Mobexicam 7.5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Medochemie, Medochemie Ltd. |
Công ty đăng ký | Medochemie Ltd. |
Số đăng ký | VN-18367-14 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Meloxicam |
Xuất xứ | Cộng hòa Síp |
Mã sản phẩm | tv0605 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Mobexicam 7.5mg gồm có:
- Meloxicam hàm lượng 7,5mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mobexicam 7.5mg
Thuốc Mobexicam 7.5mg với thành phần chính là Meloxicam được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Viêm xương khớp: Giảm đau và viêm trong các đợt cấp tính.
- Điều trị dài hạn các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp (viêm đa khớp mạn tính).
- Điều trị triệu chứng của viêm cột sống dính khớp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Meloxicam 7.5-US: Giúp giảm đau, giảm viêm khớp, thoái hóa khớp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mobexicam 7.5mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Viêm xương khớp giai đoạn cấp: liều khuyến cáo là 7,5 mg/ngày, có thể tăng lên 15 mg/ngày tùy mức độ nặng.
- Viêm khớp dạng thấp: Liều thường dùng là 15 mg/ngày, khi đáp ứng tốt có thể giảm còn 7,5 mg/ngày.
- Viêm cột sống dính khớp: Thường dùng 15 mg/ngày, nếu đáp ứng tốt, giảm còn 7,5 mg/ngày.
Người cao tuổi hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ: Trong viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp, nên bắt đầu với liều 7,5 mg/ngày.
Trẻ em: Chưa có dữ liệu xác nhận tính an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 15 tuổi.
Bệnh nhân suy gan: Chống chỉ định ở suy gan nặng. Không cần chỉnh liều ở suy gan nhẹ hoặc trung bình.
Bệnh nhân suy thận:
- Suy thận nặng đang chạy thận nhân tạo: liều tối đa 7,5 mg/ngày.
- Suy thận nhẹ hoặc trung bình (Độ thanh thải creatinin > 25 ml/phút): không cần điều chỉnh liều.
Khuyến cáo dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất nhằm hạn chế tác dụng phụ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Mobexicam 7.5mg bào chế dạng viên nén, uống trực tiếp cùng với nước lọc.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với meloxicam hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Người có tiền sử mẫn cảm với các NSAID khác hoặc aspirin.
Bệnh nhân mắc hen phế quản, polyp mũi, phù mạch, nổi mề đay hoặc đã từng phản ứng quá mẫn sau khi dùng Aspirin hay thuốc NSAID khác.
Người đang bị loét dạ dày – tá tràng tiến triển hoặc có tiền sử loét tái phát nhiều lần.
Bệnh nhân suy gan ở mức độ nặng, suy thận nặng chưa được lọc máu.
Đang bị xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não hoặc rối loạn đông máu nghiêm trọng.
Người bị suy tim nặng.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Melobic 7,5mg điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (> 1/100, < 1/10): suy nghĩ kém, thiếu máu, nhức đầu, khó tiêu, buồn nôn, ói mửa, đau bụng, táo bón, đầy hơi, tiêu chảy, ngứa, phát ban.
Ít gặp (> 1/1000, < 1/100): giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, chóng mặt, ù tai, choáng váng, tim đập nhanh, tăng huyết áp, đỏ mặt, chảy máu dạ dày ruột, loét dạ dày, viêm thực quản, viêm bao tử, rối loạn chức năng gan thận, tăng Kali huyết, mày đay.
Hiếm gặp (> 1/10000, < 1/1000): phản ứng phản vệ, co giật, rối loạn tâm thần, mất ngủ và ác mộng, rối loạn thị giác, thủng dạ dày ruột, viêm đại tràng, hen suyễn, viêm gan, suy chức năng thận cấp.
Rất hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng hoại tử thượng bì nhiễm độc, phù mạch, ban đa dạng, nhạy cảm ánh sáng.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
NSAID khác, kể cả salicylat | Làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa do tác dụng cộng hưởng. |
Corticosteroid | Nguy cơ loét và chảy máu Đường tiêu hóa tăng cao. |
Lithium | Meloxicam có thể làm tăng nồng độ lithium huyết tương do giảm thải trừ qua thận, cần theo dõi sát nồng độ lithium khi bắt đầu điều trị hoặc điều chỉnh liều. |
Thuốc chống đông đường uống | Meloxicam có thể làm tăng nguy cơ chảy máu do ức chế tiểu cầu và gây tổn thương niêm mạc dạ dày. |
Methotrexat liều cao | Meloxicam làm giảm khả năng thải trừ methotrexate, từ đó tăng nguy cơ độc tính của Methotrexate trên máu |
Cyclosporin | Meloxicam có thể làm tăng độc tính trên thận của cyclosporin. Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên. |
Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (ACE) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II | Dùng cùng Meloxicam có thể giảm hiệu quả của các thuốc này. Ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận, sự phối hợp có thể làm nặng thêm tình trạng suy thận, kể cả suy thận cấp có hồi phục. |
Thuốc hạ huyết áp khác | Tác dụng hạ áp có thể bị giảm do NSAID ức chế tổng hợp prostaglandin. |
Thuốc chống kết tập tiểu cầu và thuốc tiêu sợi huyết | Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và chảy máu do ức chế chức năng tiểu cầu và gây tổn thương niêm mạc tiêu hóa. |
Thuốc ức chế tái thu hồi serotonin có chọn lọc | Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày - ruột. |
Cholestyramin | Làm tăng tốc độ thải trừ meloxicam, làm giảm hiệu quả của thuốc. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi điều trị bằng meloxicam, cần đảm bảo các bệnh nhân từng bị viêm thực quản, viêm hoặc loét dạ dày đã được điều trị khỏi hoàn toàn. Trong suốt quá trình dùng thuốc, phải lưu ý nguy cơ tái phát.
Không vượt quá liều khuyến cáo tối đa nếu hiệu quả điều trị không đạt như mong muốn.
Nếu triệu chứng không cải thiện sau vài ngày, cần xem xét lại lợi ích của việc tiếp tục điều trị.
Ngưng thuốc ngay khi có dấu hiệu xuất huyết hoặc loét tiêu hóa.
Ngay khi có phát ban, tổn thương niêm mạc hoặc dấu hiệu quá mẫn cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo với bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng thuốc Mobexicam 7.5mg cho phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai. Trong thời gian sử dụng thuốc, người mẹ nên ngừng cho trẻ bú để tránh nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ do Meloxicam có thể được bài tiết vào sữa mẹ
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho meloxicam, do đó việc xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể dùng cholestyramin 4 g, uống 3 lần mỗi ngày, để thúc đẩy đào thải meloxicam ra khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, tránh xa những nơi có nhiệt độ và độ ẩm cao
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Mobexicam 7.5mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Merocam 7.5mg có chứa Meloxicam hàm lượng 7.5mg được dùng lâu dài để điều trị các bệnh khớp mạn tính, viêm khớp, thoái hóa khớp và viêm cột sống dính khớp ở thanh thiếu niên. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần Pymepharco dưới dạng viên nén.
- Thuốc Meloxicam 7,5mg Domesco bào chế dạng viên nén bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco. Thuốc được chỉ định trong điều trị dài hạn bệnh thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp và các bệnh khớp mạn tính khác
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Meloxicam thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) dạng oxicam, có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Thuốc thể hiện hiệu quả kháng viêm trên nhiều mô hình viêm tiêu chuẩn. Tương tự các NSAID khác, cơ chế tác dụng cụ thể của meloxicam chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, tác dụng này được cho là chủ yếu nhờ khả năng ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin - chất trung gian quan trọng trong phản ứng viêm.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Meloxicam được hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa, việc dùng thuốc cùng với thức ăn không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu. Sinh khả dụng tuyệt đối qua đường uống đạt khoảng 89%. Sau khi dùng một liều duy nhất, nồng độ đỉnh trung bình trong huyết tương xuất hiện sau 7-8 giờ.
Phân bố: Thuốc gắn mạnh vào protein huyết tương, chủ yếu là Albumin (khoảng 99%). Meloxicam thấm tốt vào dịch khớp, với nồng độ tại đây bằng khoảng một nửa so với trong huyết tương. Thể tích phân bố trung bình thấp (vào khoảng 11 lít), với sự dao động 30-40% giữa các cá thể.
Chuyển hóa: Meloxicam được chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan, tạo ra bốn chất chuyển hóa không còn hoạt tính. Chất chuyển hóa chính là 5’-carboxymeloxicam (chiếm khoảng 60% liều), hình thành qua quá trình oxy hóa chất trung gian 5’-hydroxymethylmeloxicam (khoảng 9% liều). Các phản ứng này chủ yếu do enzym CYP2C9 xúc tác, một phần nhỏ do CYP3A4.
Thải trừ: Thuốc được đào thải qua cả nước tiểu và phân với tỷ lệ gần như ngang nhau, chủ yếu dưới dạng các chất đã chuyển hóa. Dưới 5% liều dùng được bài tiết qua phân, và chỉ một lượng rất nhỏ xuất hiện trong nước tiểu ở dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải trung bình khoảng 20 giờ.[1]
10 Thuốc Mobexicam 7.5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Mobexicam 7.5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mobexicam 7.5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mobexicam 7.5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Mobexicam 7.5mg chứa hoạt chất Meloxicam có tác dụng giảm đau, chống viêm, hạ sốt, hiệu quả trong điều trị các bệnh lý viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp.
- So với các NSAID thế hệ cũ, meloxicam có tác dụng chọn lọc trên COX-2 hơn, giảm nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa khi dùng đúng liều.
- Thuốc có thời gian bán thải dài, người bệnh chỉ cần uống một liều duy nhất mỗi ngày.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể tương tác với nhiều thuốc khác nên cần thận trong khi kết hợp cùng nhau
Tổng 9 hình ảnh








