Moveloxin 400mg/250ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | CJ Healthcare (HK inno.N), CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
Công ty đăng ký | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
Số đăng ký | VN-18831-15 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Quy cách đóng gói | Túi nhôm chứa 1 túi nhựa 250ml |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Moxifloxacin |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | tv1017 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ml Dung dịch thuốc Moveloxin 400mg/250ml có chứa thành phần: Moxifloxacin với hàm lượng 1,60 mg/ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Moveloxin 400mg/250ml
Nhiễm khuẩn xoang cấp: Điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, và Moraxella catarrhalis.
Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính: Hiệu quả trong việc điều trị do các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, H. parainfluenzae, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus, và Moraxella catarrhalis.
Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng: Dành cho các trường hợp mức độ nhẹ đến vừa do các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Chlamydia pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, hoặc Moraxella catarrhalis.
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da: Hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn da do Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes, bao gồm áp xe da không biến chứng, đinh nhọt, chốc lở, và viêm mô tế bào.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Moveloxin 400mg/250ml
3.1 Liều dùng
Người lớn: Truyền tĩnh mạch 400 mg (1 túi) trong vòng 60 phút mỗi ngày một lần.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan: Đối với bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A, B), không cần thay đổi liều.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều nếu mức thải creatinin ≥ 30 ml/phút/1,73 m².
3.2 Cách dùng
Dùng theo đường truyền tĩnh mạch, không sử dụng thuốc theo bất kỳ đường dùng nào khác.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định dùng thuốc Moveloxin 400mg/250ml cho trường hợp mẩn cảm với Moxifloxacin.
Không sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
Phụ nữ mang thai và bà mẹ đang trong giai đoạn cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Aviflox 400 -Thuốc điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Tác dụng phụ thường gặp | Tác dụng phụ ít gặp/hiếm gặp |
---|---|---|
Toàn cơ thể | Đau đầu, suy nhược, khó chịu, nhiễm nấm Candida, đau tại vị trí tiêm, đau cơ bụng | Phù mặt, đau lưng, mất nước do tiêu chảy, đau ngực, đau chi dưới, phản ứng mẫn cảm, kết quả xét nghiệm bất thường |
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, táo bón, viêm dạ dày, nôn, biếng ăn | Vàng da (có thể do viêm gan ứ mật), viêm kết tràng liên quan đến kháng sinh, viêm gan, viêm lưỡi, thay đổi màu lưỡi |
Hệ thần kinh | Chóng mặt, lo âu, rối loạn giấc ngủ, buồn ngủ, kích động, dị cảm, run rẩy | Ảo giác, co giật, mặc cảm, phản ứng tâm thần, rối loạn trí nhớ, suy nghĩ bất thường, động kinh, rối loạn dáng đi |
Tim mạch | Loạn nhịp tim, tăng huyết áp, viêm tĩnh mạch, phù ngoại vi, kéo dài khoảng QT | Loạn nhịp thất, xoắn đỉnh, đứng tim, giãn mạch, ngất, huyết áp thấp |
Hệ bạch huyết | Giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa eosin, thiếu bạch cầu | Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm prothrombin, tăng INR |
Chuyển hóa | Tăng Amylase, tăng lipid máu, tăng bilirubin, suy gan | Tăng đường huyết, tăng acid uric máu, viêm gan cấp (có thể dẫn đến suy gan) |
Cơ và xương | Đau cơ, đau khớp | Viêm khớp, rối loạn gân, rách gân, thay đổi dáng đi, tăng nặng bệnh nhược cơ |
Da liễu | Phát ban, ngứa, mày đay, đỏ da, chảy mồ hôi | Phản ứng da Bullous (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì) |
Các giác quan | Rối loạn vị giác | Ù tai, rối loạn khứu giác, giảm thị lực, rối loạn trực giác |
Tiết niệu | Nhiễm nấm Candida âm đạo, viêm âm đạo | Suy thận do chức năng thận bất thường, đặc biệt ở người cao tuổi |
Đường hô hấp | Khó thở | Hiếm khi gặp hen suyễn |
Phản ứng mẫn cảm | Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ (có thể gây nguy hiểm tính mạng) | Phù mạch (bao gồm phù thanh quản gây nguy hiểm) |
6 Tương tác
Warfarin (thuốc chống đông máu): Khi sử dụng cùng Moxifloxacin, có thể làm tăng tác dụng chống đông máu. Những yếu tố như tình trạng nhiễm trùng, tuổi tác và tình hình sức khỏe tổng thể của bệnh nhân có thể làm tăng nguy cơ. Do đó, cần theo dõi kỹ lưỡng INR và điều chỉnh liều lượng Warfarin nếu cần thiết.
Digoxin, Ranitidin, Glibenclamid, Morphin, Probenecid, Thuốc tránh thai: Không ghi nhận sự tương tác đáng kể giữa Moxifloxacin và các thuốc này khi dùng chung, không cần thay đổi liều.
Theophyllin: Không có sự ảnh hưởng qua lại đáng kể về dược động học giữa Theophyllin và Moxifloxacin, cho thấy Moxifloxacin không tác động đến enzyme CYP-1A2.
Itraconazol: Việc dùng đồng thời Moxifloxacin với Itraconazol chỉ dẫn đến những thay đổi nhỏ về phơi nhiễm (AUC), không cần điều chỉnh liều của cả hai thuốc.
Atenolol: Moxifloxacin chỉ gây thay đổi nhỏ về dược động học của Atenolol, với AUC tăng nhẹ khoảng 4% và nồng độ đỉnh giảm 10%, không cần điều chỉnh liều.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bluemoxi 400mg: chỉ định, cách dùng, lưu ý
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Quinolon có thể ức chế hoạt động thần kinh-cơ, làm tăng nguy cơ suy nhược cơ ở những bệnh nhân mắc nhược cơ nặng. Đã có các báo cáo về các trường hợp nghiêm trọng, bao gồm tử vong và cần can thiệp hỗ trợ hô hấp khi dùng Quinolon cho những bệnh nhân này.
Moxifloxacin có khả năng gây động kinh, do đó cần cẩn trọng khi sử dụng cho các bệnh nhân có rối loạn hệ thần kinh trung ương, hoặc những người có nguy cơ cao bị động kinh hoặc giảm ngưỡng chịu đựng động kinh.
Do hạn chế về dữ liệu lâm sàng, Moxifloxacin chống chỉ định cho bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C).
Fluoroquinolon không nên được sử dụng cho bệnh nhân có các vấn đề liên quan đến viêm gân hoặc thoái hóa gân, bao gồm các rối loạn do thấp khớp hoặc viêm khớp.
Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Liều đơn lên tới 1200 mg và liều 600 mg dùng hai lần mỗi ngày trong 10 ngày đã được thử nghiệm trên những người khỏe mạnh mà không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng nào. Nếu xảy ra tình trạng quá liều, bệnh nhân nên được theo dõi cẩn thận, bao gồm thực hiện ECG để đánh giá tình trạng tim mạch. Việc sử dụng Than hoạt tính ngay sau khi uống thuốc có thể giúp giảm hấp thu Moxifloxacin, hỗ trợ quản lý nguy cơ phơi nhiễm quá mức.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Không được bảo quản thuốc dưới 30 độ C.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
MOCIN Nanogen của NanogenPharma chứa Moxifloxacin hàm lượng 400mg và được bào chế dạng dung dịch tiêm truyền. Chỉ định sử dụng thuốc Mocin Nanogen để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn gây bởi các vi khuẩn nhạy cảm.
Mikrobiel 400mg/250ml là sản phẩm của Cooper Pharmaceuticals - Hy Lạp có chứa Moxifloxacin HCl 400 mg được dùng để điều trị nhiễm khuẩn,... Thuốc đang được bán với giá dao động khoảng 250.000 VNĐ/ chai 250ml
9 Cơ chế tác dụng của thuốc Moveloxin 400mg/250ml
9.1 Dược lực học
Moxifloxacin hoạt động bằng cách ức chế hai enzym quan trọng của vi khuẩn là topoisomerase II (DNA gyrase) và topoisomerase IV. Việc ức chế các enzym này dẫn đến sự gián đoạn quá trình sao chép, phiên mã và sửa chữa DNA của vi khuẩn, gây ra những tổn thương nghiêm trọng đến cấu trúc và chức năng của tế bào vi khuẩn, cuối cùng dẫn đến chết tế bào. Moxifloxacin có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, một số vi khuẩn kỵ khí và một số loại vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp. [1]
9.2 Dược động học
Dược động học | Thông tin |
---|---|
Hấp thu | Sau truyền tĩnh mạch 400mg, nồng độ đỉnh huyết tương là 4,1 mg/l, cao hơn 26% so với đường uống. AUC là 39 mg·h/l. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 91%. |
Phân bố | Thể tích phân bố (Vss) khoảng 2 l/kg. Liên kết với protein huyết thanh (40-42%). Nồng độ cao nhất ở niêm mạc phế quản và biểu mô sau 2-2,5 giờ. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa qua pha II, bài tiết qua thận (40%) và mật/phân (60%). Sản phẩm chuyển hóa M1 và M2 không có tác dụng kháng khuẩn. |
Thải trừ | Thời gian bán thải khoảng 12 giờ. Độ thanh thải toàn phần 179-246 ml/phút. 22% bài tiết qua nước tiểu, 26% qua phân. Độ thanh thải thận 24-53 ml/phút. |
10 Thuốc Moveloxin 400mg/250ml giá bao nhiêu?
Thuốc Moveloxin 400mg/250ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Moveloxin 400mg/250ml mua ở đâu?
Thuốc Moveloxin 400mg/250ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Moveloxin 400mg/250ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế dạng dung dịch tiêm truyền đem lại tác dụng nhanh hơn so với các dạng bào chế khác.
- Thuốc chứa thành phần chính là Moxifloxacin, đã có các thử nghiệm cho thấy Moxifloxacin đạt tỷ lệ thành công lâm sàng từ 88% đến 97% và tỷ lệ tiêu diệt vi khuẩn lên đến 90% đến 97%. [2].
13 Nhược điểm
- Sản phẩm này không thể tự sử dụng mà cần phải được dùng bởi bác sĩ.
- Không dùng được cho người dưới 18 tuổi.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả J A Balfour và cộng sự (Đăng tháng 01 năm 2000). Moxifloxacin: a review of its clinical potential in the management of community-acquired respiratory tract infections, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2024
- ^ Tác giả C M Culley và cộng sự (Đăng ngày 01 tháng 03 năm 2001). Moxifloxacin: clinical efficacy and safety, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2024