Milrinone-BFS
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110363923 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 Lọ x 10ml |
Hoạt chất | Milrinone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0320 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ nhựa 10ml Milrinone-BFS có chứa:
- Milrinone: 10mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Milrinone-BFS
- Đối với người lớn: Milrinone-BFS 10mg/10ml được sử dụng trong điều trị suy tim sung huyết và suy tim cấp khi người bệnh không đáp ứng với các thuốc thông thường. Thuốc cũng được chỉ định sau phẫu thuật tim hoặc nhằm cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối không đủ điều kiện ghép tim.
- Đối với trẻ em: Milrinone-BFS được áp dụng trong điều trị ngắn hạn (không quá 35 giờ) cho những trường hợp suy tim sung huyết nặng, khi các biện pháp điều trị chuẩn không mang lại hiệu quả. [1]

==>> Xem thêm: Thuốc Zacutec 250mg/20ml hỗ trợ điều trị suy tim, suy tuần hoàn hậu phẫu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Milrinone-BFS
3.1 Liều dùng
- Người lớn:
- Suy tim: truyền IV bắt đầu 0,125 mcg/kg/phút, duy trì trong khoảng 0,125 – 0,75 mcg/kg/phút.
- Cầu nối ghép tim hoặc hỗ trợ inotropic sau ghép tim (off-label): truyền IV liên tục, liều thường 0,375 – 0,75 mcg/kg/phút.
- Trẻ em: Suy tim cấp, sốc nhiễm khuẩn, giảm cung lượng tim sau phẫu thuật: liều nạp 50–75 mcg/kg truyền tĩnh mạch chậm 30–60 phút; liều duy trì 30–45 mcg/kg/giờ, điều trị 12 giờ đến 2–3 ngày.
- Suy thận: Cần giảm liều theo Độ thanh thải creatinin (Clcr ≤ 50 ml/phút).
3.2 Cách dùng
Truyền tĩnh mạch, pha loãng bằng NaCl 0,45% – 0,9% hoặc Dextrose 5%, nồng độ thường 200 mcg/10 ml.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với thành phần của thuốc.
Bệnh nhân bị hạ Kali máu mức độ nặng.
==>> Xem thêm: Thuốc Cormiron 200mg kiểm soát loạn nhịp tim thất, trên thất khi thuốc khác kém hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Rối loạn nhịp nhanh trên thất, nhịp nhanh thất, rối loạn dẫn truyền nhĩ – thất.
Thường gặp: Hạ huyết áp, đau ngực do co thắt mạch vành, đau đầu.
Ít gặp: Giảm kali máu, run tay, giảm tiểu cầu kèm xuất huyết, co thắt phế quản, phản vệ, rung nhĩ, sưng tại vị trí tiêm, rối loạn chức năng gan, nhồi máu cơ tim, xoắn đỉnh.
6 Tương tác
Không tiêm tĩnh mạch Milrinon cùng furosemid hoặc bumetanid vì có nguy cơ kết tủa.
Tránh pha loãng trong dung dịch Natri bicarbonat.
Thuốc có thể gây tác động co bóp cơ tim nhưng không kèm độc tính như glycosid.
Cần theo dõi cân bằng dịch, điện giải và nồng độ creatinin huyết thanh trong suốt quá trình dùng thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không khuyến cáo dùng ngay sau nhồi máu cơ tim cấp do nguy cơ tăng tiêu thụ oxy cơ tim.
Cần theo dõi huyết áp, nhịp tim, điện giải, chức năng thận và tình trạng lâm sàng trong suốt quá trình điều trị.
Tránh dùng ở bệnh nhân tắc nghẽn động mạch chủ, phổi hoặc hẹp dưới van động mạch chủ vì có thể làm nặng thêm tình trạng.
Có thể gây loạn nhịp tim, rung thất, rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ, do đó cần giám sát nhịp tim chặt chẽ.
Nguy cơ hạ huyết áp, nhất là ở bệnh nhân đã hạ huyết áp trước đó, cần giảm tốc độ truyền nếu huyết áp giảm mạnh.
Bệnh nhân suy thận cần hiệu chỉnh liều do giảm độ thanh thải thuốc.
Trẻ em và sơ sinh: cần theo dõi sát huyết động, điện giải, chức năng gan thận; nguy cơ giảm tiểu cầu cao hơn so với người lớn và có thể làm chậm đóng ống động mạch.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ; cân nhắc ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú nếu cần.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể dẫn đến hạ huyết áp mạnh (do giãn mạch) và loạn nhịp tim.
Khi xảy ra, cần giảm liều hoặc ngừng truyền, theo dõi cho đến khi tình trạng ổn định. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, chủ yếu áp dụng các biện pháp hỗ trợ tuần hoàn và điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Thuốc cần được giữ trong bao bì kín, đặt ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và bảo đảm nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Milrinone-BFS hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Dexdobu 250mg/5ml có tác dụng hỗ trợ co bóp cơ tim, được chỉ định trong điều trị sốc tim, suy tim sung huyết và các tình trạng suy tuần hoàn cấp cần tăng cường sức co cơ tim.
Thuốc Dobucin 250mg/5ml do Troikaa Pharmaceuticals Ltd sản xuất, được dùng ngắn hạn cho người lớn suy tim mất bù, giúp tăng co bóp cơ tim trong điều trị hoặc sau phẫu thuật tim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Milrinone thuộc nhóm thuốc tim mạch, là chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase III (PDE3). Thuốc có tác dụng tăng co bóp cơ tim, giãn mạch và cải thiện chức năng tâm trương thất trái. Không giống glycosid tim hay catecholamin, Milrinone không làm tăng đáng kể nhịp tim và tiêu thụ oxy cơ tim.
Trong lâm sàng, Milrinone giúp cải thiện nhanh huyết động ở bệnh nhân suy tim sung huyết: tăng cung lượng tim, giảm áp lực mao mạch phổi và giảm sức cản mạch hệ thống, đồng thời cải thiện triệu chứng suy tim. Ở trẻ em, thuốc cũng cho thấy hiệu quả trong hội chứng cung lượng tim thấp sau phẫu thuật tim hoặc tăng áp phổi, mặc dù một số chỉ định khác chưa có đủ bằng chứng để khuyến cáo.
9.2 Dược động học
Thuốc phân bố nhanh (0,35–0,45 l/kg), bán thải 2–3 giờ ở người lớn, thải trừ chủ yếu qua thận. Trẻ em thải trừ nhanh hơn, nhưng trẻ sơ sinh và sinh non có độ thanh thải thấp, thời gian bán thải kéo dài, vì vậy liều cần điều chỉnh phù hợp theo lứa tuổi.
10 Thuốc Milrinone-BFS giá bao nhiêu?
Thuốc Milrinone-BFS hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Milrinone-BFS mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Milrinone-BFS để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Milrinone-BFS có tác dụng giãn mạch và tăng sức co bóp tim, giúp cải thiện nhanh tình trạng suy tim cấp và suy tim sung huyết.
- Có hiệu quả trong hỗ trợ ngắn hạn sau phẫu thuật tim, cầu nối ghép tim hoặc trong sốc tim khi các biện pháp khác không đáp ứng.
- Có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em với phác đồ liều rõ ràng, giúp linh hoạt trong điều trị.
13 Nhược điểm
- Chỉ dùng ngắn hạn, không phù hợp cho điều trị suy tim mạn tính lâu dài vì nguy cơ tác dụng phụ.
- Có thể gây hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim và nhiều phản ứng bất lợi khác, đòi hỏi phải theo dõi sát.
Tổng 7 hình ảnh






