1 / 10
milrixa 300mg 2ml 1 S7511

Milrixa 300mg/2ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Đã bán: 121 Còn hàng

Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng

Thương hiệuVianex S.A, Vianex S.A.- Plant A'
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược Tâm Đan
Số đăng kýVN-22370-19
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 ống x 2ml
Hoạt chấtClindamycin
Xuất xứHy Lạp
Mã sản phẩmthuy752
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 61 lần

1 Thành phần

Thành phần: Trong mỗi 1ml dung dịch tiêm Milrixa 300mg/2ml:

Clindamycin phosphat: Hàm lượng tương đương với 300mg clindamycin cho mỗi ống 2ml.

Dạng bào chế: dung dịch tiêm

2 Tác dụng - Chỉ định

Milrixa 300mg/2ml
Thuốc tiêm Milrixa 300mg/2ml, điều trị các nhiễm khuẩn

Thuốc tiêm Milrixa 300mg/2ml được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin, bao gồm:

  • Bệnh lý hô hấp:

Viêm phổi sặc.

Áp xe phổi.

Nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp do Streptococcus, Staphylococcus, Pneumococcus, hoặc các vi khuẩn kỵ khí.

  • Nhiễm khuẩn trong ổ bụng:

Viêm phúc mạc.

Áp xe trong ổ bụng.

  • Nhiễm khuẩn do vết thương:

Vết thương nhiễm trùng (do phẫu thuật hoặc chấn thương).

Nhiễm trùng huyết.

  • Các bệnh nhiễm khuẩn phụ khoa:

Sốt sản hậu.

Nhiễm khuẩn vùng chậu nặng, viêm màng trong tử cung, áp xe vòi trứng không do lậu cầu, viêm tế bào vùng chậu hông.

Nhiễm khuẩn vết mổ âm đạo sau phẫu thuật do vi khuẩn kỵ khí.

  • Nhiễm khuẩn nặng khác:

Chấn thương xuyên mắt.

Hoại thư sinh hơi.

  • Clindamycin còn được sử dụng kết hợp trong:

Nhiễm Babesia microti (bệnh Babesia).

Viêm não do Toxoplasma ở bệnh nhân AIDS (phối hợp với pyrimethamin khi không dung nạp thuốc điều trị kinh điển).

Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii ở bệnh nhân AIDS (phối hợp với primaquin khi các thuốc khác không dung nạp tốt).

  • Lưu ý khi sử dụng

Clindamycin chỉ nên được sử dụng trong những trường hợp cần thiết hoặc khi không thể thay thế bằng các kháng sinh an toàn hơn, do nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng như viêm đại tràng giả mạc.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Girlvag - Thuốc điều trị nhiễm nấm âm đạo hiệu quả 

3 Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Clindamycin phosphat được sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, có thể thực hiện theo phương pháp truyền gián đoạn hoặc truyền liên tục từ 10 đến 60 phút. Liều lượng đề cập trong tài liệu này tính theo lượng clindamycin gốc, trong đó 1g clindamycin gốc tương đương với 1,2g clindamycin phosphat. [1]

  • Lưu ý khi truyền tĩnh mạch:

Nồng độ dung dịch không được vượt quá 18mg/ml.

Tốc độ truyền tối đa là 30mg/phút.

Tránh truyền quá 1.000mg trong vòng 1 giờ.

  • Lưu ý khi tiêm bắp:

Liều đơn không vượt quá 600mg clindamycin.

Tham khảo thể tích pha loãng và thời gian truyền:

LiềuThể tích pha loãngThời gian truyền
300mg50ml10 phút
600mg50ml20 phút
900mg50–100ml30 phút
1200mg100ml40 phút

3.2 Liều dùng

3.2.1 Đối với người lớn

Liều thông thường: 600–1200mg/ngày, chia thành 2–4 lần.

Trong trường hợp nhiễm trùng nặng: Có thể tăng lên 2.700mg/ngày.

Nhiễm trùng nguy hiểm tính mạng: Liều truyền tĩnh mạch có thể lên đến 4.800mg/ngày.

3.2.2 Đối với trẻ em

Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: 15–20mg/kg/ngày, chia thành 3–4 lần.

Trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên: 15–25mg/kg/ngày, chia làm 3–4 lần.

Trường hợp nhiễm trùng nặng: Tăng lên đến 40mg/kg/ngày (tối thiểu 300mg/ngày bất kể cân nặng).

Trẻ trên 12 tuổi: Áp dụng liều như người lớn.

3.2.3 Liều dùng trong các trường hợp cụ thể

  • Nhiễm Babesia microti:

Người lớn: Truyền tĩnh mạch 300–600mg mỗi 6 giờ, kết hợp với quinin.

Trẻ em: Liều 20–40mg/kg/ngày, điều trị từ 7–10 ngày.

  • Viêm não do toxoplasma ở bệnh nhân AIDS:

Người lớn: Dùng 600mg (tiêm hoặc uống) mỗi 6 giờ, trong ít nhất 6 tuần. Sau đó duy trì 300–450mg (uống) mỗi 6–8 giờ.

Trẻ em: 5–7,5mg/kg mỗi 6 giờ trong ít nhất 6 tuần, sau đó điều trị duy trì theo khuyến cáo của CDC.

  • Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii:

Người lớn: Tiêm truyền 600–900mg clindamycin mỗi 6–8 giờ, kết hợp uống primaquin 15–30mg/ngày, trong 21 ngày.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Milrixa 300mg/2ml cho:

Người mẫn cảm với clindamycin hoặc lincomycin.

Bệnh nhân có tiền sử tiêu chảy, viêm ruột hoặc viêm đại tràng do kháng sinh.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Acneal - Đánh bay mụn viêm, bí quyết cho làn da khỏe đẹp 

5 Tác dụng phụ 

  • Hệ tiêu hóa:

Buồn nôn, đau bụng, nôn mửa và tiêu chảy.

Viêm đại tràng giả mạc: Tình trạng này có thể đe dọa tính mạng, cần ngừng thuốc ngay khi phát hiện.

  • Phản ứng quá mẫn:

Phát ban nhẹ đến trung bình, tương tự bệnh sởi.

Một số trường hợp hiếm gặp bao gồm: hồng ban dạng Stevens-Johnson và phản vệ.

  • Hệ gan:

Có báo cáo về vàng da và bất thường chức năng gan khi sử dụng thuốc.

  • Hệ thận:

Một số trường hợp rối loạn chức năng thận được ghi nhận, nhưng chưa xác định rõ liên quan với clindamycin.

  • Da và niêm mạc:

Ngứa, viêm âm đạo.

Hiếm gặp viêm da tróc vảy hoặc nổi mụn nước.

  • Hệ tạo huyết:

Ghi nhận các trường hợp giảm bạch cầu thoáng qua, tăng bạch cầu ái toan.

Hiếm khi xảy ra mất bạch cầu hạt và giảm tiểu cầu.

  • Hệ tim mạch:

Hiếm gặp hạ huyết áp hoặc ngưng tim, đặc biệt khi tiêm tĩnh mạch quá nhanh.

  • Phản ứng tại chỗ:

Đau, kích ứng hoặc áp-xe tại vị trí tiêm bắp.

Viêm tĩnh mạch huyết khối đôi khi xảy ra khi tiêm truyền tĩnh mạch, nhưng có thể hạn chế bằng cách truyền tĩnh mạch chậm hoặc tiêm bắp sâu.

  • Hệ thần kinh:

Có thể gây loạn vị giác.

6 Tương tác

6.1 Tương tác thuốc

Thuốc gây mê hoặc ức chế thần kinh cơ: Kết hợp có thể gây suy hô hấp hoặc liệt cơ, có thể được xử trí bằng muối Canxi hoặc thuốc kháng cholinesterase.

Chloramphenicol và erythromycin: Đối kháng với hoạt tính của clindamycin.

Chất hấp thụ (như kaolin): Giảm sự hấp thu clindamycin.

Chất đối kháng vitamin K (như warfarin, Acenocoumarol): Có thể gây tăng nguy cơ chảy máu và rối loạn đông máu, cần theo dõi xét nghiệm PT/INR thường xuyên.

6.2 Tương kỵ thuốc

Dung dịch clindamycin có pH thấp, không nên phối hợp với thuốc có tính kiềm hoặc không ổn định ở pH thấp.

Các thuốc không tương thích gồm: Ampicillin natri, ceftriaxon natri, Phenytoin natri, ranitidin hydrochlorid, và một số chế phẩm khác.

Lưu ý: Khi sử dụng Milrixa 300mg/2ml, cần chú ý đầy đủ các thông tin liên quan để hạn chế rủi ro và tương tác không mong muốn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Lưu ý quan trọng trong quá trình sử dụng

Tránh tiêm tĩnh mạch nhanh: Tiêm nhanh có thể dẫn đến nguy cơ ngưng tim.

Liều dùng tiêm bắp: Không nên tiêm bắp đơn liều vượt quá 600 mg. Để giảm tác dụng phụ, cần tiêm bắp sâu.

Thận trọng với bệnh nhân dị ứng: Thuốc cần được sử dụng cẩn trọng đối với người có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc các kháng nguyên khác.

  • Các cảnh báo đặc biệt

Viêm đại tràng do kháng sinh

Điều trị với clindamycin có nguy cơ dẫn đến viêm đại tràng giả mạc nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Biểu hiện lâm sàng gồm:

Tiêu chảy kéo dài, tăng bạch cầu, sốt, đau thắt bụng.

Một số trường hợp nặng có thể dẫn đến tiêu ra máu, viêm phúc mạc, sốc hoặc phình đại tràng ngộ độc.

Viêm đại tràng do kháng sinh thường xuất hiện trong hoặc sau 2-3 tuần kể từ khi sử dụng thuốc. Người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy nhược dễ bị ảnh hưởng hơn.

Chẩn đoán và điều trị viêm đại tràng

Chẩn đoán thường dựa trên triệu chứng lâm sàng, nội soi, hoặc xét nghiệm phân để tìm Clostridium difficile và độc tố liên quan.

Trường hợp nhẹ: Ngừng clindamycin ngay lập tức. Cholestyramin hoặc colestipol resin có thể được sử dụng để giảm độc tố (liều đề xuất: cholestyramin 4 g, 3 lần/ngày; colestipol 5 g, 3 lần/ngày).

Trường hợp nặng: Bổ sung nước, điện giải, protein và cân nhắc dùng Vancomycin (125-500 mg, 4 lần/ngày) để điều trị Clostridium difficile.

  • Lưu ý đặc biệt khi dùng vancomycin

Trường hợp viêm đại tràng tái phát sau khi ngừng vancomycin có thể xảy ra. Nếu cần kết hợp với cholestyramin hoặc colestipol, nên dùng hai thuốc này ở thời điểm khác nhau để tránh tương tác.

Bacitracin (25.000 đơn vị/ngày) có thể được xem xét như liệu pháp thay thế, kéo dài 7-10 ngày.

Cần tránh thuốc gây tắc ruột

  • Những đối tượng cần đặc biệt thận trọng

Bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa: Đặc biệt nếu từng bị viêm đại tràng.

  • Nguy cơ tiêu chảy do Clostridium difficile (CDAD):

CDAD đã được báo cáo ở các mức độ từ nhẹ đến gây tử vong.

Nguyên nhân do Clostridium difficile tiết độc tố A và B. Các chủng sản sinh độc tố mạnh có thể dẫn đến biến chứng nặng, đôi khi cần cắt bỏ đại tràng.

CDAD cần được xem xét trong tất cả các trường hợp tiêu chảy kéo dài sau khi sử dụng kháng sinh, thậm chí có thể xuất hiện sau hơn 2 tháng ngưng thuốc.

  • Hạn chế và lưu ý khác

Không sử dụng để điều trị viêm màng não: Vì clindamycin không đủ khả năng thẩm thấu vào dịch não tủy.

Nguy cơ siêu nhiễm trùng: Sử dụng thuốc kéo dài có thể gây phát triển quá mức các vi sinh vật, đặc biệt là nấm.

Pha loãng trước khi tiêm tĩnh mạch: Clindamycin phosphat cần truyền trong ít nhất 10-60 phút, không được tiêm tĩnh mạch nhanh.

  • Kiểm soát chức năng cơ thể khi điều trị kéo dài

Đối với bệnh nhân gan nặng, mặc dù thời gian bán thải của clindamycin kéo dài, không cần giảm liều nếu thuốc được sử dụng 8 giờ/lần.

Cần kiểm tra định kỳ chức năng gan và thận khi điều trị dài ngày để giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Dalacin C 300mg/2ml: tác dụng, chỉ định 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

7.2.1 Phụ nữ mang thai

Các nghiên cứu tiền lâm sàng trên chuột và chuột nhắt đã được thực hiện với clindamycin qua đường tiêm dưới da ở liều 250mg/kg/ngày và đường uống ở liều lên đến 600mg/kg/ngày. Kết quả cho thấy không có bằng chứng cho thấy clindamycin gây suy giảm khả năng sinh sản hoặc gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên, trên một dòng chuột nhắt cụ thể, hiện tượng hở hàm ếch đã được ghi nhận ở thai nhi khi mẹ dùng clindamycin. Hiện tượng này không xuất hiện ở các dòng chuột khác hoặc loài động vật khác, cho thấy khả năng ảnh hưởng đặc thù trên một số loài.

Ở người, chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng thuốc trong thai kỳ. Vì vậy, cần hạn chế sử dụng Milrixa 300mg/2ml cho phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú

Clindamycin đã được phát hiện trong sữa mẹ với nồng độ từ 0,7 đến 3,8 mcg/ml. Do khả năng thuốc ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, cần cân nhắc cẩn thận giữa việc sử dụng thuốc và việc cho con bú. Trong trường hợp cần thiết phải dùng thuốc, khuyến cáo tạm ngừng cho trẻ bú mẹ.

7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Milrixa 300mg/2ml không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.

Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30°C.

Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Khi thuốc Milrixa 300mg/2ml hết hàng, bạn đọc có thể tham khảo các sản phẩm sau:

Thuốc tiêm Dalacin C 300mg/2ml, một sản phẩm của hãng dược phẩm Pfizer chứa hoạt chất với hàm lượng tương tự thuốc Milrixa 300mg/2ml.

Thuốc tiêm Dalacin C 600mg/4ml có chứa 600mg hoạt chất Clindamycin trong mỗi uống 4ml. Dùng điều trị các nhiễm khuẩn nhạy cảm.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Cơ chế tác dụng

Clindamycin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn. Thuốc gắn kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome, tương tự như các kháng sinh nhóm macrolide, ngăn chặn quá trình dịch mã. Ở nồng độ thông thường, thuốc có tác dụng kìm khuẩn, nhưng ở nồng độ cao, clindamycin có thể diệt khuẩn đối với các chủng nhạy cảm.

Cơ chế đề kháng

Tình trạng đề kháng với clindamycin thường xảy ra thông qua kiểu kháng macrolide-lincosamide-streptogramin B (MLSB), có thể xuất hiện tự nhiên hoặc do cảm ứng. Clindamycin có tính kháng chéo với Lincomycin, và một số vi khuẩn ban đầu kháng Erythromycin có thể nhanh chóng phát triển kháng với clindamycin.

Ngưỡng đề kháng theo MIC (nồng độ ức chế tối thiểu)

Staphylococci: Nhạy cảm ≤ 0,5; Kháng > 0,5 .

Streptococci: Nhạy cảm ≤ 0,5; Kháng > 0,5.

Vi khuẩn kỵ khí Gram dương và Gram âm: Nhạy cảm ≤ ; Kháng > 4 

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Sau khi tiêm bắp 600mg clindamycin, nồng độ đỉnh đạt khoảng 9 mcg/ml trong vòng 1–3 giờ. Khi truyền tĩnh mạch liều 300mg trong 10 phút hoặc 600mg trong 20 phút, nồng độ thuốc trong huyết tương lần lượt đạt 7 mcg/ml và 10 mcg/ml vào cuối thời gian truyền.

9.2.2 Phân bố

Clindamycin phân bố rộng trong các mô cơ thể, đi qua nhau thai và có mặt trong sữa mẹ. Thuốc không xâm nhập được vào dịch não tủy, ngay cả khi màng não bị viêm.

9.2.3 Chuyển hóa và thải trừ

Clindamycin được chuyển hóa chủ yếu qua gan với thời gian bán thải từ 1,5–3,5 giờ. Khoảng 10–20% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng hoạt chất còn tác dụng, phần lớn còn lại bài tiết qua mật và phân dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt động.

10 Thuốc Milrixa 300mg/2ml giá bao nhiêu?

Thuốc Milrixa 300mg/2ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Milrixa 300mg/2ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Milrixa 300mg/2ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả kháng khuẩn: Điều trị tốt các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt là nhiễm khuẩn nặng.
  • Ít gây tích lũy: Với liều dùng phù hợp, nguy cơ tích lũy thuốc thấp ngay cả ở bệnh nhân suy gan.

13 Nhược điểm 

  • Nguy cơ viêm đại tràng nặng: Liên quan đến viêm đại tràng do kháng sinh, có thể đe dọa tính mạng.
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tiêu chảy, đau bụng, sốc hoặc ngưng tim nếu tiêm tĩnh mạch nhanh.
  • Không phù hợp điều trị viêm màng não: Do khả năng thẩm thấu vào dịch não tủy không đủ.
  • Dạng thuốc tiêm cần sự trợ giúp của nhân viên y tế

Tổng 10 hình ảnh

milrixa 300mg 2ml 1 S7511
milrixa 300mg 2ml 1 S7511
milrixa 300mg 2ml 2 F2727
milrixa 300mg 2ml 2 F2727
milrixa 300mg 2ml 3 O6135
milrixa 300mg 2ml 3 O6135
milrixa 300mg 2ml 4 U8785
milrixa 300mg 2ml 4 U8785
milrixa 300mg 2ml 5 N5654
milrixa 300mg 2ml 5 N5654
milrixa 300mg 2ml 6 A0861
milrixa 300mg 2ml 6 A0861
milrixa 300mg 2ml 7 J4178
milrixa 300mg 2ml 7 J4178
milrixa 300mg 2ml 8 J3266
milrixa 300mg 2ml 8 J3266
milrixa 300mg 2ml 9 E1616
milrixa 300mg 2ml 9 E1616
milrixa 300mg 2ml 10 K4365
milrixa 300mg 2ml 10 K4365

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục Quản lý Dược phê duyệt, xem và tải PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Nhà thuốc còn bán thuốc này ko ạ?

    Bởi: Chi Ngô vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Bạn vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Milrixa 300mg/2ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Milrixa 300mg/2ml
    C
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhà thuốc tư vấn tốt

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633