosporin khoảng 20%.
(3) Thức ăn ảnh hưởng đến sinh khả dụng
(4) Tăng nguy cơ độc tính trên thận
- Aminoglycosid (gentamycin, tobramycin), amphotericin B, Ciprofloxacin, Vancomycin, Trimethoprim, dẫn xuất acid fibric (bezafibrat, fenofibrat), NSAIDs (diclofenac, naproxen, sulindac), melphalan, thuốc kháng H2 (cimetidin, ranitidin), methotrexat: Có thể gây độc thận khi dùng đồng thời với ciclosporin.
- Tacrolimus: Nguy cơ độc thận và tương tác dược động học thông qua CYP3A4 và/hoặc P-glycoprotein khi dùng đồng thời với ciclosporin.
(5) Tác dụng của ciclosporin lên thuốc khác
- Digoxin, colchicin, statin (chất ức chế HMG-CoA reductase), etoposid: Ciclosporin làm giảm Độ thanh thải, làm tăng nồng độ các thuốc này trong huyết tương.
- Aliskiren: Dùng đồng thời làm tăng Cmax khoảng 2–5 lần và AUC khoảng 5 lần; không ảnh hưởng đến dược động học của ciclosporin; không khuyến cáo phối hợp.
- Dabigatran etexilat: Không khuyến cáo dùng chung với ciclosporin do tác dụng ức chế P-glycoprotein.
- Nifedipin: Dùng cùng ciclosporin làm tăng tỷ lệ tăng sản nướu.
- Diclofenac: Dùng cùng ciclosporin làm tăng sinh khả dụng Diclofenac, gây suy giảm chức năng thận có hồi phục.
- NSAID có chuyển hóa bước một thấp (ví dụ Acid Acetylsalicylic): Không làm tăng sinh khả dụng khi dùng cùng ciclosporin.
- Everolimus, sirolimus: Làm tăng đáng kể nồng độ trong máu của Everolimus và sirolimus; tăng creatinin huyết thanh có thể đảo ngược khi giảm liều ciclosporin.
- Thuốc giữ kali, thuốc ức chế enzym chuyển (ACEI), thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB), sản phẩm chứa kali: Làm tăng nồng độ kali trong máu khi dùng cùng ciclosporin.
- Repaglinid: Ciclosporin làm tăng nồng độ repaglinid trong huyết thanh, tăng nguy cơ hạ đường huyết.
- Bosentan: Làm tăng mức độ phơi nhiễm Bosentan và giảm phơi nhiễm ciclosporin khoảng 35%; không khuyến cáo phối hợp.
- Ambrisentan: Dùng cùng ciclosporin làm tăng mức độ phơi nhiễm ambrisentan khoảng gấp đôi, ciclosporin tăng không đáng kể.
- Anthracyclin tiêm tĩnh mạch (doxorubicin, mitoxantron, daunorubicin): Dùng cùng ciclosporin liều cao làm tăng phơi nhiễm anthracyclin.
- Vắc xin sống: Ciclosporin có thể làm giảm hiệu quả của vắc xin sống, nên tránh dùng trong quá trình điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Munora 100mg/ml chỉ được kê bởi bác sĩ có kinh nghiệm và bệnh nhân ghép cơ quan cần theo dõi tại các trung tâm đủ điều kiện.
Thuốc Munora 100mg/ml làm tăng nguy cơ phát triển u lympho và các u ác tính khác, đặc biệt khi dùng phối hợp nhiều thuốc ức chế miễn dịch và kéo dài.
Thuốc Munora 100mg/ml làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn cơ hội, cần theo dõi kỹ ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch và chức năng thận.
Ciclosporin có thể gây độc tính thận và gan, cần thận trọng khi sử dụng thuốc Munora 100mg/ml.
Bệnh nhân cao tuổi cần được theo dõi chức năng thận chặt chẽ khi dùng ciclosporin.
Cần theo dõi huyết áp và điều trị tăng huyết áp bằng thuốc phù hợp không ảnh hưởng đến ciclosporin.
Ciclosporin có thể gây tăng lipid máu nhẹ, cần kiểm tra lipid máu trước và sau điều trị, đồng thời kiểm soát chế độ ăn.
Thuốc làm tăng kali máu và tăng đào thải magnesi, cần thận trọng khi điều trị.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử tăng uric máu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Munora 100mg/ml không nên sử dụng cho 2 đối tượng trên trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dữ liệu còn hạn chế. Triệu chứng có thể gặp như nôn, ngủ gà, đau đầu, nhịp tim nhanh, suy giảm chức năng thận có hồi phục.
Khi sử dụng quá liều thuốc Munora 100mg/ml cần điều trị tích cực và điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Munora 100mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Sandimmun Neoral 100mg/ml chứa Ciclosporin hàm lượng 100mg/ml, do Delpharm Huningue S.A.S sản xuất. Thuốc được chỉ định để dự phòng sự thải loại mảnh ghép, bệnh vảy nến, viêm màng bồ đào nội sinh…
- Thuốc Equoral 100mg chứa Ciclosporin 100mg, do Teva Czech Industries s.r.o sản xuất. Thuốc được chỉ định ngăn ngừa thải ghép trong phẫu thuật ghép gan, tim, tuỷ xương, thận, viêm màng bồ đào nội sinh, viêm khớp dạng thấp,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Nhóm thuốc ức chế miễn dịch, ức chế calcineurin.
Mã ATC: L04AD01
Ciclosporin (còn gọi là ciclosporin A) là một polypeptid vòng gồm 11 Amino acid với tác dụng ức chế miễn dịch. Thuốc kéo dài tuổi thọ các cơ quan ghép và ngăn chặn phản ứng miễn dịch qua trung gian tế bào, bao gồm các bệnh lý như GVHD và viêm khớp Freund. Ciclosporin ức chế sản xuất và giải phóng lymphokin, đặc biệt là Interleukin 2, đồng thời ngăn chặn tế bào lympho ở pha G0 và G1 của chu trình tế bào, hạn chế đáp ứng miễn dịch của tế bào T. Ciclosporin đã được chứng minh hiệu quả trong việc kéo dài tuổi thọ các cơ quan được ghép như da, tim, thận và tủy xương.
Ciclosporin được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa và điều trị thải ghép cũng như bệnh ghép chống chủ (GVHD). Ngoài ra, thuốc còn có vai trò trong điều trị viêm gan virus C dương tính, đặc biệt trên bệnh nhân ghép gan có HCV âm tính. Ciclosporin đem lại lợi ích rõ rệt trong nhiều phác đồ điều trị liên quan đến rối loạn miễn dịch.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Ciclosporin hấp thu qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong vòng 1–2 giờ.
Sinh khả dụng tuyệt đối dao động từ 20% đến 50%.
Khi dùng cùng bữa ăn giàu chất béo, AUC giảm 13% và Cmax giảm 33%.
9.2.2 Phân bố
Khoảng 90% ciclosporin liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là lipoprotein.
Thể tích phân bố trung bình khoảng 3,5 l/kg.
Thuốc phân bố trong máu gồm 33–47% trong huyết tương, 4–9% trong tế bào lympho, 5–12% trong bạch cầu hạt và 41–58% trong hồng cầu.
9.2.3 Chuyển hóa
Ciclosporin chuyển hóa mạnh tại gan qua hệ enzym CYP3A4, với khoảng 15 chất chuyển hóa chính gồm các dạng monohydroxylation, dihydroxylation và N-demethylation.
Các chất chuyển hóa giữ cấu trúc peptid của hoạt chất và một số có tác dụng ức chế miễn dịch yếu.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc thải trừ chủ yếu qua mật, chỉ 6% liều được bài tiết qua nước tiểu, trong đó chỉ 0,1% dưới dạng nguyên vẹn.
Thời gian bán thải cuối cùng thay đổi tùy theo đối tượng, từ 6,3 giờ ở người khỏe mạnh đến 20,4 giờ ở bệnh nhân suy gan nặng, và khoảng 11 giờ ở bệnh nhân ghép thận (dao động 4–25 giờ).
10 Thuốc Munora 100mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Munora 100mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Munora 100mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Munora 100mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Munora 100mg/ml là sản phẩm chất lượng cao từ Công ty Cổ phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo quy trình nghiêm ngặt.
- Thuốc Munora 100mg/ml được bào chế dạng lỏng, phù hợp với nhiều đối tượng.
- Thiết kế đi kèm có 2 xilanh để chia liều giúp hiệu chỉnh liều dễ dàng hơn.
- Tác dụng nhanh chóng, thời gian điều trị ngắn giúp giảm ADR trên thận.
13 Nhược điểm
- Tương tác với nhiều thuốc, cần hết sức thận trọng khi phối hợp chung.
Tổng 8 hình ảnh







