Minirin melt oral lyophilisate 120mcg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Catalent, Catalent U.K. Swindon Zydis Limited |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Ferring Pharmaceuticals |
Số đăng ký | 500110524524 (SĐK cũ: VN-18300-14) |
Dạng bào chế | Viên đông khô dạng uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Desmopressin (DDAVP) |
Xuất xứ | Anh |
Mã sản phẩm | min29 |
Chuyên mục | Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong Minirin melt oral lyophilisate 120mcg chứa: Desmopressin 120mcg (dưới dạng desmopressin acetate 135mcg)
Dạng bào chế: Viên đông khô dạng uống
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Minirin melt oral lyophilisate 120mcg
Thuốc Minrin melt oral lyophilisate 120mcg được chỉ định trong điều trị đái tháo nhạt, tiểu đêm ở người lớn và trẻ em trên 5 tuổi.

==>> Xem thêm thuốc: Glubet 0,2mg điều trị đái tháo nhạt, giảm tiểu đêm ở người lớn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Minirin melt oral lyophilisate 120mcg
3.1 Liều dùng
Liều điều trị đái tháo nhạt: 120-720 mcg/ngày. Liều khởi đầu khuyến cáo 60 mcg/lần x 3 lần/ngày
Liều điều trị đái dầm ban đêm tiên phát: Liều khởi đầu khuyến cáo 120mcg dùng trước khi đi ngủ. Trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng liều 120 mcg, có thể tăng liều đến 240 mcg, duy trì dùng 3 tháng.
Liều điều trị chứng tiểu đêm: 60 mcg dùng trước khi đi ngủ, có thể tăng liều đến 120-240 mcg theo hướng dẫn của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Minirin melt oral lyophilisate 120mcg dạng viên, ngậm dưới lưỡi mà không cần sử dụng thêm nước.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Minirin melt oral lyophilisate 120mcg cho người có bất cứ mẫn cảm nào với các thành phần của thuốc
Chống chỉ định dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử suy tim, suy thận trung bình- nặng, hạ natri máu, mắc hội chứng SIADH (hội chứng tiết Hormon chống bài niệu không phù hợp)
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Minirin 0,1mg điều trị tình trạng tiểu đêm
5 Tác dụng phụ
• Rất thường gặp: nhức đầu
• Thường gặp: chóng mặt, tăng huyết áp, hạ natri máu, rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, phù, triệu chứng bàng quang và niệu đạo
• Ít gặp: mất ngủ, giảm thị lực, nhịp tim nhanh, khó thở, loạn tiêu hóa, đau cơ
• Hiếm gặp: lú lẫn, viêm da dị ứng
• Chưa xác định tần suất: mất nước, co giật, suy nhược, hôn mê
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời với thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế chọn lọc serotonin, carbamazinr, clorpromazine làm tăng nguy cơ hạ natri máu.
Minrin melt oral lyophilisate 120mcg kết hợp với NSAID làm tăng nguy cơ hạ natri máu, ứ nước.
Dùng với Loperamide làm tăng nồng độ của Desmopressin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
• Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt liệu trình dùng thuốc.
• Đánh giá tình trạng tắc nghẽn niệu đạo, rối loạn bàng quang trước khi dùng Minrin melt oral lyophilisate 120mcg.
• Sử dụng thuốc cho bệnh nhân cao tuổi, bệnh nhân có mức natri máu thấp làm tăng nguy cơ hạ natri máu. Nên ngưng dùng thuốc nếu có tình trạng nhiễm khuẩn toàn thân, sốt, viêm dạ dày ruột.
• Thận trọng khi dùng Minrin melt oral lyophilisate 120mcg cho bệnh nhân tăng áp lực nội sọ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng Minrin melt oral lyophilisate 120mcg cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Minrin melt oral lyophilisate 120mcg có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Sử dụng quá liều Minrin melt oral lyophilisate 120mcg gây tăng nguy cơ ứ nước và hạ natri máu.
7.5 Bảo quản
Minirin melt oral lyophilisate 120mcg không nên đặt tại nơi gần khu vui chơi của trẻ nhỏ. Tốt nhất, Minirin melt oral lyophilisate 120mcg nên được đặt tại nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Minirin melt oral lyophilisate 120mcg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
• Minirin Melt 60mcg có thành phần Desmopressin 60mcg, được sản xuất bởi Catalent U.K. Swindon Zydis Limited, điều trị đái tháo nhạt, đái dầm ban đêm, chứng tiểu đêm, quy cách hộp 3 vỉ 10 viên.
• Nocutil 0.1mg có thành phần Desmopressin 100mcg, được sản xuất bởi Gebro Pharma GmbH, điều trị đái dầm ban đêm tiên phát cho trẻ em trên 6 tuổi, quy cách hộp 1 lọ 30 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Desmopressin có tác dụng điều trị chứng tiểu đêm, hoạt động dựa trên cơ chế liên kết với thụ thể V2 nằm tại màng đáy tế bào ống lượng xa và tế bào ống góp của nephron, từ đó kích thích các adenylyl cyclase, từ đó tăng tốc độ chèn kênh nước, tăng tính thấm màng.
9.2 Dược động học
Sinh khả dụng tuyệt đối của Desmopressin khoảng 0,08-0,16%, nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ sử dụng. Thể tích phân bố của thuốc khoảng 0,3-0,5 L/kg, mô hình 2 ngăn. Desmopressin chuyển hóa tại gan với lượng không đang kể, sau đó bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Độ thanh thải của Desmopressin khoảng 7,6 L/giờ, thời gian bán thải khoảng 2,8 giờ.
10 Thuốc Minirin melt oral lyophilisate 120mcg giá bao nhiêu?
Thuốc Minirin melt oral lyophilisate 120mcg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Minirin melt oral lyophilisate 120mcg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Minirin melt oral lyophilisate 120mcg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
• Minrin melt oral lyophilisate 120mcg dạng viên nhỏ dễ sử dụng, có thể ngậm tan dưới lưỡi mà không cần dùng thêm nước.
• Trị chứng đái dầm, tiểu đêm ở người lớn và trẻ em hiệu quả.
13 Nhược điểm
• Minrin melt oral lyophilisate 120mcg thường gây triệu chứng đau đầu, chóng mặt sau khi dùng thuốc, làm ảnh hưởng đến trạng thái người sử dụng.
Tổng 6 hình ảnh





