1 / 5
mitoxantrone kocak 20mg 1 S7161

Mitoxantrone Kocak 20mg/10ml

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 130 Còn hàng
Thương hiệuKocak Farma, Kocak Farma Pharmaceutical and Chemical Industry Co., Ltd.
Công ty đăng kýKocak Farma Pharmaceutical and Chemical Industry Co., Ltd.
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ 10ml
Hoạt chấtMitoxantrone hydrochloride
Xuất xứThổ Nhĩ Kỳ
Mã sản phẩmtuyet469
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 138 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi lọ Mitoxantrone – Koçak 20mg/10ml chứa 20 mg mitoxantrone, tá dược vừa đủ 1 lọ.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

Mô tả: dạng dung dịch 10 ml, sử dụng trực tiếp hoặc sau khi pha loãng. Dung dịch này có màu xanh đậm, đựng trong lọ thủy tinh không màu.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mitoxantrone – Koçak 20mg/10ml

Mitoxantrone Kocak 20mg/10ml
Thuốc Mitoxantrone Kocak 20mg/10ml có chỉ định để điều trị một loạt các bệnh ung thư khác nhau, bao gồm ung thư vú, ung thư gan và bệnh bạch cầu (ung thư máu).

Thuốc Mitoxantrone – Koçak 20mg được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh ung thư khác nhau, bao gồm ung thư vú, ung thư gan và bệnh bạch cầu (ung thư máu).

Ngoài ra, Mitoxantrone – Koçak cũng được sử dụng để điều trị một số dạng của bệnh đa xơ cứng (multiple sclerosis) – một bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến não và tủy sống, bao gồm các loại như đa xơ cứng tiến triển thứ phát (secondary progressive multiple sclerosis) hoặc đa xơ cứng tái phát thuyên giảm (relapsing-remitting multiple sclerosis).

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Anastrozole Stada 1mg điều trị ung thư vú tiến triển sau mãn kinh 

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Mitoxantrone – Koçak 20mg/10ml

3.1 Liều dùng

Liều lượng sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe tổng thể, việc có sử dụng thuốc khác không, và diện tích bề mặt cơ thể.

Thông thường, Mitoxantrone – Koçak sẽ được chỉ định với liều từ 10 đến 14 mg mitoxantrone cho mỗi mét vuông Diện tích bề mặt cơ thể, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý.

3.2 Cách dùng

Thuốc sẽ được nhân viên y tế tiêm qua tĩnh mạch, không được tự ý sử dụng. Mitoxantrone – Koçak có thể được truyền trực tiếp hoặc pha loãng với dung dịch thích hợp rồi truyền qua tĩnh mạch.

Nhân viên y tế có thể lấy mẫu máu hoặc thực hiện các xét nghiệm tim trong quá trình điều trị.

Thuốc không được tiêm vào dịch não tủy, động mạch, cơ hay dưới da.

Thuốc phải được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa và tại các cơ sở có đầy đủ trang thiết bị.

Sử dụng cho trẻ em: Mitoxantrone – Koçak chỉ được sử dụng cho người lớn trong điều trị bệnh bạch cầu. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em mắc bệnh ung thư.

Sử dụng cho người cao tuổi: Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dùng Mitoxantrone – Koçak cho người già dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân. Trong một số trường hợp, có thể cần theo dõi thường xuyên hơn về chức năng tim và xét nghiệm máu để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

4 Chống chỉ định

Đã từng bị dị ứng với hoạt chất mitoxantrone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, hoặc với các loại thuốc tương tự thuộc nhóm anthracycline (như biểu hiện khó thở, thở khò khè, phát ban, ngứa, hoặc sưng phù).

Đang mang thai.

Đang cho con bú.

Bị suy chức năng tủy xương nghiêm trọng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Asstrozol 1mg điều trị ung thư vú sau mãn kinh 

5 Tác dụng phụ

Giống như tất cả các loại thuốc khác, Mitoxantrone – Koçak có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải các triệu chứng này.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng:

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (hiếm gặp): phát ban, khó thở, sưng phù môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Các vấn đề về tim: Sử dụng Mitoxantrone – Koçak có thể làm giảm chức năng tim, dẫn đến suy tim. Các dấu hiệu bao gồm khó thở, nhịp tim không đều, hoặc sưng phù mắt cá chân và bàn chân.

Giảm số lượng tế bào máu: Mitoxantrone – Koçak có thể gây giảm số lượng bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu, dẫn đến dễ bị nhiễm trùng, thiếu máu và dễ chảy máu hoặc bầm tím.

Các tác dụng phụ thường gặp:

Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.

Sạm da, thay đổi màu móng tay.

Nước tiểu có màu xanh-lục trong vài ngày sau khi tiêm truyền.

Rụng tóc (tạm thời), có thể xảy ra sau vài tuần điều trị.

Nhiễm trùng, do giảm số lượng bạch cầu.

6 Tương tác

Mitoxantron có thể tương tác với các loại thuốc và phương pháp điều trị khác như sau:

Khi kết hợp với các thuốc chống ung thư khác: Có khả năng làm tăng độ độc, đặc biệt đối với tủy xương và tim.

Tăng nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) hoặc hội chứng loạn sản tủy (MDS) nếu kết hợp với các loại thuốc chống ung thư khác hoặc xạ trị.

Mitoxantron có thể làm tăng tác dụng của Natalizumab và vắc xin sống, làm giảm tác dụng của vắc xin bất hoạt. Ngược lại, Trastuzumab có thể tăng cường hiệu quả của Mitoxantron.

Thức ăn: Mitoxantrone – Koçak không có tương tác với thực phẩm hoặc đồ uống. Tuy nhiên, có thể gặp buồn nôn trong quá trình tiêm truyền.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Sử dụng thận trọng Mitoxantrone – Koçak trong các trường hợp sau:

Đang điều trị bằng các loại thuốc khác cho bệnh ung thư vú.

Có vấn đề về tủy xương.

Tình trạng sức khỏe chung kém.

Có các vấn đề về tim.

Có vấn đề về gan.

Đang điều trị bằng xạ trị hoặc các loại thuốc trị ung thư khác.

Trong quá trình điều trị, các chỉ số lâm sàng và xét nghiệm sẽ được theo dõi thường xuyên. Nước tiểu có thể có màu xanh-lục. Da, móng tay và mắt cũng có thể đổi màu xanh. Nồng độ axit uric trong máu cũng có thể tăng lên.

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Aremed 1mg Film Coated Tablet - Điều trị ung thư vú hiệu quả 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

7.2.1 Phụ nữ có thai

Mitoxantrone – Koçak có thể gây hại cho thai nhi. Không nên sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai.

Bệnh nhân và bạn đời nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc điều trị.

Nếu phát hiện mang thai trong quá trình điều trị, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nếu là nam giới và muốn có con sau khi điều trị Mitoxantrone – Koçak, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc bảo quản tinh trùng trước khi bắt đầu điều trị.

7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú

Không nên cho con bú trong khi sử dụng Mitoxantrone – Koçak vì thuốc có thể truyền qua sữa mẹ.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Trong quá trình sử dụng Mitoxantrone – Koçak, có thể xuất hiện buồn nôn, do đó nên tránh lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Nếu vô tình sử dụng quá liều Mitoxantrone – Koçak, bệnh nhân cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, và giảm mạnh các tế bào máu. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của quá liều, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

7.5 Bảo quản

Bảo quản thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Mitoxantrone – Koçak nên được lưu trữ trong tủ lạnh (2°C – 8°C), không được để đông lạnh.

Giữ lọ trong bao bì gốc để tránh tiếp xúc với ánh sáng.

Không vứt bỏ thuốc vào hệ thống thoát nước hoặc rác thải sinh hoạt. 

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Mitoxantron “Ebewe” 10mg chứa hoạt chất Mitoxantrone 10mg/5ml ở dạng dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền. Sản phẩm xuất xứ tại Áo do Ebewe Pharma sản xuất. 

Thuốc Tamoxifen Sandoz 10mg, chứa hoạt chất Tamoxifen 10mg bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Sản phẩm được chỉ định điều trị ung thư vú di căn. Giá 350.000 đồng (hộp 100 viên).

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học 

Mitoxantrone là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm anthracenediones, có cơ chế tác dụng chính là tác động vào DNA của tế bào ung thư. Cụ thể, Mitoxantrone liên kết với DNA thông qua các liên kết xen kẽ, dẫn đến ức chế tổng hợp DNA và RNA. Thuốc này cũng có khả năng ức chế enzyme topoisomerase II, một enzyme cần thiết trong quá trình phân chia tế bào, từ đó ngăn chặn sự nhân lên của tế bào ung thư. Mitoxantrone tác động lên cả tế bào đang trong giai đoạn phân chia và không phân chia, nhưng hiệu quả nhất đối với các tế bào đang trải qua quá trình sao chép DNA.

Ngoài tác dụng chống ung thư, Mitoxantrone còn được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn như đa xơ cứng (multiple sclerosis) bằng cách ức chế sự hoạt động quá mức của hệ miễn dịch. Thuốc này giảm thiểu sự gia tăng số lượng các tế bào T, B và đại thực bào, vốn là các thành phần quan trọng trong quá trình phản ứng miễn dịch. Qua đó, Mitoxantrone giúp kiểm soát phản ứng viêm và giảm sự phá hủy mô thần kinh trong các bệnh lý tự miễn.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Mitoxantrone chủ yếu được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch. Khi tiêm vào cơ thể, thuốc nhanh chóng phân phối vào các mô và máu. Do đó, không có thông tin về Sinh khả dụng đường uống vì thuốc không được hấp thu theo Đường tiêu hóa.

9.2.2 Phân bố

Sau khi vào máu, Mitoxantrone phân phối rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là vào các mô như gan, thận, phổi và tủy xương. Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương, khoảng 78%, chủ yếu là với Albumin. Điều này làm giảm khả năng thuốc được phân phối đến các mô không có sự hiện diện của albumin. Một phần của thuốc cũng gắn với các tế bào hồng cầu. Mitoxantrone khó xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương do hàng rào máu-não, nhưng có thể xuất hiện trong dịch não tủy ở một số trường hợp bệnh lý.

9.2.3 Chuyển hóa

Mitoxantrone được chuyển hóa chủ yếu ở gan, mặc dù quá trình chuyển hóa không mạnh mẽ và phần lớn thuốc vẫn tồn tại dưới dạng chưa chuyển hóa trong cơ thể. Các sản phẩm chuyển hóa của thuốc không có hoạt tính đáng kể so với dạng ban đầu.

9.2.4 Thải trừ

Mitoxantrone được thải trừ chủ yếu qua đường mật và một phần nhỏ qua nước tiểu. Khoảng 10% liều dùng được bài tiết qua thận trong vòng 5 ngày sau khi dùng thuốc. Thời gian bán thải của thuốc dài, có thể dao động từ 23 đến 215 giờ tùy thuộc vào liều và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Điều này cho thấy rằng Mitoxantrone có thể tích lũy trong cơ thể, đặc biệt là sau nhiều lần điều trị.

9.2.5 Đặc điểm ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt

Bệnh nhân suy gan: Khả năng chuyển hóa và thải trừ Mitoxantrone ở bệnh nhân suy gan có thể bị giảm, dẫn đến tăng nguy cơ tích lũy thuốc và gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Bệnh nhân suy thận: Vì Mitoxantrone không thải trừ nhiều qua thận, suy giảm chức năng thận không ảnh hưởng lớn đến việc loại bỏ thuốc khỏi cơ thể. Tuy nhiên, cần theo dõi sát các bệnh nhân có cả suy thận và suy gan.

10 Thuốc Mitoxantrone – Koçak 20mg/10ml giá bao nhiêu?

Thuốc Mitoxantrone – Koçak 20mg/10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Mitoxantrone – Koçak 20mg/10ml mua ở đâu?

Thuốc Mitoxantrone – Koçak 20mg/10ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mitoxantrone – Koçak 20mg/10ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Mitoxantrone có khả năng điều trị nhiều loại ung thư khác nhau như ung thư vú, ung thư gan và bệnh bạch cầu.
  • Mitoxantrone có thể giảm thiểu hoạt động của hệ miễn dịch, điều này hữu ích trong việc điều trị các bệnh tự miễn dịch như đa xơ cứng.
  • Việc sử dụng thuốc được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế, đảm bảo an toàn và dễ dàng theo dõi tác dụng phụ cũng như hiệu quả điều trị.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, vấn đề về tim, và giảm số lượng tế bào máu, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. [1] 
  • Mitoxantrone có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng nguy cơ độc tính và các biến chứng khác.
  • Bệnh nhân sử dụng Mitoxantrone cần được theo dõi liên tục về chức năng tim và các chỉ số huyết học, điều này có thể gây bất tiện cho một số người.
  • Thuốc chỉ được sử dụng cho người lớn và không thích hợp cho trẻ em mắc bệnh ung thư, điều này giới hạn nhóm đối tượng điều trị.

Tổng 5 hình ảnh

mitoxantrone kocak 20mg 1 S7161
mitoxantrone kocak 20mg 1 S7161
mitoxantrone kocak 20mg 2 Q6106
mitoxantrone kocak 20mg 2 Q6106
mitoxantrone kocak 20mg 3 P6184
mitoxantrone kocak 20mg 3 P6184
mitoxantrone kocak 20mg 4 G2567
mitoxantrone kocak 20mg 4 G2567
mitoxantrone kocak 20mg 5 M4126
mitoxantrone kocak 20mg 5 M4126

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugs. Mitoxantrone, Drugs.com. Truy cập ngày 03 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này của nước nào vậy dược sĩ?

    Bởi: Ngọc Anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, đây là sản phẩm của Thổ Nhĩ Kỳ ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Mitoxantrone Kocak 20mg/10ml 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Mitoxantrone Kocak 20mg/10ml
    N
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nhà thuốc chính hãng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633