Milrin-SB 0.15
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110242623 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 túi x 150ml |
Hoạt chất | Milrinone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0191 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ml dung dịch Milrin-SB 0.15 có chứa:
- Milrinone……………….0,15mg
- Tá dược………………...vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Milrin-SB 0.15
Thuốc Milrin-SB 0.15 được sử dụng trong điều trị suy tim cấp.

==>> Xem thêm: Thuốc Dobucin 250mg/5ml giúp tăng co bóp cơ tim, hỗ trợ điều trị ngắn hạn suy tim mất bù
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Milrin-SB 0.15
3.1 Liều dùng
Dùng Milrin-SB 0.15 được chia làm 2 giai đoạn:
- Liều nạp: Tiêm truyền tĩnh mạch với liều 50 microgam/kg thể trọng trong khoảng 10 phút.
- Liều duy trì: Sau khi hoàn tất liều nạp, tiếp tục truyền tĩnh mạch nhỏ giọt với tốc độ từ 0,25 đến 0,75 microgam/kg/phút, tùy theo đáp ứng lâm sàng và tình trạng huyết động học của bệnh nhân.
Nếu triệu chứng suy tim cải thiện và bệnh nhân đã ổn định sau giai đoạn cấp, nên chuyển sang phương pháp điều trị duy trì khác.
Thông thường, thời gian truyền không nên vượt quá 48 giờ, trừ khi có chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ. Tổng liều hàng ngày không được vượt quá 1,13 mg/kg.
3.2 Cách dùng
Sử dụng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người quá mẫn với Milrinon hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc hoặc người mắc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
==>> Xem thêm: Thuốc Circunebi Tablets 5mg giúp hạ huyết áp và hỗ trợ điều trị suy tim mạn tính ổn định
5 Tác dụng phụ
Rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực, hạ huyết áp, buồn nôn, nôn.
Giảm tiểu cầu, tăng men gan, nhức đầu, bốc hỏa, co thắt phế quản.
Rung thất, xoắn đỉnh, suy giảm chức năng thận.
6 Tương tác
Furosemid, Bumetanid: Không dùng chung trong cùng dây truyền tĩnh mạch vì có thể gây kết tủa.
Dung dịch natri bicarbonat: Không được dùng để PHA loãng Milrinon.
Thuốc khác: Không trộn lẫn trong cùng dây truyền.
Thuốc chẹn kênh canxi: Nguy cơ tương tác lý thuyết, chưa ghi nhận trên lâm sàng.
Digitalis: Milrinon tăng co bóp tim mà không làm tăng độc tính glycosid.
Thuốc lợi tiểu: Có thể cần giảm liều; hạ Kali máu do lợi tiểu quá mức làm tăng nguy cơ loạn nhịp — nên bổ sung kali khi cần.
Catecholamin (dopamin, dobutamin): Tăng hiệu quả co bóp cơ tim nhưng có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp — cần điều chỉnh liều phù hợp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim nặng, suy thận, huyết áp thấp, người cao tuổi hoặc hạ kali máu, vì thuốc có thể làm nặng thêm các tình trạng này.
Cần điều chỉnh điện giải, kiểm soát hô hấp và giảm dịch cơ thể trước khi dùng thuốc.
Trong quá trình điều trị, phải theo dõi huyết áp, nhịp tim, điện tâm đồ, chức năng thận, lượng nước tiểu và điện giải thường xuyên.
Nếu không đạt hiệu quả điều trị hoặc xuất hiện tăng nhịp tim, tụt huyết áp, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Không nên dùng cho bệnh nhân bị hẹp động mạch chủ hoặc hẹp van hai lá nặng, vì có thể giảm hiệu quả.
Cẩn trọng khi phối hợp với thuốc lợi tiểu liều cao hoặc digitalis, vì có thể gây hạ kali máu và rối loạn nhịp tim.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: chỉ dùng khi thật cần thiết, nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: nên ngừng cho bú trong thời gian điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dùng quá liều milrinon có thể gây hạ huyết áp và rối loạn nhịp tim. Cần ngừng hoặc giảm tốc độ truyền và hỗ trợ tuần hoàn, vì không có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Milrin-SB 0.15 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Milrinone-BFS được dùng điều trị suy tim sung huyết, suy tim cấp ở người lớn và trẻ em khi không đáp ứng với thuốc thông thường, giúp cải thiện chức năng tim sau phẫu thuật.
Thuốc Dexdobu 250mg/5ml là thuốc tim mạch, được bào chế dạng dung dịch tiêm truyền, có tác dụng hỗ trợ co bóp cơ tim, dùng trong điều trị suy tim sung huyết và sốc tim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Milrinon thuộc nhóm ức chế phosphodiesterase type III, có tác dụng tăng co bóp cơ tim, giãn mạch và cải thiện chức năng tim mà không làm tăng đáng kể nhịp tim hay tiêu thụ oxy cơ tim. Thuốc giúp cải thiện cung lượng tim, giảm áp lực mao mạch phổi và sức cản mạch máu, mang lại hiệu quả rõ rệt trong điều trị suy tim sung huyết cấp.
Ở trẻ em, milrinon được dùng trong điều trị hội chứng cung lượng tim thấp sau phẫu thuật tim hoặc sốc nhiễm trùng, với liều nạp 50–75 µg/kg, sau đó truyền tĩnh mạch liên tục 0,25–0,75 µg/kg/phút trong tối đa 35 giờ. [1]
9.2 Dược động học
Sau tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, milrinon có Thể tích phân bố khoảng 0,4–0,5 l/kg, thời gian bán thải trung bình 2–3 giờ, và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 90% trong 8 giờ đầu). Độ thanh thải thận trung bình khoảng 0,3 l/phút, vì vậy cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc Milrin-SB 0.15 giá bao nhiêu?
Thuốc Milrin-SB 0.15 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Milrin-SB 0.15 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Milrin-SB 0.15 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Milrin-SB 0.15 sử dụng công nghệ túi Soft Bag hiện đại, an toàn, vô trùng, không chứa PVC hay DEHP, dễ sử dụng, gọn nhẹ và hạn chế rủi ro nhiễm khuẩn.
- Dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch, thuận tiện cho việc kiểm soát liều và đáp ứng điều trị nhanh chóng.
13 Nhược điểm
- Có thể gây rối loạn nhịp tim hoặc hạ huyết áp nếu dùng quá liều hoặc truyền quá nhanh.
- Không dùng được lâu dài (thường dưới 48–72 giờ), chỉ thích hợp trong điều trị ngắn hạn.
Tổng 6 hình ảnh





