Momate-S
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Glenmark Pharmaceuticals, Glenmark Pharmaceuticals Ltd |
Công ty đăng ký | Glenmark Pharmaceuticals Ltd |
Số đăng ký | VN-14687-12 |
Dạng bào chế | Kem bôi ngoài da |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp 10g |
Hạn sử dụng | 24 tháng kể từ ngày sản xuất |
Hoạt chất | Acid Salicylic (BHA), Mometasone |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | am584 |
Chuyên mục | Thuốc Da Liễu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Momate-S thường được chỉ định để điều trị tại chỗ trong các trường hợp đáp ứng điều trị với Corticoid. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn chi tiết về thuốc Momate-S.
1 Thành phần
Trong 1 tuýp Momate-S có chứa thành phần chính là:
- Mometasone furoate 0,1% (kl/kl).
- Acid salicylic 5%.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Mỡ bôi ngoài da
2 Công dụng của thuốc Momate-S
Momate-s cream được chỉ định trong điều trị đơn độc hoặc kết hợp trong các trường hợp dị ứng hoặc viêm da tại chỗ như chàm, viêm da tiếp xúc,... có đáp ứng tốt với liệu pháp Corticoid.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Catioma Cream điều trị vẩy nến, viêm da cơ địa dị ứng
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Momate-S
Dùng ngày 2 lần.
Cách dùng: Làm sạch vùng da bị bệnh bằng nước muối 0,9% hoặc nước sạch, sau đó bôi trực tiếp thuốc lên da. Thuốc có thể điều trị liên tục đến 3 tuần, thời gian điều trị cần phụ thuộc vào tình trạng bệnh cũng như đáp ứng của bệnh nhân.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong Momate-S Glenmark.
Không dùng thuốc cho thai phụ, người đang nuôi con bằng sữa mẹ hoặc trẻ em dưới 24 tháng tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Sagamome cream 0,1% điều trị viêm da dị ứng
5 Tác dụng không mong muốn thuốc Momate-S
Cảm giác bỏng rát, khó chịu tại vùng da dùng thuốc.
Đỏ da, khô da hoặc tình trạng bong tróc da.
Thay đổi màu sắc của da hoặc xuất hiện các vết rạn trên da.
6 Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
Các thuốc dùng ngoài da khác | Việc sử dụng đồng thời có thể gây ra những tương tác không mong muốn, do đó cần dùng cách xa nhau. |
Thuốc ức chế enzym CYP3A4 | Tránh sử dụng đồng thời với những loại thuốc này. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh dùng cho những vùng da bị nhiễm trùng do có thể làm tăng nguy cơ bị nhiễm khuẩn không kiểm soát.
Tránh dùng thuốc trên diện rộng, hoặc cho những người có tiền sử bị teo da từ trước đó.
Thận trọng khi dùng thuốc cho những bệnh nhân đang điều trị với Salicylate liều cao do Acid Salicylic có thể được hấp thu thêm từ Momate-S.
Những bệnh nhân bị tăng nhãn áp hoặc tiểu đường cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.
Dùng thuốc trên các vùng da mỏng hoặc đang bị tổn thương có thể làm tăng khả năng hấp thu toàn thân của thuốc.
Tránh dùng thuốc cho trẻ em trừ khi thật sự cần thiết do hàng rào bảo vệ da của trẻ rất yếu khiến cho lượng thuốc hấp thu toàn thân tăng cao.
Đặc biệt thận trọng khi dùng thuốc cho người bị sởi hoặc Zona thần kinh, thủy đậu.
Việc dùng thuốc liều cao và kéo dài có thể gây ra tình trạng ức chế trục dưới đồi - tuyến yên hoặc thượng thận, từ đó làm tăng nguy cơ bị hội chứng Cushing tăng đường huyết.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Thai phụ và bà mẹ cho con bú: Chưa có nhiều nghiên cứu chứng minh tính an toàn của thuốc trên nhóm đối tượng này, do đó tránh dùng thuốc khi đang mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Quá liều và xử trí
Việc dùng một lượng thuốc lớn có thể dẫn đến tình trạng hấp thu toàn thân với lượng đủ lớn và gây ra tác dụng không mong muốn toàn thân.
Các triệu chứng quá liều có thể gặp là suy giảm chức năng tuyến thượng thận, ù tai, nôn hoặc cảm giác choáng váng.
Khi có nghi ngờ là dùng thuốc quá liều cần ngừng việc điều trị và báo lại với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi cao ráo và thoáng mát, tránh xa tầm với của trẻ, nhiệt độ duy trì dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế thuốc Momate-S
Trong trường hợp thuốc Momate-S hết hàng, thì bạn có thể cân nhắc chuyển sang các thuốc sau:
- Momate cream 15g sản phẩm có thành phần chính là Mometasone thường được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm da tại chỗ do bệnh lý hoặc tiếp xúc. Thuốc cũng được dùng trong điều trị vảy nến trừ trường hợp vảy nến lan rộng. Momate cream 15g được sản xuất bởi Glenmark Pharmaceuticals Ltd và hiện đang được bán với giá khoảng 90.000VNĐ.
- Locgoda 0,1% thuốc có thành phần chính là Mometason furoat hàm lượng 15mg. Thuốc có thể được dùng để kiểm soát nhiều tình trạng viêm hoặc dị ứng trên da.
9 Thông tin chung
Số đăng ký: VN-14687-12.
Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Mometasone:
- Mometasone là một Corticosteroid tổng hợp thường được sử dụng để điều trị tình trạng chống viêm, ngứa hoặc co mạch. Hoạt chất ức chế sự giải phóng của Acid Hydrolase của bạch cầu, giúp hạn chế sự tích tụ đại thực bào tại vị trí viêm, cản trở được sự kết dính của các tế bào bạch cầu với các mao mạch. Qua đó ức chế sự giải phóng của các thụ thể Histamin và Kinin. Các nghiên cứu cũng cho thấy hoạt chất có thể can thiệp vào quá trình hình thành của sẹo.
- Hoạt chất thể hiện tác dụng chống viêm thông qua việc ức chế tổng hợp các chất trung gian của phản ứng viêm.[1]
Acid Salicylic:
- Hoạt chất thu được chỉ yếu từ vỏ của cây Liễu Trắng và được bào chế bằng phương pháp tổng hợp. Hoạt chất thường được sử dụng để chống viêm, diệt nấm và tiêu sừng tại chỗ. Muối của Salicylat cũng được sử dụng để làm thuốc chống viêm, giảm đau.
- Cơ chế tác động của hoạt chất là ức chế trực tiếp 2 men COX-1 và COX-2, qua đó giảm thiểu sự chuyển đổi thành Acid Arachidonic - tiền chất của Prostaglandin và Thromboxan. Hoạt chất thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da để điều trị tình trạng mụn cóc, trứng cá,... Hoạt chất cho phép các tế bào biểu bì bên ngoài dễ bong ra hơn, từ đó giảm nhanh tình trạng viêm, ngứa trong nhiều trường hợp.[2]
10.2 Dược động học
Khi điều trị đơn độc với Mometasone furoate 0,1% thì nồng độ hoạt chất hấp thu toàn thân vào khoảng 0,7%. Tuy nhiên việc dùng thuốc trên những vết thương hở hoặc đang gặp tình trạng viêm có thể làm tăng sự hấp thu của thuốc qua da. Mức độ hấp thu của hoạt chất phụ thuộc rất nhiều vào vị trí dùng trên cơ thể. Các vùng da mà thuốc có thể ngấm nhanh và nhiều nhất là các vùng da mỏng, có nhiều nếp gấp như bẹn, nách.
Sau khi được hấp thu Mometasone chủ yếu được đào thải qua thận và một phần nhỏ qua mật.
Khi sử dụng Acid Salicylic 5% thì khoảng 25,1% liều dùng có thể được hấp thu qua da, tốc độ thẩm thấu của hoạt chất có thể bị ảnh hưởng bởi chức năng vạn chuyển của da.
11 Thuốc Momate-S giá bao nhiêu?
Thuốc Momate-S hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá Momate-S có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Momate-S mua ở đâu?
Thuốc Momate-S mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Momate-S để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc tác dụng nhanh, cải thiện được nhiều vấn đề trên da như dị ứng, vảy nến,...
- Đẩy nhanh quá trình bong tróc cũng như hồi phục ở các vùng da bị mẩn ngứa hoặc bị vảy nến.
- Dạng kem thấm nhanh vào da từ đó giúp tác dụng phát huy một cách nhanh chóng và tối ưu.
14 Nhược điểm
- Momate-S có nhiều tương tác và lưu ý cần quan tâm.
- Thuốc có thể làm trầm trọng hơn tình trạng teo da.
Tổng 18 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Cerner Multum (đăng ngày 9 tháng 8 năm 2023), Mometasone topical, Drug.com. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2023.
- ^ Tác giả Cerner Multum, Benzoic acid/salicylic acid topical Side Effects, Drug.com. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2023.