Montesin 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Genepharm, Genepharm SA |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Generic |
Số đăng ký | 520110401923 (SĐK cũ: VN-20381-17) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 7 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Montelukast |
Xuất xứ | Hy Lạp |
Mã sản phẩm | vt712 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Montesin 10mg gồm có:
- Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Montesin 10mg
Thuốc Montesin 10mg được sử dụng cho bệnh nhân từ 15 tuổi trở lên để dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính, đồng thời cải thiện các biểu hiện viêm mũi dị ứng theo mùa, bao gồm triệu chứng vào ban ngày lẫn ban đêm.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vlergy - 10 - Điều trị hen phế quản mạn tính, viêm mũi dị ứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Montesin 10mg
3.1 Liều dùng
Người từ 15 tuổi trở lên: liều khuyến cáo thường là 1 viên nén bao phim Montesin 10mg/lần mỗi ngày dùng duy nhất 1 lần.
Thời điểm dùng thuốc tùy theo chỉ định cụ thể:
- Đối với bệnh hen phế quản, thuốc nên được sử dụng vào buổi tối để đạt hiệu quả kiểm soát tốt nhất các triệu chứng qua đêm.
- Với viêm mũi dị ứng, thời gian sử dụng có thể điều chỉnh linh hoạt tùy theo tình trạng và nhu cầu điều trị của từng người bệnh.
3.2 Cách dùng
Thuốc Montesin 10mg bào chế dạng viên nén bao phim, dùng bằng cách uống trực tiếp với nước lọc.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Montesin 10mg cho người có cơ địa mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Montesin 5mg điều trị hen khí phế quản
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: đau bụng, nhức đầu, khô cổ họng.
Tác dụng phụ được báo cáo ở người lớn: mệt mỏi, cảm giác yếu ớt, sốt, đau dạ dày, tiêu chảy, khó tiêu, nhiễm trùng đường ruột, đau răng, nghẹt mũi, cảm cúm, phát ban.
Các tác dụng phụ khác: suy nhược, phù nề, quá mẫn, phát ban, mề đay, hoa mắt, chóng mặt, ác mộng, ảo giác, mất ngủ, dễ kích động, hành vi hung hăng, lo âu, đau cơ, chuột rút, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, căng thẳng, hồi hộp, hội chứng Churg-Strauss.
6 Tương tác
Trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc Montesin 10mg, người bệnh cần thông báo với bác sĩ nếu đang dùng một trong các loại thuốc sau: Phenobarbital, Phenytoin (dùng để điều trị động kinh), Rifampicin (điều trị lao và các bệnh nhiễm khuẩn), Gemfibrozil (hạ lipid máu), thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), digoxin, estrogen, Progesterone, corticoid, và thuốc kháng histamine H1.
Montelukast ở liều điều trị không làm thay đổi đáng kể nồng độ trong máu của các thuốc như Theophylline, Prednisone, Prednisolone, thuốc tránh thai đường uống, terfenadine, Digoxin và warfarin.
Khi dùng chung với phenobarbital, nồng độ Montelukast trong cơ thể có thể giảm khoảng 40%. Tuy nhiên, thông thường không cần điều chỉnh liều Montelukast trong trường hợp này.
Montelukast không làm thay đổi đáng kể chuyển hóa của các thuốc phụ thuộc CYP2C8 như Paclitaxel, rosiglitazone hay Repaglinide.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Montesin 10mg nên được dùng đều đặn mỗi ngày theo chỉ định, kể cả khi không có triệu chứng hen. Trong trường hợp các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc khó thở gia tăng, cần báo cho bác sĩ ngay.
Montesin 10mg không phải là thuốc cắt cơn hen cấp. Với cơn hen nặng, người bệnh cần thực hiện theo hướng dẫn bác sĩ và luôn mang theo thuốc xịt dự phòng.
Không nên dùng Aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) nếu từng có biểu hiện hen suyễn do các loại thuốc này gây ra.
Đối với những người mắc hen phế quản không đáp ứng tốt với điều trị, cần đặc biệt lưu ý nếu xuất hiện các dấu hiệu toàn thân như cảm cúm, ngứa râm ran tay chân, phát ban hoặc các biểu hiện hô hấp bất thường. Trong những trường hợp này, nên gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để được đánh giá và xử trí kịp thời.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ đang mang thai, nghi ngờ có thai, hoặc có kế hoạch mang thai, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc, để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.
Không nên dùng thuốc Montesin 10mg trong thời gian cho con bú, trừ khi bác sĩ xác định lợi ích vượt trội nguy cơ và việc điều trị là thực sự cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Một số biểu hiện thường gặp khi dùng quá liều Montelukast có thể bao gồm đau bụng, buồn ngủ, đau đầu, buồn nôn, kích động, khó chịu ở cổ họng.
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần nhanh chóng thông báo cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, dưới 30 độ C, tránh những nơi ẩm ướt và ánh sáng mạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Montesin 10mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Musonbay 10mg có chứa Montelukast hàm lượng 10mg được chỉ định để dự phòng và điều trị bệnh lý về đường hô hấp liên quan đến hen phế quản mạn tính, giảm triệu chứng của bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Lungair 10mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi Nabiqasim Industries (Pvt) Ltd. Thuốc được sử dụng để dự phòng và điều trị hen mạn tính, giảm nhẹ triệu chứng của viêm mũi dị ứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Montelukast là thuốc kháng leukotriene, có tác dụng chống viêm rõ rệt, giúp cải thiện các chỉ số viêm ở bệnh nhân hen. Montelukast có ái lực mạnh và chọn lọc cao đối với thụ thể CysLT1, trong khi không ảnh hưởng đến các thụ thể khác như adrenergic β, cholinergic hay prostanoid. Thuốc có tác dụng ức chế chọn lọc các hoạt tính sinh lý của LTC4, LTD4 và LTE4 thông qua ức chế thụ thể CysLT1 mà không đóng vai trò như chất chủ vận.
Ở người bị hen, montelukast giúp ức chế đáp ứng co thắt phế quản khi tiếp xúc với LTD₄. Chỉ với liều thấp dưới 5 mg, thuốc đã có thể làm giảm rõ rệt tình trạng co thắt này. Ngoài ra, montelukast còn giúp giãn phế quản bằng cơ chế không liên quan đến receptor β-adrenergic.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Montelukast được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống. Ở dạng viên nén bao phim 10mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 3 giờ sau khi dùng lúc đói ở người trưởng thành. Sinh khả dụng đường uống khoảng 64% và không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn thông thường.
Phân bố: Montelukast liên kết với protein huyết tương ở mức cao (>99%). Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định dao động từ 8 đến 11 lít. Dữ liệu trên động vật (chuột cống) sử dụng montelukast đánh dấu phóng xạ cho thấy thuốc gần như không vượt qua hàng rào máu não và nồng độ còn lại trong các mô khác sau 24 giờ là rất thấp.
Chuyển hoá: Montelukast được chuyển hóa chủ yếu qua gan. Các enzyme cytochrome P450 tham gia vào quá trình chuyển hóa bao gồm CYP3A4 và CYP2C9.
Thải trừ: Sau khi uống montelukast có đánh dấu phóng xạ, phần lớn lượng thuốc (khoảng 86%) được đào thải qua phân trong vòng 5 ngày, trong khi chỉ dưới 0,2% bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải trong huyết tương dao động từ 2,7-5,5 giờ ở người trẻ khỏe mạnh.[1]
10 Thuốc Montesin 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Montesin 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Montesin 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Montesin 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Montesin 10mg với thành phần chính là Montelukast mang lại hiệu quả cao trong dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính. Đồng thời thuốc còn giúp cải thiện các biểu hiện viêm mũi dị ứng theo mùa.
- Montelukast có ít tương tác thuốc trên lâm sàng với các thuốc thường dùng khác, thuận tiện khi sử dụng kết hợp.
- Thuốc chỉ cần uống 1 lần mỗi ngày, giúp tăng cường sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Hàm lượng 10mg chỉ phù hợp sử dụng cho bệnh nhân từ 15 tuổi trở lên.
Tổng 12 hình ảnh











