Movepain 30mg/ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | PT Novell Pharmaceutical Laboratories. |
Công ty đăng ký | Diethelm & Co., Ltd |
Số đăng ký | VN-10226-10 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm. |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 ống x 1ml |
Hoạt chất | Ketorolac |
Xuất xứ | Indonesia |
Mã sản phẩm | aa8486 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Movepain 30mg/ml được chỉ định để điều trị ngắn ngày các cơn đau vừa tới nặng. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Movepain 30mg/ml
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi ống thuốc Movepain 30mg/ml có chứa:
- Ketorolac tromethamine 30mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng-Chỉ định của thuốc Movepain 30mg/ml
2.1 Tác dụng của thuốc Movepain 30mg/ml
Ketorolac tromethamine (KT) là một loại thuốc chống viêm không steroid có tác dụng giảm đau mạnh, chống viêm V.A phải, hạ sốt. Ketorolac được phê duyệt để sử dụng đường tiêm như một loại thuốc giảm đau năm 1989 và được so sánh với một số thuốc giảm đau được sử dụng rộng rãi. [1].
Cơ chế tác dụng: Ức chế sinh tổng hợp prostaglandin nhờ ức chế enzym cyclooxygenase.
2.2 Chỉ định của thuốc Movepain 30mg/ml
Thuốc Movepain 30mg/ml được dùng để điều trị ngắn ngày các cơn đau mức độ vừa và nặng trong các trường hợp:
- Các cơn đau hậu phẫu như phẫu thuật răng miệng, chỉnh hình, phụ khoa…
- Dùng thay thế các chế phẩm opioid
3 Liều dùng-Cách dùng thuốc Movepain 30mg/ml
3.1 Liều dùng thuốc Movepain 30mg/ml
Thuốc Movepain 30mg/ml là thuốc kê đơn chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, liều dùng khuyến cáo như sau:
- Người lớn (16-64 tuổi), trên 50kg, thận bình thường
- Tiêm tĩnh mạch 1 liều duy nhất 30mg
- Tiêm tĩnh mạch nhiều lần: Lần 1 liều 10 mg, các lần tiếp theo cách 6 giờ liều 10-30mg.Tiêm tối đa 20 liều trong 5 ngày và không quá 120mg/ ngày.
- Tiêm bắp liều duy nhất 60mg (2 ống thuốc), có thể cần thiết uống thêm thuốc chứa ketorolac hoặc thuốc giảm đau khác.
- Người dưới 50kg và/hoặc chức năng thận suy giảm, người cao tuổi:
- Tiêm tĩnh mạch liều duy nhất 15mg
- Tiêm tĩnh mạch nhiều lần: Lần 1 liều 10 mg, các lần tiếp theo cách 6 giờ liều 10-30mg. Tiêm tối đa 20 liều trong 5 ngày và không quá 60mg/ ngày.
- Tiêm bắp liều duy nhất 30mg (1 ống thuốc), có thể cần thiết uống thêm thuốc chứa ketorolac hoặc thuốc giảm đau khác.
3.2 Cách dùng thuốc hiệu quả
- Tiêm tĩnh mạch phải tiêm chậm, ít nhất 15 giây
- Tiêm bắp cũng cần tiêm chậm, tiêm sâu vào trong cơ.
- Thời gian điều trị không quá 5 ngày, sau đó phải chuyển sang sử dụng thuốc giảm đau khác ngay khi có thể.
- Tuyệt đối không được tăng liều khi chưa có chỉ định của bác sĩ
⇒ Xem thêm thuốc có cùng công dụng tại đây: Thuốc Ketogesic 3% điều trị đau cấp từ trung bình đến nặng
4 Chống chỉ định
- Không sử dụng thuốc Movepain 30mg/ml trong các trường hợp sau đây:
- Trẻ em <16 tuổi
- Phụ nữ mang thai, lúc đau đẻ và sổ thai hoặc cho con bú.
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Bệnh nhân có tiền sử viêm loét dạ dày, chảy máu tiêu hóa.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao chảy máu hoặc cầm máu không hoàn toàn hoặc đang dùng thuốc chống đông.
- Bệnh nhân mắc hội chứng Polyp mũi, co thắt phế quản, phù mạch.
- Bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận mức độ vừa và nặng.
- Bệnh nhân bị mất nước hoặc bất kỳ lý do nào khiến giảm thể tích máu lưu thông.
5 Tác dụng phụ
Bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng phụ khi sử dụng Thuốc Movepain 30mg/ml với tần suất như sau:
Tác dụng phụ | Triệu chứng |
Thường gặp |
|
Ít gặp: |
|
Hiếm gặp |
|
Bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ hoặc đến các cơ sở y tế gần nhất khi gặp các tác dụng không mong muốn gặp phải để có biện pháp xử trí kịp thời.
⇒ Xem thêm thuốc khác tại đây: [CHÍNH HÃNG] Thuốc tiêm giảm đau Vinrolac 30mg/ml: chỉ định, giá bán
6 Tương tác
Thuốc Movepain 30mg/ml có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm hoặc gia tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ khi kết hợp với các thuốc sau đây:
- Thuốc lợi tiểu: gây giảm dòng máu qua thận, làm tăng nguy cơ suy thận thứ phát ở Lithi: làm giảm Độ thanh thải lithi, dẫn đến tăng nồng độ chất này trong máu.
- Probenecid: sử dụng đồng thời làm giảm thanh thải và tăng nồng độ Probenecid trong huyết tương, tăng thời gian bán thải của ketorolac.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần giảm liều đối với người có trọng lượng dưới 50 kg.
- Khi điều trị người bệnh bị giảm chức năng thận, suy tim vừa hoặc bệnh gan, đặc biệt trong trường hợp dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu, cần xem xét nguy cơ giữ nước và nguy cơ làm chức năng thận xấu hơn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng cho đối tượng này do thuốc có tác động ức chế tổng hợp prostaglandin, nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng: thường gặp đau bụng và loét đường tiêu hóa
- Xử trí: Ngừng thuốc và đến ngay cơ sở y tế để được theo dõi và điều trị theo các triệu chứng.
7.4 Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay của trẻ em
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-10226-10
Nhà sản xuất: PT Novell Pharmaceutical Laboratories. Novell Pharmaceutical
Đóng gói:Hộp 6 ống x 1ml
9 Thuốc Movepain 30mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Movepain 30mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Movepain 30mg/ml mua ở đâu?
Thuốc mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Thuốc giảm đau hiệu quả các cơn đau mức độ vừa đến nặng, giúp hồi phục thoải mái hơn để có thể trở lại các hoạt động bình thường hàng ngày [2].
- Chất lượng sản phẩm tốt, được dùng thay thế cho việc giảm đau bằng các thuốc nhóm opioid, giúp giảm tác dụng phụ khi sử dụng các thuốc này.
- Không gây nghiện, không ức chế hô hấp.
- Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch nên Sinh khả dụng cao, thuốc được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn
12 Nhược điểm
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ và thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
- Có thể gây ra các phản ứng quá mẫn nếu sử dụng quá liều lượng hoặc không đúng cách
- Không phù hợp điều trị cơn đau mức độ nhẹ hoặc điều trị dài ngày
Tổng 1 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Nalini Vadivelu, Ketorolac tromethamine - routes and clinical implications, ngày đăng Tháng 2 năm 2015, Pubmed, ngày truy cập 14 tháng 06 năm 2023
- ^ Tác giả: Chuyên gia của WebMD, Ketorolac TROMETHAMINE Syringe - Uses, Side Effects, and More, WebMD. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023