MucousAPC 200
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Ampharco U.S.A, Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Số đăng ký | 893100066600 (SĐK cũ: VD3-102-21) |
Dạng bào chế | Thuốc bột uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 gói x 1,5g |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Carbocisteine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn01686 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói 1,5g MucousAPC 200 có chứa các thành phần:
- Carbocistein 200 mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Thuốc bột uống.
2 Thuốc MucousAPC 200 có tác dụng gì?
Thuốc MucousAPC 200 là thuốc tiêu nhầy được sử dụng nhằm cải thiện tình trạng tiết dịch quá mức ở đường hô hấp, điển hình như trong viêm phế quản cấp hoặc mãn tính. Thuốc giúp làm loãng và giảm độ nhớt của đờm, từ đó giúp dễ khạc đờm ra ngoài, làm thông thoáng đường thở. MucousAPC 200 được xem là giải pháp hiệu quả hỗ trợ điều trị các bệnh lý viêm đường hô hấp có tăng tiết nhầy.

==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Ausmuco 750V hỗ trợ long đờm hiệu quả.
3 Cách dùng thuốc MucousAPC 200
3.1 Liều dùng
Liều dùng MucousAPC 200 cần được điều chỉnh phù hợp theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe của trẻ em.
Với nhóm từ 6 - 12 tuổi, liều khuyến nghị là 200 mg/lần, uống từ 3 - 4 lần mỗi ngày. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thời gian sử dụng thuốc không nên kéo dài quá 8 - 10 ngày nếu không có chỉ định cụ thể từ nhân viên y tế.
3.2 Cách dùng
Thuốc MucousAPC 200 được sử dụng bằng đường uống. Khi dùng, nên hòa tan toàn bộ bột thuốc trong gói với một lượng nhỏ nước, khuấy đều cho tan hoàn toàn rồi uống ngay sau khi pha.
4 Chống chỉ định
Nếu từng bị dị ứng với carbocistein hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong MucousAPC 200 thì cần tránh dùng thuốc này.
Trẻ < 2 tuổi và bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng tiến triển, do thuốc có thể gây kích ứng Đường tiêu hóa cũng bị chống chỉ định sử dụng thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Dixirein 375mg giúp làm loãng, lỏng chất nhầy, đờm đường hô hấp.
5 Tác dụng phụ
MucousAPC 200 có thể gây ra 1 số tác dụng phụ sau:
- Tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng – thường gặp khi liều dùng quá cao, có thể cải thiện bằng cách giảm liều.
- Da và mô dưới da: hiếm khi xảy ra phản ứng dị ứng như ngứa, nổi mề đay, phù mạch. Một số trường hợp nghiêm trọng hiếm gặp có thể gây hội chứng Stevens-Johnson – cần ngừng thuốc ngay nếu phát hiện bất thường trên da.
- Trẻ sơ sinh: có thể bị tăng tiết dịch phế quản quá mức, gây khó thở hoặc tắc nghẽn đường thở – do đó, không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi.
6 Tương tác thuốc
Hiện chưa có nhiều nghiên cứu chi tiết về tương tác thuốc của carbocistein trong MucousAPC 200. Tuy nhiên, cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc có tác dụng ức chế ho hoặc làm khô dịch tiết (như Atropin), vì điều này có thể làm cản trở việc tống đờm ra ngoài, làm tăng nguy cơ ứ đọng dịch nhầy trong phế quản. Tránh dùng chung thuốc tiêu nhầy với thuốc chống ho nếu không có chỉ định của bác sĩ.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu các triệu chứng sốt, ho đờm mủ, thở khò khè kéo dài hoặc xấu đi sau vài ngày điều trị, cần tái khám để đánh giá lại hướng điều trị.
Không nên tự ý kết hợp MucousAPC 200 với thuốc ho, thuốc kháng histamin khô dịch, vì có thể làm mất tác dụng tiêu nhầy của thuốc.
Thận trọng khi dùng MucousAPC 200 cho người tiền sử loét dạ dày tá tràng, vì thuốc có thể làm kích thích niêm mạc tiêu hóa.
MucousAPC 200 chứa sunset yellow, một chất màu tổng hợp có thể gây phản ứng dị ứng ở người nhạy cảm – nên kiểm tra kỹ nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với phẩm màu.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ về thuốc MucousAPC 200 trước khi dùng.
7.3 Ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc
Cho đến nay, chưa có báo cáo về ảnh hưởng của MucousAPC 200 đối với khả năng tập trung, phản xạ hay điều khiển máy móc, phương tiện. Thuốc không gây buồn ngủ nên có thể sử dụng an toàn với người cần tỉnh táo.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng thuốc quá liều MucousAPC 200, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được hướng dẫn điều trị đúng cách.
7.5 Bảo quản
Để đảm bảo chất lượng thuốc, MucousAPC 200 cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, ẩm ướt, để thuốc ngoài tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu hết thuốc MucousAPC 200, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc có cùng tác dụng sau:
Vacocistin 200 là thuốc chứa Carbocisteine 200mg, có tác dụng tiêu nhầy, giúp làm loãng đờm và hỗ trợ làm sạch đường hô hấp. Thuốc được bào chế dưới dạng cốm, đóng gói tiện lợi theo hộp 30 gói x 1g, do Công ty cổ phần dược Vacopharm sản xuất và đăng ký, với số đăng ký lưu hành là 893100471324.
Lodegald-Carbo 375mg là thuốc tiêu đờm chứa Carbocisteine, có tác dụng làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp và hỗ trợ tống xuất đờm ra ngoài. Thuốc do Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông (TNHH) sản xuất tại Việt Nam, với số đăng ký 893110456324.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Carbocistein là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc tiêu nhầy – tác động chính lên cấu trúc gel của chất nhầy hô hấp. Cụ thể, hoạt chất này có khả năng phá vỡ các liên kết disulfid trong chuỗi glycoprotein – thành phần quan trọng tạo nên độ đặc quánh của đờm. Khi các liên kết này bị cắt đứt, chất nhầy trở nên loãng hơn, dễ bị đẩy ra khỏi đường hô hấp qua phản xạ ho hoặc hút đờm. Điều này giúp làm sạch đường thở, giảm nguy cơ bội nhiễm và cải thiện tình trạng tắc nghẽn phế quản.
Carbocistein không những giúp loãng đờm, mà còn điều hòa tổng hợp chất nhầy, thúc đẩy sản sinh chất nhầy bình thường, từ đó duy trì lớp dịch bảo vệ niêm mạc đường hô hấp.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, carbocistein được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ. Tuy nhiên, Sinh khả dụng của thuốc khá thấp, chỉ dưới 10% do chuyển hóa bước đầu mạnh tại gan, khiến một phần lớn thuốc bị bất hoạt trước khi vào tuần hoàn chung.
Phân bố: Sau khi hấp thu, carbocistein được phân bố chủ yếu tại niêm mạc đường hô hấp, nơi nó phát huy tác dụng tiêu nhầy. Tuy không tích lũy trong cơ thể, nhưng nồng độ thuốc tại vị trí tác động vẫn đủ để duy trì hiệu quả.
Chuyển hóa: Phần lớn hoạt chất bị chuyển hóa ở gan thành các chất không còn hoạt tính trước khi được thải trừ.
Thải trừ: Carbocistein và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết chủ yếu qua thận, với thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Do vậy, ở người suy thận nặng, cần cân nhắc điều chỉnh liều.
10 Thuốc MucousAPC 200 giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc MucousAPC 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc MucousAPC 200 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc MucousAPC 200 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- MucousAPC 200 được bào chế dưới dạng thuốc bột uống, giúp cha mẹ dễ dàng pha thuốc với nước để trẻ uống mà không gặp khó khăn như khi dùng viên nén hay siro đắng.
- Công ty Ampharco U.S.A sản xuất thuốc này, có dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt chuẩn GMP; đảm bảo chất lượng, độ ổn định và an toàn của thuốc trong suốt thời gian sử dụng.
- MucousAPC 200 được đánh giá là tương đối an toàn, đặc biệt khi sử dụng đúng liều và đúng đối tượng.
- Thuốc được đóng gói trong từng gói nhôm riêng biệt, đảm bảo tính vệ sinh, tiện lợi khi chia liều và dễ mang theo khi di chuyển.
13 Nhược điểm
- Thuốc MucousAPC 200 không được chỉ định cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
Tổng 3 hình ảnh


